Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) đầy đủ nhất

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends plus bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) đầy đủ nhất

Quảng cáo

Từ vựng Starter unit lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Atmosphere

n

/ˈætməsfɪə(r)/

Bầu không khí

Science lab

n

/ˈsaɪəns læb/

Phòng thí nghiệm

Smelly

a

/ˈsmeli/

Bốc mùi


Từ vựng Unit 1 lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Atheletics

n

/æθˈletɪks/

Môn điền kinh

Ban

v

/bæn/

Ngăn cấm

Bar chart

n

/ˈbɑː tʃɑːt/

Biểu đồ hình khối

Bothered

a

/ˈbɒðə(r)/

Phiền toái, bực

Data chart

a

/ˈdeɪtə tʃɑːt/

Có tính sáng tạo

Except

pre

/ɪkˈsept/

Biểu đồ dữ liệu

Gist

n

/dʒɪst/

Đại ý, ý chính

Hardly ever

adv

/ˈhɑːdli ˈevə(r)/

Gần như không bao giờ

Mad

a

/mæd/

Cuồng, hâm mộ quá mức

Pie chart

n

/ˈpaɪ tʃɑːt/

Biểu đồ hình tròn

Profile

n

/ˈprəʊfaɪl/

Tiểu sử sơ lược

Questionnaire

n

/ˌkwestʃəˈneə(r)/

Bảng câu hỏi khảo sát

Rule

n

/ruːl/

Quy định, nội quy

Research

n

/rɪˈsɜːtʃ/

Sự nghiên cứu

Skim

v

/skɪm/

Đọc lướt

Sound

v

/saʊnd/

Nghe có vẻ, có lẽ

x-axis

n

/eks ˈæksɪs/

Trục x, trục hoành

y-axis

n

/waɪ ˈæksɪs/

Trục y, trục tung

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Aspect

n

/ˈæspekt/

Mặt, khía cạnh

Code

n

/kəʊd/

Bảng mã

Commnet

n

/ˈkɒment/

Lời bình luận

Communicate

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp, liên lạc

Credit

n

/ˈkredɪt/

Tiền trong tài khoản

Emoji

n

/ɪˈməʊdʒi/

Kí tự dạng hình ảnh

Emoticon

n

/ɪˈməʊtɪkɒn/

Chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt

Hang up

v

/hæŋ ʌp/

Gác máy điện thoại

Index

n

/ˈɪndeks/

Chỉ số

Instant

a

/ˈɪnstənt/

Cấp tốc, nhanh gọn

Inventor

n

/ɪnˈventə(r)/

Nhà phát minh

Line

n

/laɪn/

Đường truyền

Ligua franca

n

/ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/

Ngôn ngữ chung

Media

n

/ˈmiːdiə/

Truyền thông

Proficiency

n

/prəˈfɪʃnsi/

Sự thông thạo

Rank

v

/ræŋk/

Xếp hạng

Speak up

v

/spiːk ʌp/

Nói to lên

Survey

n

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

Top up

v

/tɒp ʌp/

Nạp thêm tiền vào tài khoản điện thoại

Từ vựng Unit 3 lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Admire

v

/ədˈmaɪər/

Ngưỡng mộ

Astronomer

n

/əˈstrɒnəmər/

Nhà thiên văn học

Battle

n

/ˈbætəl/

Trận chiến, cuộc chiến

Brilliant

a

/ˈbrɪljənt/

Tuyệt vời

Celebrate

v

/ˈseləbreɪt/

Ăn mừng

Cruel

a

/ˈkruːəl/

Độc ác

Enormous

a

/ɪˈnɔːməs/

To lớn, vĩ đại

Exhibit

n

/ɪɡˈzɪbɪt/

Đồ triển lãm

Exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃən/

Cuộc triển lãm

Fantastic

a

/fænˈtæstɪk/

Tuyệt vời

Galaxy

n

/ˈɡæləksi/

Thiên hà

Invade

v

/ɪnˈveɪd/

Xâm lược

Invention

n

/ɪnˈvenʃən/

Phát minh

Memorable

a

/ˈmemərəbəl/

Đáng nhớ

Parachute

n

/ˈpærəʃuːt/

Dù (để nhảy dù)

Rule

v

/ruːl/

Trị vì, lãnh đạo

Settler

n

/ˈsetlər/

Người khai hoang, người nhập cư

Slave

n

/sleɪv/

Người nô lệ

Slavery

n

/ˈsleɪvəri/

Chế độ nô lệ

Telescope

n

/ˈtelɪskəʊp/

Kính viễn vọng

Universe

n

/ˈjuːnɪvɜːs/

Thế giới

Victory

n

/ˈvɪktəri/

Chiến thắng

Từ vựng Unit 4 lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amazing

a

/əˈmeɪzɪŋ/

Tuyệt đẹp

Angle

n

/ˈæŋɡəl/

Góc nhìn (để chụp ảnh)

Animation

n

/ˌænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật làm phim hoạt hình

Blockbuster

n

/ˈblɒkˌbʌstər/

Phim bom tấn

Bulldozer

a

/ˈbʊlˌdəʊzər/

Xe máy ủi

Cel

n

/sel/

Tấm phim trong suốt (để vẽ tranh hoạt hình)

Computer-generated imagery

 

/kəmˌpjuːtə dʒenəreɪtɪd ˈɪmɪdʒəri/

Quá trình dựng phim bằng máy tính

Exciting

a

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Đầy kịch tính

Hand-drawn animation

n

/ˈhændrɔːn ænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật quay phim hoạt hình qua tranh vẽ

Impressed

a

/ɪmˈprest/

Có ấn tượng

Observation

n

/ˌɒbzəˈveɪʃən/

Sự quan sát

Permission

n

/pəˈmɪʃən/

Sự cho phép

Realistic

a

/ˌrɪəˈlɪstɪk/

Thực tế

Rescue

n

/ˈreskjuː/

Việc giải cứu

Start-up

n

/ˈstɑːtʌp/

Doanh nghiệp khởi nghiệp

Stick figure

n

/ˈstɪkˌfɪɡər/

Hình người que

Stop-motion animation

n

/stɒp ˌməʊʃən ænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật quay phim hoạt hình

Studio

n

/ˈstjuːdiəʊ/

Phòng ghi âm, quay phim, chụp ảnh

Success story

n

/səkˈsesˌstɔːri/

Người thành công

Technique

n

/tekˈniːk/

Kĩ thuật

Transparent

a

/trænˈspærənt/

Trong suốt

Zoopraxiscope

n

/zu:ˈpræksiskəʊp/

Máy chiếu phim

Từ vựng Unit 5 lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Astronaut

n

/ˈæstrənɔːt /

Nhà du hành vũ trụ

Average

n

/ˈævərɪdʒ/

Mức trung bình

Baked

a

/beɪkt/

Đồ nướng bỏ lò

Biographical

a

/ˌbaɪəˈɡræfɪkəl/

Thuộc về tiểu sự

Bodybuilder

n

/ˈbɒdiˌbɪldər/

Người tập thể hình

Bodybuilding

n

/ˈbɒdiˌbɪldɪŋ/

Môn thể dục thể hình

Breast

n

/brest/

Ức (gà, vịt …)

Calorie

n

/ˈkæləri/

Đơn vị đo giá trị năng lượng của thực phẩm, calo

Carbohydrate

n

/ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

Chất bột đường

Compose

v

/kəmˈpəʊz/

Sáng tác

Composer

n

/kəmˈpəʊzər/

Nhà soạn nhạc

Decade

n

/ˈdekeɪd/

Thập niên

Detective story

n

/dɪˈtektɪvˈstɔːri/

Truyện trinh thám

Equation

n

/ɪˈkweɪʒən/

Phương trình toán học

Expert

n

/ˈekspɜːt/

Nhà thông thái, chuyên gia

Fraction

n

/ˈfrækʃən/

Phân số

Genius

n

/ˈdʒiːniəs/

Thiên tài

Grilled

a

/ɡrɪld/

Đồ nướng vỉ

Hard-boiled eggs

n

/ˌhɑːdˈbɔɪldˈeɡz/

Trứng luộc chín

Nuscle

n

/ˈmʌsəl/

Cơ bắp, sợi cơ

Nutrient

n

/ˈnjuːtriənt/

Dưỡng chất

Para-cycling

n

/ˈpærəˈsaɪklɪŋ/

Môn đua xe dành cho người khuyết tật

Potassim

n

/pəˈtæsiəm/

Nguyên tố ka-li (k), chất kiềm

Protein

n

/ˈprəʊtiːn/

Chất đạm

Publish

v

/ˈpʌblɪʃ/

Xuất bản

Reduce

v

/rɪˈdʒuːs/

Giảm nhẹ

Scrambled eggs

n

/ˌskræmbəldˈeɡz/

Món trứng quậy

Shake

n

/ʃeɪk/

Đồ uống có sữa, kem và hương liệu

Soft-boiled eggs

n

/ˌsɒftˈbɔɪldegz/

Trứng lòng đào

Speed

n

/spiːd/

Vận tốc

Translation

n

/trænzˈleɪʃən/

Bản dịch

Weird

a

/wɪəd/

Huyền bí, khác lạ

Whey

n

/weɪ/

Nước dạng sữa

Từ vựng Unit 6 lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Application

n

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Ứng dụng, phần mềm

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh xa

Bossy

a

/ˈbɒsi/

Hống hách, hách dịch

Challenging

a

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Đầy thách thức

Charge

v

/tʃɑːdʒ/

Nạp điện, sạc

Compass

n

/ˈkʌmpəs/

La bàn

Competitive

a

/kəmˈpetɪtɪv/

Có tính cạnh tranh

Experienced

a

/ɪkˈspɪəriənst/

Có kinh nghiệm

First-aid kit

n

/ˌfɜːstˈeɪdˌkɪt/

Túi/ hộp sơ cứu

Fit

a

/fɪt/

Khoẻ mạnh

GPS

n

/ˌdʒiːpiːˈes/

Hệ thống định vị

Imperative

n

/ɪmˈperətɪv/

Dạng mệnh lệnh

Millitary

a

/ˈmɪlɪtəri/

Thuộc về quân sự

Panic

v

/ˈpænɪk/

Hoảng sợ

Practical

n

/ˈpræktɪkəl/

Thực tế, thực dụng

Problem people

a

/ˈprɒbləmˈpiːpəl/

Học sinh chưa ngoan

Quality

n

/ˈkwɒləti/

Phẩm chất

Reserved

a

/rɪˈzɜːvd/

Kín tiếng, dè dặt

Safety vest

n

/ˈseɪftivest/

Áo bảo hộ

Satellite

n

/ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh nhân tạo (sử dụng cho viễn thông)

Shelter

n

/ˈʃeltər/

Nơi trú ẩn

Solo

adv

/ˈsəʊləʊ/

Một mình

Stay alive

v

/steɪəˈlaɪv/

Sống sót

Stay confident

v

/steɪˈkɒnfɪdənt/

Tỏ ra tự tin

Survival

n

/səˈvaɪvəl/

Sự sống sót, sinh tồn

Survive

v

/səˈvaɪv/

Sống sót, sinh tồn

Take risks

v

/ˈteɪkrisks/

Liều lĩnh, nạo hiểm

Tough

a

/tʌf/

Khắc nghiệt

Track

v

/træk/

Theo dõi, truy lùng

Từ vựng Unit 7 lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ambitious

a

/æmˈbɪʃəs/

Có tham vọng

Bass

n

/beɪs/

Đàn ghita điện có nốt rất thấp

Charming

a

/ˈtʃɑːmɪŋ/

Duyên dáng, yêu kiều

Chorus

n

/ˈkɔːrəs/

Điệp khúc

Classical music

n

/ˌklæsɪkəlˈmjuːzɪk/

Nhạc cổ điển

Concert

n

/ˈkɒnsət/

Buổi ca nhạc

DJ

n

/ˌdiːˈdʒeɪ/

Người chỉnh nhạc

Energetic

a

/ˌenəˈdʒetɪk/

Tràn đầy năng lượng

Fusion

n

/ˈfjuːʒən/

Sự pha trộn

Hard rock

n

/ˌhɑːd ˈrɒk/

Một thể loại nhạc rốc

Heavy metal

n

/ˌheviˈmetəl/

Một thể loại nhạc rốc

Keyboard

n

/ˈkiːbɔːd/

Đàn phím điện tử

Lyrics

n

/ˈlɪ:rɪks/

Lời bài hát, ca từ

Obviously

adv

/ˈɒbviəsli/

Một cách rõ ràng, một cách hiển nhiên

Pop

n

/pɒp/

Nhạc trẻ, nhạc nhẹ

Reality

n

/riˈæləti/

Thực tế

Reggaeton

n

/rɛɡeɪˈtɒn/

Nhạc reggae hip hop

Review

n

/rɪˈvjuː/

Bài phê bình, phản hồi

Rhythm

n

/ˈrɪðəm/

Nhịp điệu

Rock

n

/rɒk/

Nhạc rốc

Sound

n

/saʊnd/

Chất âm, âm sắc

Start off

v

/ˈstɑːtɒf/

Mở đầu

Traditional music

n

/trəˈdɪʃənəl ˈmjuːzɪk /

Nhạc dân tộc, cổ truyền

Vocal

n

/ˈvəʊkəl/

Tiếng hát

Từ vựng Unit 8 lớp 7 Friends plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Affordable

a

/əˈfɔːdəbəl/

giá cả hợp lí

Aisle

n

/aɪl/

lối đi giữa các ghế trên máy bay

Amphibious

a

/æmˈfɪbiəs/

(xe) lội nước

Anniversary

n

/ˌænɪˈvɜːsəri/

ngày kỉ niệm

Aviation

n

/ˌeɪviˈeɪʃən/

ngành hàng không

Birth certificate

n

/ˈbɜːθsəˌtɪfɪkət/

giấy khai sinh

Boarding

n

/ˈbɔːdɪŋ/

việc lên tàu, lên máy bay

Convenient

a

/kənˈviːniənt/

tiện lợi

Departure

n

/dɪˈpɑːtʃər/

sự xuất phát, khởi hành

Economical

a

/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

có tính tiết kiệm

Environmentally friendly

a

/ɪnvaɪrənˌmentəli ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

Flyer

n

/ˈflaɪər/

hành khách đi máy bay

Fossil fuel

n

/ˈfɒsəl ˌfjʊəl/

nhiên liệu hoá thạch

Giant

a

/ˈdʒaɪənt/

khổng lồ

Innovation

n

/ˌɪnəˈveɪʃən/

sự cải tiến

Lossless

a

/ˈlɒsləs/

không mất đi

Passport

n

/ˈpɑːspɔːt/

hộ chiếu

Renewable

a

/rɪˈnjuːəbəl/

tái tạo được

Service

n

/ˈsɜːvɪs/

dịch vụ

Shuttle

n

/ˈʃʌtəl/

tàu/ xe con thoi

Skier

n

/ˈskiːər/

người trượt tuyết

Solar panel

n

/ˌsəʊlə ˈpænəl/

tấm pin mặt trời

Spacious

a

/ˈspeɪʃəs/

rộng rãi

Terminal

n

/ˈtɜːmɪnəl/

nhà ga, trạm

Transit

v

/ˈtrænzɪt/

quá cảnh

Vehicle

n

/ˈvɪəkəl/

xe cộ

Wind farm

n

/ˈwɪndˌfɑːm/

nhà máy điện gió

Wind turbine

n

/ˈwɪndˌtɜːbaɪn/

tua-bin gió

Cách xem online sách lớp 7 mới:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 7

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Friends plus của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 7 Chân trời sáng tạo khác
Tài liệu giáo viên