Động từ bất qui tắc Shake trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Shake trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shake
Rung, rung động, lay lắt
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Shake |
Quá khứ | Shook |
Quá khứ phân từ | Shaken |
Ngôi thứ ba số ít | Shakes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Shaking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Take-Took-Taken (AKE OOK A/OKEN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Forsake | Forsook | Forsaken |
Mistake | Mistook | Mistaken |
Overtake | Overtook | Overtaken |
Take | Took | Taken |
Undertake | Undertook | Undertaken |