Động từ bất qui tắc Understand (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Understand (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Understand

  • Hiểu, nắm được ý

Cách chia động từ bất qui tắc Understand

Động từ nguyên thể Understand
Quá khứ Understood
Quá khứ phân từ Understood
Ngôi thứ ba số ít Understands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Understanding
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Misunderstand Misunderstood Misunderstood
Stand Stood Stood
Withstand Withstood Withstood

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên