Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3: He has got blue eyes
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: He has got blue eyes sách Phonics Smart 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 3: He has got blue eyes
Unit 3 Lesson 1 trang 28, 29 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 28 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Write the words. (Điền từ.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Head: đầu
Ear: tai
Eye: mắt
Hand: bàn tay
Foot: 1 bàn chân
Feet: bàn chân (số nhiều)
2 (trang 28 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and circle Yes or No. (Đọc và khoanh Có hoặc Không.)
Đáp án:
b. No |
c. No |
d. No |
e. Yes |
Hướng dẫn dịch:
a. Anh ấy có một cái đầu.
b. Anh ấy có ba cái tay.
c. Anh ấy có 5 cái mắt và 3 cái tai.
d. Cô ấy có hai cái đầu và hai cái mắt.
e. Cô ấy có 3 cái chân.
3 (trang 29 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and complete. Draw. (Nghe và hoàn thành. Vẽ.)
Đáp án:
b. ears |
c. hands |
d. 4/four |
Nội dung bài nghe:
This is my monster.
She has got three eyes and four ears.
She has got six hands and four feet.
Hướng dẫn dịch:
Đây là con quái vật của tôi.
Cô ấy có ba mắt và bốn tai.
Cô ấy có sáu tay và bốn chân.
4 (trang 29 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Describe this monster. Write. (Miêu tả con quái vật này. Viết.)
Gợi ý:
He has got three heads.
He has got six eyes and four ears.
He has got two hands and two feet.
Hướng dẫn dịch:
Anh ta có ba cái đầu.
Anh ta có sáu mắt và bốn tai.
Anh ta có hai tay và hai chân.
Unit 3 Lesson 2 trang 30, 31 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 30 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): What’s missing? Write. (Cái gì còn thiếu? Viết.)
Đáp án:
a. hair: tóc
b. nose: mũi
c. mouth: miệng
d. leg: chân
2 (trang 30 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and colour. (Đọc và tô màu.)
Hướng dẫn dịch:
a. red hair: tóc đỏ
blue eyes: mắt xanh dương
b. black hair: tóc đen
blue eyes: mắt xanh dương
c. brown hair: tóc nâu
brown eyes: mắt nâu
d. black hair: tóc đen
green eyes: mắt xanh lá
3 (trang 31 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Đáp án:
3 – 2 – 1 – 4
Nội dung bài nghe:
1. She has got big eyes. She hasn’t got long hair.
2. She hasn’t got long legs. He has got a small nose.
3. He has got a big nose. He hasn’t got a big mouth.
4. She has got a small mouth. She hasn’t got short hair.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy có một đôi mắt to. Cô ấy không có tóc dài.
2. Cô ấy không có đôi chân dài. Anh ấy có một chiếc mũi nhỏ.
3. Anh ấy có một chiếc mũi to. Anh ta không có miệng lớn.
4. Cô ấy có một cái miệng nhỏ. Cô ấy không có tóc ngắn.
4 (trang 31 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Look and write. (Nhìn và viết.)
Gợi ý:
She has got a small nose.
She has got long legs.
She has got big eyes.
She hasn’t got a big mouth.
She hasn’t got long hair.
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy có một chiếc mũi nhỏ.
Cô ấy có một đôi chân dài.
Cô ấy có một đôi mắt to.
Cô ấy không có miệng lớn.
Cô ấy không có tóc dài.
Unit 3 Lesson 3 trang 32, 33 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 32 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Match and say. (Nối và nói.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
a. body: phần thân
face: khuôn mặt
b. oval: trái xoan
round: tròn
2 (trang 32 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Đáp án:
b. oval |
c. body |
d. face |
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy có tóc dài không?
- Có, cô ấy có.
b. Cô ấy có khuôn mặt trái xoan không?
- Không, cô ấy không có.
c. Anh ấy có cơ thể lớn không?
- Có, anh ấy có.
d. Anh ấy có khuôn mặt tròn không?
- Không, anh ấy không có.
3 (trang 33 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and tick (✔). (Nghe và tick.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. Has she got short hair? – Yes, she has.
b. Has he got a big body? – No, he hasn’t.
c. Has he got a round face? – No, he hasn’t. He has got an oval face.
d. Has he got a small nose? – No, he hasn’t. He has got a big nose.
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy có tóc ngắn không? – Có, cô ấy có.
b. Anh ấy có thân hình to lớn không? - Không, anh ấy không có.
c. Anh ấy có khuôn mặt tròn không? - Không, anh ấy không có. Anh ấy có một khuôn mặt trái xoan.
d. Anh ấy có mũi nhỏ không? - Không, anh ấy không có. Anh ấy có một chiếc mũi to.
4 (trang 33 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Answer the questions about your friend. (Trả lời những câu hỏi về bạn của bạn.)
Hướng dẫn dịch:
a. Anh/cô ấy có khuôn mặt trái xoan không?
b. Anh/cô ấy có chân dài không?
c. Anh/cô ấy có mắt xanh dương không?
d. Anh/cô ấy có tay ngắn không?
e. Anh/cô ấy có thân hình lớn không?
Unit 3 Phonics trang 34 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 34 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and circle the picture with the same sound. (Nghe và khoanh tròn bức tranh có cùng âm.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. /e/ leg (chân) – doll (búp bê) - boat (thuyền) – teddy bear (gấu bông)
b. /ʊ/ cook (nấu ăn) – foot (bàn chân) – helicopter (trực thăng) – hand (bàn tay)
c. /e/ red (màu đỏ) – eyes (mắt) – head (đầu) – cook (nấu ăn)
2 (trang 34 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and tick (✔). (Nghe và tick.)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
a. /e/ head: cái đầu
b. /ʊ/ cook: nấu ăn
c. /ʊ/ fool: ngốc nghếch
d. /e/ teddy bear: gấu bông
Unit 3 Learn more trang 35 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 35 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Look and scrumble the words. (Nhìn và sắp xếp từ.)
Đáp án:
Run: chạy
Hear: nghe
Draw: vẽ
See: nhìn
2 (trang 35 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and write T (True) or F (False). (Đọc và điền T (True) hoặc F (Sai).)
Đáp án:
b. T |
c. T |
d. F |
e. F |
f. T |
Hướng dẫn dịch:
a. Tôi thấy bằng tay.
b. Tôi chạy bằng chân.
c. Tôi nghe bằng tai.
d. Tôi vẽ bằng mũi.
e. Tôi nhảy bằng tóc.
f. Tôi nấu ăn bằng tay.
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.