Tiếng Anh 9 Friends plus Unit 6 Speaking trang 64
Lời giải bài tập Unit 6 lớp 9 Speaking trang 64 trong Unit 6: The self Tiếng Anh 9 Friends plus hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6.
Tiếng Anh 9 Friends plus Unit 6 Speaking trang 64
THINK! (trang 64 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): What kind of summer job or voluntary work would you like to do? (Bạn muốn làm công việc mùa hè hoặc công việc tình nguyện nào?)
Gợi ý:
- I would like to work as a volunteer at an animal shelter, helping take care of animals and assisting with adoption events. It would be a rewarding experience, and I love animals. (Tôi muốn làm tình nguyện viên tại một trại cứu hộ động vật, giúp chăm sóc động vật và hỗ trợ các sự kiện nhận nuôi. Đó sẽ là một trải nghiệm bổ ích, và tôi yêu động vật.)
- I would like to work as a tutor for younger students or volunteer at an animal shelter. It would be a great way to help others and gain new experiences. (Tôi muốn làm gia sư cho các học sinh nhỏ tuổi hoặc tình nguyện viên tại một trại cứu hộ động vật. Đó sẽ là một cách tuyệt vời để giúp đỡ người khác và có được những trải nghiệm mới.)
1 (trang 64 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Read and listen to the dialogue. What type of voluntary work does the interviewer offer Caro? Practise the dialogue with a partner. (Đọc và nghe đoạn hội thoại. Người phỏng vấn đề nghị loại công việc tình nguyện nào cho Caro? Thực hành cuộc đối thoại với một bạn khác.)
Đáp án:
The interviewer offers Caro a vacancy in the Tennis Mentoring programme.
(Người phỏng vấn đề nghị Caro một vị trí trong chương trình Cố vấn Quần vợt.)
Bài đọc:
Woman: What kind of summer programme are you looking for?
Caro: I’d like to do something that involves volunteering
Woman: Why does voluntary work interest you?
Caro: I want to do something useful, and meet people.
Woman: Tell me about yourself. What type of person are you?
Caro: Er... Well, I see myself as an extrovert. And I suppose I’m an optimist.
Woman: What would you say your strengths are?
Caro: That’s a good question. I’d say that I’m hard-working and, well, most people say I’m reliable.
Woman: Tell me about a challenging experience that you have had.
Caro: Let me see. Hmm ... a challenging experience in my life was when I ran a 5k race for charity. It was tough, but rewarding.
Woman: That all sounds very positive. Would a project that involves sport interest you? We have some vacancies on our Tennis Mentoring programme.
Caro: That would be great, thanks.
Dịch:
Người phụ nữ: Bạn đang tìm kiếm loại chương trình mùa hè nào?
Caro: Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến hoạt động tình nguyện
Người phụ nữ: Tại sao công việc tình nguyện lại khiến bạn hứng thú?
Caro: Tôi muốn làm điều gì đó hữu ích và gặp gỡ mọi người.
Người phụ nữ: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn. Bạn thuộc mẫu người nào?
Caro: Ơ... À, tôi thấy mình là người hướng ngoại. Và tôi cho rằng tôi là một người lạc quan.
Người phụ nữ: Bạn hãy nói về điểm mạnh của bạn?
Caro: Đó là một câu hỏi hay. Tôi có thể nói rằng tôi làm việc chăm chỉ và hầu hết mọi người đều nói tôi đáng tin cậy.
Người phụ nữ: Hãy kể cho tôi nghe về trải nghiệm đầy thử thách mà bạn đã trải qua.
Caro: Để tôi xem nào. Hmm... một trải nghiệm đầy thử thách trong cuộc đời tôi là khi tôi chạy đua 5km để làm từ thiện. Nó thật khó khăn, nhưng bổ ích.
Người phụ nữ: Điều đó nghe có vẻ rất tích cực. Liệu một dự án liên quan đến thể thao có hấp dẫn bạn không? Chúng tôi có một số vị trí tuyển dụng trong chương trình Cố vấn Quần vợt.
Caro: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.
2 (trang 64 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Study the Key Phrases. Which key phrases do we use when we need a few seconds to think about our answers? (Nghiên cứu các cụm từ chính. Chúng ta sử dụng cụm từ chính nào khi cần vài giây để suy nghĩ về câu trả lời của mình?)
KEY PHRASES Giving answers in an interview |
(CỤM TỪ CHÍNH) (Đưa ra câu trả lời trong cuộc phỏng vấn) |
I’d like to do something that involves ... |
(Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến ...) |
I see myself as /I suppose I’m a(n) ... |
(Tôi thấy mình là /Tôi cho rằng tôi là một ...) |
That’s a good question. |
(Đó là một câu hỏi hay.) |
Let me see. |
(Hãy để tôi xem.) |
I’d say / Most people say (that) I’m ... |
(Tôi muốn nói / Hầu hết mọi người đều nói (rằng) tôi ...) |
A (challenging) experience in my life was when ... |
(Một trải nghiệm (thử thách) trong đời tôi là khi ...) |
Đáp án:
We use the following key phrases when we need a few seconds to think about our answers: (Chúng ta sử dụng các cụm từ chính sau đây khi cần vài giây để suy nghĩ về câu trả lời của mình)
- That’s a good question. (Đó là một câu hỏi hay.)
- Let me see. (Hãy để tôi xem.)
3 (trang 64 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Watch or listen to the second dialogue. What voluntary work does the interviewer offer Ned? Which key phrases do you hear? (Xem hoặc nghe đoạn hội thoại thứ hai. Người phỏng vấn đề nghị Ned làm công việc tình nguyện nào? Những cụm từ chính nào bạn nghe thấy?)
Đáp án:
In the second dialogue, the interviewer offers Ned a voluntary position in a French Homework Club.
Key phrases from the dialogue include:
- "I'd like to do something that involves..."
- "I suppose I'm a..."
- "That's a good question."
- "Let me see."
- "Most people say that I'm..."
4 (trang 64 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Choose one of the volunteer opportunities and practise a dialogue: one person is the interviewer and the other person is the student. Use the key phrases. Then swap roles. (Thực hành! Làm việc theo cặp. Chọn một trong các cơ hội tình nguyện và thực hành một cuộc đối thoại: một người là người phỏng vấn và người kia là học sinh. Sử dụng các cụm từ chính. Sau đó hoán đổi vai trò.)
Volunteer opportunities (Cơ hội tình nguyện)
- Be a volunteer English teacher for poor children in the neighbourhood
(Làm giáo viên dạy tiếng Anh tình nguyện cho trẻ em nghèo khu phố)
- Be an assistant in a local kindergarten
(Làm trợ giảng tại một trường mầm non địa phương)
- Plant trees
(Trồng cây)
- Clean up the streets of the neighbourhood at weekend
(Dọn dẹp đường phố ở khu phố vào cuối tuần)
- Cook for the poor
(Nấu ăn cho người nghèo)
Gợi ý:
Mẫu 1:
Interviewer: Hello, and thank you for coming in today. What type of volunteer work are you looking for? Student: Hi! I’d like to do something that involves teaching, so I’m interested in being a volunteer English teacher for poor children in the neighbourhood. Interviewer: That sounds great! Why does teaching interest you? Student: Well, I suppose I’m a patient person and I love helping others. I think I could make a positive impact on these kids' education. Interviewer: That's wonderful! What would you say your strengths are? Student: That’s a good question. I’d say I’m good at explaining things clearly, and I’m reliable and friendly, so I can connect well with the children. Interviewer: Very nice! Can you tell me about a challenging experience you’ve had? Student: Let me see... Hmm... One challenging experience was when I helped a younger sibling with his homework. It was tough at first, but it was very rewarding when he understood. Interviewer: That’s a great example. Most people say that you're patient and kind. Would you be happy to work with young children? Student: Yes, definitely! I think I’d really enjoy working with them. |
Người phỏng vấn: Chào bạn, cảm ơn bạn đã đến hôm nay. Bạn đang tìm kiếm công việc tình nguyện như thế nào? Học sinh: Chào bạn! Mình muốn làm một công việc liên quan đến việc dạy học, vì vậy mình quan tâm đến việc làm giáo viên dạy tiếng Anh tình nguyện cho trẻ em nghèo trong khu phố. Người phỏng vấn: Nghe có vẻ tuyệt vời! Tại sao việc dạy học lại thu hút bạn? Học sinh: À, mình nghĩ là mình là người kiên nhẫn và rất thích giúp đỡ người khác. Mình nghĩ mình có thể tạo ra một ảnh hưởng tích cực đến việc học của các em nhỏ. Người phỏng vấn: Thật tuyệt vời! Bạn nghĩ điểm mạnh của bạn là gì? Học sinh: Đó là một câu hỏi hay. Mình nghĩ mình giỏi trong việc giải thích mọi thứ một cách rõ ràng, và mình là người đáng tin cậy và thân thiện, nên mình có thể kết nối tốt với các em nhỏ. Người phỏng vấn: Rất tuyệt vời! Bạn có thể kể về một trải nghiệm khó khăn mà bạn đã trải qua không? Học sinh: Để xem... Hmm... Một trải nghiệm khó khăn là khi mình giúp em trai học bài. Lúc đầu khá khó khăn, nhưng thật sự rất đáng giá khi em ấy hiểu được. Người phỏng vấn: Đó là một ví dụ tuyệt vời. Hầu hết mọi người đều nói bạn là người kiên nhẫn và tốt bụng. Bạn có sẵn sàng làm việc với trẻ em không? Học sinh: Vâng, chắc chắn rồi! Mình nghĩ mình sẽ rất thích làm việc với các em. |
Mẫu 2:
Interviewer: Hi there! What kind of volunteer work would you like to do? Student: I’d like to be an assistant in a local kindergarten. I think it would be fun to work with small kids and help them learn. Interviewer: That's interesting! Why does working with kids appeal to you? Student: I suppose I’m a creative person, and I enjoy coming up with fun activities for children. I think I’d be good at keeping them engaged. Interviewer: Sounds great! What are your strengths? Student: That’s a good question. I’m patient, organized, and most people say I’m friendly, so I think I can make the children feel comfortable and happy. Interviewer: Wonderful! Can you tell me about a challenging experience? Student: Let me see... A challenging experience was when I helped organize a charity event at school. It was difficult, but I learned a lot from it. Interviewer: That sounds like a great experience. Would you be interested in working with younger children in this role? Student: Yes, I think it would be very rewarding! |
Người phỏng vấn: Chào bạn! Bạn muốn làm công việc tình nguyện nào? Student: Mình muốn làm trợ giảng tại một trường mầm non địa phương. Mình nghĩ sẽ rất vui khi được làm việc với các em nhỏ và giúp các em học bài. Người phỏng vấn: Nghe có vẻ thú vị! Tại sao làm việc với trẻ em lại thu hút bạn? Student: Mình nghĩ mình là một người sáng tạo, và mình thích nghĩ ra những hoạt động vui vẻ cho trẻ em. Mình nghĩ mình sẽ giỏi trong việc giữ cho các em luôn hứng thú. Người phỏng vấn: Nghe thật tuyệt! Điểm mạnh của bạn là gì? Student: Đó là một câu hỏi hay. Mình kiên nhẫn, có tổ chức, và hầu hết mọi người đều nói mình là người thân thiện, nên mình nghĩ mình có thể làm cho các em cảm thấy thoải mái và vui vẻ. Người phỏng vấn: Tuyệt vời! Bạn có thể kể cho tôi một trải nghiệm khó khăn mà bạn đã trải qua không? Student: Để xem... Một trải nghiệm khó khăn là khi mình giúp tổ chức một sự kiện từ thiện ở trường. Lúc đầu rất khó khăn, nhưng mình đã học được rất nhiều từ đó. Người phỏng vấn: Nghe có vẻ là một trải nghiệm tuyệt vời. Bạn có hứng thú làm việc với trẻ nhỏ trong công việc này không? Student: Có, mình nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm rất bổ ích! |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6: The self hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 6: The self:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Friends plus.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều