Tiếng Anh 6 Right on Unit 4e Grammar (trang 78, 79)
Lời giải bài tập Unit 4e lớp 6 Grammar trang 78, 79 trong Unit 4: Holidays! Tiếng Anh 6 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 4e.
Tiếng Anh 6 Right on Unit 4e Grammar (trang 78, 79)
1 (trang 78 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the table and the Note! box. Complete the sentences. Use the affirmative or negative form of be going to and the verbs in the list. (Đọc bảng lý thuyết và ghi chú. Hoàn thành câu. Sử dụng dạng khẳng định hoặc phủ định của be going to và động từ trong danh sách.)
visit listen eat chat study play watch go
This weekend...
1. John ________________ football. (x)
2. Alice ________________at an Indian restaurant. (✓)
3. Stan ________________a film at the cinema. (x)
4. Peter ________________to music. (✓)
5. Jim and Ann ________________to each other online. (✓)
6. Kim and her mum ________________an art gallery. (x)
7. Kate ________________shopping with her friends. (✓)
8. The brothers _____________ for their exams. (✓)
Đáp án:
1. isn’t going to play |
2. is going to eat |
3. isn’t going to watch |
4. is going to listen |
5. are going to chat |
6. aren’t going to visit |
7. is going/ is going to go |
8. are going to study |
Giải thích:
Chúng ta sử dụng “be going to” cho:
• Kế hoạch tương lai và dự định
Ví dụ: Chúng tôi sẽ đến thăm Lisbon vào thứ Hai tới. (Chúng tôi dự định)
• dự đoán dựa trên những gì chúng ta có thể thấy hoặc biết
Ví dụ: Có những đám mây đen trên bầu trời. Trời sắp mưa. (bằng chứng)
Trạng từ chỉ thời gian với “be going to”: tomorrow, next/ this Monday week/ month/ summer, etc.
Hướng dẫn dịch:
This weekend... (Cuối tuần này..)
1. John isn’t going to play football.
(John sẽ không chơi bóng đá.)
2. Alice is going to eat at an Indian restaurant.
(Alice sẽ đi ăn ở một nhà hàng Ấn Độ.)
3. Stan isn’t going to watch a film at the cinema.
(Stan sẽ không đi xem phim ở rạp chiếu phim.)
4. Peter is going to listen to music.
(Peter sẽ nghe nhạc.)
5. Jim and Ann are going to chat to each other online.
(Jim và Ann sẽ trò chuyện trực tuyến với nhau.)
6. Kim and her mum aren’t going to visit an art gallery.
(Kim và mẹ cô ấy sẽ không đến tham quan phòng trưng bày nghệ thuật.)
7. Kate is going/ is going to go shopping with her friends.
(Kate sẽ đi mua sắm với bạn bè của cô ấy.)
8. The brothers are going to study for their exams.
(Các anh em chuẩn bị ôn thi cho kỳ thi của mình.)
2 (trang 78 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Ask and answer using the ideas below. (Hỏi và trả lời sử dụng các ý tưởng bên dưới.)
1. you visit a museum this weekend?
A: Are you going to visit a museum this weekend?
(Bạn có định tham quan bảo tàng vào cuối tuần này không?)
B: No. I'm not./Yes, I am.
(Không./ Có.)
2. your parents/go to the cinema/this Saturday evening?
3. it/rain/tomorrow?
4. you/play football/tomorrow?
5. your teacher/have a picnic/next weekend?
Đáp án:
2. Are your parents going to the cinema/ Are your parents going to go to the cinema this Saturday evening?
(Bố mẹ bạn sẽ đi xem phim vào tối thứ Bảy này phải không?)
- Yes, I am. / No, I’m not.
(Vâng, đúng vậy. / Không, không phải vậy.)
3. Is it going to rain tomorrrow?
(Có phải trời sắp mưa không?)
- Yes, it is. / No, it isn’t.
(Có phải. / Không phải.)
4. Are you going to play football tomorrow?
(Bạn có định chơi đá bóng vào ngày mai không?)
- Yes, I am. / No, I’m not.
(Mình có. / Mình không.)
5. Is your teacher going to having a picnic next weekend?
(Giáo viên của bạn có đi dã ngoại vào cuối tuần tới không?)
- Yes, he is. / No, he isn’t.
(Có. / Không.)
3 (trang 78 SGK tiếng Anh 6 Right-on)What are/aren't you/your friends going to do this weekend / next Friday morning/ next summer? Tell the class. (Bạn/bạn bè của bạn sẽ/không làm gì vào cuối tuần này/sáng thứ sáu tuần tới/mùa hè năm sau? Hãy kể cho lớp nghe.)
Ví dụ:
I'm going to play football this weekend. I'm not going to visit my cousins.
(Cuối tuần này tôi định chơi đá bóng. Tôi không định đi thăm anh chị em họ.)
Gợi ý:
- I am going to have English lesson at school next Friday morning. I’m not going hanging out with my friends. (Tôi sẽ có tiết học tiếng Anh ở trường vào sáng thứ Sáu tới. Tôi sẽ không đi chơi với bạn bè của mình.)
- My friends are going to visit Huế next summer. They aren’t going to staying at home and watch TV all day. (Các bạn của tôi sẽ đi thăm Huế vào mùa hè tới. Họ sẽ không ở nhà và xem TV cả ngày.)
4 (trang 79 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the table and the Notel box. Use will / won't and the words in brackets to complete the gaps. (Đọc bảng lý thuyết và khung Ghi chú!. Sử dụng will / won’t và các từ trong ngoặc để hoàn thành chỗ trống.)
1. A: Will your brother come (your brother/come) with us?
B: No, he ____________ . I think he ____________ (go) to the park.
2. A: ____________ (you/help) me make some pancakes?
B: Yes, I ____________ .
3. A: Do you think it ____________ (rain) tomorrow?
B: No, it ____________ (be) very cold, though.
4. A: I think James ____________ (not/go) sightseeing.
B: Really? What ____________ (he/do) then?
Đáp án:
1. Will your brother come – won’t – will go
2. Will you help – will
3. will rain – won’t be
4. won’t go – will he do
Hướng dẫn dịch:
1. A: Will your brother come with us?
(Anh trai của bạn sẽ đến với chúng tôi chứ?)
B: No, he won’t. I think he will go to the park.
(Không, anh ấy sẽ không. Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến công viên.)
2. A: Will you help me make some pancakes?
(Bạn sẽ giúp tôi làm một ít bánh kếp chứ?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
3. A: Do you think it will rain tomorrow?
(A: Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?)
B: No, it won’t be very cold, though.
(Không, mặc dù vậy, trời sẽ không lạnh lắm.)
4. A: I think James won’t go sightseeing.
(Tôi nghĩ James sẽ không đi ngắm cảnh.)
B: Really? What will he do then?
(Thật không? Vậy anh ta sẽ làm gì?)
5 (trang 79 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Use will or be going to and the verbs in brackets to complete the gaps. (Sử dụng will hoặc be going to và các động từ trong ngoặc để hoàn thành chỗ trống.)
1. A: Look at the clear blue sky! (Nhìn bầu trời trong xanh kìa!)
B: It’s going to be a beautiful day. (Hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời đây!)
2. A: It's really cold in here!
B: I ___________ (close) the window.
3. A: I can't wait for the parade!
B: I think it ___________ (be) great.
4. A: Is this cake for Ann?
B: No, I ___________ (bake) hers later.
5. A: I'm really hungry.
B: I ___________ (make) you a sandwich.
6. A: Do you want to drink something?
B: Yes, I'm thirsty. I think ___________ (have) some orange juice.
Đáp án:
2. will close |
3. will be |
4. am going to bake |
5. will make |
6. will have |
Hướng dẫn dịch:
2. A: It's really cold in here!
(Ở đây lạnh quá!)
B: I will close the window.
(Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
3. A: I can't wait for the parade!
(Tôi thật háo hức để xem diễu hành!)
B: I think it will be great.
(Tôi nghĩ nó sẽ rất tuyệt.)
4. A: Is this cake for Ann?
(Đây có phải là chiếc bánh dành cho Ann không?)
B: No, I am going to bake hers later.
(Không, tôi sẽ nướng bánh của cô ấy sau.)
5. A: I'm really hungry.
(Tôi thực sự đói.)
B: I will make you a sandwich.
(Tôi sẽ làm cho bạn một chiếc bánh sandwich.)
6. A: Do you want to drink something?
(Bạn có muốn uống gì đó không?)
B: Yes, I'm thirsty. I think will have some orange juice.
(Vâng, tôi khát. Tôi nghĩ sẽ có một ít nước cam.)
6 (trang 79 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)
1. Tomorrow, I think the weather _______.
2. In the summer, I'm going _______.
3. In ten years' time, I believe _______.
4. This Monday evening, we are going _______.
Gợi ý:
1. Tomorrow, I think the weather will be sunny and hot.
(Ngày mai, tôi nghĩ thời tiết sẽ nắng và nóng.)
2. In the summer, I'm going to the beach with my family.
(Vào mùa hè, tôi sẽ đi biển với gia đình của tôi.)
3. In ten years' time, I believe the Earth will become green and beautiful.
(Trong thời gian mười năm nữa, tôi tin rằng Trái đất sẽ trở nên xanh tươi và tươi đẹp.)
4. This Monday evening, we are going to the cinema to watch my favourite film.
(Tối thứ Hai tuần này, chúng ta sẽ đến rạp chiếu phim để xem bộ phim yêu thích của tôi.)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 4: Holidays! hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Right on
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on bám sát nội dung sách giáo khoa Right on 6.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều