Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 1: Generation gaps and Independent life (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Generation gaps and Independent life sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 1: Generation gaps and Independent life (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ancestor

n

/ˈænsestə(r)/

Tổ tiên

Argument

n

/ˈɑːɡ.jə.mənt/

Sự tranh luận, cãi nhau

Arrangement

n

/əˈreɪndʒmənt/

Sự sắp xếp

Attitude and behavior

n.phr

/ˈætɪˌtjuːd ənd bɪˈheɪvjər/

Thái độ và cách cư xử

Body image

n.phr

/ˈbɒd.i ˌɪm.ɪdʒ/

Hình ảnh cơ thể

Bother

v

/ˈbɒðə(r)/

Làm phiền

Break

v

/breɪk/

Vi phạm

(quy tắc, quy định)

Carry on

phr.v

/ˈkær.i ɒn/

Tiếp tục

Carry out

phr.v

/ˈkær.i aʊt/

Thực hiện, tiến hành

Complain

v

/kəmˈpleɪn/

Phàn nàn

Difficult

adj

/ˈdɪf.ɪ.kəlt/

Khó tính, khó khăn

Discussion

n

/dɪˈskʌʃn/

Thảo luận

Easy-going

adj

/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/

Dễ tính

Explain

v

/iks'plein/

Giải thích

Friends and relationships

n.phr

/frendz ənd rɪˈleɪʃənʃɪps/

Bạn bè và các mối quan hệ

Future career

n.phr

/ˈfjuːtʃər kəˈrɪr/

Nghề nghiệp cho tương lai

Generation gap

n.phr

/dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/

Khoảng cách thế hệ

Get on well with

phr.v

/ɡet ɒn wel wɪð/

Hoà thuận với

Hang out

phr.v

/hæŋ aʊt/

Đi chơi

Independent

adj

/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/

Tự lập, không phụ thuộc

Inform

v

/ɪnˈfɔːm/

Thông báo

Manner

n

/ˈmæn.ər/

Cách cư xử, cách xử sự

Nag

v

/næɡ/

Cằn nhằn, la rầy

Old-fashioned

adj

/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/

Lạc hậu, lỗi thời

Permanent

adj

/ˈpɜːmənənt/

Lâu dài

Pocket money

n.phr

/ˈpɒk.ɪt ˌmʌn.i/

Tiền tiêu vặt

Powerless

adj

/ˈpaʊə.ləs/

Bất lực, không biết làm gì

Punish

v

/ˈpʌn.ɪʃ/

Phạt

Quality

n

/ˈkwɒləti/

Chất lượng

Relationship

adj

/rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

Mối quan hệ

Reliable

adj

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

Remark

v

/rɪˈmɑːk/

Nhận xét

Responsible

adj

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

School performance

n.phr

/skuːl pərˈfɔːrməns/

Kết quả học tập ở trường

Selfish

adj

/ˈsel.fɪʃ/

Ích kỉ

Set

v

/set/

Đặt ra, đưa ra (quy tắc, quy định)

Strict

adj

/strɪkt/

Nghiêm khắc

Temporary

adj

/'temprəri/

Tạm thời

Trend

n

/trend/

Xu hướng

Value

n

/ˈvæljuː/

Giá trị

Worried

adj

/ˈwʌr.id/

Lo lắng

Quảng cáo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: Generation gaps and Independent life hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên