Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 7: Artificial intelligence (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 7: Artificial intelligence sách Bright 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 7: Artificial intelligence (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Activate

v

/ˈæk.tɪ.veɪt/

Kích hoạt

Algorithm

n

/ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/

Thuật toán

Art generator

n.phr

/ɑːrt ˈdʒenəreɪtər/

Ứng dụng tạo tranh vẽ

Artificial intelligence

n.phr

/ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Assembly

n

/əˈsem.bli/

Sự lắp ráp

Browse

v

/braʊz/

Duyệt qua

Command

n

/kəˈmɑːnd/

Lệnh

Communicative humanoid robot

n.phr

/kəˈmjuːnɪkətɪv ˈhjuːmənɔɪd ˈroʊbɒt/

Robot tương tác hình người

Compose

v

/kəmˈpəʊz/

Soạn, sáng tác, viết

Connect

v

/kəˈnekt/

Kết nối

Control

v

/kənˈtrəʊl/

Điều khiển

Diet tracker

n.phr

/ˈdaɪət ˈtrækər/

Ứng dụng theo dõi chế độ ăn

Digital home assistant

n.phr

/ˈdɪdʒɪtl hoʊm əˈsɪstənt/

Thiết bị điều khiển vật dụng có kết nối Internet trong nhà

Domestic household robot

n.phr

/dəˈmestɪk ˈhaʊsˌhoʊld ˈroʊbɒt/

Robot gia đình, robot gia dụng

Fitness tracker

n.phr

/ˈfɪtnəs ˈtrækər/

Vòng đeo tay theo dõi sức khoẻ

Free up

phr.v

/friː ʌp/

Xoá dữ liệu không cần thiết (để tăng không gian lưu trữ)

Hack

v

/hæk/

Xâm nhập (phần mềm, ứng dụng máy tính)

Imitate

v

/ˈɪm.ɪ.teɪt/

Bắt chước

Interpretation

n

/ɪnˌtɜː.prəˈteɪ.ʃən/

Phiên dịch

Keep back

phr.v

/kiːp bæk/

Giữ lại, giữ khoảng cách an toàn

Keep off

phr.v

/kiːp ɒf/

Giữ để không chạm vào vật gì đó

Language translator

n.phr

/ˈlæŋɡwɪdʒ trænsˈleɪtə(r)/

Máy dịch thuật

Industrial robot

n.phr

/ɪnˈdʌstriəl ˈroʊbɒt/

Robot công nghiệp

Medical robot

n.phr

/ˈmedɪkəl ˈroʊbɒt/

Robot y học

Navigation app

n.phr

/ˌnævɪˈɡeɪʃən æp/

Ứng dụng chỉ đường

Obstacle

n

/ˈɒb.stə.kəl/

Chướng ngại vật

Press

v

/pres/

Nhấn

Private digital assistant

n.phr

/ˈpraɪvət ˈdɪdʒɪtl əˈsɪstənt/

Trợ lý kỹ thuật số cá nhân

Productivity

n

/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/

Năng suất

Rescue robot

n.phr

/ˈreskjuː ˈroʊbɒt/

Robot cứu hộ

Reserve

v

/rɪˈzɜːv/

Đặt chỗ (bàn, khách sạn)

Security system

n.phr

/sɪˈkjʊərɪti ˈsɪstəm/

Hệ thống an ninh

Space Mars rover

n.phr

/speɪs mɑːrz ˈroʊvər/

Robot thám hiểm Sao hoả

Speaking coach

n.phr

/ˈspiːkɪŋ koʊtʃ/

Ứng dụng luyện nói

Swipe

v

/swaɪp/

Vuốt (trên màn hình cảm ứng)

Quảng cáo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 7: Artificial intelligence hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official




Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên