20+ Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (ngắn nhất)
Tóm tắt tác phẩm Bánh chưng bánh giầy hay, ngắn nhất giúp bạn nắm được nội dung chính của văn bản.
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 1)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 2)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 3)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 4)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 5)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 6)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 7)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 8)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (mẫu 9)
- Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (các mẫu khác)
20+ Tóm tắt Bánh chưng bánh giầy (ngắn nhất)
Bài giảng: Bánh chưng bánh giầy - Cô Trương San (Giáo viên VietJack)
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 1)
Lúc vua Hùng về già muốn truyền ngôi cho các con nên ra điều kiện: không kể con trưởng, con thứ, miễn ai làm vừa ý Tiên Vương sẽ được nối ngôi. Các lang đua nhau tìm kiếm của ngon vật lạ trên rừng dưới biển dâng cho vua cha. Riêng có Lang Liêu, người con thứ mười tám, sau khi mộng thấy thần đã làm một loại bánh hình vuông, một loại bánh hình tròn để dâng vua. Vua vô cùng hài lòng mang bánh lễ Tiên Vương, và được kế ngôi vua. Từ đó, bánh chưng, bánh giầy trở thành lễ vật không thể thiếu trong dịp Tết lễ.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 2)
Vua Hùng Vương thứ sáu có hai mươi người con trai, vua muốn tìm một người nối được chí của mình lên làm vua. Vua hạ lệnh, trong lễ Tiên Vương, ai làm vừa ý mình vua sẽ truyền ngôi cho.
Các lang ai nấy đều tất bật sai người tìm của ngon vật lạ để dâng vua, chỉ có Lang Liêu là buồn nhất. Lang Liêu là người con thứ mười tám, chỉ quen với việc trồng trọt nên trong nhà chàng chẳng có gì ngoài lúa gạo, ngô khoai nên không biết dâng gì trong ngày lễ Tiên Vương. Một hôm có vị thần đến báo mộng cho chàng rằng hãy đem những hạt gạo quý giá mà chàng có dâng lên vua. Nghe lời thần, chàng đã chọn ra thứ gạo nếp ngon nhất để làm ra hai thứ bánh có hình vuông và hình tròn. Đến hôm lễ, vua rất hài lòng với mâm bánh của Lang Liêu, bèn đặt tên bánh hình vuông là bánh chưng tượng trưng cho đất, bánh tròn là bánh dày tượng trưng cho trời. Vua dùng bánh của Lang Liêu để lễ Trời, Đất và Tiên Vương. Lang Liêu được lên làm vua. Kể từ đó, nhân dân ta có truyền thống làm bánh chưng, bánh dày trong ngày Tết.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 3)
Hùng Vương đời thứ 6 có 20 người con trai ai cũng giỏi giang, tài giỏi. Khi vua về già không biết chọn ai nối ngôi bằng nghĩ ra cách dâng lễ vật trong lễ Tiên vương, lễ vật nào ý nghĩa và hợp ý vừa nhất sẽ được truyền ngôi.
Lang Liêu là người con thứ 18 của vua, trong khi các anh em lên rừng xuống biển tìm lễ vật thì Lang Liêu vẫn đang lo lắng chưa tìm ra lễ vật. Trong cơn mơ chàng được vị thần mách cho cách làm một loại bánh sử dụng nguyên liệu sẵn có. Hai chiếc bánh với hình vuông tượng trưng cho đất va hình tròn tượng trưng cho trời.
Đến lễ Tiên vương, chàng dâng lên cho vua, vừa khen ngợi và rất hài lòng, vua Hùng quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 4)
Vua Hùng Vương thứ sáu muốn tìm trong số hai mươi người con trai một người thật tài đức để nối ngôi nên đã ra điều kiện: không nhất thiết là con trưởng, ai làm vừa ý nhà vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi.
Các lang đua nhau sắm lễ thật hậu, thật ngon. Lang Liêu, người con trai thứ mười tám, rất buồn vì nhà nghèo, chỉ quen với việc trồng khoai trồng lúa, không biết lấy đâu ra của ngon vật lạ làm lễ như những lang khác. Sau một đêm nằm mộng, được một vị thần mách nước, chàng bèn lấy gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn làm thành hai thứ bánh, loại hình tròn, loại hình vuông dâng lên vua cha. Vua thấy bánh ngon, lại thể hiện được ý nghĩa sâu sắc nên lấy hai thứ bánh ấy lễ Trời, Đất và lễ Tiên vương, đặt tên bánh hình tròn là bánh giầy, bánh hình vuông là bánh chưng và truyền ngôi cho Lang Liêu.
Từ đó, việc gói bánh chưng và bánh giầy cúng lễ tổ tiên trở thành phong tục không thể thiếu trong ngày Tết của người Việt Nam.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 5)
Truyền thuyết về Vua Hùng thứ 7 kể về một cuộc thi nối ngôi vua vô cùng đặc biệt. Ngài muốn tìm người thừa kế ngai vàng, và để thử thách sự khéo léo, tinh tế cũng như lòng hiếu kỳ của các con trai, ngài đưa ra một yêu cầu đầy thách thức: họ phải chuẩn bị một món ăn đặc biệt để dâng lên ngày giỗ tổ tiên. Tất cả các con trai của Vua Hùng đều chăm chỉ tìm kiếm và nấu nướng trong nhiều tháng. Họ đi khắp nơi để tìm những loại thực phẩm quý hiếm, từ biển cả sâu thẳm đến đỉnh núi cao nguyên. Mỗi người đều tự hào với món ăn mình đã chuẩn bị, và trong tay họ đều cầm những món đặc sản tinh túy của đất nước. Duy chỉ có một người con trai, tên là Lang Liêu, gặp khó khăn trong việc chuẩn bị món ăn. Những hoàn cảnh khó khăn đã làm cho chàng trải qua nhiều khó khăn trong cuộc thi này. Ngày qua ngày, chàng cố gắng sáng tạo và tìm kiếm cách để tham gia cuộc thi.
Rồi một đêm, Lang Liêu mơ thấy một thần linh xuất hiện trong giấc mơ của mình. Thần báo mộng chỉ cho chàng cách làm hai món bánh đặc biệt: bánh chưng và bánh giầy. Thần giải thích rằng những món ăn này mang trong nó ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Bánh chưng có hình vuông thể hiện trời đất, còn bánh giầy hình dẻo thể hiện lòng hiếu kỳ của con người. Nhờ lời chỉ dẫn của thần, Lang Liêu đã thành công trong việc làm hai món bánh độc đáo này. Món ăn của chàng không chỉ ngon miệng mà còn thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và lòng hiếu thảo sâu sắc. Vua Hùng, thấy món ăn của con trai mình độc đáo và ý nghĩa, đã chọn Lang Liêu làm người kế vị của ngai vàng. Từ đó, mỗi dịp Tết đến, người dân Việt Nam lại làm hai món bánh này, bánh chưng và bánh giầy, để dâng lên tổ tiên và gợi nhớ tới truyền thuyết về Lang Liêu - người đã thể hiện tinh thần sáng tạo, lòng tử tôn và tình yêu đối với đất nước.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 6)
Trong thế giới cổ xưa của đất nước Việt Nam, khi những bông hoa đào nở rộ và gió xuân thổi nhẹ, người dân lại kể nhau nghe câu chuyện kỳ diệu về nguồn gốc của hai loại bánh truyền thống: bánh chưng và bánh giầy. Chuyện kể về thời kỳ Vua Hùng thứ 7, khi đất nước đang tìm kiếm người xứng đáng để nối ngôi và lên làm vua. Trong vùng đất huyền bí của Văn Lang, có một hoàng tử tên là Lang Liêu, người được chúa thần phù phép với trí tuệ sáng tạo và lòng hiếu khách truyền thống. Một ngày, khi đang lặng ngắm vẻ đẹp của thiên nhiên, Lang Liêu nhìn thấy bức tranh huy hoàng của đồng quê, của những trận mưa rào làm cho ruộng đồng màu xanh tươi mơn mởn. Từ sự ngưỡng mộ đó, ông đã nảy ra ý tưởng tạo ra những chiếc bánh thơm ngon, chứa đựng hương vị quê hương và lòng hiếu khách sâu sắc. Thế là, trong lòng Lang Liêu cháy lên niềm đam mê làm nên điều kỳ diệu. Ông bắt tay vào công việc với lòng trung hiếu và lòng bi đạo đối với Tổ Tiên. Ông chọn những nguyên liệu quý bản như gạo nếp, lá chuối và thịt mỡ heo, tạo nên bánh chưng vuông vức, biểu tượng cho sức mạnh của trời đất và lòng kính trọng đối với tổ tiên. Còn bánh giầy, hình tròn và mềm mại, thể hiện lòng tôn kính đối với người già và lòng biết ơn sâu sắc đối với công lao của họ.
