Tiếng Anh 10 Bright Unit 3c Listening trang 40
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 3c Listening trang 40 trong Unit 3: Community services sách Tiếng Anh Bright 10 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 3c.
Tiếng Anh 10 Bright Unit 3c Listening trang 40
Multiple choice
1 (trang 40 SGK Tiếng Anh 10 Bright): You are going to hear about a charity organisation. Read the questions and underline the key words. (Bạn sắp nghe về một tổ chức từ thiện. Đọc câu hỏi và gạch chân các từ khóa.)
1. Why did people create the Oxford Committee for Famine Relief in 1942?
A. to end World War II in Greece
B. to take food to Greece
C. to fight a war in Greece
2. Who did the organisation help for the first time in 1951?
A. victims of war
B. people in Europe
C. victims of a natural disaster
3. What happened to OXFAM groups in 1995?
A. They joined to form one big organisation.
B. They started working with other charities.
C. They changed their name back to the Oxford Committee.
4. What does OXFAM believe is the best way to save someone from poverty?
A. giving them money
B. teaching them new skills
C. donating food and medical supplies
Đáp án:
1. Why, Oxford Committee for Famine Relief, create
2. Who, organisation, help, first time, 1951
3. What, happened OXFAM, 1995
4. What, OXFAM, believe, best way, save someone, poverty
Hướng dẫn dịch:
1. Tại sao, Ủy ban cứu trợ nạn đói của Oxford, tạo ra
2. Ai, tổ chức, giúp đỡ, lần đầu tiên, 1951
3. Cái gì, đã xảy ra, OXFAM, 1995
4. Cái gì, OXFAM, tin, cách tốt nhất, cứu, nghèo nàn
2 (trang 40 SGK Tiếng Anh 10 Bright): Now listen and for questions (1–4), choose the correct answer (A, B or C). (Bây giờ lắng nghe và đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Audio 2.1
Nội dung bài nghe:
In 1942, a group called the Oxford Committee for Famine Relief was formed in the city of Oxford in the UK. Their aim was to encourage the countries fighting in the Second World War to deliver food supplies to the starving people in Greece.
After the war, the organisation started helping people all around the world. In 1951, the organisation responded to its first natural disaster, again in Greece.
It helped victims of an earthquake get access to food, shelter and medical supplies. In 1965, the Oxford Committee changed its name to Oxfam and continued its good work.
In 1995, 19 Oxfam groups around the world created Oxfam International. The organisation now has projects in over 90 countries. Oxfam understands that, while it is necessary to give people food and medical supplies in an emergency, this isn’t the solution to poverty. Oxfam believes in finding what is keeping people poor and helping them get out of poverty. They teach people better ways to grow crops, build wells so that they have clean water, and help them start businesses that can bring money to their families and their communities.
Hướng dẫn dịch:
Năm 1942, một nhóm có tên là Ủy ban cứu trợ nạn đói của Oxford được thành lập tại thành phố Oxford của Vương quốc Anh. Mục đích của tổ chức là khuyến khích các quốc gia đang chiến đấu trong Chiến tranh thế giới thứ hai cung cấp thực phẩm cho những người chết đói ở Hy Lạp.
Sau chiến tranh, tổ chức bắt đầu giúp đỡ mọi người trên khắp thế giới. Năm 1951, tổ chức đã ứng phó với thảm họa thiên nhiên đầu tiên, một lần nữa ở Hy Lạp.
Tổ chức đã giúp các nạn nhân của một trận động đất được tiếp cận với thực phẩm, nơi ở và vật tư y tế. Năm 1965, Ủy ban Oxford đổi tên thành Oxfam và tiếp tục công việc tốt đẹp của mình.
Năm 1995, 19 nhóm Oxfam trên khắp thế giới đã thành lập Oxfam International. Tổ chức hiện có các dự án tại hơn 90 quốc gia. Oxfam hiểu rằng, mặc dù cần cung cấp cho mọi người thực phẩm và vật tư y tế trong trường hợp khẩn cấp nhưng đây không phải là giải pháp cho tình trạng đói nghèo. Oxfam tin tưởng vào việc tìm ra thứ đang khiến cho mọi người nghèo và giúp họ thoát nghèo. Họ dạy mọi người những cách tốt hơn để trồng lúa, xây giếng để họ có nước sạch, và giúp họ bắt đầu kinh doanh có thể mang tiền về cho gia đình và cộng đồng của họ.
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Tại sao người ta thành lập Ủy ban cứu trợ nạn đói ở Oxford vào năm 1942? - để mang thức ăn tới Hy Lạp
2. Ai là người mà tổ chức đã giúp đỡ lần đầu tiên vào năm 1951? - nạn nhân của trận thảm họa thiên nhiên
3. Điều gì đã xảy ra với các nhóm OXFAM vào năm 1995? - Họ cùng tham gia để thành lập một tổ chức lớn.
4. OXFAM tin rằng điều gì là cách tốt nhất để cứu ai đó thoát nghèo? - dạy họ những kỹ năng mới
Gap filling
3 (trang 40 SGK Tiếng Anh 10 Bright): You are going to listen to a man called Jeffrey Dean leaving a message to his friend, Tim. Read the sentences. What type of word is missing in each gap? (Bạn sắp nghe một người đàn ông tên là Jeffrey Dean để lại lời nhắn cho bạn của anh ta, Tim. Đọc các câu. Loại từ nào còn thiếu trong mỗi chỗ trống?)
• Neighbours Unite! took place on 1) ………… the 16th.
• It started at 9:00 a.m. and finished at 2) …………
• School students picked up the 3) ………… from the streets.
• 4) ………… Jones organised the groups fixing houses and gardens.
• Jeffrey is planting a community garden at Fairway 5) ………… this weekend.
Đáp án:
1. noun (day)
2. noun (time)
3. noun
4. noun (proper name)
5. noun (name)
Hướng dẫn dịch:
1. danh từ (danh từ chỉ ngày)
2. danh từ (danh từ chỉ thời gian)
3. danh từ
4. danh từ (danh từ là tên riêng)
5. danh từ (danh từ là tên địa danh)
4 (trang 40 SGK Tiếng Anh 10 Bright): Now listen and fill in the gaps (1–5) in Exercise 3. (Bây giờ nghe và điền vào chỗ trống (1–5) trong Bài tập 3.)
Audio 2.2
Nội dung bài nghe:
Hey, Tim, it’s Jeffrey. I’m calling about the Neighbours Unite! event I joined last Saturday the 16th. The event started at 9 o’clock in the morning and went on until 5 o’clock in the afternoon. Students from the local school helped pick up the rubbish from the streets. There were also several groups of people going around the neighbourhood to help people with practical tasks: repairing fences, painting walls, that sort of thing. Lucy Jones was in charge of that. You know, she’s really good at DIY. By the way, do you want to join me and my family at Fairway Park this weekend? We’re planting a community garden. Some people have donated lots of small trees and plants, so we’ll be busy all day! Let me know if you’re coming with us.
Bye!
Hướng dẫn dịch:
Này, Tim, Jeffrey đây. Tớ gọi để nói về sự kiện Neighbours Unite! mà tớ đã tham gia vào thứ bảy ngày 16 vừa qua. Sự kiện bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kéo dài đến 5 giờ chiều. Các học sinh từ trường học ở địa phương đã giúp nhặt rác trên đường phố. Cũng có vài nhóm người đi khắp khu phố để giúp mọi người những công việc thực tế: sửa hàng rào, sơn tường, đại loại như vậy. Lucy Jones đã phụ trách việc đó. Bạn biết đấy, cô ấy thực sự giỏi trong việc tự làm những thứ đó. Nhân tiện, bạn có muốn cùng tớ và gia đình đến Fairway Park vào cuối tuần này không? Gia đình tớ đang trồng một khu vườn cộng đồng. Một số người đã quyên góp rất nhiều cây nhỏ và những loài thực vật nữa, vì vậy gia đình tớ chắc sẽ bận rộn cả ngày! Hãy cho tớ biết nếu bạn sẽ đi cùng gia đình tớ nha.
Tạm biệt!
Đáp án:
1. Saturday |
2. 5 o’clock |
3. rubbish |
4. Lucy |
5. Park |
Hướng dẫn dịch:
1. Neighbours Unite! đã diễn ra vào thứ Bảy ngày 16.
2. Nó bắt đầu lúc 9:00 sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.
3. Các học sinh trong trường nhặt rác từ đường phố.
4. Lucy Jones đã tổ chức các nhóm sửa nhà và làm vườn.
5. Jeffrey trồng một khu vườn cộng đồng tại Fairway Park vào tuần này.
Fun time
(trang 40 SGK Tiếng Anh 10 Bright): Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb. (Nhìn vào bức hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
A: Who are you saying goodbye to?
B: My clothes. I’m giving them away / out to the local charity.
Đáp án:
away
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn đang nói lời tạm biệt với ai thế?
B: Quần áo của tớ. Tớ sẽ tặng chúng cho tổ chức từ thiện ở địa phương.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 3: Community services hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 10 Bright A
- Tiếng Anh 10 Unit 4: Gender equality
- Tiếng Anh 10 Bright B
- Tiếng Anh 10 Review (Units 1 - 4)
- Tiếng Anh 10 Unit 5: The environment
- Tiếng Anh 10 Unit 6: Eco-tourism
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Bright
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều