Động từ bất qui tắc Stand (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Stand (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Stand
Đứng
Chịu đựng
Cách chia động từ bất qui tắc Stand
| Động từ nguyên thể | Stand |
| Quá khứ | Stood |
| Quá khứ phân từ | Stood |
| Ngôi thứ ba số ít | Stands |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Standing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Misunderstand | Misunderstood | Misunderstood |
| Understand | Understood | Understood |
| Withstand | Withstood | Withstood |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