Những chiếc bánh chưng và bánh giầy của Lang Liêu không chỉ là đơn giản là đồ ăn mỗi dịp Tết đến, mà chúng chứa đựng lòng quê hương, lòng tôn kính và lòng biết ơn. Đó không chỉ là một hương vị đặc trưng của Việt Nam, mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, lòng hiếu khách và lòng bi đạo truyền thống của dân tộc ta. Bánh chưng và bánh giầy không chỉ là món ăn, mà là truyền thống sâu sắc, là niềm kiêu hãnh và là biểu hiện của lòng yêu quê hương. Mỗi chiếc bánh là một câu chuyện, là một trang kí ức của quê nhà, là một dấu ấn vĩnh cửu trong trái tim của người Việt.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 7)
Trong thế giới thần thoại cổ xưa của dân tộc ta, tồn tại một truyền thuyết huyền bí, nói về nguồn gốc của hai món bánh quen thuộc trong ngày Tết: bánh chưng và bánh giầy. Đây không chỉ là những chiếc bánh, mà còn chứa đựng những câu chuyện đầy sức mạnh và ý nghĩa sâu sắc. Kể từ thời xa xưa, trong vùng đất Việt Nam huyền bí, có một hoàng tử tên là Lang Liêu. Ông ta không chỉ là người thừa kế của triều đại Vua Hùng, mà còn là người có trí tưởng tượng phong phú và trí tuệ sáng tạo. Một đêm, khi đang ngủ say, Lang Liêu nhận được một giấc mơ bí ẩn. Trong giấc mơ ấy, thần thánh hiện ra và dạy ông cách làm hai loại bánh đặc biệt: bánh chưng và bánh giầy. Theo giấc mơ ấy, bánh chưng và bánh giầy không chỉ là những chiếc bánh thông thường. Chúng mang trong mình sức mạnh của lòng trung hiếu và lòng bi đạo. Người nào làm ra được những chiếc bánh này sẽ được chúa thần ban phước lành và bảo vệ cho dòng họ trải qua mọi khó khăn và thử thách. Dưới sự hướng dẫn của thần báo mộng, Lang Liêu bắt tay vào việc và tạo ra hai loại bánh ngon lành, một chiếc vuông - bánh chưng, biểu tượng cho trời và đất, và một chiếc tròn - bánh giầy, biểu hiện cho lòng hiếu khách và trí tuệ nhân loại. Nhờ hai chiếc bánh này, Lang Liêu đã vượt qua rất nhiều thử thách và cạnh tranh từ các anh em của mình. Cuối cùng, những chiếc bánh ngon lành của Lang Liêu đã được Vua Hùng chọn lựa để dâng lên bàn thờ Tổ Tiên trong ngày lễ Tết truyền thống của dân tộc ta. Từ đó, bánh chưng và bánh giầy không chỉ là những món ăn ngon mỗi dịp Tết đến xuân về, mà còn chứa đựng trong mình tinh thần truyền thống, lòng trung hiếu và lòng bi đạo của người Việt. Những chiếc bánh ấy không chỉ là đồ ăn, mà còn là biểu tượng của tình yêu quê hương và lòng hiếu khách truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 8)
Lúc bấy giờ là đời Hùng Vương thứ sáu. Nhà vua tuổi đã cao nên muốn truyền ngôi cho con. Đến ngày lễ Tiên vương, vua truyền lệnh: “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử sai người đi khắp nơi, tìm của ngon vật lạ để dâng vua cha. Chỉ có Lang Liêu từ nhỏ đã quen với việc đồng áng, trong nhà chỉ toàn khoai lúa. Một đêm, Lang Liêu nằm mơ thấy thần báo mộng: “Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo”. Tỉnh dậy, chàng nghe theo lời thần, lấy thứ gạo nếp vốn quen thuộc, làm ra hai loại bánh hình vuông hình tròn. Đến ngày lễ, các hoàng tử đem đủ thứ của ngon vật lạ, trong khi đó mâm cỗ của Lang Liêu chỉ bày hai loại bánh. Vua Hùng lấy làm ngạc nhiên, cho gọi Lang Liêu để hỏi về các thứ bánh này. Chàng đem chuyện gặp thần trong mộng kể lại, giải thích nguyên liệu cách làm và ý nghĩa của từng loại bánh. Nghe xong, nhà vua rất hài lòng, quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Vua đặt tên cho bánh hình vuông là bánh chưng, tượng trưng cho Trời. Còn bánh hình tròn tượng là bánh giầy, tượng trưng cho Đất. Lá bọc bên ngoài ngụ ý đùm bọc lẫn nhau. Từ đó, nhân dân nước ta chăm nghề trồng trọt, chăn nuôi và có Tục ngày Tết gói bánh chưng, bánh giầy.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 9)
Truyện kể về thời kỳ đời Hùng Vương thứ 7, khi vua cha đã bước vào tuổi già và khao khát tìm một người tài đức để truyền ngôi vị vua. Trước cuộc thử tài này, các con trai của vua đều nỗ lực không ngừng để thể hiện tài năng và lòng hiếu kỳ của mình. Tuy nhiên, trong số những người con trai nổi bật, có một người tên là Lang Liêu, mà số phận đã đặt ra nhiều khó khăn. Với cuộc sống khó khăn và vật lộn với thiên tai, Lang Liêu đã không có cơ hội để chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho cuộc thi. Trái với sự tự tin của các người anh em, Lang Liêu cảm thấy mình rơi vào tình cảnh đáng thất vọng. May mắn thay, một đêm, trong giấc mơ, Lang Liêu gặp một thần linh, người đã chỉ dẫn chàng cách làm hai món bánh đặc biệt: bánh chưng và bánh giầy. Thần linh giải thích rằng món ăn này mang trong nó một ý nghĩa rất sâu sắc. Bánh chưng với hình vuông thể hiện đất trời, trong khi bánh giầy với hình dẻo thể hiện lòng hiếu kỳ và tinh thần gắn kết của con người. Dưới sự hướng dẫn của thần, Lang Liêu đã thành công trong việc làm hai món bánh này. Được trình bày trước vua cha và các người anh em, bánh chưng và bánh giầy của Lang Liêu không chỉ ngon miệng mà còn thể hiện tinh thần tôn kính đối với tổ tiên và lòng hiếu thảo đối với gia đình và đất nước. Nhờ sự sáng tạo, lòng kiên nhẫn và tình yêu đối với đất nước, Lang Liêu đã chiến thắng cuộc thi và lên ngôi vua. Từ đó, hai món bánh đặc biệt này, bánh chưng và bánh giầy, đã trở thành biểu trưng của món ăn truyền thống không thể thiếu trong mỗi dịp Tết đến và xuân về của nước ta. Chúng là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc, tình yêu và tôn kính đối với tổ tiên, và một phần không thể thiếu của hồi ức và truyền thống ngày Tết Việt Nam.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 10)
Hùng Vương thứ sáu muốn truyền ngôi. Nhà vua ra điều kiện Các con của vua Hùng ai cũng háo hức lên rừng xuống biển tìm thức ngon vật lạ chỉ mong được dâng lên bàn thờ tổ tiên và được vua hùng truyền ngôi cho. Lang Liêu là hoàng tử thứ mười tám, mẹ mất sớm nên rất lo lắng chưa biết phải làm như thế nào, chọn gì để dâng lên vua cha. Một hôm, đang nằm ngủ thì được một vị thần mách nước, bảo cho làm một loại bánh sau này được gọi là bánh chưng bánh giầy. Lang liêu bắt tay vào làm, đi tìm gạo nếp, lá gói ngoài tượng trưng cho sự che chở của cha mẹ và gói thành bánh vuông. Xôi sau khi được giã nhuyễn được làm thành một chiếc bánh hình tròn. Hai chiếc bánh này một vuông một tròn tượng trưng cho trời đất. Sau khi các anh của chàng dâng lên vua cha bao nhiêu của ngon vật lạ, tới lượt Lang Liêu, chàng dâng lên vua cha. Thấy lạ, vua cha hỏi lại và chàng kể lại sự tình, sau đó vì thấy bánh vừa ngon vừa ý nghĩa bèn truyền lại ngôi cho Lang Liêu. Sự tích bánh chưng bánh giầy ra đời từ đây.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 11)
Vào đời Hùng Vương thứ sáu, lúc về già, nhà vua muốn truyền ngôi lại cho con. Nhưng vua lại có tới hai mươi người con trai nên không biết chọn ai. Sắp đến ngày lễ Tiên vương, vua Hùng ra điều kiện: “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử sai người đi khắp nơi tìm những của ngon vật lạ. Người buồn nhất là Lang Liêu, con trai thứ mười tám của vua. Trước kia, mẹ của Lang Liêu bị vua ghẻ lạnh, ốm mà chết. So với anh em, chàng là người thiệt thòi nhất. Từ nhỏ đã quen với việc đồng áng, trong nhà chỉ toàn khoai lúa, Lang Liêu không biết lấy gì để lễ Tiên vương. Một đêm, Lang Liêu nằm mơ thấy thần báo mộng: “Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo”. Khi tỉnh dậy, chàng nghe theo lời thần, lấy thứ gạo nếp vốn quen thuộc, làm ra hai loại bánh hình vuông hình tròn để dâng lên vua cha. Nhà vua rất hài lòng, quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Vua đặt tên cho bánh hình vuông là bánh chưng, tượng trưng cho Trời. Còn bánh hình tròn tượng là bánh giầy, tượng trưng cho Đất. Lá bọc bên ngoài ngụ ý đùm bọc lẫn nhau. Từ đấy, nước ta chăm nghề trồng trọt, chăn nuôi mới có tục ngày Tết làm bánh chưng, bánh giầy.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 12)
Bánh chưng bánh giầy là câu chuyện cổ tích kể về vua Hùng Vương thứ sáu về già muốn truyền ngôi lại cho người con vừa có đức vừa có tài, mà ông có đến hai mươi người con. Nhân lễ Tiêu Vương, vua Hùng truyền rằng ai tìm được thức ngon vật lạ vừa ý Vua để đặt lên bàn thờ tổ tiên thì ông sẽ truyền ngôi cho. Các lang ai cũng háo hức thi nhau sắm cỗ lễ thật hậu thật ngon lạ để dâng lên tổ tiên, nhằm được vua Hùng truyền ngôi. Duy chỉ có Lang Liêu, từ nhỏ đã quen làm việc đồng áng, không biết phải làm thế nào. Một đêm nằm mộng, Lang Liêu được vị thần mách bảo, chàng làm một loại bánh từ gạo nếp, đậu xanh và thịt heo nặn hai thứ bánh, hình tròn tượng trưng cho trời, hình vuông tượng trưng cho đất. Đến ngày lễ, sau khi các anh đã dâng lễ vật đều không vừa ý Vua, đến lượt Lang Liêu, vua cha vừa thấy bánh ngon lại ý nghĩa nên đã truyền ngôi cho chàng. Từ đó, việc gói bánh chưng, bánh giầy trở thành tục lễ của người Việt Nam mỗi khi Tết đến xuân về nhằm thể hiện thành kính đối với Tổ Tiên.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 13)
Hùng Vương thứ sáu muốn truyền ngôi cho một trong số những người con trai nên đã đưa ra điều kiện: “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử thi nhau chuẩn bị mọi của ngon vật lạ đem lên dâng vua, riêng Lang Liêu chỉ quen với việc “chăm lo đồng áng, trồng khoai trồng lúa” nên không biết phải chuẩn bị lễ vật gì. Một đêm nọ, Lang Liêu nằm mơ được thần báo mộng: “Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo”. Chàng bèn lấy thứ gạo nếp vốn quen thuộc, làm ra hai loại bánh hình vuông hình tròn để dâng lên vua cha. Bánh hình vuông tượng trưng cho Trời đặt tên là bánh chưng, còn bánh hình tròn tượng trưng cho Đất đặt tên là bánh giầy. Vua rất vừa ý và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Ngày nay, bánh chưng bánh giầy là hai món ăn không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền của dân tộc.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 14)
Hùng Vương thứ sáu lúc về già muốn truyền ngôi cho con. Nhưng nhà vua có tới hai mươi người con trai. Bởi vậy, vua Hùng đã đặt ra điều kiện “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử người lên rừng, người xuống biển để tìm cho được của ngon vật lạ làm lễ dâng lên Tiên Vương. Duy chỉ có mình Lang Liêu vốn đã quen với việc chăm lo đồng áng, trồng khoai trồng lúa nên không biết phải chuẩn bị lễ vật gì. Một đêm, Lang Liêu nằm mơ được thần báo mộng. Tỉnh dậy, chàng bèn lấy thứ gạo nếp vốn quen thuộc, làm ra hai loại bánh hình vuông hình tròn để dâng lên vua cha. Bánh hình vuông tượng trưng cho Trời đặt tên là bánh chưng, còn bánh hình tròn tượng trưng cho Đất đặt tên là bánh giầy. Vua Hùng rất vừa ý, truyền ngôi cho Lang Liêu. Kể từ đó mà nhân dân ta có tục làm bánh chưng bánh giầy.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 15)
Hùng Vương thứ sáu lúc tuổi đã cao muốn truyền ngôi cho con. Nhưng lại có tới hai mươi người con trai nên không biết chọn ai. Nhà vua đã đưa ra điều kiện rằng người nối ngôi vua phải nối được trí vua, không nhất thiết phải là con trưởng mà chỉ cần làm hài lòng vua trong lễ Tiên Vương. Các hoàng tử cho người đi đến khắp nơi tìm kiếm những của ngon vật lạ để đem về dâng lên vua cha. Mẹ của Lang Liêu trước kia bị vua cha ghẻ lạnh, sau đó mất đi để lại một mình chàng. So với các anh em, chỉ có Lang Liêu là thiệt thòi nhất. Lang Liêu là con vua, nhưng lại sống giản dị quen với việc chăm lo đồng áng, trồng lúa trồng khoai nên không biết phải làm sao. Một đêm nọ, Lang Liêu nằm mơ, được thần mách bảo hãy dùng thứ gạo nếp quen thuộc làm thành lễ vật dâng vua cha. Chàng lấy gạo nếp vo sạch, lấy đậu xanh thịt lợn làm nhân, gói bằng lá dong thành hình vuông, đem luộc một ngày một đêm. Cũng thứ gạo nếp ấy đồ lên, đem giã nhuyễn rồi nặn thành hình tròn. Lang Liêu đem hai loại bánh dâng lên cúng Tiên vương. Vua Hùng rất hài lòng và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Từ đó hàng năm, mỗi khi Tết đến, bánh chưng bánh giầy là món ăn không thể thiếu.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 16)
Vào đời vua Hùng thứ sáu, nhà vua lúc về già muốn truyền ngôi cho con. Sắp đến ngày lễ Tiên vương, vua Hùng ra điều kiện: “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử đi khắp nơi tìm của ngon vật lạ. Lang Liêu là người con thứ mười tám, mẹ mất sớm. Từ nhỏ đã quen với việc đồng áng, trong nhà chỉ toàn khoai lúa. Một đêm, Lang Liêu nằm mơ thấy thần báo mộng: “Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo”. Khi tỉnh dậy, chàng nghe theo lời thần, lấy thứ gạo nếp vốn quen thuộc, làm ra hai loại bánh hình vuông hình tròn để dâng lên vua cha. Nhà vua rất hài lòng, quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Vua đặt tên cho bánh hình vuông là bánh chưng, tượng trưng cho Trời. Còn bánh hình tròn tượng là bánh giầy, tượng trưng cho Đất. Lá bọc bên ngoài ngụ ý đùm bọc lẫn nhau. Kể từ đấy, nước ta chăm nghề trồng trọt, chăn nuôi và có Tục ngày Tết gói bánh chưng, bánh giầy.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 17)
