Tiếng Anh 9 Right on Unit 2b Grammar (trang 26, 27)



Lời giải bài tập Unit 2b lớp 9 Grammar trang 26, 27 trong Unit 2: Natural Wonders and Travel Tiếng Anh 9 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2b.

Tiếng Anh 9 Right on Unit 2b Grammar (trang 26, 27)

Quảng cáo

1 (trang 26 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Put the verbs in brackets into to-infinitives or infinitives without to. (Chia động từ trong ngoặc ở dạng nguyên thể có to hoặc dạng nguyên thể không có to.)

1. It is important _______ (finish) your hike before night falls.

2. Andrea would like _______ (see) the Great Barrier Reef one day.

3. Jennifer decided _______ (not/explore) the site on her own. She booked a tour instead.

4. We must _______ (wear) a good pair of hiking boots when we go hiking to Mount Fansipan.

5. My parents let me _______ (choose) the place for our summer holiday.

6. They refuse _______ (stay) in a hotel room without a view of the sea.

7. He had better _______ (book) a train ticket soon or there won’t be any left.

8. I planned _______ (not/travel) overseas this year; I’m saving money for my next English course.

Quảng cáo

Đáp án:

1. to finish

2. to see

3. not to explore

4. wear

5. choose

6. to stay

7. book

8. not to travel

Giải thích:

Chúng ta sử dụng to-infinitive:

. sau plan, agree, decide, ask, hope, promise, want, need, accept, refuse, v.v.

. sau would love và would like.

. sau it + be + tính từ.

Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể không có to

. động từ khiếm khuyết (can, must, should,, v.v.).

. let và make.

. had better.

Hướng dẫn dịch:

1. It is important to finish your hike before night falls.

(Điều quan trọng là phải kết thúc chuyến đi bộ trước khi màn đêm buông xuống.)

Quảng cáo

2. Andrea would like to see the Great Barrier Reef one day.

(Andrea muốn một ngày nào đó được nhìn thấy Rạn san hô Great Barrier.)

3. Jennifer decided not to explore the site on her own. She booked a tour instead.

(Jennifer quyết định không tự mình khám phá địa điểm này. Thay vào đó cô ấy đã đặt một chuyến du lịch.)

4. We must wear a good pair of hiking boots when we go hiking to Mount Fansipan.

(Chúng ta phải mang một đôi giày leo núi loại tốt khi leo núi Fansipan.)

5. My parents let me choose the place for our summer holiday.

(Bố mẹ tôi để tôi chọn địa điểm cho kỳ nghỉ hè của chúng tôi.)

6. They refuse to stay in a hotel room without a view of the sea.

(Họ từ chối ở trong phòng khách sạn không nhìn ra biển.)

7. He had better book a train ticket soon, or there wouldn’t be any left.

(Tốt nhất là anh ấy nên đặt vé tàu sớm, nếu không sẽ không còn vé nữa.)

8. I planned not to travel overseas this year. I’m saving money for my next English course.

Quảng cáo

(Tôi dự định không đi du lịch nước ngoài trong năm nay; Tôi đang tiết kiệm tiền cho khóa học tiếng Anh tiếp theo của mình.)

2 (trang 26 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Reorder the words/ phrases to make complete sentences. (Sắp xếp lại các từ/ cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. take a trip / planned / Tây Ninh. / in / to / I / Bà Đen Mountain / to

2. travelled / We / Africa / to / the beauty of Victoria Falls. / to experience

3. me / Paricutin Volcano / to / My parents / take / to / in Mexico. / promised

4. climb / when / sleeping bags / They / bring / Mount Everest. / had better / they

5. the Northern Lights / You / when / take pictures / should / of / you / them. / see

Đáp án:

1. I planned to take a trip to Bà Đen Mountain in Tây Ninh.

(Tôi dự định đi du lịch núi Bà Đen ở Tây Ninh.)

2. We travelled to experience to the beauty of Victoria Falls.

(Chúng tôi đi du lịch để trải nghiệm vẻ đẹp của Thác Victoria.)

3. My parents promised to take me to Paricutin Volcano in Mexico.

(Bố mẹ tôi hứa sẽ đưa tôi đến Núi lửa Paricutin ở Mexico.)

4. They had better bring sleeping bags when they climb Mount Everest.

(Tốt nhất họ nên mang theo túi ngủ khi leo lên đỉnh Everest.)

5. You should take pictures of the Northern Lights when you see them.

(Bạn nên chụp ảnh Bắc Cực Quang khi nhìn thấy chúng.)

3 (trang 26 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Make sentences about yourself using the verbs/structure in the theory box. Practise saying them with your partner. (Viết các câu về bản thân bạn bằng cách sử dụng các động từ/cấu trúc trong khung lý thuyết. Thực hành nói chúng với bạn của bạn.)

Gợi ý:

I wanted to go to Victoria Falls this year, but my parents decided to wait until next year. (Tôi muốn đến Thác Victoria năm nay nhưng bố mẹ tôi quyết định đợi đến năm sau.)

4 (trang 27 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Put the verbs in brackets into to-infinitives without to or -ing forms. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng to-infinitive không có to hoặc -ing.)

1. Steve suggested _______ (climb) Mount Everest this summer.

2. Tom can’t stand _______ (visit) crowded and noisy places.

3. She doesn’t mind _______ (sleep) in a tent on a camping trip.

4. _______ (explore) the city on foot is the best way to see the sights.

5. We don’t go _______ (swim) near the Great Barrier Reef to protect it.

6. I can’t help _______ (talk) about my trip all the time. It was so enjoyable.

7. They would love _______ (live) in a coastal village with a peaceful lifestyle.

8. You shouldn’t _______ (stand) too close to the edge of the Grand Canyon.

9. We didn’t really expect _______ (enjoy) our holiday, but it was amazing.

10. My aunt usually spends time _______ (see) tourist attractions on her holidays.

Đáp án:

1. climbing

2. visiting

3. sleeping

4. Exploring

5. swimming

6. talking

7. to live

8. stand

9. to enjoy

10. seeing

Hướng dẫn dịch:

1. Steve suggested climbing Mount Everest this summer.

(Steve đề nghị leo đỉnh Everest vào mùa hè này.)

2. Tom can’t stand visiting crowded and noisy places.

(Tom không thể chịu được việc đến những nơi đông người và ồn ào.)

3. She doesn’t mind sleeping in a tent on a camping trip.

(Cô ấy không ngại ngủ trong lều khi đi cắm trại.)

4. Exploring the city on foot is the best way to see the sights.

(Đi bộ khám phá thành phố là cách tốt nhất để ngắm cảnh.)

5. We don’t go swimming near the Great Barrier Reef to protect it.

(Chúng tôi không bơi gần Rạn san hô Great Barrier để bảo vệ nó.)

6. I can’t help talking about my trip all the time. It was so enjoyable.

(Tôi không thể không nhắc mãi về chuyến đi của mình. Nó thật thú vị.)

7. They would love to live in a coastal village with a peaceful lifestyle.

(Họ thích sống ở một ngôi làng ven biển với lối sống yên bình.)

8. You shouldn’t stand too close to the edge of the Grand Canyon.

(Bạn không nên đứng quá gần rìa của Grand Canyon.)

9. We didn’t really expect to enjoy our holiday, but it was amazing.

(Chúng tôi không thực sự mong đợi được tận hưởng kỳ nghỉ của mình nhưng nó thật tuyệt vời.)

10. My aunt usually spends time seeing at tourist attractions on her holidays.

(Dì tôi thường dành thời gian đi tham quan các điểm du lịch vào những ngày nghỉ của dì.)

5 (trang 27 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Use the prompts and the Present Simple to make complete sentences. (Sử dụng gợi ý và thì Hiện tại đơn để viết thành câu hoàn chỉnh.)

1. It / be / exciting / travel / Brazil / see / the Harbour of Rio de Janeiro

2. She / usually / go hiking / the forest / her friends / weekend

3. They / not let / visitors / take photos / works of art / the museum

4. Jenny / enjoy / discover / beautiful scenery / her trips / new places

5. We / suggest / visit / Hạ Long Bay / Quảng Ninh Province / next year

Đáp án:

1. It is exciting to travel to Brazil and see the Harbour of Rio de Janeiro.

(Thật thú vị khi đi du lịch đến Brazil và ngắm nhìn Cảng Rio de Janeiro.)

2. She usually goes hiking in the forest with her friends on the weekend.

(Cô ấy thường đi leo núi trong rừng với bạn bè vào cuối tuần.)

3. They do not let visitors take photos, works of art, or the museum.

(Họ không cho du khách chụp ảnh, tác phẩm nghệ thuật hay bảo tàng.)

4. Jenny enjoys discovering beautiful scenery, her trips, and new places.

(Jenny thích khám phá những cảnh đẹp, những chuyến đi và những địa điểm mới.)

5. We suggest visiting Hạ Long Bay in Quảng Ninh Province next year.

(Chúng tôi khuyên bạn nên ghé thăm Vịnh Hạ Long ở tỉnh Quảng Ninh vào năm tới.)

6 (trang 27 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Make sentences about yourself using the verbs/phrases in the theory box. Practise saying them with your partner. (Viết các câu về bản thân bạn bằng cách sử dụng các động từ/cụm từ trong khung lý thuyết. Thực hành nói chúng với đối tác của bạn.)

Gợi ý:

I always go swimming at the beach, but I avoid lying in the sun for a long time. (Tôi luôn đi bơi ở bãi biển nhưng tôi tránh nằm phơi nắng quá lâu.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2: Natural Wonders and Travel hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học