Tiếng Anh 9 Right on Unit 2 Songs (trang 98)



Lời giải bài tập Unit 2 lớp 9 Songs trang 98 trong Unit 2: Natural Wonders and Travel Tiếng Anh 9 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2.

Tiếng Anh 9 Right on Unit 2 Songs (trang 98)

Quảng cáo

1 (trang 98 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Look at the picture and the title. What do you think the song is about? (Nhìn vào bức tranh và tiêu đề. Bạn nghĩ bài hát nói về điều gì?)

Tiếng Anh 9 Right on Unit 2 Songs (trang 98)

Gợi ý:

The song "Got to Get Away" seems to be about the desire to escape from the monotony of everyday life and find solace in a beautiful and serene place. The lyrics express a longing for relaxation, warmth, and the simple pleasures of being on a golden sandy beach. The singer yearns to break free from routine, connect with nature, and rejuvenate their spirit. Overall, it conveys a sense of wanderlust and the need for a refreshing change of scenery.

Hướng dẫn dịch:

Quảng cáo

Ca khúc Got to Get Away dường như nói về mong muốn thoát khỏi sự đơn điệu của cuộc sống đời thường và tìm thấy niềm an ủi ở một nơi tươi đẹp và thanh bình. Lời bài hát thể hiện niềm khao khát được thư giãn, ấm áp và những niềm vui giản dị khi được ở trên bãi biển cát vàng. Ca sĩ khao khát thoát khỏi thói quen thường ngày, kết nối với thiên nhiên và trẻ hóa tinh thần. Nhìn chung, nó truyền tải cảm giác thích phiêu lưu và nhu cầu thay đổi khung cảnh một cách sảng khoái.

2 (trang 98 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Listen and fill in the missing words. Listen and check, then sing along. (Nghe và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra, sau đó hát theo.)

GOT TO GET AWAY

It was raining when I walked home.

It really got me down.

I’d love to (1) _______ on a beach.

Somewhere far from this old town.

I know the Sun is in the sky.

I know it smiles up there.

Quảng cáo

I want to (2) _______ it, see its face.

I need to go elsewhere.

Got to get away

Take a (3) _______

Got to get away

I really can’t delay

Got to get away

Maybe today’s the day

There’s a (4) _______ for everyone of us.

It’s near, not out of reach.

It’s waiting there for you, and me,

That golden sandy (5) _______.

Đáp án:

1. relax

2. shining

3. holiday

4. place

5. beach

Hướng dẫn dịch:

Quảng cáo

PHẢI TRỐN ĐI

Trời mưa khi tôi đi bộ về nhà.

Điều đó thực sự làm tôi chán nản.

Tôi muốn thư giãn trên bãi biển.

Một nơi nào đó xa thị trấn cổ này.

Tôi biết Mặt trời đang ở trên bầu trời.

Tôi biết nó mỉm cười trên đó.

Tôi muốn chiếu sáng nó, nhìn thấy khuôn mặt của nó.

Tôi cần phải đi nơi khác.

Phải trốn đi

Đi nghỉ mát

Phải trốn đi

Tôi thực sự không thể trì hoãn

Phải trốn đi

Có lẽ hôm nay là ngày đó

Có một nơi dành cho tất cả chúng ta.

Nó ở gần, không ngoài tầm với.

Nó đang chờ bạn và tôi ở đó,

Bãi biển cát vàng đó.

3 (trang 98 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Think: What do people want to travel? Discuss with your partner. (Hãy suy nghĩ: Mọi người muốn đi du lịch để làm gì? Thảo luận với bạn của bạn.)

Gợi ý:

People have diverse reasons for wanting to travel. Let's explore some common motivations:

1. Exploration and Adventure:

   - Many people travel to explore new places, cultures, and landscapes. They seek adventure, whether it's hiking through mountains, diving in coral reefs, or discovering historical sites.

2. Relaxation and Escape:

   - Travel provides an escape from daily routines and stress. People seek relaxation on beautiful beaches, in serene countryside, or at luxurious resorts.

3. Cultural Immersion:

   - Travelers want to immerse themselves in local customs, traditions, and cuisine. They visit museums, attend festivals, and interact with locals.

4. Food and Culinary Experiences:

   - Food enthusiasts travel to taste authentic dishes, street food, and regional specialties. Culinary tourism is a growing trend.

5. Bucket List and Must-See Destinations:

   - Some people have specific destinations they've always dreamed of visiting. These could be iconic landmarks, natural wonders, or famous cities.

6. Connecting with Loved Ones:

   - Family reunions, weddings, and visits to friends and relatives drive travel. People want to strengthen bonds and create memories together.

7. Business and Work:

   - Business travelers journey for work-related purposes, attending conferences, meetings, or exploring new markets.

8. Health and Wellness:

   - Wellness retreats, spa vacations, and yoga getaways attract those seeking physical and mental rejuvenation.

Remember, everyone's travel desires are unique, and the reasons can be a combination of these factors.

Hướng dẫn dịch:

Mọi người có nhiều lý do khác nhau để muốn đi du lịch. Hãy cùng khám phá một số động lực phổ biến:

1. Khám phá và phiêu lưu:

- Nhiều người đi du lịch để khám phá những địa điểm, nền văn hóa và cảnh quan mới. Họ tìm kiếm sự phiêu lưu, có thể là đi bộ đường dài qua những ngọn núi, lặn ở rạn san hô hoặc khám phá các di tích lịch sử.

2. Thư giãn và trốn thoát:

- Du lịch giúp họ thoát khỏi những thói quen và căng thẳng hàng ngày. Mọi người tìm kiếm sự thư giãn trên những bãi biển xinh đẹp, ở vùng nông thôn thanh bình hoặc tại các khu nghỉ dưỡng sang trọng.

3. Đắm mình vào văn hóa:

- Du khách muốn đắm mình vào phong tục, truyền thống và ẩm thực địa phương. Họ đến thăm các bảo tàng, tham dự lễ hội và giao lưu với người dân địa phương.

4. Trải nghiệm ẩm thực và ẩm thực:

- Những người đam mê ẩm thực đi du lịch để thưởng thức các món ăn chính thống, đồ ăn đường phố và đặc sản của vùng. Du lịch ẩm thực đang là xu hướng ngày càng tăng.

5. Danh sách những điều muốn làm và các điểm đến nhất định phải đến:

- Một số người có những điểm đến cụ thể mà họ luôn mơ ước được ghé thăm. Đây có thể là các địa danh mang tính biểu tượng, kỳ quan thiên nhiên hoặc các thành phố nổi tiếng.

6. Kết nối với những người thân yêu:

- Các cuộc đoàn tụ gia đình, đám cưới và thăm bạn bè và người thân thúc đẩy việc đi du lịch. Mọi người muốn củng cố mối quan hệ và cùng nhau tạo ra những kỷ niệm.

7. Kinh doanh và công việc:

- Những người đi công tác đi du lịch vì mục đích liên quan đến công việc, tham dự hội nghị, cuộc họp hoặc khám phá thị trường mới.

8. Sức khỏe và thể chất:

- Các chuyến tĩnh tâm chăm sóc sức khỏe, kỳ nghỉ spa và các chuyến đi tập yoga thu hút những người tìm kiếm sự trẻ hóa về thể chất và tinh thần.

Hãy nhớ rằng, mong muốn đi du lịch của mỗi người là duy nhất và lý do có thể là sự kết hợp của những yếu tố này.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2: Natural Wonders and Travel hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học