Động từ bất qui tắc Misunderstand trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Misunderstand trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misunderstand
Hiểu lầm, hiểu sai
Cách chia động từ bất qui tắc Misunderstand
Động từ nguyên thể | Misunderstand |
Quá khứ | Misunderstood |
Quá khứ phân từ | Misunderstood |
Ngôi thứ ba số ít | Misunderstands |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misunderstanding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Stand | Stood | Stood |
Understand | Understood | Understood |
Withstand | Withstood | Withstood |