Tiếng Anh 6 Right on Hello (trang 8, 9)



Lời giải bài tập Hello trang 8, 9 Tiếng Anh 6 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6.

Tiếng Anh 6 Right on Hello (trang 8, 9)

Quảng cáo

1 (trang 8 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the table. Then match the sentences. (Đọc bảng. Sau đó nối các câu với nhau.)

1. I am Tony.

2. You're Australian.

3. He's Alan.

4. She's 12.

5. It's my book.

6. Paul and Mary are British.

a. Their teacher is Mr Brown.

b. Its colour is black.

c. His friend is Laura.

d. Your friend is Australian, too!

e. My friend is Eric.

f. Her name is Amy.

Đáp án:

1. e

2. d

3. c

4. f

5. b

6. a

Hướng dẫn dịch:

1 - e. I am Tony. - My friend isEric.

(Tôi là Tony – Bạn của tôi là Eric.)

2 - d. You're Australian. - Your friend is Australian, too!

(Bạn là người Úc. – Bạn của bạn cũng là người Úc.)

3 - c. He's Alan. - His friend is Laura.

(Anh ấy là Alan. – Bạn của anh ấy là Laura.)

4 - f. She's 12. - Her name is Amy.

(Cô ấy 12 tuổi. – Tên của cô ấy là Amy.)

5 - b. It's my book. – Its colour is black.

(Nó là quyển sách của tôi. – Nó có màu đen.)

6 - a. Paul and Mary are British. - Their teacher is Mr Brown.

(Paul và Mary là người Anh. – Giáo viên của họ là thầy Brown.)

Quảng cáo

2 (trang 8 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Complete the gaps with the correct subject pronoun or possessive adjective. (Hoàn thành chỗ trống với đại từ chủ ngữ hoặc tính từ sở hữu đúng.)

1. Julie and I are friends. ____________ home is in London.

2. This is Mario and Lyn. ___________friend is Rosa.

3. We're Greek. ___________ friends are Greek, too.

4. This is Tom. ___________ is from Canada.

5. Jane is from the UK. ___________ is 10 years old.

Đáp án:

1. Our

2. Their

3. Our

4. He

5. She

Hướng dẫn dịch:

1. Julie and I are friends. Our home is in London.

(Julie và tôi là bạn. Nhà của chúng tôi ở London.)

2. This is Mario and Lyn. Their friend is Rosa.

(Đây là Mario và Lyn, bạn của họ là Rosa.)

3. We're Greek. Our friends are Greek, too.

(Chúng tôi là người Hy Lạp. Bạn bè của chúng tôi cũng là người Hy Lạp.)

4. This is Tom. He is from Canada.

(Đây là Tom. Anh ấy đến từ Canada.)

5. Jane is from the UK. She is 10 years old.

(Jane đến từ Vương quốc Anh. Cô ấy 10 tuổi.)

Quảng cáo

3 (trang 8 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Look at the pictures. Read the sentences (1-5) and choose the correct item. Then complete the gaps with the correct words (A-E). (Nhìn các bức tranh. Đọc các câu (1-5) và chọn phương án đúng. Sau đó hoàn thành chỗ trống với các từ đúng (A-E).)

Tiếng Anh 6 Right on Hello

1. I'm Julie and this is her/my schoolbag.

2. This is Jake and this is his/your___________ .

3. I'm Anna and this is my/his brother Ben. This is your/our___________ .

4. This is Jessica and this is her/its___________ .

5. Tim and Paul are friends and this is your/their___________ .

Đáp án:

1. my - schoolbag

2. his - bicycle

3. my - guitar

4. her - watch

5. their - ball

Giải thích:

- schoolbag (n): cặp sách

- bicycle (n): xe đạp

- guitar (n): đàn ghi-ta

- watch (n): đồng hồ đeo tay

- ball (n): quả bóng

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

1. I'm Julie and this is my schoolbag.

(Tôi là Julie và đây là cặp sách của tôi.)

2. This is Jake and this is his bicycle.

(Đây là Jake và đây là xe đạp của anh ấy.)

3. I'm Anna and this is my brother Ben. This is our guitar.

(Tôi là Anna và đây là anh trai tôi, Ben. Đây là cây đàn ghi-ta của chúng tôi.)

4. This is Jessica and this is her watch.

(Đây là Jessica và đây là đồng hồ của cô ấy.)

5. Tim and Paul are friends and this is their ball.

(Tim và Paul là bạn và đây là quả bóng của họ.)

4 (trang 9 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the table. Complete the gaps. Then match the sentences (1-6) to the sentences (a-f). (Đọc bảng. Hoàn thành chỗ trống. Sau đó nối các câu (1-6) với các câu (a-f).)

1. Pam isn't 10 years old.

2. They ___________ Spanish.

3. I ____________ British.

4. We__________Russian.

5. London___________ in the USA.

6. You________12 years old.

a. We __________Australian.

b. I_________ Canadian.

c. It __________in the UK.

d. She is 12.

e. You _________ 10.

f. They___________Brazilian.

Đáp án:

1. isn’t – d. is

2. aren’t – f. are

3. ‘m not – b. am

4. aren’t – a. are

5. isn’t – c. is

6. aren’t – e. Are

Hướng dẫn dịch:

1. Pam isn't 10 years old. She is 12.

(Pam không phải 10 tuổi, cô ấy 12 tuổi.)

2. They aren’t Spanish. They are Brazilian.

(Họ không phải là người Tây Ban Nha. Họ là người Brazil.)

3. I’m not British. I am Canadian.

(Tôi không phải là người Anh. Tôi là người Canada.)

4. We aren’t Russian. We are Australian.

(Chúng tôi không phải là người Nga. Chúng tôi là người Úc.)

5. London isn’t in the USA. It is in the UK.

(London không phải ở Hoa Kỳ mà ở Vương quốc Anh.)

6. You aren’t 12 years old. You are 10.

(Bạn chưa 12 tuổi, bạn mới10 tuổi thôi.)

5 (trang 9 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the text. Complete the questions, then answer them. (Đọc văn bản. Hoàn thành các câu hỏi, sau đó trả lời.)

Hi! I'm Peter Knowles. I'm 10 years old and I'm from the USA. This is my best friend, Kate. She's 11 years old. Our favourite sport is tennis.

Hướng dẫn dịch:

Chào! Tôi là Peter Knowles. Tôi 10 tuổi và đến từ Hoa Kỳ. Đây là bạn thân nhất của tôi, Kate. Cô ấy 11 tuổi. Môn thể thao yêu thích của chúng tôi là quần vợt.

1. Is Peter from the USA? - Yes, he is.

2. _____________ he 11?

3. _____________ Kate and Peter best friends?

4. _____________ Kate 11 years old?

5. _____________ basketball their favourite sport?

Đáp án:

2. Is – No, he isn’t.

3. Are – Yes, they are.

4. Is – Yes, she is.

5. Is – No, it isn’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Is Peter from the USA? - Yes, he is.

(Có phải Peter đến từ Mỹ không? - Đúng vậy.)

2. Is he 11? - No, he isn’t.

(Anh ấy 11 tuổi đúng không? - Không, không phải.)

3. Are Kate and Peter best friends? - Yes, they are.

(Kate và Peter có phải là bạn thân của nhau không? – Có phải.)

4. Is Kate 11 years old? - Yes, she is.

(Có phải Kate 11 tuổi không?- Đúng vậy.)

5. Is basketball their favourite sport?- No, it isn’t.

(Bóng rổ có phải là môn thể thao yêu thích của họ không? - Không phải.)

6 (trang 9 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Make sentences that are true about you. Use the affirmative or negative. (Viết câu đúng về em. Sử dụng dạng khẳng định hoặc phủ định.)

1. I ____________ 15 years old.

2. My best friend ____________ from Greece.

3. My favourite sport _____________tennis.

4. My friends___________ 14 years old.

5. Our favourite colour __________ green.

6. I ______________ good at tennis.

Đáp án:

1. am not

2. isn’t

3. isn’t

4. aren’t

5. is

6. am not

Hướng dẫn dịch:

1. I am not 15 years old.

(Tôi chưa 15 tuổi.)

2. My best friend isn’t from Greece.

(Bạn thân nhất của tôi không đến từ Hy Lạp.)

3. My favourite sport isn’t tennis.

(Môn thể thao yêu thích của tôi không phải là quần vợt.)

4. My friends aren’t 14 years old.

(Bạn bè của tôi không phải 14 tuổi.)

5. Our favourite colour is green.

(Màu sắc yêu thích của chúng tôi là màu xanh lá cây.)

6. I am not good at tennis.

(Tôi không giỏi quần vợt.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Hello hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on bám sát nội dung sách giáo khoa Right on 6.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học