Ngày xưa, vào đời Hùng Vương thứ sáu, nhà vua muốn truyền ngôi cho một trong mười hai người con trai. Vua ra điều kiện rằng: “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử thi nhau chuẩn bị mọi của ngon vật lạ đem lên dâng vua. Còn Lang Liêu vốn chỉ quen với việc “chăm lo đồng áng, trồng khoai trồng lúa” nên không biết phải chuẩn bị lễ vật gì. Một đêm nọ, Lang Liêu nằm mơ được thần báo mộng: “Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo”. Chàng bèn lấy thứ gạo nếp vốn quen thuộc, làm ra hai loại bánh hình vuông hình tròn để dâng lên vua cha. Bánh hình vuông tượng trưng cho Trời đặt tên là bánh chưng, còn bánh hình tròn tượng trưng cho Đất đặt tên là bánh giầy. Vua rất vừa ý và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Ngày nay, bánh chưng bánh giầy là hai món ăn không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền của dân tộc.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 18)
Đời Hùng Vương thứ sáu, nhà vua đã lớn tuổi nên muốn truyền ngôi cho con trai. Nhà vua ra điều kiện: “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử thi nhau chuẩn bị mọi của ngon vật lạ đem lên dâng vua, riêng Lang Liêu chỉ quen với việc “chăm lo đồng áng, trồng khoai trồng lúa” nên không biết phải chuẩn bị lễ vật gì. Một đêm nọ, chàng nằm mơ được thần báo mộng: “Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo”. Lang Liêu nghe lời thần, bèn lấy thứ gạo nếp vốn quen thuộc, làm ra hai loại bánh hình vuông hình tròn để dâng lên vua cha. Bánh hình vuông tượng trưng cho Trời đặt tên là bánh chưng, còn bánh hình tròn tượng trưng cho Đất đặt tên là bánh giầy. Vua rất vừa ý và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Từ đó, nhân dân thường làm bánh chưng, bánh giầy vào ngày lễ Tết.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 19)
Vào đời Hùng Vương thứ sáu, nhà vua đã lớn tuổi nên muốn truyền ngôi cho con. Mười hai người con trai đều tài giỏi nên vua không biết chọn ai. Bởi vậy, vua Hùng đã đưa ra điều kiện: “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử nghe vậy liền sai người đi tìm của ngon vật lạ trên khắp đất nước. Duy chỉ có hoàng tử Lang Liêu so với các anh em, là thiệt thòi nhất. Chàng vốn sống giản dị, quen với việc chăm lo đồng áng. Một đêm, Lang Liêu nằm mơ, thấy thần hiện lên mách bảo hãy dùng thứ gạo nếp quen thuộc làm thành lễ vật. Tỉnh dậy, chàng lấy gạo nếp vo sạch, lấy đậu xanh thịt lợn làm nhân, gói bằng lá dong thành hình vuông, đem luộc một ngày một đêm.Cũng thứ gạo nếp ấy đồ lên, đem giã nhuyễn rồi nặn thành hình tròn. Lang Liêu đem hai loại bánh dâng lên cúng Tiên vương. Vua Hùng rất hài lòng và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Kể từ đó, hàng năm, mỗi khi Tết đến, bánh chưng bánh giầy là món ăn không thể thiếu.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 20)
Hùng Vương thứ sáu đã lớn tuổi nên muốn truyền ngôi cho con. Nhà vua có tận hai mươi người con trai. Ai cũng tài giỏi nên vua không biết chọn ai. Bởi vậy, vua Hùng đã đưa ra điều kiện: “Không nhất định phải là con trưởng, chỉ cần làm vừa ý vua trong lễ Tiên vương sẽ được truyền ngôi cho”. Các hoàng tử liền sai người đi tìm của ngon vật lạ trên khắp đất nước. Duy chỉ có Lang Liêu so với các anh em, là thiệt thòi nhất. Chàng sống giản dị, quen với việc chăm lo đồng áng. Một đêm, Lang Liêu nằm mơ, thấy thần hiện lên mách bảo hãy dùng thứ gạo nếp làm thành bánh hình tròn và hình vuông, để tượng hình Trời và Đất. Tỉnh dậy, chàng làm theo lời thần, làm ra hai loại bánh dâng lên vua cha. Nhà vua rất hài lòng và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 21)
Vào đời vua Hùng thứ sáu, nhà vua lúc về già có ý định truyền ngôi cho con trai. Để chọn ra người phù hợp, nhân lễ cúng Tiên vương, nhà vua truyền rằng người nào đem được lễ vật cúng Tiên vương vừa ý nhà vua sẽ được truyền ngôi. Các hoàng tử sai người đi khắp nơi tìm của ngon vật lạ. Duy chỉ có Lang Liêu - người con thứ mười tám, từ nhỏ đã mất mẹ, quen làm việc đồng áng không biết phải làm thế nào. Một đêm nằm mộng, Lang Liêu được thần mách bảo rằng chàng hãy làm loại bánh từ gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và nặn thành hai thứ bánh. Bánh tròn tượng trưng cho trời, bánh vuông tượng trưng cho đất. Ngày lễ đến, tất cả các anh dâng lễ vật nhưng tất cả đều không vừa ý vua cha, đến lượt Lang Liêu dâng lễ. Vua cha thấy bánh vừa ngon lại ý nghĩa nên đã chọn làm lễ vật tế lễ và truyền lại ngôi vàng cho chàng. Kể từ đó việc gói bánh chưng, bánh giầy trở thành tục lễ của người Việt Nam vào mỗi ngày lễ Tết, thể hiện thành kính với tổ tiên.
Tóm tắt Bánh Chưng, bánh Giầy (mẫu 22)
Vào đời Hùng Vương thứ sáu, nhà vua đã có tuổi nên muốn tìm người nối ngôi. Vua có những hai mươi người con trai nên không biết chọn ai. Vua truyền cho các hoàng tử chuẩn bị mâm lễ cúng Trời Đất, tổ tiên. Các hoàng tử thi nhau chuẩn bị mọi của ngon vật lạ đem lên dâng vua. Riêng Lang Liêu vốn chỉ quen với việc chăm lo đồng áng, trồng khoai trồng lúa nên không biết phải chuẩn bị lễ vật gì. Một đêm nọ, Lang Liêu nằm mơ được thần báo mộng. Chàng bèn lấy thứ gạo nếp vốn quen thuộc, làm ra hai loại bánh hình tròn và hình tượng tượng trưng cho Trời và Đất. Vua rất vừa ý và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Ngày nay, bánh chưng bánh giầy là hai món ăn không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền của dân tộc.
Xem thêm các bài soạn văn lớp 6 hay khác:
- Từ và cấu tạo của từ tiếng việt
- Giao tiếp, văn bản và phương thức biểu đạt
- Thánh Gióng
- Từ mượn
- Tìm hiểu chung về văn tự sự
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Ngữ văn lớp 6 hay khác:
- Soạn Văn 6 (bản ngắn nhất)
- Soạn Văn 6 (siêu ngắn)
- Soạn Văn lớp 6 (cực ngắn)
- Văn mẫu lớp 6
- Tác giả - Tác phẩm Văn 6
- Lý thuyết, Bài tập Tiếng Việt - Tập làm văn 6
- 1000 câu trắc nghiệm Ngữ văn 6
- Giải vở bài tập Ngữ văn 6
- Đề thi Ngữ Văn 6 (có đáp án)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Soạn văn lớp 6 | Soạn bài lớp 6 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt ngữ văn 6 và bám sát nội dung sgk Ngữ văn 6 Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều