Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 phần Reading & Writing trong Unit 5: Science and Technology sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 5 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-5. Read the text about two types of smartphones. Choose True, False or Doesn’t say.

Last Wednesday, LaTomato introduced its new types of smartphones T14 and T14 Plus. How different are these smartphones? Let’s have a look at two of them.

Screen

The screen of T14 is 6.1 inches while T14 Plus has a bigger screen, which is 6.7 inches. Users can find it easier to read news or watch videos with the T14 Plus.

Battery life

They have a long battery life. Their users can spend a whole day playing games, watching movies, listening to music or visiting many websites. The T14 can last up to 20 hours while T14 Plus can last up to 24 hours.

Storage

They both have 128, 256 or 512 gigabytes of storage. However, the T14 Plus comes with an extra option, which is one terabyte, so its users can feel free to store more data, documents, videos or music, and save thousands of pictures.

Camera

The T14 Plus has a better camera system with 48 megapixels, and T14 comes with a 12-megapixel camera system.

Weight

The two models have different weights. A T14 Plus is 240 grams while T14 is only 172 grams.

Price

The prices depend on storage space. T14 can cost $799 for 128 gigabytes of storage, while T14 Plus is $1,099 for the same storage.

Question 1. La Tomato announced the introduction of its new phones.

Quảng cáo

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: La Tomato vừa cho ra mắt các dòng điện thoại mới.

Thông tin ở câu đầu tiên: “Last Wednesday, LaTomato introduced its new types of smartphones T14 and T14 Plus.” (Thứ tư tuần trước, LaTomato đã cho ra mắt các mẫu điện thoại thông minh mới: T14 và T14 Plus.)

→ True

Question 2. T14 comes with a 6.7-inch screen display.

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: T14 có màn hình 6.7 inch.

Thông tin ở đoạn “Screen”: “The screen of T14 is 6.1 inches while T14 Plus has a bigger screen, which is 6.7 inches.” (Màn hình của T14 là 6.1 inch, trong khi T14 Plus có màn hình lớn hơn, lên tới 6.7 inch.)

→ False

Quảng cáo

Question 3. Users can do more things with a T14 Plus phone than with a T14 one.

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Người dùng có thể làm được nhiều việc hơn với bản T14 Plus so với bản T14.

Văn bản không nói rõ ràng rằng người dùng có thể làm được nhiều việc hơn với T14 Plus – dù T14 Plus có thông số vượt trội, nhưng kết luận đó là suy diễn, không phải thông tin trực tiếp.

→ Doesn’t say

Question 4. Users can store more data with the extra option of one terabyte from T14 Plus.

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Người dùng có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn với tùy chọn bổ sung 1 terabyte từ T14 Plus.

Thông tin ở đoạn “Storage”: “However, the T14 Plus comes with an extra option, which is one terabyte, so its users can feel free to store more data, documents, videos or music, and save thousands of pictures.” (Tuy nhiên, T14 Plus có thêm một tùy chọn bộ nhớ mở rộng là 1 terabyte, giúp người dùng thoải mái lưu trữ dữ liệu, tài liệu, video, nhạc và hàng nghìn bức ảnh.)

→ True

Question 5. T14 Plus is heavy because it has a big screen.

Quảng cáo

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: T14 Plus nặng vì có màn hình lớn.

Thông tin trong đoạn “Weight”: “The two models have different weights. A T14 Plus is 240 grams while T14 is only 172 grams.” (Hai mẫu máy có trọng lượng khác nhau. T14 Plus nặng 240 gram, trong khi T14 chỉ nặng 172 gram.)

Đoạn văn chỉ nêu sự thật về trọng lượng của hai mẫu điện thoại, không giải thích nguyên nhân vì sao T14 Plus nặng hơn.

→ Doesn’t say

Dịch bài đọc:

Thứ tư tuần trước, LaTomato đã cho ra mắt các mẫu điện thoại thông minh mới: T14 và T14 Plus. Vậy hai mẫu điện thoại này khác nhau như thế nào? Hãy cùng xem qua nhé.

Màn hình

Màn hình của T14 là 6.1 inch, trong khi T14 Plus có màn hình lớn hơn, lên tới 6.7 inch. Người dùng có thể đọc tin tức hoặc xem video dễ dàng hơn với T14 Plus.

Thời lượng pin

Cả hai đều có thời lượng pin dài. Người dùng có thể sử dụng cả ngày để chơi trò chơi, xem phim, nghe nhạc hoặc truy cập nhiều trang web. T14 có thể dùng được tới 20 giờ, trong khi T14 Plus có thể kéo dài tới 24 giờ.  

Bộ nhớ lưu trữ

Cả hai đều có các tùy chọn bộ nhớ: 128, 256 hoặc 512 gigabyte. Tuy nhiên, T14 Plus có thêm một tùy chọn bộ nhớ mở rộng là 1 terabyte, giúp người dùng thoải mái lưu trữ dữ liệu, tài liệu, video, nhạc và hàng nghìn bức ảnh.

Camera

T14 Plus có hệ thống camera tốt hơn với 48 megapixel, còn T14 chỉ có camera 12 megapixel.

Trọng lượng

Hai mẫu máy có trọng lượng khác nhau. T14 Plus nặng 240 gram, trong khi T14 chỉ nặng 172 gram.

Giá cả

Giá cả phụ thuộc vào dung lượng bộ nhớ. T14 có thể có giá 799 đô la cho bản 128 gigabyte, trong khi T14 Plus có giá 1.099 đô la với cùng dung lượng.

Questions 6-10. Read the text and fill in the blanks.

The latest model of smartphone that my mom bought for my 14th birthday anniversary is fantastic. It has a lot of new (6) _______. For example, I can unlock my phone with my voice. It also comes with more storage space. That makes it easier for me to (7) _______ more videos and songs. Its (8) _______ also offer better quality sounds. Another thing I like about my new phone is the screen. Everything looks very (9) _______ and clear. But the phone is slightly uncomfortable to (10) _______ because it uses a different charger.

Question 6. It has a lot of new (6) _______.

A. brightness

B. features

C. storage

D. screens

Đáp án đúng: B

A. brightness (n): độ sáng

B. features (n-plural): tính năng

C. storage (n): bộ nhớ lưu trữ

D. screens (n-plural): màn hình

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Nó có rất nhiều tính năng mới.

Question 7. It also comes with more storage space. That makes it easier for me to (7) _______ more videos and songs.

A. store

B. recognize

C. navigate

D. charge

Đáp án đúng: A

A. store (v): lưu trữ

B. recognize (v): nhận ra

C. navigate (v): điều hướng

D. charge (v): sạc

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Nó cũng có nhiều dung lượng lưu trữ hơn, giúp tôi dễ dàng trong việc lưu trữ nhiều video và bài hát hơn.

Quảng cáo

Question 8. Its (8) _______ also offer better quality sounds.

A. tablets

B. rescuers

C. safety

D. speakers

Đáp án đúng: D

A. tablets (n-plural): máy tính bảng

B. rescuers (n-plural): người cứu hộ

C. safety (n): sự an toàn

D. speakers (n-plural): loa

Cần điền một danh từ số nhiều, làm chủ ngữ, và có thể tạo ra âm thanh chất lượng cao.

speakers (loa): là bộ phận tạo ra âm thanh trên điện thoại → phù hợp hoàn toàn về nghĩa và ngữ pháp

Dịch nghĩa: Loa của nó cũng phát ra âm thanh chất lượng tốt hơn.

Question 9. Everything looks very (9) _______ and clear.

A. brightness

B. brighter

C. bright

D. brightly

Đáp án đúng: C

A. brightness (n): độ sáng

B. brighter (adj-er): sáng hơn

C. bright (adj): sáng

D. brightly (adv): một cách sáng sủa

Sau “looks” (linking verb) là tính từ để mô tả chủ ngữ “everything”.

“very” + tính từ nguyên dạng (không phải so sánh hơn).

Chọn C.

Dịch nghĩa: Mọi thứ trông rất sáng và rõ ràng.

Question 10. But the phone is slightly uncomfortable to (10) _______ because it uses a different charger.

A. charge

B. charger

C. charging

D. be charged

Đáp án đúng: A

A. charge (v): sạc

B. charger (n): cục sạc

C. charging (n/v-ing): việc sạc

D. be charged (v bị động): bị sạc, được sạc  

Cấu trúc: be uncomfortable to + V (động từ nguyên thể)

→ cần một động từ nguyên mẫu để hoàn thành cấu trúc này.

→ “charge” (sạc) là động từ phù hợp.

Dịch nghĩa: Tuy nhiên, chiếc điện thoại này hơi bất tiện khi sạc vì nó sử dụng một loại cục sạc khác.

Dịch bài đọc:

Mẫu điện thoại thông minh mới nhất mà mẹ tôi mua tặng tôi nhân dịp sinh nhật lần thứ 14 thật tuyệt vời. Nó có rất nhiều tính năng mới. Ví dụ, tôi có thể mở khóa điện thoại bằng giọng nói của mình. Nó cũng có nhiều dung lượng lưu trữ hơn, giúp tôi dễ dàng trong việc lưu trữ nhiều video và bài hát hơn. Loa của nó cũng phát ra âm thanh chất lượng tốt hơn. Một điều nữa mà tôi thích ở chiếc điện thoại mới này là màn hình. Mọi thứ trông rất sáng và rõ ràng. Tuy nhiên, chiếc điện thoại này hơi bất tiện khi sạc vì nó sử dụng một loại cục sạc khác.

Question 11. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

How much / this / smartphone / cost?

A. How many does this smartphone cost?

B. How much does this smartphone cost?

C. How does much this smartphone cost?

D. How much cost this smartphone does?

Đáp án đúng: B

Câu hỏi về giá cả dùng cấu trúc: How much + do/does + S + V (nguyên thể)?

→ How much does this smartphone cost?

Dịch nghĩa: Chiếc điện thoại thông minh này có giá bao nhiêu?

Question 12. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

How / this laptop / different / the old version?

A. How different is this laptop the old version?

B. How this laptop is different from the old version?

C. How is this laptop different from the old version?

D. How does this laptop different from the old version?

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: S + be different from something - khác so với...

Để tạo thành câu hỏi, ta đảo “be” lên trước chủ ngữ để hỏi.

Từ để hỏi “How” (như thế nào) đứng đầu câu hỏi.

→ How is this laptop different from the old version?

Dịch nghĩa: Chiếc máy tính xách tay này khác gì so với phiên bản cũ?

Question 13. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

these tablets / good / for self-study?

A. Are these tablets good for self-study?

B. These tablets are good for self-study?

C. Do these tablets good for self-study?

D. Are good these tablets for self-study?

Đáp án đúng: A

Câu hỏi yes/no question với tính từ sử dụng cấu trúc: Be + S + adjective + ...?

Chủ ngữ “these tablets” là số nhiều nên đi với động từ to be “are”.

be good for: tốt cho

→ Are these tablets good for self-study?

Dịch nghĩa: Những máy tính bảng này có phù hợp cho việc tự học không?

Question 14. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

Chicko / complete tasks / quietly / Birdie.

A. Chicko completes tasks more quietly than Birdie.

B. Chicko complete tasks more quiet than Birdie.

C. Chicko completes tasks quietly more than Birdie.

D. Chicko completes more quietly tasks than Birdie.

Đáp án đúng: A

Chủ ngữ “Chicko” là ngôi thứ 3 số ít nên động từ “complete” chia thêm “s”. → loại B

So sánh hơn của trạng từ dài: S + V + more adv + than + N/pronoun.

“quietly” là trạng từ dài → hình thức so sánh hơn: more quietly than

→ Chicko completes tasks more quietly than Birdie.

Dịch nghĩa: Chicko hoàn thành các nhiệm vụ một cách yên lặng hơn Birdie.

Question 15. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

Flash 1 / drive / safely / Flash 2.

A. Flash 1 drives more safely than Flash 2.

B. Flash 1 drives safer than Flash 2.

C. Flash 1 drives more safer than Flash 2.

D. Flash 1 drive more safely than Flash 2.

Đáp án đúng: A

Chủ ngữ “Flash 1” là ngôi thứ 3 số ít nên động từ “drive” chia thêm “s”. → loại D

So sánh hơn của trạng từ dài: S + V + more adv + than + N/pronoun.

“safely” là trạng từ dài → hình thức so sánh hơn: more safely than

→ Flash 1 drives more safely than Flash 2.

Dịch nghĩa: Flash 1 lái xe an toàn hơn Flash 2.

Question 16. Make a question for the underlined words.

The new type of this phone has three cameras.

A. How many cameras does the new type of this phone have got?

B. How many cameras does the new type of this phone have?

C. How much cameras does the new type of this phone have?

D. How many cameras has the new type of this phone?

Đáp án đúng: B

Câu hỏi cho thông tin “three cameras” → hỏi về số lượng, dùng “How many/How much”.

“cameras” là danh từ đếm được số nhiều nên đi với “How many”, chứ không phải “How much”.

Cấu trúc: How many + N đếm được số nhiều + do/does + S + V nguyên thể?

→ How many cameras does the new type of this phone have?

Dịch nghĩa: Phiên bản mới của chiếc điện thoại này có ba camera.

→ Loại điện thoại mới này có bao nhiêu camera?

Question 17. Make a question for the underlined words.

This smartphone is 234 dollars.

A. How much is this smartphone cost?

B. How many does this smartphone cost?

C. How much this smartphone is?

D. How much is this smartphone?

Đáp án đúng: D

Để hỏi về giá tiền, ta dùng cấu trúc:

How much + is/are + N? hoặc How much + do/does + N + cost?

Dựa vào các cấu trúc trên, chọn D. Ở đây chủ ngữ là “this smartphone” (số ít) nên đi với “is”.

→ How much is this smartphone?

Dịch nghĩa: Chiếc điện thoại thông minh này có giá 234 đô la.

→ Chiếc điện thoại thông minh này có giá bao nhiêu?

Question 18. Make a question for the underlined words.

The battery of this laptop lasts for 24 hours.

A. How long does the battery of this laptop last?

B. How much does the battery of this laptop last?

C. How long the battery of this laptop lasts?

D. How many does the battery of this laptop last?

Đáp án đúng: A

Câu hỏi cho thông tin về khoảng thời gian (for 24 hours) → dùng “How long”

Cấu trúc: How long + do/does + S + V nguyên thể?

Chủ ngữ “the battery of this laptop” là số ít nên đi với trợ động từ “does”.

Động từ “last” giữ nguyên không chia vì sau “does”.

→ How long does the battery of this laptop last?  

Dịch nghĩa: Pin của chiếc máy tính xách tay này có thể sử dụng trong 24 giờ.

→ Pin của chiếc máy tính xách tay này có thể sử dụng được bao lâu?

Question 19. Make a question for the underlined words.

I use this tablet for listening to music.

A. What do you use this tablet?

B. What does you use this tablet for?

C. What do you use this tablet for?

D. What do you using this tablet for?

Đáp án đúng: C

Câu hỏi cho phần mục đích sử dụng → dùng cấu trúc: What do/does + S + use + O + for?

Chủ ngữ “you” là ngôi thứ 2 số ít nên đi với trợ động từ “do”.

Động từ chính “use” giữ nguyên không chia trong câu nghi vấn.

→ What do you use this tablet for?

Dịch nghĩa: Tôi dùng máy tính bảng này để nghe nhạc.

→ Bạn dùng máy tính bảng này để làm gì?

Question 20. Make a question for the underlined words.

This laptop costs 25 million dong.

A. How many does this laptop cost?

B. How much does this laptop cost?

C. How much is this laptop?

D. What does this laptop cost?

Đáp án đúng: B

Phần gạch chân chỉ số tiền, nên đây là câu hỏi về giá cả.

Cấu trúc: How much + is/are + N? hoặc How much + do/does + N + cost?

→ loại A và D.

Nhận thấy câu gốc có động từ “costs” nên ta áp dụng cấu trúc hỏi giá cả thứ 2.

→ How much does this laptop cost?

Dịch nghĩa: Chiếc máy tính xách tay này có giá 25 triệu đồng.

→ Chiếc máy tính xách tay này có giá bao nhiêu?

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Smart World hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học