10+ Nhan đề Vợ nhặt (điểm cao)

Nhan đề Vợ nhặt điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Nhan đề Vợ nhặt (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Nhan đề Vợ nhặt

1. Mở bài

- Giới thiệu tác phẩm và tác giả: “Vợ nhặt” là một tác phẩm nổi bật của nhà văn Kim Lân, phản ánh hiện thực khốn cùng của người nông dân trong nạn đói năm 1945.

- Giới thiệu về nhan đề: Hai chữ “vợ nhặt” ngay từ lần đầu đọc đã tạo ấn tượng mạnh mẽ, gây sự chú ý vì tính chất nghịch lý, không bình thường của nó. Nhan đề này phản ánh một cách sâu sắc cảnh ngộ của con người trong hoàn cảnh đau thương.

2. Thân bài

* Giải thích ý nghĩa của nhan đề “Vợ nhặt”

- Cụm từ “vợ nhặt” là một sự kết hợp bất ngờ giữa “vợ” – một khái niệm bình thường trong xã hội và “nhặt” – hành động không chính thức, không trang trọng, thể hiện sự ngẫu nhiên, bất thường.

- Hành động “nhặt vợ” của Tràng thể hiện sự nghèo khổ, mất mát, cùng cực đến mức hạnh phúc cũng không có sự đàng hoàng, trọn vẹn. Đây không phải là một cuộc hôn nhân lãng mạn, mà là sự kết nối tình cờ trong cơn tuyệt vọng của nạn đói.

Quảng cáo

* Khắc họa nạn đói 1945 và sự khốn cùng của người nông dân

- Cảnh Tràng “nhặt vợ” làm nổi bật tình cảnh thê thảm của người dân trong nạn đói, khi miếng ăn trở thành vấn đề sinh tử, hạnh phúc gia đình bị vùi dập.

- Nhân vật Tràng và người vợ "nhặt" của anh là những con người bị xã hội vứt bỏ, không có giá trị trong mắt người khác, chỉ được "nhặt" khi đang trong cơn tuyệt vọng.

- Nhận xét về cảnh tượng khi Tràng không thể mang lại cho người vợ tương lai một cuộc sống đàng hoàng, chỉ có thể "nhặt" được cô ta trong cơn đói khát.

* Sự rẻ rúng và khốn cùng của thân phận con người

- Nhân vật Tràng và người vợ của anh không được lựa chọn một cách chính thức, mà là "nhặt" – biểu hiện của sự bần cùng, tuyệt vọng.

- “Nhặt” là hành động có tính chất ngẫu nhiên, bất cứ ai, bất cứ lúc nào đều có thể “nhặt” được, như thể thân phận con người đã bị hạ thấp xuống mức tồi tệ.

- Câu chuyện không chỉ là một chuyện tình, mà là bi kịch của con người trong một xã hội đầy rẫy sự phân biệt giai cấp và đói khổ.

* Những khát vọng và niềm tin của con người trong cảnh khốn cùng

Quảng cáo

- Mặc dù thân phận khốn khó, nhưng qua việc Tràng “nhặt vợ”, tác giả cũng muốn thể hiện khát vọng hạnh phúc và niềm tin vào tương lai của con người trong cảnh khó khăn.

- Hình ảnh Tràng “nhặt vợ” dù có phần tủi nhục, nhưng lại là một sự bắt đầu cho những ước mơ mới. Đây là minh chứng cho hy vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn dù cuộc sống hiện tại còn đầy khó khăn.

3. Kết bài

- “Vợ nhặt” không chỉ phản ánh cảnh ngộ bi đát của người dân trong nạn đói 1945 mà còn là hình ảnh của sự tuyệt vọng và khát vọng sống, của con người trong một xã hội tàn khốc.

- Nhan đề đơn giản nhưng lại chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về số phận con người, cũng như niềm tin vào sự sống, khát vọng hạnh phúc dù trong cảnh khốn cùng.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 1

Hai chữ “vợ nhặt” đã tạo được ấn tượng, kích thích sự chú ý của người đọc. Đây không phải là cảnh lấy vợ đàng hoàng mà là một hạnh phúc do vô tình mà có, do nhặt nhạnh mà thành.

Quảng cáo

Chỉ qua hiện tượng “nhặt được vợ” của Tràng, tác giả đã làm nổi bật tình cảnh và thân phận của người nông dân nghèo trong nạn đói khủng khiếp năm 1945. Phơi bày tình cảnh thê thảm và thân phận tủi nhục của người nông dân nghèo, khi mà vấn đề cái đói, miếng ăn trở thành vấn đề sinh tử.

Qua hiện tượng nhặt được vợ của Tràng, chúng ta thấy rằng thân phận con người bị rẻ rúng như cái rơm, cái rác, có thể "nhặt" ở bất kì đâu, bất kì lúc nào. Đó thực chất là sự khốn cùng của hoàn cảnh. Nhan đề vừa thể hiện thảm cảnh của người dân trong nạn đói 1945, vừa bộc lộ sự cưu mang, đùm bọc và khát vọng hướng tới cuộc sống tốt hơn và niềm tin của con người trong cảnh khốn cùng.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 2

Nhan đề "Vợ nhặt" là một trong những nhan đề độc đáo và gây ấn tượng mạnh mẽ trong văn học Việt Nam, được nhà văn Kim Lân sáng tạo để mở ra cho người đọc một tác phẩm mang đậm tính hiện thực xã hội. Dù chỉ có ba chữ ngắn gọn, nhan đề này đã chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, phản ánh sâu sắc hoàn cảnh của nhân vật và thực trạng của người dân trong nạn đói 1945. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nhan đề này, chúng ta cần phân tích từng từ trong nhan đề và những thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Trước hết, từ “vợ” trong nhan đề là một danh từ rất thiêng liêng, dùng để chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân được pháp luật công nhận. Theo phong tục và truyền thống của người Việt Nam, vợ chồng chỉ được công nhận khi có sự chứng kiến của họ hàng, làng xóm và xã hội. Việc có vợ là kết quả của một cuộc hôn nhân trang trọng, theo quy định của đạo lý và luật pháp. Tuy nhiên, trong nhan đề “Vợ nhặt,” từ “vợ” lại xuất hiện trong một hoàn cảnh hoàn toàn trái ngược. Một người đàn ông, nhân vật Tràng, không có khả năng đem lại cho người vợ của mình một cuộc sống đầy đủ và trọn vẹn, mà lại chỉ có thể "nhặt" cô ấy trong tình cảnh cùng cực, nghèo đói.

Còn từ “nhặt” là hành động rất bình thường khi chúng ta cầm lên một món đồ gì đó bị đánh rơi. “Nhặt” thường chỉ hành động đối với những vật vô tri vô giác như rác, đồ vật bị bỏ quên, không còn giá trị sử dụng. Nhưng trong “Vợ nhặt,” việc "nhặt" một con người lại là hành động bất thường, vô lý, và nghịch lý. Con người không phải là đồ vật để có thể “nhặt” như thế. Kim Lân đã dùng từ “nhặt” để thể hiện sự khốn cùng, tủi nhục và hạ thấp nhân phẩm của con người trong một xã hội đầy rẫy nạn đói và sự khốn khó. Đây không phải là một cuộc hôn nhân đàng hoàng, mà chỉ là sự bất đắc dĩ, không thể có một lựa chọn nào khác ngoài việc nhặt lấy cuộc sống mong manh của nhau để tồn tại.

Nhờ nhan đề này, Kim Lân đã khéo léo phản ánh được tình cảnh thê thảm của người dân nghèo trong nạn đói năm 1945. Đây là một hiện tượng bi thảm, phản ánh sự tàn bạo của đói khổ và nghèo đói, khi con người trở nên bần cùng đến mức hạnh phúc gia đình cũng không còn là thứ có thể mơ ước. Nhan đề “Vợ nhặt” trước hết khái quát được tình huống của Tràng, nhân vật chính trong truyện. Anh không thể lấy vợ một cách bình thường như bao người khác mà phải nhặt lấy cô gái đó trong một tình huống tồi tệ của xã hội. Hành động này phản ánh một thực trạng đau đớn: con người trong cảnh đói khổ, nghèo đói và tuyệt vọng đến mức không thể định nghĩa đúng đắn về cuộc sống gia đình.

Bên cạnh đó, nhan đề này cũng là một lời kết án đanh thép của Kim Lân đối với chế độ thực dân và phong kiến đã đẩy người nông dân vào tình cảnh nghèo đói, thậm chí là chết đói. Qua đó, tác giả thể hiện sự bất mãn sâu sắc đối với những tệ nạn xã hội, khi mà con người bị bỏ rơi và xem như những vật dụng vô giá trị trong mắt những thế lực thống trị. “Vợ nhặt” không chỉ là câu chuyện về một cuộc hôn nhân không trọn vẹn mà còn là một tác phẩm phê phán mạnh mẽ sự tàn bạo của chế độ thực dân phong kiến đã bóp nghẹt sức sống của con người.

Ngoài ra, nhan đề “Vợ nhặt” có tính khái quát cao. Tràng chỉ là một trong vô số những người nông dân bị nạn đói và cảnh nghèo khổ đẩy vào cảnh ngộ như thế. Từ một hiện tượng của Tràng, nhà văn đã mở rộng ra thành một biểu tượng cho hoàn cảnh của người nông dân trong toàn bộ xã hội lúc bấy giờ. Cảnh “nhặt vợ” không chỉ xảy ra với Tràng mà với hàng triệu con người đang phải đối mặt với đói khổ, cùng cực, và mất mát trong những ngày tháng đầy đau thương ấy.

Cuối cùng, qua nhan đề “Vợ nhặt,” Kim Lân cũng thể hiện sự đồng cảm, xót xa cho cảnh ngộ của người nông dân trong nạn đói năm 1945. Đây không chỉ là một câu chuyện về một cá nhân mà còn là biểu hiện của sự đồng cảm sâu sắc đối với thân phận con người. Mặc dù trong hoàn cảnh tồi tệ, người nông dân vẫn khao khát một sự sống tốt đẹp, một tương lai dù mong manh nhưng vẫn còn hy vọng. Họ không thể đứng yên nhìn cái chết đến gần mà vẫn vươn lên, tìm kiếm một lối thoát trong những hoàn cảnh tưởng chừng không thể.

Như vậy, nhan đề “Vợ nhặt” không chỉ khái quát hoàn cảnh của Tràng mà còn phản ánh hiện thực xã hội đau thương lúc bấy giờ. Kim Lân đã sử dụng một cách tài tình ngôn ngữ và nhan đề này để gửi gắm thông điệp về sự khốn cùng của con người trong hoàn cảnh nghèo đói và sự khát khao sống mãnh liệt của họ dù hoàn cảnh có bi đát đến đâu.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 3

“Vợ nhặt” là truyện ngắn xuất sắc của nhà văn Kim Lân, thuộc nền văn học hiện thực phê phán thế kỉ XX. Được viết vào năm 1954 sau khi hòa bình lập lại, “Vợ nhặt” đã trở thành một tác phẩm tiêu biểu, phản ánh những tấn bi kịch của con người trong nạn đói năm 1945, cũng như tình cảnh thê thảm của người nông dân trong xã hội Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám. Nhan đề "Vợ nhặt" tuy ngắn gọn, nhưng lại mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Đây không chỉ là cái tên đơn thuần của một truyện ngắn, mà còn là một lời tố cáo đanh thép những tội ác của thực dân, phát xít, đồng thời thể hiện giá trị nhân văn, ca ngợi phẩm chất của người lao động trong hoàn cảnh khốn cùng.

Cái tên “Vợ nhặt” ngay lập tức gây ấn tượng mạnh mẽ và kích thích sự chú ý của người đọc. Để hiểu được sức mạnh của nhan đề này, ta phải xét đến nghĩa đen của nó. “Vợ nhặt” có nghĩa là một người đàn ông nhặt được một người phụ nữ về làm vợ, một cách rất vô tình, ngẫu nhiên và không có sự chuẩn bị hay sự thỏa thuận gì. Vậy tại sao tác giả lại dùng từ “nhặt” thay vì từ “lấy” hay “cưới”? Thực tế, việc "nhặt vợ" trong truyện Kim Lân không chỉ đơn thuần là một sự kiện kỳ lạ mà còn phản ánh hiện thực xã hội đầy đau thương lúc bấy giờ.

Trong bối cảnh nạn đói 1945, con người trở nên rẻ rúng như những vật dụng bị bỏ đi, có thể nhặt được bất kỳ lúc nào. Cái đói đã đẩy họ vào tình cảnh thê thảm, không còn giá trị nhân phẩm. Việc “nhặt vợ” của Tràng, nhân vật chính, không phải là một hành động trong một cuộc hôn nhân bình thường mà là một quyết định xuất phát từ tình cảnh nghèo đói, tuyệt vọng. Con người lúc này không còn khả năng lựa chọn cho mình một cuộc sống trọn vẹn, mà chỉ có thể sống tạm bợ qua ngày.

Nhan đề này cũng phản ánh cái nhìn khắc nghiệt của xã hội thực dân – phong kiến lúc bấy giờ, khi mà người dân nghèo phải chịu đựng sự bóc lột, bị bỏ quên trong một thế giới đầy rẫy sự bất công và đau khổ. “Vợ nhặt” không chỉ là một biểu hiện của cuộc sống nghèo đói mà còn là hình ảnh của con người bị tước đoạt quyền sống, quyền làm người.

Ngoài việc phản ánh hiện thực xã hội, nhan đề “Vợ nhặt” còn có giá trị tố cáo tội ác của thực dân và phát xít đối với người nông dân. Nạn đói năm 1945 là một trong những thảm họa lớn nhất trong lịch sử Việt Nam, khi mà hơn 2 triệu người chết vì đói. Chính những chính sách tàn bạo của thực dân Pháp và sự bóc lột của bọn tay sai đã đẩy người dân vào cảnh tuyệt vọng. Từ cái tên "Vợ nhặt," Kim Lân muốn khắc họa một thực tế đau lòng rằng con người trong nạn đói không còn gì, thậm chí đến hạnh phúc gia đình cũng không có thể giữ gìn được. Họ phải sống như những kẻ vô hồn, chấp nhận mọi sự tủi nhục để tồn tại qua ngày.

Thông qua nhan đề này, tác giả gián tiếp lên án chế độ thực dân đã áp bức nhân dân ta đến mức đói khổ, làm cho con người trở nên rẻ rúng và dễ bị bỏ quên. Một người đàn ông như Tràng không thể có được một cuộc hôn nhân bình thường mà chỉ có thể “nhặt” một người phụ nữ vì miếng cơm manh áo, vì sự sống sót trong cảnh chết chóc.

Mặc dù nhan đề “Vợ nhặt” phản ánh một hiện thực xã hội đau thương, nhưng nó cũng mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Mặc cho hoàn cảnh đen tối và bế tắc, nhân vật Tràng vẫn có một khát vọng về cuộc sống, về tình yêu và sự gắn bó. Anh có thể nhặt được vợ trong hoàn cảnh tuyệt vọng, nhưng trong sâu thẳm trái tim, anh vẫn mong muốn xây dựng một mái ấm, một gia đình. Dù cuộc hôn nhân này không hoàn hảo, không phải là kết quả của tình yêu cao đẹp, nhưng đó là một niềm hy vọng mong manh, một niềm tin vào cuộc sống.

Nhân vật Tràng cũng phản ánh phẩm chất của người nông dân Việt Nam: dù nghèo đói, khổ cực, nhưng họ không mất đi niềm tin vào tương lai, vào tình yêu và cuộc sống. Mặc dù nghèo, họ vẫn có thể yêu thương, đùm bọc lẫn nhau, tạo dựng những mối quan hệ nhân văn dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất. Nhan đề “Vợ nhặt” chính là hình ảnh biểu trưng cho sự khát khao sống và đấu tranh, cho dù là trong những tình cảnh bi đát nhất.

Cuối cùng, nhan đề “Vợ nhặt” còn góp phần làm nổi bật tình huống truyện đầy éo le và bất ngờ. Cái tình huống Tràng nhặt được vợ là sự kết hợp giữa bi và hài, giữa sự đau khổ và niềm hy vọng. Đây là một tình huống trái ngược với những gì chúng ta thường thấy trong những câu chuyện tình yêu. Mặc dù là một cuộc hôn nhân ngẫu nhiên và bi đát, nhưng nó cũng là dấu hiệu của sự sống, của niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn. Cách tác giả dựng tình huống này đã tạo nên sự bất ngờ và mở ra một hướng đi mới cho câu chuyện.

Tóm lại, nhan đề “Vợ nhặt” của Kim Lân không chỉ đơn thuần là một cái tên của tác phẩm mà còn mang đậm ý nghĩa phản ánh hiện thực xã hội, tố cáo tội ác của thực dân và phát xít, đồng thời thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc. Qua nhan đề này, Kim Lân đã khắc họa một cách chân thực và sinh động nỗi khổ của người dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945, đồng thời ca ngợi phẩm chất cao đẹp của người lao động.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 4

Nhan đề "Vợ nhặt" của tác phẩm cùng tên của Kim Lân là một nhan đề đặc sắc, chứa đựng giá trị sâu sắc cả về mặt nội dung lẫn tư tưởng. Để hiểu được sức mạnh của nhan đề này, ta cần nhìn nhận sự tương phản giữa hai từ "vợ" và "nhặt."

Trước hết, "vợ" là một danh từ thiêng liêng, chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ vợ chồng. Trong xã hội xưa, hôn nhân không chỉ là sự gắn kết giữa hai người mà còn thể hiện giá trị và phẩm hạnh của mỗi con người. Người vợ có vị trí quan trọng trong việc xây dựng mái ấm gia đình, duy trì dòng giống, và giữ gìn tổ ấm. Thế nhưng, trong truyện "Vợ nhặt," từ "vợ" lại đi kèm với động từ "nhặt," vốn chỉ hành động cầm lấy những thứ bị bỏ đi, không còn giá trị sử dụng, như cái rơm, cái rác.

"Nhặt vợ" là một hình ảnh vô cùng bi thảm và mỉa mai. Việc Tràng – nhân vật chính – nhặt vợ thực chất phản ánh hoàn cảnh cực kỳ khốn cùng của người nông dân trong nạn đói năm 1945. Trong một xã hội đói khổ, con người bị coi như những thứ không có giá trị, có thể "nhặt" bất kỳ lúc nào, tùy thuộc vào sự sống còn. Vị trí của người vợ trong xã hội, vốn phải được trân trọng và yêu thương, lại bị giảm xuống thành một vật phẩm có thể nhặt được. Điều này không chỉ là một sự nghịch lý trong hành động mà còn là sự phản ánh sâu sắc nỗi khổ của con người trong bối cảnh đói nghèo, mất hết nhân phẩm.

Nhan đề "Vợ nhặt" không chỉ nói về một tình huống lạ lùng mà còn là lời tố cáo về thảm cảnh mà người dân Việt Nam phải gánh chịu trong nạn đói 1945. Trong bối cảnh này, đói khổ đã xóa nhòa tất cả các giá trị nhân văn, tình cảm gia đình, và lòng tự trọng của con người. "Nhặt vợ" là sự khốn cùng của hoàn cảnh, khi người ta không còn lựa chọn, không còn khả năng duy trì các mối quan hệ bình thường trong xã hội.

Lời tố cáo này không chỉ nhằm chỉ trích sự tàn ác của nạn đói mà còn phản ánh một xã hội bất công, nơi con người không còn giá trị, không có quyền lựa chọn cuộc sống. Con người trong cảnh đói nghèo, phải sống như những chiếc bóng, không có quyền được yêu thương, cũng không thể xây dựng một cuộc sống hạnh phúc. Trong khi hôn nhân và tình yêu là một giá trị thiêng liêng thì ở đây, nó trở thành một hành động không có gì đáng trân trọng.

Tuy nhiên, “Vợ nhặt” không chỉ là sự bi thảm của thân phận con người mà còn thể hiện một phần sự cưu mang, đùm bọc và khát vọng sống. Tràng dù nghèo đói, thê thảm nhưng vẫn không từ bỏ hy vọng về một mái ấm, về một gia đình. Việc anh "nhặt vợ" là một hành động vô cùng bất ngờ, nhưng cũng chứa đựng trong đó khát vọng của con người, dù trong hoàn cảnh nào cũng có thể giữ gìn được niềm tin vào cuộc sống. Trong khi những người dân khác chỉ lo cho sự sống còn, Tràng đã mong muốn xây dựng một gia đình, dù hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu.

Cảnh Tràng và người phụ nữ được "nhặt" về sống chung cũng chứa đựng tình cảm chân thành, dù không phải là tình yêu hoàn mỹ nhưng lại là sự đùm bọc của những con người cùng khổ, là hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn. Việc Tràng “nhặt” vợ không chỉ là hành động của sự sống còn mà còn thể hiện lòng khát khao về sự tồn tại và mơ ước về một mái ấm gia đình trong hoàn cảnh tối tăm.

Như vậy, nhan đề "Vợ nhặt" không chỉ phản ánh thảm cảnh của người dân trong nạn đói 1945 mà còn chứa đựng sự khát khao, niềm tin vào cuộc sống và tổ ấm. Nhan đề này thể hiện một cách rõ ràng sự đối lập giữa cuộc sống vô giá trị của con người và khát vọng về sự trân trọng, yêu thương, sự sống mà mỗi người luôn ao ước. Chính trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn giữ được niềm tin vào tương lai và khả năng thay đổi cuộc sống.

Nhan đề "Vợ nhặt" của Kim Lân là một tác phẩm thể hiện sự đối nghịch giữa cái bi thảm và khát vọng sống. Qua đó, nhà văn không chỉ phản ánh tình cảnh nghèo đói, bi thảm của người dân trong nạn đói 1945, mà còn ca ngợi sức sống, sự bền bỉ và khát khao hạnh phúc của con người. Nhan đề này mang giá trị nhân văn sâu sắc, là tiếng nói phản ánh hoàn cảnh, đồng thời là niềm hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 5

Nhan đề vừa có tính hài hước, bông đùa, lại vừa có tính chua chát. Vì người ta thường nói “ nhặt” được đồ vật nào đó, chứ không ai nhặt được một con người về làm vợ bao giờ cả. Chuyện mới nghe cứ như đùa, nhưng kỳ thực lại là một cảnh ngộ đau xót rất thực của những con người dưới gầm trời này.

Nhan đề này đã thể hiện giá trị hiện thực của thiên truyện, là lời kết án đanh thép của Kim Lân đối với chế độ Thực dân Pháp và tay sai. Chúng đã đẩy người nông dân vào tình cảnh ngặt nghèo đói ăn “chết như ngả rạ”, thân phận họ thật rẻ rúng trong tình cảnh ấy nên mới có chuyện nhặt được vợ của anh Tràng.

Nhan đề “ Vợ Nhặt” đồng thời cũng thể hiện lòng nhân đạo của tác giả, khi ông đồng cảm xót xa cho cảnh ngộ của người nông dân trong nạn đói năm 1945. Kim Lân cũng trân trong khao khát về mái ấm hạnh phúc gia đình của người nông dân ngay trong thời buổi đói kém chạy ăn từng bữa đó.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 6

Qua câu chuyện ta hiểu rõ hơn về nhan đề vợ nhặt. Thông thường lấy vợ là chuyện quan trọng của cả một đời người, đời người đàn ông có ba việc lớn cần làm đó là lấy vợ, tậu trâu và làm nhà.

Lấy vợ là việc có ý nghĩa quan trọng đánh dấu một bước ngoặt lớn. Vì thế sẽ phải được tổ chức long trọng có sự chứng kiến của bà con hai bên họ hàng đến chúc mừng. Nhưng ở đây, chỉ với vài câu bông đùa mà Tràng đã có vợ.Còn chị vợ không cần phải cưới hỏi hay của hồi môn mà chỉ vài bát bánh đúc đã theo không Tràng về nhà. Trong cuộc hôn nhân này hoàn toàn không có ăn hỏi, sính lễ, sự chủ động của hai người cô dâu và chú rể, không có của hồi môn, cỗ cưới cũng như sự chúc mừng của hai bên họ hàng. Tất cả diễn ra rất ngẫu nhiên thậm chí rất tình cờ và bất ngờ. Nó khiến ai cũng ngạc nhiên đến ngay cả Tràng - người trong cuộc cũng thấy ngỡ ngàng và không tin đây là sự thật. Lấy vợ là niềm hạnh phúc của hai vợ chồng nhưng trong cái đói cái khổ, niềm hạnh phúc đó thực sự là quá nhỏ so với nỗi lo về miếng ăn, thêm một miệng ăn là thêm nỗi lo lắng. Như vậy, qua hiện tượng nhặt được vợ của Tràng ta thấy rõ hơn tình cảnh và thân phận của người nông dân nghèo trong nạn đói khủng khiếp năm 1945.

Cái đói, cái rét làm mất đi nhu cầu hạnh phúc của con người, họ phải làm mọi cách để bám víu cuộc sống, để có cái ăn, cái mặc.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 7

Nhan đề Vợ nhặt thâu tóm giá trị nội dung tư tưởng tác phẩm. “Nhặt” đi với những thứ không ra gì. Thân phận con người bị rẻ rúng như cái rơm, cái rác, có thể “nhặt” ở bất kì đâu, bất kì lúc nào. Người ta hỏi vợ, cưới vợ, còn ở đây Tràng “nhặt” vợ. Đó thực chất là sự khốn cùng của hoàn cảnh.

Nhưng “vợ” lại là sự trân trọng. Người vợ có vị trí trung tâm xây dựng tổ ấm. Trong tác phẩm, gia đình Tràng từ khi có người vợ nhặt, mọi người trở nên gắn bó, quây quần, chăm lo, thu vén cho tổ ấm của mình.

Như vậy, nhan đề Vợ nhặt vừa thể hiện thảm cảnh của người dân trong nạn đói 1945 vừa bộc lộ sự cưu mang, đùm bọc và khát vọng, sức mạnh hướng tới cuộc sống, tổ ấm, niềm tin của con người trong cảnh khốn cùng.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 8

Kim Lân vốn nổi lên là một trong ba nhà văn có cách viết độc đáo và dễ dàng đi sâu phản ánh rõ nét bản chất bên trong của tác phẩm. Đó không chỉ là hình ảnh của một ngòi bút nhân đạo mà còn một tấm lòng người nghệ sĩ luôn gắn bó gắn kết với cuộc sống người nông dân. Kim Lân đã viết lên một “vợ nhặt” và qua đó đã kể cho ta nhiều ý nghĩa sâu sắc. Nhan đề đã thâu tóm được giá trị cốt lõi và nội dung tư tưởng của toàn bộ tác phẩm.

Ta luôn biết rằng, trong cuộc sống của ta từ trước hay từ thời đại hiện nay. Vợ – vốn được xem là một người vô cùng cao quý và thiêng liêng. Chính họ là người luôn được xem trọng và được coi như một trong những điều quan trọng của bất kì ai khi lớn lên đến tuổi dựng vợ gả chồng. Và một người, muốn lấy được vợ thì hẳn cuộc sống phải có đầy đủ điều kiện, có hoàn cảnh tương đối tốt mới có đủ điều kiện để lấy vợ – gả chồng.

Nhưng đây lại khác. Ta ngạc nhiên khi từ “vợ” trang trọng cao quý ấy lại đi đôi với với từ “nhặt”. Từ nhặt đã làm từ vợ trở thành một danh từ chung, chỉ sự nhỏ bé và xem như một sự rẻ rúng, coi như rơm như rác có thể ‘nhặt” được ở bất kì đâu. ĐƯợc xem như một vật vô giá trị, không ra gì,. Người vợ gần như bị coi như không được xem trọng, người vợ không còn ở vị trí trung tâm của việc xây dựng tổ ấm. Người ta thường hay nói tới việc “cưới vợ” chứ ai có nói đến việc “nhặt vợ” vậy mà Tràng lại Nhặt vợ. Đó thật sự thâu tóm một giá trị hiện thực, sự khốn cùng của hoàn cảnh, của nạn đói lúc bấy giờ ở nước ta.

Hơn nữa, nhan đề còn thể hiện tình cảnh thê lương, thảm cảnh của người dân 1945 bộc lộ một sự cưu mang, đùm bọc. Một thái độ cao đẹp của con người khi biết chia sẻ, bao bọc thể hiện ngòi bút nhân đạo thái độ nhà văn luôn để họ vươn lên khát vọng hướng tới tổ ấm hạnh phúc và niềm tin của con người trong bất kì hoàn cảnh nào.

Kim Lân đã xây dựng một hình ảnh và một thái độ vô cùng ấn tượng và đẹp đẽ. Nó không chỉ khiến ta có ấn tượng với câu chuyện, mà còn là một trong những nhan đề hay, xuất sắc, độc đáo, thâu tóm được giá trị nội dung hấp dẫn và tài năng của nhà văn.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 9

Trong quá trình sáng tác của mình, việc đặt tên cho đứa con tinh thần của mình là một trong những khâu vô cùng quan trọng. Bởi lẽ, nhan đề không đơn thuần chỉ là một cái tên để mở đầu mà đó là nơi bao chứa hình tượng, nội dung tư tưởng của tác phẩm. Thêm vào đó, nó cũng sẽ gợi ra sự thú vị đối với độc giả, họ sẽ chọn nó để đọc tiếp, hoặc không. Nó được ví giống như chiếc chìa khóa gợi mở cho người đọc tiếp cận những tầng lớp ý nghĩa khác nhau của tác phẩm. Nhan đề truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân là một ví dụ điển hình.

Nhan đề “Vợ nhặt” gắn chặt với bối cảnh lịch sử ra đời của tác phẩm đó là hoàn cảnh, số phận thê thảm của những người phụ nữ trong nạn đói năm 1945. Chỉ với 2 lần gặp gỡ, 4 bát bánh đúc, vài câu nói tầm phơ tầm phào mà đã nên duyên vợ chồng. Ẩn chứa sau nhan đề “Vợ nhặt” là những suy ngẫm của tác giả, đó là sự trăn trở, xót xa trước giá trị thấp kém của con người trong hoàn cảnh éo le, bi kịch.

Nhan đề gợi tình huống éo le, kích thích trí tò mò người đọc. Thông thường, chúng ta chỉ thường thấy từ “vợ” đi với những từ như “vợ yêu, vợ đẹp,…” nhưng ở đây lại lại “vợ nhặt” chưa bao giờ giá trị của con lại rẻ rung đến như thế. Bởi việc dựng vợ gả chồng là việc lớn, thiêng liêng, có ăn hỏi, có cưới xin theo phong tục truyền thống của người Việt, không thể qua quýt, coi như trò đùa.

Nhan đề “Vợ nhặt” gợi lại thực nạn đói khủng khiếp năm 1945. Từ đó, thấy được sự tàn bạo của chế độ thực dân, phát xít, thấy giá trị con người rẻ rúng – người ta có thể nhặt được như cọng rơm, cọng rác ngoài đường. Thế nhưng chính câu chuyện này cũng đã bộc lộ những vẻ đẹp của nhân dân lao động, họ vẫn vui, vẫn không ngừng hy vọng về cuộc sống. Đây cũng chính là giá trị nhân đạo mà nhà văn muốn gửi gắm. Thêm vào đó, không thể phủ nhận rằng khi đọc nhan đề “Vợ nhặt” chung ta bắt gặp một điều gì đó rất lạ lùng, rất hút, cái tên nghe có vẻ lạ lùng này đã giúp cho độc giả tò mò và nhất định phải đọc, tìm hiểu câu chuyện này.

“Vợ nhặt” là điều trái khoáy, oái ăm, bất thường, vô lí. Song thực ra nó lại rất có lí. Vì đúng là anh Tràng đã nhặt được vợ thật. Chỉ một vài câu bông đùa của Tràng mà có người đã theo về làm vợ. Điều này đã thực sự khiến một việc nghiêm túc, thiêng liêng trở thành trò đùa và ngược lại, điều tưởng như đùa ấy lại chính là sự thực. Từ đây, bản thân nhan đề tự nó đã gợi ra cảnh ngộ éo le, sự rẻ rúng của giá trị con người. Chuyện Tràng nhặt được vợ đã nói lên tình cảnh thê thảm và thân phận tủi nhục của người nông dân nghèo trong nạn đói khủng khiếp năm 1945.

Nhan đề Vợ nhặt - mẫu 10

Con đường nghệ thuật của Kim Lân là chuỗi ngày đi tìm về và thấu hiểu, đồng cảm với những gì thuộc về nông thôn. Dù sáng tác không nhiều nhưng ông đã để lại cho nền văn học Việt Nam những tác phẩm có giá trị, một trong đó là Vợ nhặt, tác phẩm xây dựng trên bối cảnh nạn đói mùa xuân năm 1945. Sự tàn khốc, tổn thương cả về thể xác lẫn tinh thần không có gì diễn tả được, nó hằn lại một vết thương sâu khi nhắc về nạn đói năm ấy, hơn hai triệu đồng bào chết la liệt, họ vất vưởng bờ bụi sống qua ngày, chưa bao giờ ranh giới giữa sự sống và cái chết mong manh, thoi thóp như thế. Trong cảnh tối sầm của nạn đói, tình cảnh bi thảm của con người nhưng đồng bào Việt Nam vẫn không bỏ mặc nhau, bao bọc, cưu mang nhau cùng hy vọng, hướng về ánh sáng. Kim Lân, một nhà văn hướng về nhân đạo, về tình người đã đồng cảm, đứng trên cái khổ mà thương xót cho con người nên tác phẩm vợ nhặt là sự kết tinh những điều đó. Kim Lân lựa chọn một đề tài không quá mới mẻ nhưng cách khai thác, hướng đi, lựa chọn nhân vật lại rất đặc biệt của riêng ông. Ấn tượng đầu tiên chính là cái nhan đề “Vợ Nhặt”, ngắn gọn, dễ hiểu nhưng lại hàm chứa bao điều sâu xa, toát lên tư tưởng, nội dung của tác phẩm, tác giả trăn trở, suy ngẫm, xót xa trước cái xã hội khi ấy, giá trị của con người bị hạ thấp trong bi kịch của cuộc sống.

Nhan đề của tác phẩm gói gọn trong hai chữ “vợ nhặt”. Ấy là việc Tràng – một anh thanh niên bình thường, nghèo khó, xấu xí, ế vợ bỗng nhiên lại nhặt được vợ ngay giữa nạn đói, cái thời điểm sự sống thoi thóp đến miếng ăn cho bản thân còn không đủ mà nghĩ gì đến chuyện sẽ cưới vợ, cưu mang thêm một người. Hơn nữa, Tràng không mảy may điều gì, chấp nhận đưa cô gái đó về nhà, hạnh phúc lo xây đắp tổ ấm chuyện lạ xưa nay mới thấy. Chính cái éo le, cái lạ mới tạo thành truyện.

“Nhặt” là đi lượm, lấy về những thứ có thể là không cần thiết, tiện tay thì lấy, có thể có hoặc không đều không quan trọng. “Vợ” là một danh xưng thường dùng để gọi âu yếm, trìu mến của người chồng gọi người phụ nữ của mình trong gia đình, từ ngữ này luôn được kết hợp với những từ có nghĩa đẹp đẽ, có thể là “vợ yêu”, “vợ của tôi”, “vợ xinh”, cách nói cũng đầy sự yêu thương, tự hào, hãnh diện. Nhưng ở đây Kim Lân lại đặt hai từ vốn không được nói, lạ lẫm này lại thành một nhan đề cho tác phẩm. Bởi chính nội dung câu chuyện là người đàn bà kia và Tràng họ chỉ mới gặp gỡ nhau vỏn vẹn hai lần, bộ dạng của cô ta thì ngày càng tệ hơn, cách ăn nói, cử chỉ thô lỗ, thiếu lịch sự nhưng chỉ với 4 bát bánh đúc nhỏ nhoi cũng đủ khiến cô chấp nhận về nhà cùng một người đàn ông để xây dựng gia đình. Hôn nhân vốn là chuyện thiêng liêng, đời người chỉ trải qua một lần nhưng cô gái này chấp nhận đến với một người mà không có giấy chứng nhận kết hôn, không có ăn hỏi, cưới xin theo phong tục truyền thống của người Việt Nam.

Chính vì thế mới nhận thấy nhan đề của tác phẩm song hành, phù hợp, truyền đạt đủ đầy nội dung, chủ đề của tác phẩm. Nhan đề mang sức mạnh tố cáo, lên án cái xã hội phong kiến và bọn thực dân cay nghiệp, tàn ác đã đẩy con người vào tình cảnh khốn cùng, lay lắt, vật vưỡng. Tuy nhiên nhà văn tìm thấy lấp trong cái tối đen của xã hội bấy giờ là những tâm hồn đẹp, vươn lên giữa khó khăn tìm đến phía ánh sáng tương lai, dù mai thế nào thì họ vẫn tận tâm lao động, vui vẻ sống trọn hôm nay. Đây cũng chính là giá trị nhân đạo, là sợi chỉ đỏ theo suốt tác phẩm mà nhà văn muốn gửi gắm đến độc giả. Hơn nữa cách đặt nhan đề này khá là thú vị, mới lạ, kích thích trí tò mò để tìm hiểu câu truyện cốt lõi đằng sau đó.

“Vợ nhặt” vốn lạ mà quen, vô lí mà lại có lý, Kim Lân đã thật tinh tế từ cách chọn chủ đề, xây dựng nhân vật cho đến cách đặt nhan đề, hình thành nội dung, nghệ thuật cho tác phẩm. Nhan đề là sự kết tinh những phản ánh của nhà văn về xã hội của nạn đói năm 1945, lóe lên trong bóng tối đó là niềm tin vào Đảng, vào Cách mạng của con người, tận cùng của sự sống là niềm tin ở tương lai.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học