10+ Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (điểm cao)
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 1)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 2)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 3)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 4)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 5)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 6)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 7)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 8)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (mẫu 9)
- Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (các mẫu khác)
10+ Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở (điểm cao)
Dàn ý Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở
a) Mở bài:
+ Giới thiệu về tác giả Nam Cao và tác phẩm Chí Phèo
+ Tổng quan về sự thay đổi tâm trạng của Chí Phèo sau khi chạm mặt với Thị Nở
b) Thân bài:
* Giới thiệu về Chí Phèo trước khi gặp Thị Nở:
- Lưu lạc trong lò gạch hoang khi còn trẻ, được người làng Vũ Đại nuôi dưỡng, là một người nông dân tốt bụng và lương thiện.
- Làm công nhân thuê cho gia đình Bá Kiến, bị bà Ba mê hoặc, bị ghen tuông nên bị đưa vào tù.
- Sau khi ra khỏi tù, Chí đã thay đổi hoàn toàn, trở thành “quỷ dữ của làng Vũ Đại”, thường xuyên gây rối và làm tay sai cho Bá Kiến.
- Tình huống gặp gỡ với Thị Nở: Trong cơn say rượu, anh đã trải qua một đêm với một phụ nữ ngủ quên bên bờ sông gần nhà.
* Phân tích diễn biến tâm trạng Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở:
Sau khi tỉnh lại:
- Trạng thái: tỉnh rượu, miệng đắng, chân tay run rẩy, tâm trạng buồn bã.
- Nhận thức:
+ Về cuộc sống: Lần đầu tiên Chí cảm nhận những âm thanh hằng ngày như tiếng chim hót, tiếng người đi chợ,...
+ Về bản thân: Nhìn lại quãng đời, hồi tưởng về những ước mơ giản dị của tuổi trẻ và ý thức được sự lạc lõng ở bên kia cuộc sống, cảm giác cô đơn.
=> Sự biến đổi trong cảm nhận và tư duy đánh thức ý thức làm người, đồng thời Chí nhận ra tình trạng khốn khổ của cuộc sống mình.
Khi Chí nhận bát cháo hành từ Thị Nở:
- Cảm xúc: Bất ngờ, xúc động, hối hận, “mắt dường như ẩm ướt”.
- Ý định: mong muốn làm hòa, khao khát sự lương thiện.
- Hành động: tỏ tình, tươi cười thật hiền.
=> Bản chất lương thiện của Chí đang bừng tỉnh, đánh thức niềm tin vào cuộc sống giản đơn, hạnh phúc.
=> Tâm lý tự nhiên, hợp lý thể hiện niềm tin vào tố chất tốt đẹp của con người và lòng nhân đạo cao quý của nhà văn.
Chí trải qua đau đớn và thất vọng khi bị Thị từ chối:
- Ban đầu: Chí bất ngờ, cảm thấy thích thú trước tình cảm giận dữ của Thị.
- Khi hiểu sự thật: Trở nên ngơ ngác, kinh ngạc, lặng thinh, cố níu lại Thị, nhưng bị đẩy ngã xuống đất -> Chí đến quán rượu, nhưng càng uống càng tỉnh táo, cảm thấy đau đớn và tuyệt vọng. Anh ta khóc lớn, rút dao ra và bắt đầu đi, hòa mình trong cảm giác mất mát.
=> Chí Phèo chìm đắm trong bi kịch đau đớn: Mất quyền làm người lương thiện, bị phá vỡ giấc mơ hạnh phúc giản dị.
Chí Phèo chọn cái chết như là sự giải thoát:
- Chí Phèo đến nhà Bá Kiến với một chiếc dao:
+ Bày tỏ quyết tâm mạnh mẽ: “Tao muốn trở thành người lương thiện” là cảm xúc tuyệt vọng của người bị tước đoạt quyền làm người như Chí.
+ Câu hỏi đau đớn “Ai ban tặng cho tao lòng lương thiện” là biểu hiện của sự thất vọng chua chát khi một con người không thể sống một cuộc sống nhân văn.
+ Khẳng định đau lòng “Tao đã mất đi khả năng làm người lương thiện” chứng minh rằng Chí không thể quay trở lại những ngày tháng hạnh phúc được nữa.
- Hành động Chí Phèo giết Bá Kiến: tiêu diệt cái ác, đòi lại công bằng và trả thù người đã đẩy mình vào con đường bất lương.
- Hành động Chí Phèo tự sát là lời tố cáo sâu sắc về xã hội, là tiếng nói đòi quyền làm người lương thiện, tử tế
+ Thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng
+ Chí đã rời bỏ cuộc sống này, để lại niềm thương tiếc và sự hối tiếc.
+ Lời nói cuối của Chí là lời kêu gọi cứu giúp cho nhân phẩm đang bị đe dọa.
=> Chí Phèo trở thành biểu tượng của người lao động bị tha hóa, là kết quả của xã hội thối nát đương thời.
c) Kết bài:
+ Đánh giá cao khả năng sáng tạo của tác giả Nam Cao trong việc tạo hình nhân vật.
+ Nhấn mạnh rằng cuộc gặp gỡ với Thị Nở là bước quan trọng giúp phần “người” trong Chí Phèo tỉnh lại.
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 1
Nam Cao, một nhà văn hiện thực nổi tiếng, được coi là bậc thầy trong việc khám phá nội tâm nhân vật. Tác phẩm của ông luôn đi sâu vào bản chất con người, tận hưởng “con người trong con người”. Chí Phèo là minh chứng cho tài năng của Nam Cao khi phân tích tâm trạng nhân vật. Ông tài năng khi khắc họa tâm lý của Chí Phèo sau cuộc gặp với Thị Nở.
Chí Phèo, đứa con hoang từ lò gạch cũ, sau nhiều biến cố trở thành “con quỷ” của làng Vũ Đại. Gặp Thị Nở, hắn trải qua sự thay đổi lớn, từ việc nhận ra giá trị của cuộc sống đến sự nhận thức về lòng nhân ái. Bát cháo hành của Thị Nở là cầu nối tâm hồn, làm rung động tâm lý Chí Phèo và mở ra khả năng hòa mình với xã hội.
Chí Phèo tỉnh dậy sau cơn say, nhớ lại quá khứ và ước mơ giản dị. Khi Thị Nở mang đến bát cháo hành, hắn ngạc nhiên trước sự chăm sóc và ngon miệng của bữa ăn. Trái ngược giữa Thị Nở và Bà Ba, Nam Cao thông qua những cảm xúc của Chí Phèo làm nổi bật sự tương phản giữa đức tính lương thiện và ác độc.
Thức tỉnh bởi hương vị cháo hành, Chí Phèo nhận thức được tình trạng yếu đuối và muốn làm hòa với mọi người. Thị Nở trở thành người mở đường cho Chí, giúp hắn khám phá niềm tin và khao khát hoàn lương bên trong mình. Nam Cao qua bút pháp tinh tế, làm nổi bật tính cách và lòng nhân ái sâu sắc của nhân vật.
Chí Phèo, mặc dù luôn khao khát hoàn lương và một mái ấm, lại phải đối mặt với sự từ chối của Thị Nở. Bà cô của Thị, một biểu tượng cho truyền thống hẹp hòi, đã ngăn cản tình yêu giữa họ. Chí Phèo bị ám ảnh bởi hương cháo hành, nhưng không thể vượt qua thực tại khắc nghiệt. Hắn thể hiện sự tuyệt vọng và đau đớn bằng cách uống rượu và níu kéo những ước mơ vụng trộm.
Khi Chí xách dao đến giết Bá Kiến, đó là cách duy nhất để chấm dứt đau đớn. Chết là lựa chọn để trở về với thiên lương. Chí Phèo, dù không sống lương thiện, nhưng chết để làm người lương thiện. Qua cái chết của Chí, Nam Cao lên án xã hội vô nhân đạo và đồng cảm với những người nông dân nghèo.
Nam Cao, một nhà văn tài ba với ngòi bút tinh tế, đã thể hiện tâm trạng của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở một cách xuất sắc. Bằng cách này, ông truyền đạt những bài học sâu sắc về con người cho độc giả.
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 2
Nam Cao, vị nhà văn với tư duy hiện thực và lòng nhân đạo lớn. Tác phẩm đặc sắc nhất của ông chính là ““Chí Phèo”“. Nó không chỉ là sự sáng tác nghệ thuật tài năng, mà còn là cái nhìn sắc bén về thực tế và tấm lòng nhân đạo cao quý của tác giả. Trong tình huống đầy thách thức này, diễn biến tâm trạng và hành động của Chí Phèo từ khi gặp Thị Nở cho đến khi chấp nhận kết thúc cuộc sống của mình là một thành công lớn trong việc miêu tả tâm lý nhân vật của Nam Cao.
Chí Phèo, từ khi còn nhỏ, đã phải trải qua những khó khăn đau lòng. Sinh ra trong lò gạch, nơi không có gọi là ngôi nhà, Chí lớn lên không biết cha mẹ, thiếu thốn tình thương. Tuy vậy, bản tính thiện lương và ước mơ về một gia đình hạnh phúc vẫn hiện hữu trong tâm hồn Chí. Thế nhưng, số phận đã biến đổi người tốt Chí Phèo thành kẻ lưu manh, rồi lại biến hắn thành con quỷ dữ dẫn đầu bởi Bá Kiến, kẻ độc ác. Sau bao nhiêu biến cố, chỉ khi gặp Thị Nở, Chí Phèo mới thực sự tỉnh rượu, tỉnh tâm tính lương thiện của mình dù chỉ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi.
Ban đầu, gặp gỡ giữa Chí Phèo và Thị Nở chỉ là sự thức tỉnh bản năng đàn ông sau cơn say. Nhưng vào sáng hôm sau, Chí nhận ra rằng việc tỉnh rượu không chỉ là việc thoát khỏi trạng thái say, mà còn là sự thức tỉnh tâm hồn sau những năm tháng sống trong mê đắm. Đây là lần đầu tiên Chí cảm nhận rõ cuộc sống xung quanh, từ tiếng người đi chợ đến tiếng thuyền chèo đuổi cá. Những hình ảnh và âm thanh quen thuộc đưa Chí Phèo trở lại quá khứ, khi ước mơ về một gia đình bình dị là điều mà hắn mơ ước. Nhưng hiện tại, với tuổi già và sự cô độc, những suy nghĩ của Chí quay trở về Thị Nở, người đã bước vào lều với bát cháo hành.
Thị xấu đến ma chê quỷ hờn, nhưng sự chăm sóc của Thị đối với Chí lại ấm áp, chân thành đến kì diệu. Khi nhận bát cháo hành tươi ngon, Chí không kìm được niềm vui và nước mắt. Ngạc nhiên, hạnh phúc, và lòng biết ơn tràn ngập Chí Phèo. Bát cháo không chỉ mang hương vị mới mẻ mà còn thức tỉnh lòng nhân quả và lương thiện trong trái tim Chí. Chí bất ngờ cảm nhận niềm hạnh phúc đơn giản từ sự chăm sóc của Thị, và lần đầu tiên, hắn cảm nhận được tình người chân thật. Mọi cảm xúc bỗng dưng tràn về, từ niềm vui đến sự tiếc nuối về những hành động ác của mình. Chí nhận ra giá trị của lòng tốt và hiểu rằng một cuộc sống mới có thể bắt đầu với Thị Nở. Hương vị bát cháo, nụ cười, và tình người đã đánh thức lương thiện trong con người Chí Phèo, giúp hắn khao khát một cuộc sống hạnh phúc, đẹp đẽ bên Thị Nở.
Niềm vui của Chí Phèo không kéo dài khi sự trở về của lương tri lại đẩy hắn đến cực điểm bi kịch. Chí đã bán nhân hình và tính cách, trở thành hiện thân của con quỷ dữ - hình ảnh đau lòng của sự tha hoá. Bá Kiến là thủ phạm, nhưng định kiến xã hội cũng đóng góp vào bi kịch của Chí. Bà cô của Thị Nở, đại diện cho định kiến xã hội, ngăn chặn tình yêu này và làm đổ vỡ niềm tin. Mặc dù tình người mong manh, nhưng trước sự tàn bạo của xã hội, nó dễ bị tiêu tan. Chí Phèo bị cự tuyệt và thất vọng, mang theo nỗi đau và ý chí trả thù. Đau đớn và tuyệt vọng đẩy Chí đến quyết định cuối cùng - tự tử để giải thoát khỏi bi kịch và sự cự tuyệt của xã hội. Hắn chấp nhận trách nhiệm và tự làm kết cục cho cuộc đời mình, với niềm hi vọng cuối cùng mà không thể diễn đạt bằng lời.
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 3
Trong văn học thực tế phê phán Việt Nam trước năm 1945, Nam Cao là một tác giả nổi bật. Dù đến sau nhưng Nam Cao vẫn viết ra những tác phẩm xuất sắc phản ánh thực tại xã hội, lên án những vấn đề xấu xa. Trong đó, “Chí Phèo” là một tác phẩm đặc biệt, tạo nên một bước tiến lớn trong văn xuôi Việt Nam.
Nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm của Nam Cao là biểu tượng của bi kịch người nông dân Việt Nam. Thông qua hình ảnh của Chí Phèo, Nam Cao phản ánh nhiều số phận bi thảm của con người trong xã hội thực tế. Chí Phèo từng là một anh chàng trẻ mồ côi đầy hi vọng, nhưng sau đó trở thành “con quỷ dữ” của làng Vũ Đại do sự áp bức của lũ chúa đất và nhà tù thực dân. Tuy nhiên, qua sự gặp gỡ với Thị Nở, Chí Phèo được thức tỉnh, thấy lại giá trị của bản thân và ước mơ về một cuộc sống lương thiện.
Thị Nở trong tác phẩm được miêu tả là một người phụ nữ xấu xí nhưng đầy lòng nhân ái và đáng yêu. Bởi tính cách ngây thơ và chân thành của mình, Thị Nở đã làm thức tỉnh tâm hồn của Chí Phèo, giúp anh nhìn lại cuộc sống một cách tích cực hơn. Hành động của Thị Nở khiến cho Chí Phèo cảm thấy được quan tâm và yêu thương, từ đó, anh có thêm hi vọng và niềm tin vào cuộc sống.
Sau khi gặp Thị Nở, Chí Phèo tỉnh dậy từ giấc mơ say và nhận ra thực tại đau thương xung quanh mình. Anh cảm nhận được những âm thanh và cảm xúc của cuộc sống, và bắt đầu nhớ lại những ước mơ giản dị của mình trước kia. Tuy nhiên, anh cũng nhận ra sự cô đơn và lo lắng về tương lai. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã làm cho Chí Phèo thức tỉnh và nhìn nhận lại giá trị của cuộc sống.
Trong lúc Chí đang nhìn về tương lai u ám với cảm giác cô đơn và sợ hãi, may mà Thị Nở đến kịp thời. Thị Nở mang theo bát cháo hành, một biểu tượng tuyệt vời, một chi tiết nghệ thuật đầy cảm xúc. Chí Phèo bất ngờ và xúc động, thậm chí cảm thấy nước mắt lưng trên. Điều này có lẽ là lần đầu tiên Chí được một người phụ nữ chu cấp, bởi vì trước đó, Chí chỉ có thể có được thức ăn bằng cách đe dọa hoặc cướp của người khác. Bát cháo hành trở thành biểu tượng của tình cảm chân thành của Thị Nở dành cho Chí, làm thức tỉnh lương tri và lương tâm của một con người. Bát cháo hành chứa đựng tình người, là một biểu hiện của tình cảm chân thành và vô tư, không mong đợi đáp lại. Điều đó chỉ đơn giản là vì Thị Nở nhìn thấy Chí đang cô đơn và đói, và Thị nghĩ rằng cháo hành có thể giúp Chí phục hồi sức khỏe.
Bát cháo hành không chỉ là thức ăn giúp Chí phục hồi sức khỏe, mà còn là liều thuốc giải độc cho cuộc đời của Chí. Nó không chỉ làm dịu cơn đau thể chất mà còn kích thích phần lương tri ngủ yên trong “con quỷ dữ” Chí Phèo. Từ cảm giác ăn năn và hối hận, Chí bắt đầu khao khát lương thiện và mong muốn quay lại cuộc sống trước đây. Bát cháo hành đã khơi dậy hi vọng hoàn lương: nếu Thị Nở có thể tha thứ cho Chí, thì có thể mọi người khác cũng có thể. Niềm khao khát lương thiện đã thúc đẩy Chí đặt hi vọng vào Thị Nở - người sẽ đưa anh trở lại với cuộc sống lương thiện. Bát cháo hành đã hoàn thành nhiệm vụ cao quý, đưa ra sự gọi mời của lòng nhân ái và lương tri, khơi dậy hi vọng trong lớp tro tàn của Chí, và dẫn dắt anh trở lại con đường của sự lương thiện.
Bây giờ, Chí Phèo đã hoàn toàn tỉnh táo, anh từ “con quỷ dữ” trở lại là con người: “Trời ơi! Anh thèm lương thiện, anh muốn làm hòa với mọi người”. Và khi đã trở lại là con người, ai lại không mong muốn hạnh phúc? Anh dường như trở thành đứa trẻ cầu xin mẹ khi anh níu kéo Thị Nở. Anh khao khát một gia đình ấm áp, anh thực sự mong muốn xây dựng một gia đình với Thị Nở: “Cuộc sống như thế này mãi thì thật tuyệt phải không?” Chí Phèo và Thị Nở, hai số phận bất hạnh gặp nhau và yêu nhau. Họ mở ra một con đường giải thoát cho nhau, hỗ trợ và yêu thương lẫn nhau. Họ sống với nhau như vợ chồng. Nhưng chỉ trong vòng năm ngày. Có lẽ năm ngày đó là những ngày hạnh phúc nhất đời Chí. Sau năm ngày đó, Thị Nở nhận ra mình còn có một người con gái. Thị quyết định “không yêu để tránh hỏi cô Thị đã có”.
Thật là bi kịch! Chí đã thức tỉnh lương tri, trở lại làm con người và khao khát cuộc sống lương thiện, nhưng không ai nhận ra điều đó. Thậm chí Thị Nở cũng không hiểu. Khi nghe cháu gái nhắc đến Chí Phèo, Thị Nở tức giận và chỉ trích cháu gái rằng lấy ai không lấy lại đi lấy thằng Chí Phèo, một thằng “không cha, suốt ngày chỉ có một việc là rạch mặt ăn vạ”. Thị Nở tức giận vô cùng. Mọi sự tức giận của Thị Nở đều dồn lên Chí, khiến anh nhận ra bi kịch của cuộc đời mình. Anh không có cơ hội trở lại làm con người nữa. Mọi người coi anh là “con quỷ”, và anh mãi mãi là Chí Phèo gây ra bất hạnh cho cuộc sống của nhiều người ở làng Vũ Đại. Người duy nhất coi anh là người, gần gũi với anh, cũng từ chối anh. Tuyệt vọng, anh uống rượu nhưng càng uống càng tỉnh và lại cảm nhận thấy “mùi cháo hành”. Lương tri và lương tâm đã thức tỉnh, không cho phép anh trở lại làm một con quỷ. Anh tìm kiếm sự lương thiện. Nhưng chẳng ai có thể trả lại cho anh cuộc sống lương thiện ngày xưa nữa. Danh dự của anh đã bị mất từ lâu: những vết sẹo trên mặt đã làm mất bản sắc của một người, khiến gương mặt anh không còn là gương mặt của một con người mà là của một con thú. Mọi người sợ hãi anh. Câu hỏi “Ai cho tao lương thiện?” vang vọng trong niềm đau đớn, phản ánh sự bế tắc của cuộc đời một người nông dân bị tha hóa. Sự bế tắc và bi kịch tột cùng đó dẫn anh đến nhà Bá Kiến, và cuối cùng, đưa anh đến cái chết đau đớn.
Truyện ngắn kết thúc với hình ảnh Thị Nở nhìn về phía bụng và trong đầu hiện lên hình ảnh của cái lò gạch cũ. Hình ảnh này tạo nên một vòng tròn, kết nối điểm khởi đầu và kết thúc của câu chuyện, đồng thời phản ánh sự vòng xoáy tăm tối của cuộc sống người nông dân nghèo. Hiện thực xã hội được toàn bộ phản ánh trong tác phẩm này.
Qua việc phân tích tâm lý của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở, chúng ta có thể nhìn thấy sự tài tình trong xây dựng nhân vật của Nam Cao. Tác giả đã thể hiện lòng nhân ái và niềm tin vào trái tim lương thiện của con người trước những thử thách khắc nghiệt của cuộc sống.
Chí Phèo, qua bút tài của Nam Cao, đã đóng góp vào văn học hiện thực một giọng nói nhân đạo, là biểu tượng của người nông dân trước Cách mạng, bị bần cùng, lưu manh hóa nhưng vẫn dám đấu tranh vì công bằng. Sự nỗ lực không ngừng của tác giả đã được công nhận xứng đáng: “Nam Cao đã làm cho văn hóa Việt Nam sống lại, sống với con người qua những câu chuyện ngắn” (Nguyên Hồng).
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 4
Nam Cao luôn quan tâm đến vấn đề nhân phẩm và thái độ của con người. Ông phản đối mạnh mẽ việc khinh trọng con người chỉ vì họ bị đẩy vào hoàn cảnh nghèo đói.
Từ lúc nào, Chí Phèo đã bước vào trang văn của Nam Cao và từ đó, anh ta lại bước ra khỏi trang văn đó. Nhân vật đã gấp sách lại nhưng ta vẫn cảm thấy xót xa về một Chí vốn hiền lành lương thiện nhưng lại bị biến thành “con quỷ dữ” vì sự áp bức của bọn chúa đất, thực dân. Dường như Chí Phèo đã hoàn toàn bị tha hóa với một tâm hồn chai đá, nhưng trong trái tim anh vẫn tồn tại một tia sáng của lương tri. Nam Cao không bao giờ để nhân vật của mình rơi vào bóng tối mà luôn cố vùng vẫy để trở về với thế giới của con người.
Một điều đặc biệt trong văn của Nam Cao không chỉ là việc phân tích tâm lý nhân vật một cách sắc bén mà còn là việc xây dựng nhân vật thị Nở, một người nhưng có sức hút của tình người đã thu hút Chí về phía ánh sáng của lương tri. Thị Nở không biết tính toán và không cần thiết phải tính toán. Tình cảm của thị thô mộc, nguyên sơ khiến ta cảm động.
Nam Cao không thể kìm lòng trước vẻ đẹp của thị Nở. Trong đoạn văn này, chúng ta gặp những miêu tả về khung cảnh thiên nhiên rất thơ mộng. Đó là những ánh sáng dịu dàng của trăng, trăng in bóng dáng của Chí Phèo trên đường làng, trăng soi sáng vườn chuối, hình ảnh của cả hai ngủ dưới ánh trăng... Và trong bối cảnh đó, Nam Cao đã đặt hai con người: Chí Phèo - Thị Nở.
Nam Cao để Chí Phèo nhận ra thực tại của mình qua cái túp lều ngoài bờ sông mà anh phải trả bằng máu, bằng lương tri, làm tay sai cho bá Kiến mà có được. Đó không phải là nơi ở của con người, mà là địa ngục trần gian mà Chí đang chết dần chết mòn trong đó. Chí Phèo cảm nhận được âm thanh của cuộc sống và đây là lần đầu tiên anh ta nghe thấy những âm thanh đó sau một giấc ngủ dài.
Nhà văn để Chí Phèo cảm nhận được những thanh âm của cuộc sống, điều mà anh ta đã bỏ lỡ trong nhiều năm trời sống trong cơn say mê không ngừng. Những âm thanh của cuộc sống giản dị đã thức tỉnh lương tri trong anh, làm anh bừng tỉnh khỏi cơn say.
Nhận ra thực tại, nghe thấy tiếng của cuộc sống, nhà văn để Chí nhớ về quá khứ khi anh ước ao có một tổ ấm nhỏ, một gia đình đơn giản. Nhưng ước mơ đó quá khó với Chí. Chí nhìn về tương lai và cảm thấy sợ hãi và cô đơn. May mắn có Thị Nở đến, nếu không Chí có thể đã khóc đi. Thị Nở mang theo một bát cháo hành, một hình tượng đẹp và một biểu tượng của tình người. Chí cảm thấy vui và buồn khi nhìn thấy bát cháo hành, thấy sự thấu hiểu và hạnh phúc từ nụ cười của Thị Nở.
Khi nhìn thấy bát cháo hành bốc khói và nụ cười của Thị Nở, Chí cảm thấy vui và buồn, cảm thấy sự ăn năn và hạnh phúc. Bát cháo hành trở thành biểu tượng của tình yêu và tình người trong làng Vũ Đại. So với nhân vật bà Ba vợ bá Kiến, Thị Nở đẹp bởi vẻ đẹp của tình nghĩa nguyên sơ. Thị Nở càng xấu, tác phẩm lại càng hay! Đó là một thành công tuyệt vời của Nam Cao khi ông đã xây dựng được một hình tượng đầy sức hút.
Dưới sự chăm sóc của Thị, trái tim của Chí trở nên như trẻ con. Anh ấy trở nên ấm áp và thân thiện với Thị như với mẹ. Chí khao khát một cuộc sống lương thiện và muốn hòa mình với mọi người. Đó không chỉ là lời kệ hay miêu tả tâm trạng của Nam Cao mà còn là ước mơ sâu xa của Chí. Sự hiện diện của Thị Nở thúc đẩy lòng ham muốn lương thiện trong Chí và kết nối hai tâm hồn đồng điệu. Mối tình của Chí và Thị thể hiện sự cho và nhận, là sự hòa hợp của người làm ơn và người nhận ơn.
Trong việc miêu tả mối tình Chí - Thị, Nam Cao thực sự tài ba khi sử dụng nghệ thuật tháo nút và thắt nút để giải quyết xung đột. Hành động quyết liệt của Chí ở cuối tác phẩm là điểm nhấn quan trọng, đưa ra lời giải cho mọi khúc mắc và đau đớn trong mối quan hệ của họ.
Hành động của Chí khi đòi lại lương thiện là biểu hiện của sự tuyệt vọng và khát khao chân chính. Trong xã hội bất công, hành động của Chí không chỉ là trả thù cá nhân mà còn là phản kháng lại giai cấp. Tuy nhiên, cuối cùng Chí chỉ có một lối đi: tự tử sau khi giết bá Kiến. Điều này là một bi kịch, một lời cảnh báo về hạn chế và bất công của thời đại, không chỉ của nhà văn mà còn của toàn xã hội.
Cuối cùng, tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh Thị Nở nhìn xuống bụng và phát hiện ra một cái lò gạch bỏ hoang, nơi Chí Phèo ra đời. Hình ảnh này tạo ra một vòng tròn kết cấu cho tác phẩm, phản ánh sự vòng luẩn quẩn của cuộc sống người nông dân nghèo. Cái kết này cũng thể hiện quy luật “tre già măng mọc”: mỗi khi một Chí Phèo chết đi, một Chí Phèo con lại ra đời; mỗi khi một Bá Kiến chết, lại có hàng nghìn Bá Kiến khác. Điều này gợi lên câu hỏi về bao lâu nữa mà người nông dân mới có thể thoát khỏi cảnh tình trạng này. Đó là sự trăn trở của tác giả và của người đọc. Dù vẻ bề ngoài của tác phẩm lạnh lùng, nhưng bên trong lại ẩn chứa tâm hồn nhân từ, nhân đạo, và nhân văn cao cả của Nam Cao.
Đoạn văn miêu tả tâm trạng, sự biến đổi, những khát khao và bi kịch của Chí được coi là phần thành công nhất của tác phẩm. Đây là bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời của Chí, thể hiện tình yêu thương con người và lòng tin vào “thiện căn” trong con người. Từ đó, tác phẩm trở nên sống động, làm sâu sắc hơn giá trị hiện thực và nhân đạo của nó.
Ta có thể đồng tình với ý kiến của một số người rằng nếu không có Chí Phèo, Nam Cao sẽ để lại một khoảng trống lớn cho văn học Việt Nam. Qua Chí Phèo, Nam Cao đã đóng góp vào văn học hiện thực phê phán và văn học Việt Nam một giọng nói nhân đạo, một nhân vật đại diện cho người nông dân trước Cách mạng, luôn dám đấu tranh vì công bằng. Bằng sự nỗ lực không ngừng, tài năng của Nam Cao được công nhận đúng đắn, đặc biệt trong việc khắc họa hình tượng Chí Phèo và diễn biến tâm trạng của anh từ khi gặp Thị Nở.
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 5
Nam Cao là một cây bút xuất sắc trong văn học hiện thực phê phán, là một nhà nhân đạo lớn của văn học Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945. Tác phẩm của ông, đặc biệt là “Chí Phèo”, đã thành công trong việc khắc họa hình tượng nhân vật và diễn biến tâm trạng của họ. Đây là một thành công đáng kể của tác giả trong thể loại truyện ngắn.
Truyện ngắn “Chí Phèo” ra đời trước Cách mạng tháng Tám. Ban đầu truyện có tên là “Cái lò gạch cũ”, khi in thành sách lần đầu, nhà xuất bản tự ý đổi thành “Đôi lứa xứng đôi”, sau này, khi in lại trong tập “Luống cày” (1946) nhà văn đổi lại thành “Chí Phèo”.
Truyện kể về nhân vật Chí Phèo. Thuở nhỏ, Chí bị cả cha lẫn mẹ bỏ rơi, sống bơ vơ bất hạnh. Lớn lên đi làm thuê cho nhà Bá Kiến, bị Bá Kiến ghen, đẩy vào tù. Khi ra tù, Chí thay đổi hẳn cả nhân hình lẫn nhân tính. Hắn trở thành tay sai của Bá Kiến, là con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Rồi hắn gặp Thị Nở, một cô gái xấu “ma chê quỷ hờn”. Bát cháo hành cùng với tình thương yêu, sự quan tâm chăm sóc của Thị đã thức tỉnh phần người bấy lâu nay bị vùi lấp sâu trong tâm hồn Chí. Chí Phèo ao ước được trở lại làm người lương thiện, hắn hi vọng rằng Thị Nở sẽ mở đường cho hắn. Nhưng bà cô Thị ngăn cấm. Chí nhận ra bi kịch đau đớn : bị cự tuyệt quyền làm người. Chí bèn xách dao đến nhà Bá Kiến, kẻ đã gây ra bi kịch của hắn, giết chết Bá Kiến rồi tự vẫn.
Trước cuộc gặp gỡ đầy tình cờ với thị Nở trong đêm trăng ở vườn chuối cạnh bờ sông, Chí Phèo là một “con quỷ dữ” của làng Vũ Đại. Hắn triền miên trong những cơn say dài bất tận và sống trong tình trạng vô thức. Sau cái đêm định mệnh ấy, cuộc đời Chí Phèo tưởng như được lật sang một trang mới. Sáng sớm hôm sau, hắn tỉnh dậy. Hắn bắt đầu cảm nhận được cuộc sống xung quanh mình và có những cảm xúc của một con người. Lần đầu tiên từ khi ra tù, Chí Phèo tỉnh rượu và có cái cảm giác “miệng đắng, lòng mơ hồ buồn”. Lần đầu tiên, Chí Phèo nghe được những âm thanh quen thuộc của cuộc sống hằng ngày xung quanh hắn : “tiếng chim hót ngoài kia vui vẻ quá”, “tiếng anh thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá”, tiếng trò chuyện của những người đi chợ về…Những âm thanh ấy đã gợi nhớ trong hắn ước mơ giản dị từ thuở xa xưa : “có một gia đình nho nhỏ, chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải”. Quá khứ tuy nghèo khổ ấy nay với Chí cũng là một điều thật xa vời. Thực tại giờ đây của hắn là “già mà vẫn còn cô độc”. Điều ấy khiến hắn buồn và lo lắng cho tương lai : đói rét, ốm đau và cô độc sẽ đày đọa hắn khi về già. Và hắn sợ nhất là cô độc. Một kẻ chỉ biết sống bằng giật cướp và dọa nạt, một kẻ đã làm đổ máu và nước mắt của bao nhiêu người lương thiện, vậy mà giờ đây cũng biết sợ, mà lại sợ nhất là cô độc. Hình như, bản chất người trong hắn đang mơ hồ tỉnh dậy.
Hắn đang nghĩ vu vơ thì thị Nở đến, mang theo một nồi cháo hành còn nóng nguyên. Đầu tiên, Chí Phèo “rất ngạc nhiên”. Hết ngạc nhiên thì hắn thấy “mắt hình như ươn ướt”. Con quỷ dữ Chí Phèo đã biết khóc. Hắn cảm động đến như vậy là bởi đây là lần đầu tiên hắn được người ta cho, xưa nay, muốn có cái gì, hắn phải giật cướp và dọa nạt. Hắn nhìn bát cháo bốc khói mà lòng “bâng khuâng”, rồi hắn nhìn thị Nở đang cười toe toét mà cảm thấy thị “có duyên”. Có cái gì đó đang trỗi dậy trong lòng Chí Phèo, phải chăng đó là tình yêu ? Có thế thì mới nhìn một người đàn bà “ma chê quỷ hờn” thành ra “có duyên” chứ ! Rồi thì hắn thấy “vừa vui vừa buồn” và “một cái gì nữa giống như là ăn năn”. Chí vui bởi vẫn đang còn một người quan tâm đến hắn. Chí buồn và ăn năn bởi tội ác mình gây ra quá nhiều, con đường trở về làm một người bình thường của hắn có lẽ là sẽ lắm chông gai. Đưa bát cháo lên miệng, Chí Phèo thấy cháo “mới thơm làm sao” và húp một húp, Chí cảm thấy “cháo hành ăn rất ngon”. Cháo hành vốn là thứ quê mùa, không phải cao lương mĩ vị gì, lại được nấu bởi bàn tay của một người “dở hơi” thì chắc là dở lắm; thế mà với Chí Phèo thì nó thật ngon. Bát cháo từ tay người đàn bà là thị Nở ấy làm Chí Phèo nhớ về bà Ba vợ Bá Kiến. Chí Phèo thừa hiểu, “cái con quỷ cái” ấy chỉ lợi dụng hắn chứ yêu đương gì. Hắn chưa bao giờ được một người đàn bà nào yêu cả. Bởi vậy, bát cháo hành của Thị Nở làm hắn suy nghĩ nhiều. Ngồi ăn cháo hành cạnh thị Nở, hắn thấy “lòng thành trẻ con”, “hắn muốn làm nũng với thị như với mẹ”. Ngòi bút Nam Cao thật sắc sảo và tràn đầy tình thương khi miêu tả tinh tế diễn biến tâm trạng của Chí. Ông nhận ra phần người không bao giờ mất trong hình hài con quỷ dữ Chí Phèo. Phần người ấy đã hoàn toàn trở về với Chí và khiến hắn “thèm lương thiện”, hắn muốn “làm hòa” với mọi người biết bao. Hắn hi vọng thị Nở sẽ mở đường cho hắn. Hắn hi vọng tràn trề “họ sẽ lại nhận hắn vào cái xã hội bằng phẳng, thân thiện của những người lương thiện”. Niềm hi vọng được làm người lương thiện làm Chí Phèo thấy “lòng rất vui”. Chí thấy mình và thị Nở sẽ làm thành một cặp rất xứng đôi, và quyết định lấy thị. Năm ngày sau đó là năm ngày hạnh phúc nhất cuộc đời Chí Phèo. Hắn và thị Nở sống với nhau như vợ chồng. Hắn đã không còn kinh rượu nữa nhưng cố uống cho thật ít để tỉnh táo. Bây giờ hắn “say” thị Nở chứ không còn say rượu. Bây giờ, hắn là con người chứ không còn là “con quỷ”.
Nhưng, năm ngày đó thực sự trôi qua nhanh chóng. Đến thứ sáu, Thị Nở nhớ ra có một bà cô làm việc xa sẽ về trong ngày đó. Thị phải dừng lại để về nhà hỏi cô ấy. Sau khi quay lại từ nhà bà cô, Thị quay lại nhà Chí Phèo, tức giận với những lời nói khó nghe từ bà cô. Thị đến và “trút hết những lời của bà cô vào mặt hắn”. Nghe những lời đó, Chí Phèo “nghi ngờ một chút rồi hình như đã hiểu”. Tâm trí bị tê liệt của hắn phải nghĩ một chút trước khi “hiểu” những gì bà cô Thị Nở đã nói. Hắn hiểu một cách sâu sắc về những lời đó. Hắn hiểu rằng không ai còn coi hắn là con người nữa. Người cuối cùng mà hắn hi vọng cũng đã từ chối hắn. Hắn hiểu rằng không ai chấp nhận hắn trở lại làm người lương thiện. Đó là bi kịch đau đớn của cuộc đời hắn: bị từ chối quyền làm người. Nhận ra bi kịch thảm thiết đó, Chí Phèo lại uống rượu. Nhưng mỗi lần uống, hắn lại “tỉnh táo hơn” và “buồn bã hơn”. Hắn luôn cảm thấy mùi cháo hành thoang thoảng ở đâu đó. Hắn “khóc nức nở”. Thương xót, hắn sinh ra để trở thành con người nhưng giờ đây, ngay cả việc trở thành con người cũng không thể. Hắn tiếp tục uống, uống đến khi say mê mệt. Rồi hắn ra đi với một con dao ở thắt lưng. Trong cơn say, tâm trí của hắn vẫn không thể nào quên được bi kịch đau đớn của cuộc đời mình và kẻ đã đẩy hắn vào bi kịch ấy. Không ai khác ngoài Bá Kiến. Vì vậy, hắn không đến nhà “con đĩ Nở” như dự định ban đầu mà đi thẳng đến nhà lão Bá. Tại đó, hắn đòi hỏi quyền được làm người lương thiện: “Tôi muốn trở thành người lương thiện” nhưng cũng hiểu rằng “tôi không thể trở thành người lương thiện nữa”. Những lời cuối cùng của Chí khiến người nghe thật đau đớn, đắng cay. Hắn chỉ còn một con đường, một cách để được nhẹ nhàng, thanh thản, đó là ra đi với bản chất người của mình. Nhưng trước khi ra đi, hắn phải trả thù, phải giết kẻ đã khiến hắn không thể trở thành người. Hắn hành động quyết liệt: giết Bá Kiến và tự tử. Cái chết của Chí Phèo không chỉ là sự kêu gọi trách nhiệm cho tội ác của tầng lớp thống trị phong kiến mà còn là lời khẳng định, niềm tin vào bản chất lương thiện không bao giờ mất đi trong những người nông dân chịu khổ đau.
“Chí Phèo” là một minh chứng điển hình cho tài năng về truyện ngắn của Nam Cao. Bằng cách xây dựng nhân vật sắc nét, nhà văn nêu bật một cách sâu sắc xã hội thực dân nửa phong kiến không nhân đạo làm suy giảm sự sống của con người, đẩy họ vào “bước đường cùng”. Cấu trúc câu chuyện theo dạng tâm lý, không tuân theo thứ tự thời gian mà bắt đầu với tiếng chửi rủa của Chí, không chỉ làm nổi bật sự chú ý, tò mò của người đọc mà còn nhấn mạnh vào cái bi kịch đau đớn của Chí. Đồng thời, lời văn kể chuyện không chỉ trực tiếp mà còn tạo ra sự hấp dẫn cho câu chuyện: trong tác phẩm, có những đoạn là lời của người kể chuyện hoàn toàn; cũng có những đoạn nhà văn như hóa thân vào nhân vật, khiến cho đoạn văn trở nên như lời của chính nhân vật kể chuyện, giúp người đọc thực sự khám phá được sâu sắc tâm hồn của nhân vật. “Ánh mắt” đầy tình người của Nam Cao cùng với tài năng về nghệ thuật của ông đã đưa “Chí Phèo” trở thành một trong những kiệt tác văn học hiện đại.
Tóm lại, truyện ngắn “Chí Phèo” đã mô tả một cách sinh động diễn biến tâm trạng của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở. Thông qua đó, nhà văn thể hiện sự yêu thương, đồng cảm sâu sắc với hoàn cảnh đau khổ của người nông dân trong xã hội cũ, đồng thời khẳng định và tin tưởng vào bản chất lương thiện, tốt đẹp của họ. Đó cũng chính là tư tưởng nhân đạo sâu sắc, mới mẻ của Nam Cao trong dòng văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945. Truyện ngắn này đã đưa tên tuổi Nam Cao vào hàng những nhà văn hiện thực xuất sắc của nền văn học hiện đại Việt Nam.
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 6
Nam Cao là nhà văn chủ nghĩa hiện thực của văn học Việt Nam giai đoạn từ năm 1930 đến năm 1945. Tác phẩm kiệt tác để lại tên tuổi của ông là “Chí Phèo” phản ánh nỗi thống khổ, cơ cực của người nông dân trong xã hội cũ. Nhân vật cùng tên truyện để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả đặc biệt là diễn biến tâm trạng của Chí sau khi gặp thị Nở - quãng thời gian hồi sinh ngắn ngủi nhưng giàu giá trị nhân đạo mà nhà văn dành cho nhân vật của mình.
Chí Phèo bản chất vốn là một người hiền lành, chất phác nhưng vô tình bị xã hội đẩy đến mức đường cùng, đại diện cho cường quyền ấy là Bá Kiến vì ghen với Chí được bà Ba “quý mến” mà tìm mọi cách cho hắn đi ở tù. Bảy tám năm đi biệt khi quay trở về làng Vũ Đại Chí là một kẻ mất nhân hình lẫn nhân tính để cho thế lực hắc ám như cụ Bá hoàn thành nốt công đoạn biến thành con quỷ dữ mà mọi người đều ghê sợ và xa lánh, Chí trở thành tay sai đắc lực cho Bá Kiến kể từ đó hắn chỉ chuyên hành nghề rạch mặt ăn vạ, cướp của giết người. Cuộc đời hắn chìm trong men say hết ngày này qua ngày khác chưa bao giờ hắn tỉnh để biết mình còn tồn tại có mặt ở trên đời.
Nam Cao không nhẫn tâm để nhân vật của mình sống mãi là kiếp thú vật nên đã cho thị Nở xuất hiện cùng bát cháo hành tình người và tình cảm chân thành đánh thức lương tri Chí sau những ngày bị vùi lấp. Đoạn văn miêu tả tâm trạng Chí Phèo sau khi gặp thị Nở chứng tỏ tài năng khám phá và phân tích tâm lí nhân vật của Nam Cao.
Hôm ấy, sau trận nôn mửa lúc nửa đêm khi đã ngủ cùng thị Chí Phèo tỉnh dậy sau một cơn say rất dài “hắn thấy miệng đắng, lòng buồn mơ hồ”. Lần đầu tiên kể từ ngày trở về hắn nghĩ đến rượu mới cảm thấy rùng mình “hắn sợ rượu cũng như những người ốm sợ cơm”. Hắn cảm nhận được âm thanh của cuộc sống “Tiếng chim hót ngoài kia vui vẻ quá! Có tiếng cười nói của những người đi chợ. Anh thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá”… Những âm thanh ấy ngày nào cũng có nhưng đây là lần đầu tiên Chí tỉnh để nghe thấy và cảm nhận tiếng gọi tha thiết của sự sống.
Chí nhận thức được bản thân mình về quá khứ, hiện tại và tương lai. Tiếng bàn tán của người bán hàng gợi nhớ về quá khứ tươi đẹp của Chí từng ước mơ về một gia đình nho nhỏ “Chồng cuốc mướn, cày thuê vợ dệt vải, chúng lại bỏ một con lợn nuôi để làm vốn liếng. Khá giả thì mua dăm ba sào ruộng làm”. Đó là ước mơ, là khao khát của anh canh điền hiền lành chất phác. Nhưng éo le thay điều đó không thành hiện thực để rồi giờ đây trong hiện tại “hắn thấy hắn già mà vẫn còn cô độc”, “hắn đã tới cái dốc bên kia của đời”, cơ thể đã hư hỏng ít nhiều. Chí phèo cũng đã nghĩ về tương lai và “trông thấy trước tuổi già của hắn, đói rét và ốm đau, và cô độc, cái này còn đáng sợ hơn đói rét và ốm đau”. Sau những ngày sống như vô thức qua một trận ốm Chí đã tỉnh dậy và suy nghĩ về cuộc đời mình. Như vậy với khả năng nhận nhức về ngoại cảnh và nhận thức về chính mình Chí đã tỉnh dậy và hồi sinh trở về với kiếp người.
Thị Nở xuất hiện với bát cháo hành và tình thương yêu dành cho Chí khiến hắn vô cùng ngạc nhiên, xúc động và trỗi dậy mong muốn được làm người lương thiện. Đây là đoạn văn mang nhiều giá trị nhân đạo nhất mà nhà văn dành cho nhân vật của mình. Trưa hôm ấy Chí được săn sóc bởi đôi bàn tay của thị. “Hắn thấy mắt hình như ươn ướt. Bởi vì lần thứ nhất hắn được một người đàn bà cho.” Bởi xưa nay hắn toàn phải cướp giật hoặc dọa nạt chứ nào ai cho không hắn cái gì ấy vậy mà thị lại giàu tình thương, sự cảm thông chia sẻ và quan tâm để làm điều đó cho hắn. Hắn cảm động vô cùng. Giọt nước mắt hạnh phúc được trở lại làm người đã chảy ra, hắn đã thực sự cảm nhận được mùi vị của tình người. Thị chính là hiện thân của tình người với bát cháo hành là liều thuốc giải độc cho cơn sốt bất thường và chữa lành vết thương tâm hồn bị sứt mẻ, bị bóp méo bấy lâu của Chí. Hắn đối với thị hiền lành biết bao “Ôi sao mà hắn hiền, ai dám bảo đó là cái thằng Chí Phèo vẫn đập đầu, rạch mặt mà đâm chém người?” Giờ đây hắn khao khát được làm người lương thiện: “Trời ơi hắn thèm lương thiện, hắn muốn làm hòa với mọi người biết bao! Thị Nở sẽ mở đường cho hắn. Thị có thể sống yên ổn với hắn thì sao người khác lại không thể được.” Nhà văn đã cho ta thấy khao khát hoàn lương một cách khẩn thiết và rõ rệt trong con người Chí, hắn đã đặt tất cả hi vọng và niềm tin vào thị Nở.Thị chính là cầu nối để Chí hòa nhập với mọi người và trở về với xã hội của những tấm lòng lương thiện. Chí muốn quay lại làm một người bình thường sống cuộc sống bình dị như trước đây chấm dứt những tháng ngày đen tối và tội lỗi.
Cũng như bao người khác khi nhận thức được giá trị của bản thân Chí khao khát có một hạnh phúc gia đình “Giá cứ thế này mãi thì thích nhỉ?” đây là một lời gợi ý cho một cuộc sống mới cũng là một lời tỏ tình rất bình dị với sự bẽn lẽn của một anh canh điền hiền lành chất phác. Trong con mắt của kẻ say tình những điều xấu xí nhất của người đàn bà xấu xí như thị đối với Chí lại trở nên đáng yêu và có duyên “Xấu mà e lệ thì cũng đáng yêu”. Nam Cao để cho con mắt của một kẻ lưu manh tha thóa biến thành con quỷ dữ nay trở lại làm người lại nhìn thấy vẻ đẹp tiềm ẩn trong thị bị xã hội vùi lấp không nhìn thấy. Người đàn bà ấy tuy vẻ bên ngoài “Xấu ma chê quỷ hờn” bởi dòng giống con nhà mả hủi lại có tấm lòng nhân hậu và tình thương ngập tràn dành cho Chí. Năm ngày bên nhau của đôi lứa ngắn ngủi trôi qua trong những phút giây hạnh phúc, Chí trong khoảng thời gian ấy được sống là chính mình. “Hắn không còn kinh rượu nhưng cố uống thật ít. Để cho khỏi tốn tiền, nhưng nhất là để tỉnh táo để yêu nhau.” Chí đã ý thức được rằng mình có gia đình và cần phải chăm lo cho điều ấy. Đáng tiếc thay thị lại là một người dở hơi đem câu chuyện tình về hỏi ý kiến của bà cô già gây ra bi kịch bị cự tuyệt làm người cho Chí bởi định kiến xã hội.
Như vậy tâm trạng nhân vật chí Phèo sau ki gặp thị Nở đã được nhà văn miêu tả chi tiết tỉ mỉ đi sâu vào ngóc ngách trong tâm hồn để khám phá ra những điều mới mẻ trong nhân vật. Nhưng giá trị nổi bật nhất của Nam Cao làm nên thành công của tác phẩm là ở chỗ: “Khi miêu tả người nông dân bị lưu manh hóa, Nam Cao không hề bôi nhọ người nông dân mà trái lại đã đi sâu vào nội tâm nhân vật để phát hiện và khẳng định nhân phẩm của họ, ngay trong khi họ đã bị xã hội cướp đi cả nhân hình, nhân tính”.
Nam Cao đã khéo lột tả nội tâm nhân vật Chí Phèo trong những ngày hồi sinh khi gặp thị Nở với cách sử dụng ngôn ngữ sinh động, giản dị nồng ấm hơi thở đời sống thường ngày của người nông dân để lại giá trị nhân đạo cao đẹp sống mãi với thời gian. Bản chất lương thiện và khát khao hạnh phúc là bản tính tự nhiên tốt đẹp của con người không bao giờ bị mất đi dù cho bị quỷ dữ tha mất linh hồn nhưng chỉ cần được thắp sáng bởi ngọn lửa tình người nó lại trỗi dậy đòi quyền sống mãnh liệt. Qua đó cũng cho ta bài học nhận thức rằng chỉ có tình thương mới cảm hóa được trái tim sắt đá, cô độc và mỗi chúng ta sống trong cộng đồng người hãy biết yêu thương, chia sẻ cảm thông cho nhau bởi “Nơi lạnh nhất không phải là Bắc cực mà là nơi không có tình thương”.
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 7
Nam Cao là người hay băn khoăn về vấn đề nhân phẩm, về thái độ khinh trọng đối với con người. Ông thường dễ bất bình trước tình trạng con người bị lăng nhục chỉ vì bị đày đọc vào cảnh nghèo đói cùng đường” (Nguyễn Đăng Mạnh). Với tấm lòng nhân đạo ấy, Nam cao đã khước từ thứ văn chương lãng mạn đế đến với dòng văn học hiện thực. Đây cũng chính là nơi Nam Cao đã kí thác toàn bộ những tâm tư tình cảm, triết lí nhân sinh của mình về cuộc đời, con người. Hàng loạt các tác phẩm đã ra đời nhằm “minh oan”, “chiêu tuyết” cho những con người bị miệt thị một cách bất công: Chí phèo, Một bữa no, Lang Rận, Tư cách mõ... Trong đó Chí Phèo là một tác phẩm tiêu biểu nhất của Nam Cao trước Cách mạng tháng Tám, viết về đề tài người nông dân nghèo và đánh dấu một bước phát triển đáng kế của văn xuôi Việt Nam. Có thể nói nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm là một điển hình nghệ thuật về người nông dân nghèo từ lương thiện sa vào tha hóa rồi lại rơi vào bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người nhưng luôn cố vẫy vùng để đến với ánh sáng của thiên lương. Chi tiết để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong lòng người đọc đó chính là mối tình giữa Chí Phèo và thị Nở. Mối tình có một không hai trong làng văn Việt Nam khiến ta phải đọc rồi suy ngẫm rất nhiều về tình người trong cõi nhân thế.
Chí Phèo tự lúc nào đã đi vào trang văn Nam Cao và rồi lại từ trang văn Nam Cao bước ra. Nhân vật điển hình đến mức gấp sách lại ta vẫn thây day dứt về một anh Chí vốn hiền lành lương thiện thế nhưng do sự áp bức ghê gớm cùa bọn chúa đất, thực dân đã khiến anh trở thành “con quỷ dữ” của làng Vũ Đại. Tưởng chừng Chí Phèo đã bị tha hóa hoàn toàn với một tâm hồn chai đá, những hành động mất lí trí, bị hủy hoại cả về nhân tính lẫn nhân hình, bản chất lương thiện bị che lấp. Nhưng trong trái tim anh vẫn len lỏi một thứ ánh sáng nhiệm mầu, đó chính là ánh sáng của lương tri. Nam Cao là thế đó. Ông không bao giờ để nhân vật của mình chìm trong bóng tối mà luôn để nhân vật trượt trên mặt phẳng nghiêng”, luôn cố vùng vẫy để thoát khỏi cái thế giới của con thú trở về với thế giới con người. Ranh giới ấy rất mong manh và vô cùng khó khăn. Liệu Chí có thể thực hiện được không? Ai sẽ là người giúp anh làm được điều này? Thị Nở ?Chính thị Nở là người hé mở cánh cửa để Chí trở về với ánh sáng của lương tri. Đọc đoạn văn này người đọc vô cùng sảng khoái trước nghệ thuật phân tích nội tâm tâm lí nhân vật rất tinh tế của Nam Cao.
Nhưng cái hay của Nam Cao không chỉ là những đoạn văn phân tích tâm lí nhân vật sắc sảo mà còn là Nam Cao đã xây dựng được một nhân vật hết sức ấn tượng – thị Nở một người ngấn ngơ như những người đần trong cổ tích và xấu ma chê quỷ hờn nhưng lại có một sức hút, sức hút của tình người đã kéo Chí về với ánh sáng nhân tâm. Nếu ta vẽ một chân dung thj Nở riêng biệt chắc ta phải hoảng hốt bỏ chạy vì cái “dung nhan” ấy. Nhưng nếu ta vẽ hình ảnh của thị với nồi cháo hành nghi ngút khói trên tay đem đến cho Chí khi hắn đang đói cào ruột bởi “trận thổ đêm qua”, khi hắn đang buồn bã cô đơn nhất, đang “thèm khát người” nhất, đang đau khổ tuyệt vọng nhất… thì hình ảnh ấy rung động người đọc biết bao! Đó là sự rung động của nhân tâm rất tự nhiên, rất vô tư không hề “sợ hãi” như những người dân khác ở làng Vũ Đại mỗi khi gặp Chí và cũng không hề tính toán thiệt hơn. Thị không biết tính toán và cũng chẳng cần tính toán. Cái nghĩa tình có ai tính toán bao giờ. Tình cảm của thị thô mộc, nguyên sơ khiến ta cảm động quá!
Chính Nam Cao cũng không thể kìm lòng trước vẻ đẹp ấy. Nên ở trang văn này, ta bắt gặp những đoạn miêu tả khung cảnh thiên nhiên rất đỗi thơ mộng. Đó là những ánh sáng dịu hiền của trăng, trăng in cái bóng dáng xệch xạc, méo mó của Chí Phèo trên đường làng, trăng trên vườn chuối, hình ảnh cả hai ngủ say dưới trăng… Và trong khung cảnh ấy ông đã ghép một đôi tâm sự rất xứng đôi: Chí Phèo – thị Nở. Đương nhiên hai con người ấy có ngôn ngữ tâm sự riêng của họ, ta không bàn đến mà chi biết rằng: từ sau cái đêm trăng thanh gặp thị, Chí Phèo đã nhận thầy một thứ thèm khát (không phải thèm rượu) đang sôi sục lên trong anh đó chính là sự mong muốn làm người. Niềm mong muốn ấy được Nam Cao miêu tả một cách tỉ mỉ, tinh tế những thay đổi rất tinh vi từ trong từng tế bào của Chí.
Điều đầu tiên nhà văn để cho Chí nhận ra thực tại của mình qua hình ánh cái túp lều. Đó là cái túp lều ngoài bờ sông (thuộc đất lưu không) mà anh đã phải đánh đổi bằng máu, bằng lương tri, làm tay sai cho bá Kiến mà có được ấy. Một cái túp lều ẩm thấp, tối tăm: “Ở đây người ta thấy chiều lúc xế trưa gặp đêm khi bên ngoài vẫn sáng”. Đây không phải nơi ở của con người, nó là địa ngục trần gian mà Chí đang chết dần chết mòn trong đó. Vậy mà chưa bao giờ Chí Phèo nhận thay thế bởi Chí Phèo chưa bao giờ hết say. Đây là lần đâu tiên Chí nhận ra cái hiện thực cay đắng phũ phàng ấy.
Tiếp đó, nhà văn để cho Chí Phèo cảm nhận được những thanh âm của cuộc sống: tiếng chim ríu rít, tiếng trò chuyện của các người buôn hàng, tiếng anh thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá… Những âm thanh quen thuộc đó ngày nào chả có. Nhưng đã bảy, tám năm trời nay, từ khi ra khỏi tù, lúc nào Chí cũng chìm trong cơn say thì làm sao Chí nghe được. Cuộc đời của anh là những cơn say dài mênh mông, vô tận, “tràn từ cơn say này sang cơn say khác…” đến mức “…Hắn ăn trong lúc say, ngủ trong lúc say, thức dậy vẫn còn say…Hắn làm tấtcả trong lúc người hắn say…”. Thế đấy, đã bao giờ hắn tình để mà nghe những thanh âm của cuộc sống thường nhật chứ. Đây là lần đầu tiên sau một giấc ngủ dài Chí nghe thấy những thanh âm ấy. Những thanh âm của cuộc sống giản dị đã thức kéo thiên lương trong anh, lòng anh bỗng mơ hổ buồn. Chao ôi buồn rồi lại nao nao buồn! Cái buồn đó cứ như một cơn gió lúc thì ổ ạt lúc thì nhẹ nhàng. Bằng bút pháp phân tích nội tâm sâu sắc, tinh tế, Nam Cao đã mô tả quá trình thức tỉnh lương tri của Chí Phèo theo trình tự logic biện chứng.
Nhận ra được thực tại, đón nhận được giọt âm thanh của cuộc đời, nhà văn để cho Chí nhớ về quá khứ “hình như có một thời hắn đã ao ước có một gừ đình nho nhỏ, . chồng cuốc mướn cày thuê vợ dệt vải. Chúng lại bỏ một con lợn nuôi để làm vốn liếng. Khá giả thì mua dăm ba sào ruộng làm”. Cái ước mơ chân chính, nhỏ nhoi nhưng sao lại quá khó đối với Chí. Rồi Chí nhìn về hiện tại và tương lai “Chí Phèo hình như đã trông thấy tuổi già của hắn; đói rét, ốm đau và cô độc Chí sợ cô độc nhất. Khi đã sợ cô đơn là lúc con người ta cô đơn nhất và khao khát sự sum vầy. Nhưng Chí vốn là con hoang, không gia đình, không nhà cửa, không họ hàng thân thích. Hắn lại là con quỷ dữ trong mắt người dân ở làng Vũ Đại, không ai chấp nhận hắn chứ đừng nói đến chuyện sum vầy.
Và khi Chí đang nhìn về tương lai đen tối kia với tâm trạng cô độc, sợ hãi, cũng may là thị Nở đến nếu không thì Chí khóc mất. Thị Nở bước vào cùng với bát cháo hành, một hình tượng đẹp nhất, một chi tiết nghệ thuật đem đến nhiều mĩ cảm. Chí Phèo ngạc nhiên, hết ngạc nhiên thì mắt Chí ươn ướt. Có lẽ vì đây là lần đầu tiên Chí được một người đàn bà cho ăn, bởi vì xưa nay Chí vẫn phải “dọa nạt hay giật cướp” của người khác thì mới có được. Nhưng thứ thị ho Chí không đơn giản chì là bát cháo hành mà còn là một tình yêu thương mộc mạc, là sáng soi rọi vào sâu thẳm tâm hổn Chí làm bừng lên chất người trong anh, làm cho anh khát khao trở về lương thiện, “thèm làm hòa với mọi người”. Nhìn bát cháo hành bốc khói, nhìn nụ cười tình tứ của thị, Chí vừa vui mà vừa buồn, ta thây được sự ăn năn và hạnh phúc từ trong nụ cười của Chí. Cầm bát cháo húp, mồ hôi đổ ra những giọt to như giọt nước nhưng Chí vẫn cười, vẫn đắm say trong niềm hạnh phúc mà bát cháo hành mang lại. Ôi! Nếu không có bát cháo hành kia liệu ta có thấy được nụ cười của Chí không hay chỉ thấy sự lưu manh hung tàn của một con quỷ dữ? Bát cháo hành là sức mạnh của tình yêu nồng thắm, là biểu tượng của tình người duy nhất ờ làng Vũ Đại. Nếu đặt trong mối tương quan với nhân vật bà Ba vợ bá Kiến – người đàn bà đẹp nhât làng nhưng lại là “con quỷ cái” (bà ta chỉ biết lợi dụng Chí, kêu Chí lên bóp chân, lúc ấy anh chỉ thấy nhục chứ yêu đương gì), thì thị Nở rất đẹp. Vẻ đẹp của tình nghĩa nguyên sơ. Quả thật, thị Nở Thị Nở càng xấu, tác phẩm lại càng hay! Đó là một thành công tuyệt vời của Nam Cao khi ông đã xây dựng được một hình tượng Tất thú vị.
Trước sự chăm sóc của thị, lòng Chí bỗng trở nên trẻ con. Chí làm nũng với Thị như với mẹ vậy. Chí muốn làm người lương thiện “Trời ơi! Hắn thèm lương thiện, hắn muốn làm hoà với mọi người biết bao”. Đó là lời kệ, lời miêu tả nội tâm Nam Cao hay đó chính là tiếng lòng thẳm sâu của Chí? Chỉ có điều là nó bị vùi lấy bảy, tám năm trời nay. Hôm nay nó đã trở về. Chính thị Nở đã dánh thức lòng thèm khát lương tri của Chí. Nói cho cùng đây là sự kết duyên của hai tâm hồn đồng điệu. Tuy Thị Nở xấu xí nhưng tâm hồn lại đẹp. Chí Phèo đã bị tha hóa nhưng vẫn còn bản chất lương thiện của người nông dân. Và khi bản chất ấy sống dậy là khi Chí khao khát gia đình” Giá cứ thế này mãi thì thích nhỉ?”. Như thế này mãi nghĩa là Chí muốn có cuộc sống bình yên và hạnh phúc không chỉ riêng bên Thị Nở mà còn bên mọi người. Cái tình yêu của Thị và Chí nói đúng nghĩa hơn là vừa cho vừa nhận” Đó là cái lòng yêu của một người làm ơn. Nhưng cũng có lòng yêu của người chịu ơn”.Mối tình của Chí Phèo Thị Nở quả thực là”đôi lứa xứng đôi”. Nhưng dụng ý của Nam Cao không dừng lại ở đây. Nếu cứ để Chí và Thị sống hạnh phúc bên nhau thì đâu còn là hiện thực phê phán nữa. Mối tình định mệnh của Chí chỉ diễn ra chóng vánh trong năm ngày. Đó là năm ngàu hạnh phúc nhất trong cuộc đời của Chí, là năm ngày Chí được sống trong sự chăm sóc bởi tay một người đàn bà. Và khi hắn đã đến cái dốc bên kia của cuộc đời rồi, hắn mới cảm nhận được mùi thơm của cháo hành” trời ơi cháo mới thơm làm sao”Mùi vị cháo thơm hay đây lòa vị ngọt của cuộc đời ? Hay là tấm lòng săn sóc của Thị Nở? Hình ảnh thị Nở cũng trở nên đẹp đẽ từ việc chăm sóc Chí Phèo bằng bát cháo hành. Hình ảnh ấy gợi cho ta cái không khí đầm ấm của gia đình nông thôn xưa, thế nhưng họ lại vấp phải rào cản lớn nhất : ” Bà cô thị Nở”” Ai lại đi lấy thằng Chí Phèo” Bà đại diện cho định kiến khắt khe cổ hủ của xã hội phong kiến đã làm đầy tràn li bi kịch của Chí, đẩy Chí Phèo đến tận cùng của tuyệt vọng, cắt đứt cái cầu nối cuối cùng không cho Chí hòa nhạp với cộng đồng . Khi bị cự tuyệt, hắn bỗng nhiên ngẩn người, Hắn sửng sốt, đứng lên gọi lại”Hắn đuối theo thị”. Hoàn toàn vô vọng Chí cố uống rượu đế say, để tìm quên đau khổ. Nhưng “càng uống lại càng tỉnh”; “hơi rượu không sặc sụa, hắn cứ thoảng thoảng thấy hơi cháo hành, hắn ôm mặt khóc rưng rức”. Nam Cao đã thật tinh tế thật sâu sắc khi miêu tả những biến đổi tâm trạng của nhân vật. Từ tâm trạng ấy, ta thấy những khát khao chân chính của Chí. Nhưng khi lương tri đã trở về lại là lúc bi kịch ập đến. Đó là bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người.
Nếu ta đánh giá cao tài năng của Nam Cao trong nghệ thuật miêu tả, phân tích nội tâm nhân vật và đặc biệt là nghệ thuật thắt nút - tháo nút - thắt nút trong tác phẩm thì chính đoạn văn miêu tả mối tình Chí – thị là sự tháo nút của nhà văn nhưng lại là để lần thắt nút cuối cùng giải quyết toàn bộ xung đột bằng hành động quyết liệt của Chí ở cuối tác phẩm.
Đó là hành động đi đòi lương thiện của Chí. Trong tận cùng đớn đau tuyệt vọng, trong cơn khát thèm lương thiện, mơ ước gia đình, Chí đã tìm đến nhà bá Kiến (kẻ đã cướp đi đời lương thiện của Chí) không phải đế rạch mặt ăn vạ hay xin đi tù đế có chỗ trú thân như mọi lần mà là để đòi lương” thiện : “Tao muốn làm người lương thiện”. Thế nhưng, Chí không còn đường nào khác, khi anh nhận ra được một bi kịch: “Không được! Ai cho tao lương thiện, làm thế nào mất được những vết mảnh chai trên mặt này? Tao không thể là người lương thiện nữa . Biết không ?”. Chí nói rất dõng dạc câu nói đòi quyên làm người và đó cũng Bà những tiếng kêu tuyệt vọng của Chí. Bởi trong cái xã hội “Chó đểu” (Vũ Trọng Phụng) ấy, quyền sổng chính đáng của con người không được chấp nhận. Vậy nên chỉ có một cách: giết bá Kiến và tự sát. Hành động của Chí Phèo như là một quy luật tất yếu . Nó không đơn giản là hành động trả thù cá nhân mà là hành động trả thù giai cấp. Bị đè nén, bị áp bức nhiều thì họ phải đứng lên chống lại. Nhưng hiện thực lúc bấy giờ, giết bá Kiến rồi Chí Phèo cũng chỉ có một con đường chết. Đó cũng chính là kết cục chung của các tác phẩm hiện thực phê phán: nhân vật hoặc lâm vào ngõ cụt không lối thoát, hoặc là chết. Cái chết của Chí để lại thương tâm cho người đọc. Không ít người lên án, cho rằng Nam Cao quá nhẫn tâm hoặc gắn cái hạn chế cho nhà văn. Nhung không phải thế, yêu thương sâu sắc người nông dân, gắn bó máu thịt với cuộc sống của họ.Nam Cao chắc sẽ rất đau trước cái chết của Chí. Nhưng thời đại ấy, không thể viết khác được. Đó là hạn chế của thời đại chứ không phải của nhà văn.
Tác phẩm khép lại là hình ảnh thị Nở nhìn nhanh xuống bụng và đâu đó hiện ra một cái lò gạch bỏ hoang (nơi Chí Phèo ra đời). Hình ảnh ấy tạo cho tác phẩm kết cấu vòng tròn, đầu cuối tương ứng đổng thời cũng gọi ra cái vòng luẩn quẩn tối tăm của người nông dân nghèo. Hiện thực xã hội cũng lại phơi bày,Lại một quy luật “tre già măng mọc”: Chí Phèo chết sẽ có một Chí Phèo con ra đời, Bá Kiên chết rổi nhưng còn trăm ngàn bá Kiến khác… Biết khi nào người nông dân mới thoát khỏi bốì cảnh ây? Đó là trăn trớ của nhà văn, là sự day dứt của người đọc. Trang văn Nam Cao bề ngoài lạnh lùng nhưng bên trong chan chứa tấm lòng nhân hậu, nhân đạo, nhân văn cao cả là vậy.
Tóm lại đoạn văn miêu tả tâm trạng, sự đổi thay, những khát khao và cả cái bi kịch dẫn đên thảm kịch của Chí là đoạn văn thành công nhất của Nam Cao. Có thể coi đây là một bước ngoặt lớn trong cuộc đời Chí. Là đoạn văn thế hiện lòng yêu thương con người và cả lòng tin tưởng vào “thiện căn” ở con người Nam Cao. Cũng từ đó mà tác phẩm thêm sức sông kì diệu, tô đậm hơn giá trị hiện thực và làm ngời sáng giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Đến đây ta có thể mạnh dạn mà đồng tình với một ý kiến của ai đó khi nói “Nếu không viết Chí Phèo, Nam Cao đã để lại cho văn học Việt Nam một khoảng trống lớn”. Đúng vậy qua Chí Phèo, Nam Cao đã đóng góp cho dòng văn học hiện thực phê phán nói riêng và văn học Việt Nam nói chung một tiếng nói nhân đạo, một nhân vật mang tính điển hình cho người nông dân trước Cách mạng bị tha hóa, lưu manh hóa nhưng luôn dám đấu tranh để chống lại bất công. Nỗ lực không ngừng, cái tâm – cái tài của Nam Cao đã được chi nhận xứng đáng: “Trong văn hóa Việt Nam, với ngòi bút Nam Cao ta bắt đầu thấy thật có sự sống, thật có con người trong truyện ngắn” (Nguyên Hồng).
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 8
Nam Cao là nhà văn của nhân dân, nhà văn hiện thực xuất sắc. Những tác phẩm văn chương của ông đều rất hiện thực nhưng mang giá trị nhân văn sâu sắc. Ông rất cẩn trọng trong cách nhìn đời, cách viết, vì vậy những tác phẩm của ông đều được viết dưới con mình tình thường, sự cảm thông sâu sắc với các nhân vật. Chí Phèo là một trong những tác phẩm thành công của nam cao về hiện thực cuộc sống những năm 1945. Với cái nhìn đầy tình thương, Nam Cao đã cho sự lương thiện quay về một lần nữa sau khi Chí gặp thị Nở. Phân tích nhân vật chí phèo sau khi gặp thị nở - cuộc gặp định mệnh để con người tìm lại linh hồn đã mất sau bao nhiêu biến cố cuộc đời. Cuộc gặp gỡ giàu tính nhân văn và đọng lại rất nhiều cảm xúc trong lòng độc giả.
Phân tích nhân vật chí phèo sau khi gặp thị nở - Trước khi trở thành “con quỷ” làng Vũ Đại, Chí cũng từng là người lương thiện. Chàng trai 20 tuổi khỏe mạnh, rắn rỏi đã bị Bá kiến hãm hại và bị bắt vào tù. Đây chính là bị kịch của cuộc đời Chí, hay nói chính hơn là sự thối nát, mục rữa của xã hội phong kiến đã biến cuộc đời một con người bình thường trở thành bất bình thường. Một con người nhân tính trở thành bất nhân tính. Nó chính là kết quả của xã hội mục nát và khốn nạn, coi rẻ mạng người, coi rẻ nhân tính. Chí chính là nạn nhân của xã hội thối nát ấy. Nhà từ Thực Dân đã biến Chí trở thành con quỷ của làng Vũ Đại, khiến Chí bước vào đường cùng mà trên con đường tìm đến sự lương thiện không có lối thoát.
Sau khi ra tù, Chí làm tay sai cho Bá Kiến hay chính xác là làm tay sai cho bọn địa chủ phong kiến thực dân. Chúng không chỉ làm tha hóa con người mà còn biến con người thành công cụ để lợi dụng, đục khoét xã hội và đàn áp nhân dân. Hoàn cảnh của Chí đã tố cáo phần nào xã hội phong kiến thối nát bấy giờ.
Trước khi gặp Thị Nở Chí thực sự là con quỷ là Vũ Đại lấy rượu làm bạn và lấy tiếng chửi để giải sầu. Cuộc đời là những gày dài triền miên trong rượu và trong tiếng chửi. Chí chửi cả làng, cả xã, chửi cả xã hội cả ông trời, nhưng không ai để ý đến Chí. Sự im lặng của xã hội là sự coi khinh và coi thường đáng sợ, đó là sự không công nhận một con người tồn tại. Cuộc đời Chí trượt dài trên những nỗi buồn, sự thất bại và sự không công nhận. Trong mắt những người Vũ Đại, Chí không phải là người và không có quyền được làm người. Thật đau đớn xót xa làm sao cho nhân vật của Nam Cao. Với cách miêu tả về cuộc đời Chí ông đã đẩy các tình huống lên mức kịch tính để người đọc quá xót thương, cảm thông cho cuộc đời Chí. Cuộc đời bị hủy hoại bởi bàn tay nhơ nhuốc phong kiến thực dân.
Vậy là, Chí cứ chửi, chửi mãi không ai nghe Chí lại rẽ vào nhà Tự Lãng uống rượu. Khi đã uống hả hê Chí lảo đảo ra về. Hắn về gặp một người đàn bà nằm ngủ quên ở bờ sông gần nhà. Đó chính là Thị Nở. Và trong cơn say, hắn đã ăn nằm với Thị Nở và ngủ say dưới ánh trăng. Một chi tiết nhỏ thôi mà đã khai thông cả một tâm hồn, mở ra một áng văn mới cho cuộc đời Chí.
Thị Nở, người đàn bà xấu nhất nàng, ma chê quỷ hơn, người đàn bà ế sưng ế xỉa vậy mà với Chí đó lại là người tuyệt vời, ấm áp nhất, người đã nâng đỡ tâm hồn khốn khổ của Chí, đã khiến Chí “tỉnh”. Cuộc gặp gỡ này đã đem đến những chuyển biến tâm lý rất rõ nét trong Chí Phèo.
Sau bao nhiêu năm đằng đẵng trong tăm tối, lần đầu tiên Chí chợt nhận ra mình ở trong một cái lều ẩm thấp: “Chiều lúc xế trưa và gặp đêm khi bên ngoài vẫn sáng”. Thật đáng thương cho một con người, sống bao nhiêu năm trong đau khổ mà không hề nhận ra. Cái lều không phải là nhà, chỉ là nơi để Chí tìm về ngủ khi đã say mèm trong men rượu. Vậy mà giờ đây nó lại là nơi mà Chí bắt đầu nhen nhóm về hạnh phúc, về cuộc sống tương lai. Tâm hồn cằn cỗi, con quỷ làng Vũ Đại dần thức tỉnh. Trái tim Chí đang bừng tỉnh như cơn mưa rào tưới mát những mảnh đất khô cằn. Chí Bâng khuâng như tỉnh dậy sau một cơn say rất dài. Chí cảm thấy miệng đắng và lòng mơ hồ buồn. Chí cảm thấy sợ rượu. Đây là một chi tiết vô cùng đắt giá. Một người nghiện rượu như Chí vậy mà chỉ sau một đêm sợ rượu. Đây không chỉ đơn thuần là nỗi sợ bên ngoài mà đây là nỗi sợ bên trong, dấu hiệu của sự thức tỉnh rõ ràng nhất.
Lần đầu tiên, Chí mới cảm nhận được âm thanh của cuộc sống, những âm thanh quá đỗi quen thuộc hàng ngày mà giờ đây, chí mới thấy. Đó là âm thanh của tiếng chim hót, tiếng người cười. Trời ơi, những lời văn Nam Cao viết dành cho Chí nó mới xúc động, mới chân thành làm sao. Những điều tưởng chừng như vẫn diễn ra hàng ngày ai cũng biết, vậy mà giờ Chí mới biết. Để rồi, khi đủ nhận ra hoàn cảnh của mình Chí sẽ càng tấy cô độc hơn. Nỗi cô đơn của một con người, sống giữa một xã hội loài người nhưng lại không được công nhận là một con người.
Sau khi gặp Thị Nở Chí Phèo đã thức tỉnh tực sự. Và giờ đây, Chí bắt đầu có những hi vọng về cuộc sống gia đình, về tương lai, một gia đình nhỏ chồng cuốc mướn, cày thuê, vợ dệt vải, khá giả thì mua dăm ba sào ruộng. Chí muốn được sống như những người bình thường khác, cũng làm lụng vất vả nuôi con, cũng vui cười bình dị như biết bao gia đình. Đặc biệt, khi Chí ốm và được Thị nấu cho bát cháo hành. Chí ngạc nhiên và thất “ mắt mình như ươn ướt”. Một con người quá đỗi cô đơn, một con người bị cả xã hội hắt hủi bấy lâu nay vậy mà vẫn nhận được tình thương, hơi ấm từ một con người, thì đây là nỗi niềm hạnh phúc, xúc động khôn tả. Trái tim lương thiện của Chí đã được đánh thức. Chí khao khát muốn được sống như một con người bình thường hơn nữa.
Với xã hội, Thị Nở xấu, ma chê quỷ hờn thì với Chí đó là một người cũng có duyên, hắn cũng muốn làm nũng với Thị và thấy lòng mình trẻ con hơn. Chính tình yêu của Chí dành cho Thị đã khiến hắn hạnh phúc, có nhu cầu sống, nhu cầu được hạnh phúc và muốn làm người lương thiện. “ Hay là mình sang ở với tớ một nhà cho vui” – Câu nói giản dị mà chân thành của Chí, là lúc Chí tỉnh nhất, là lúc Chí muốn được sống như một con người nhất. Thị chính là cầu nối để Chí trở về. Thị chính là hi vọng để cứu vớt con người. Chỉ cần một cánh tay đưa ra, chỉ cần một trái tim ấm áp cũng sẽ cứu vớt được một trái tim lạnh giá, cô độc giữa cuộc đời. Nam Cao đã giúp Chí tìm được điểm tựa của mình. Nhưng đắng cay thay, sự hà khắc của xã hội phong kiến, những hủ tục, sự mục rũa đã khiến cho một con người muốn sống như một con người không hề dễ.
Đó là khi bà cô Thị cấm Thị với Chí thì đây chính là bi kịch của cuộc đời Chí. Khi sợi dây liên kết cuối cùng bị cắt đứt cũng là lúc con người ta không còn đường sống, bế tắc và bất lực. Chí đang từ trên thiên đường thì bị rơi xuống vực sâu. Vực sâu này còn sâu và đau hơn trăm ngàn lần so với những lần trước. Nếu cuộc đời trước khi gặp Thị là cuộc đời tăm tối cô đơn kéo dài mãi mãi và không lối thoát, sống hờ hững vô tâm như một con quỷ, mặc đời trượt dài trong rượu. Thì sau khi gặp Thị, Cuộc đời đã tìm được lối thoát, đã tỉnh, đã muốn sống tử tế, làm người lương thiện, vậy nên khi không đạt được nguyện vọng, trái tim sẽ đau gấp trăm ngàn lần. Lúc này, Chí mới bừng tỉnh, mới biết cả xã hội quay lưng với mình, mới biết quyền làm người quan trọng làm sao, mới biết sông để làm một con người lương thiện khó làm sao, và Chí mới hiểu, sống không thể như một con người thì sống để làm gì!? Và ai chính là gốc rễ khiến cuộc đời Chí dẫn đến bi kịch này!?
Phân tích nhân vật chí phèo sau khi gặp thị nở - Tình yêu bị ngăn cấm, Chí “ngẩn người”, “ ngẩng mặt”, đây là những biểu hiện của sự nhận thức, hiểu ra tình cảnh đáng thương của mình. Chí bỗng thấy thoáng hương cháo hành như mong muốn níu kéo hạnh phúc. Đặc biệt hành động nắm lấy tay thị. Đây là hạnh động cố gắng níu kéo hạnh phúc nhưng sự níu kéo của Chí không thể chống lại cả xã hội phong kiến. Để rồi, Chí lại tìm đến rượu và “ôm mặt khóc rưng rức”. Nhưng ngay trong lúc này đây, Chí càng uống càng tỉnh, càng xót xa cho thân phận hoàn cảnh của mình. Chí muốn trở thành người lương thiện nhưng không thể nữa rồi. Lương Thiện và độc ác vốn là sự lựa chọn của lương tâm mỗi con người, vậy mà với Chí để làm lương thiện lại phải chờ sự công nhận của xã hội, chí không có quyền lựa chọn.
Đây là tình huống mang đến kịch tính cho truyện và được đảy lên cao. Sự phẫn uất, đau đớn diễn ra sau khi Chí không được ở bên Thị hay chính xác hơn không được xã hội công nhận là con người. Hắn quyết định tìm đến nhà ngăn cản tình yêu của hắn là nhà Thị Nở. Nhưng không, Chí lại đến nhà Bá Kiến đây mới là gốc rễ vấn đề, là phần gốc cần giải quyết triệt để. Nam cao đã nhìn ra vấn đề này, đã cố gắng tìm cách giải quyêt vấn đề tốt nhất. Khi chúng ta chỉ thấy phần ngọn là sự ngăn cấm tình yêu của bà cô, nhưng không phải ai cũng đủ tỉnh, đủ yêu thương các nhân vật mà nhìn ra phần gốc, đó là sự thối nát của xã hội phong kiến, bọn địa chủ tay sai thực dân mới là phần gốc gây nên tình trạng tha hóa của thanh niên thời bấy giờ.
Cuối cùng, Chí phèo giết bá kiến và tự kết liễu đời mình. Đây là hành động thể hiện sự phẫn uất đến tuyệt vọng và tột cùng. Một số ý kiến trái chiều cho rằng, đây là cái kết quá bi kịch cho một cuộc đời. Nhưng nó là cái kết hợp lý cho xã hội bấy giờ. Chí phèo là đại diện cho tầng lớp thanh niên bị tha hóa, Bá kiến đại diện cho tầng lớp thống trị và bà cô đại diện cho tầng lớp nhân dân. Bi kịch cuộc đời là sự không chế và đàn áp của các tầng lớp. Nếu Chí không tự mình đấu tranh thì không thể tìm cho mình được quyền sông và thừa nhận. Và đấu tranh thì phải có đổ máu. Có lẽ nếu ở thời điểm khác, Nam Cao sẽ tìm ra được một cách giải quyết hay hơn. Nhưng trong thời điểm này, thì đây chính là cách giải quyết vấn đề hay nhất, phù hợp nhất. Đó là sự tuyệt vọng, bế tắc, đường cùng, sự tỉnh ngộ của con người trong xã hội cũ.
Khép lại trang sách, độc giả vẫn cảm thấy nhói ở trong tim, vẫn cảm thấy quá thương cho cuộc đời Chí. Có lẽ ở một hoàn cảnh khác, Chí sẽ xứng đáng có một cuộc sống như hắn mong ước và sẽ được làm người lương thiện như hắn muốn. Nhưng có lẽ, trong hoàn cảnh này, kết thúc cuộc đời lại chính là sự thức tỉnh của một xã hội, cần lắm sự hi sinh dũng cảm đấu tranh như thế. Những lời văn giàu hình ảnh, mộc mạc, chân thật, hiện thực, thông qua tình huống gặp gỡ của Chí với Thị, Nam Cao đã tái hiện lên bức tranh hiện thực tàn khốc về định kiến xã hội, về khát vọng sống và lương tri của con người, về tình yêu và sự hà khắc của xã hội phong kiến. Diễn biến của Chí chính là diễn biến của sự phát triển xã hội. Thông qua đây cũng thấy được tấm lòng của Nam Cao dành cho nhân vật của mình, nói rộng hơn là dàn cho nhân dân của mình. Ông đã viết lên một tác phẩm bằng cả tâm gan, tình yêu với nó. Một tác phẩm để đời giúp cho thế hệ sau hiểu được rằng, đã có một thời đất nước ta như thế, hãy sống thật tốt để không phụ những tấm lòng trong quá khứ đã chiến đấu, hi sinh vì một thế hệ tốt hơn.
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 9
Nam Cao là một trong những tác giả hiện thực nổi tiếng trong trường phái hiện thực. Ông được mệnh danh là bậc thầy trong việc miêu tả nội tâm nhân vật, luôn đi tìm kiếm " con người trong con người". Tác phẩm của ông dù là viết về tri thức hay nông dân đều đi sâu vào bên trong nhân vật. Tác phẩm Chí Phèo là một trong những truyện ngắn nổi tiếng thể hiện tài năng của Nam Cao khi phân tích nhân vật Chí Phèo. Trong đó Nam Cao rất xuất sắc khi khắc họa tâm trạng của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở.
Chí Phèo xưa là đứa con hoang, bị bỏ tại cái lò gạch cũ và được người trong làng truyền tay nuôi. Chí hiền lành, làm người ở cho nhà Bá Kiến nhưng sau này, vì bị nghi ngờ dính lứu với bà Ba nên hắn bị Bá Kiến vu oan phải vào tù. Sau khi về, chẳng còn ai nhận ra hắn vì nhân dạng đã biến đổi hoàn toàn. Hắn đinh ninh sẽ trả thù Bá Kiến nhưng rồi lại bị Bá Kiến mua chuộc làm tay đâm thuê chém mướn. Giờ đây hắn tha hóa cả về nhân hình lẫn nhân cách trở thành một con quỷ của làng Vũ Đại. Nhưng rồi, khi Thị Nở xuất hiện, Chí đã thay đổi hoàn toàn bởi lần đầu tiên có người tự nguyện cho hắn thứ gì đó mà hắn không phải xin hay dọa dẫm.
Hắn tỉnh dậy sau cơn say, cảm nhận hết thảy tất cả những gì đang diễn ra trong buổi sớm mà từ trước đến nay hắn không hề hay biết. Để rồi hắn nhớ về quá khứ và ước mơ giản dị mà xa vời. Khi Thị Nở bưng bát cháo hành đến cho hắn, Chí rất ngạc nhiên, xúc động bởi lần đầu tiên hắn được chăm sóc, bởi bát cháo hành tỏa ra hương thơm ngào ngạt. Chắc rằng chỉ có hắn trong thời khắc ấy mới cảm nhận được vị ngon tuyệt vời của bát cháo và vị thơm của "tình người". Trong lòng hắn rung động, bâng khuâng trước Thị, người đàn bà xấu xí, dở hơi và ế chồng và cảm thấy ăn năn với Thị vì những chuyện mình đã làm trong quá khứ, khiến bao gia đình tan vỡ,... Dường như những cảm nhận khi ăn bát cháo hành ấy chính là cầu nối tâm hồn giữa Chí Phèo và Thị Nở. Trong hắn trào lên những cảm xúc khinh miệt khi nghĩ về con người Bà Ba, một con quỷ dữ đội lốt một người đàn bà xinh đẹp. Hắn thấy nhục và thấy khinh mọi hành động mà bà ta đã làm. Nghĩ về Thị Nở dù xấu ma chê quỷ hờn nhưng sẵn một lòng lương thiện, còn bà Ba kẻ ăn trắng mặc trơn lại là mặt người dạ thú. Nam Cao qua những khắc họa tâm trạng của Chí, tạo ra sự tương phản giữa hai người đàn bà đã cho ta một bài học khi nhìn nhận ai đó, nhất định không được " nhìn mặt mà bắt hình dong".
Chí Phèo được Thị Nở chăm sóc, thức tỉnh bởi hương vị của cháo hành, hăn nhận thức được thực tại sau trận ốm này, hắn không còn mạnh như trước và muốn làm hòa với mọi người, hắn tin rằng Thị Nở chính là người mở đường cho hắn, sẽ giúp hắn bắc nhịp cầu đến bến bờ thiên lương. Trong nội tâm hắn bỗng tràn lên những khát khao hoàn lương mãnh liệt, cái mầm nhân tính trong Chí Phèo có thể bị che lấp bởi sự tha hóa nhân phẩm, bởi những con say và những lần rạch mặt đòi nợ thuê nhưng nó không hề bị mất đi. Dường như dưới ngòi bút sắc sảo am tường của Nam Cao, tính cách của Chí Phèo được hiện rõ và ông cũng thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu và luôn đặt niềm tin vào bản chất thiên lương ăn sâu trong tận xương tủy của những người dân lao động dù họ có bầm dập, bị tha hóa đến nhường nào.
Luôn có những khát khao hoàn lương, luôn có một mái ấm như bao người nhưng kết cục chẳng mấy tốt đẹp với Chí Phèo. Bởi hắn bị Thị Nở từ chối sống chung. Điều gì khiến Thị thay đổi đến vậy? Có lẽ không phải do Thị bạc tình, không muốn thành đôi với Chí mà do bà cô của Thị nói những lời độc địa, ngăn cấm Thị. Bà cô như một cái loa phát ngôn cho những thứ hẹp hòi, ích kỉ của người làng Vũ Đại và cả xã hội phong kiến đương thời. Chí Phèo chỉ còn biết ngẩn người trước lời của Thị Nở, trong hắn lại thoang thoảng hương cháo hành, dư vị tình yêu thoáng qua mong manh và yếu ớt. Tình yêu ấy không có sức mạnh để có thể vượt qua nổi thực tại trớ trêu. Dù hắn muốn níu kéo tình yêu nhưng chẳng thể làm được, đổi lại bản tính trong hắn lại trỗi dậy, đập gạch ăn vạ, uống rượu say khướt, hơi rượu không sặc sụa mà chỉ thấy thoang thoảng hương cháo hành. Đó là tình yêu ám ảnh cả tâm hồn lẫn thể xác của Chí. Hắn chỉ biết khóc, ôm mặt khóc như một đứa trẻ, đòi xách dao đi giết Thị Nở, giết bà cô nhưng thực chất hắn đến nhà Bá Kiến. Có thể nói hành động của Chí là sai đường nhưng đúng hướng. Hắn tuyệt vọng vì bị từ chối sống chung, cũng như từ chối làm người lương thiện. Hắn đau đớn biết bao vì lương chi đã tỉnh, ý thức sâu sắc thực tại rằng hắn bị từ chối nguyên nhân sâu sa không phải tại Thị Nở mà tại Bá Kiến, người xua tay đuổi hắn là cả những định kiến của người làng Vũ Đại.
Hắn xách dao đến giết Bá Kiến cũng là lúc hắn tự kết liễu đời mình. Đó là một lựa chọn duy nhất để quay về. Tuy hắn không được sống như một người lương thiện nhưng hắn chết để làm người lương thiện. Quả thật, cái giá của thiên lương là cái giá cắt cổ đối với những kẻ như Chí, có lẽ phải đánh đổi bằng cả mạng sống của mình. Qua cái chết tức tưởi của Chí, Nam Cao lên án xã hội bất lương, tàn bạo và cảm thông với những người nông dân nghèo trong xã hội cũ. Những người sống no đủ đã khó, sống thiên lương còn khó hơn bội phần
Nam Cao, một nhà tâm lí tài ba với ngòi bút tinh tế, ông đã khắc họa tâm trạng của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở rất xuất sắc. Qua đó giúp độc giả có thêm những bài học nhận thức sâu sắc về con người.
Phân tích Chí Phèo khi gặp Thị Nở - mẫu 10
Tình yêu là là ngọn nguồn của mọi hạnh phúc cũng như khổ đau. Tình yêu còn giúp con người trở nên mạnh mẽ, lạc quan, giúp ta hướng thiện. Truyện ngắn Chí Phèo của nhà văn Nam Cao tuy chuyện tình yêu giữa Chí Phèo và thị Nở chỉ là một lát cắt nhỏ nhưng lại có ý nghĩa hết sức quan trọng. Nó là một khởi đầu mới cho Chí, đem Chí trở về cuộc sống của một con người lương thiện mà lâu nay Chí đánh mất.
Chí Phèo là một đứa trẻ mồ côi, nghèo khổ và bất hạnh. Từ khi lọt lòng đã bị mẹ bỏ rơi, Chí Phèo lớn lên trong sự yêu thương, đùm bọc của người làng Vũ Đại. Lớn lên Chí là một thanh niên khỏe mạnh, làm thuê ở nhà Bá Kiến. Vì bà ba dâm đãng hãm hại, Chí bị Bá Kiến đẩy vào nhà tù thực dân và bị đánh mất nhân hình và nhân tính của mình, ra tù lại trở thành tay sai cho Bá Kiến, là con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Nhưng khi thị Nở xuất hiện, cuộc đời Chí được lật sang một trang mới, đẹp đẽ, hạnh phúc, mà cũng đầy khổ đau, bất hạnh.
Thị Nở sống cùng bà cô. Thị là một người phụ nữ quá lứa, sinh ra trong mả hủi, tính dở hơi. Không chỉ vậy thị xấu ma chê quỷ hờn, nên đã nhiều tuổi mà chẳng có được hạnh phúc cho riêng mình.
Vẫn như mọi lần, Chí uống rượu say, trên đường trở về nhà, Chí thấy trong người khó chịu nên đã ra sông tắm. Còn thị Nở đi gánh nước, mệt nên nằm ngủ ngay cạnh bờ sông. Bởi vậy, đã tạo nên cuộc gặp gỡ tiền định này. Cuộc gặp gỡ đã thay đổi con người, suy nghĩ của Chí Phèo.
Cuộc sống của Chí Phèo đã thực sự thay đổi, sau bao nhiêu ngày chỉ biết đến say sưa, chỉ biết đến rạch mặt ăn vạ thì sau đêm gặp gỡ với Thị Nở đây là lần đầu tiên Chí tỉnh. Lần đầu tiên Chí nhận thức thế giới xung quanh, nhận ra sự tồn tại của mình và tương lai tăm tối của bản thân. Khi Chí Phèo mở mắt ra hì trời đã sáng lâu. Mặt trời chắc đã cao và nắng bên ngoài chắc là rực rỡ. Cứ nghe tiếng chim kêu ríu rít bên ngoài đủ biết. Nhưng trong cái lều ẩm thấp vẫn chỉ hơi lờ mờ […] chưa bao giờ Chí Phèo nhận thấy thế bởi chưa bao giờ hết say. Sự thức tỉnh của Chí Phèo bắt nguồn trước hết phải là từ sự tỉnh rượu, từ tỉnh rượu hắn mới tỉnh ngộ, mới nhận ra nhiều điều. Chí nhận thấy những âm thanh vui vẻ, ríu rít xung quanh mình là tiếng chim, tiếng của những người đi chợ. Âm thanh quen thuộc quá, mà bấy lâu nay trong cơn say triền miên Chí không hề nhận thấy. Hắn nhớ về ngày trước, nhớ về anh nông dân lương thiện, với những mơ ước thật giản dị về một gia đình ấm cúng và cuộc sống lao động cần mẫn. Nhưng chính hắn cũng phải tự giật mình về hoàn cảnh hiện tại của bản thân: Tỉnh dậy, hắn thấy hắn già mà vẫn cô độc. Buồn thay cho đời ! Có lí nào như thế được ? Hắn đã già rồi hay sao […] Chí Phèo hình như đã trông thấy tuổi già của hắn, đói rét và ốm đau, và cô độc, cái này con đáng sợ hơn là đói rét và ốm đau. Ngòi bút của Nam Cao đã lách sâu vào tâm hồn của Chí để nhận ra những thay đổi dù là nhỏ bé nhất.
Không chỉ vậy, Chí Phèo còn xúc động sâu sắc trước sự quan tâm, chăm sóc của Thị Nở dành cho mình. Thấy bát cháo hành Thị Nở đưa cho mình Thằng này rất ngạc nhiên. Hết ngạc nhiên thì hắn thấy mắt hình như ươn ướt. Chí Phèo xúc động đến tột cùng khi nhận được sự quan tâm chăm sóc từ một người khác. Đây cũng là lần đầu tiên ta thấy người vẫn bị coi là con quỷ dữ của làng Vũ Đại khóc. Đó là giọt nước mắt của niềm vui, của hạnh phúc khi được nhận hơi ấm tình người, bởi lần này là lần thứ nhất hắn được một người đàn bà cho, những thứ xưa nay hắn có được chỉ là do cướp giật, hắn chưa được ai quan tâm, chăm sóc bao giờ. Chí nhớ về bà ba và nỗi nhục khi phải bóp chân cho bà ba. Chính bởi vậy, bát cháo hành của Thị Nở làm hắn phải bâng khuâng, phải suy nghĩ nhiều. Ta có thể thấy rằng, phần nhân tính bị chìm khuất bao lâu nay của Chí nay đã dần dần xuất hiện trở lại do nhận được tình yêu thương của Thị Nở. Với việc phân tích diễn biến tâm lí hết sức sâu sắc và hợp lí, Nam Cao đã ngầm khẳng định bản chất lương thiện của người nông chỉ bị vùi lấp bởi những độc ác, xấu xa của cuộc sống, nó sẽ ngay lập tức được khơi dậy khi có điều kiện phù hợp.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở còn khơi dậy niềm hi vọng trong Chí Phèo. Niềm hi vọng được làm người lương thiện : Hắn thèm lương thiện, hắn muốn làm hòa với mọi người biết bao ! Thị Nở sẽ mở đường cho hắn. Thị có thể sống yên ổn với hắn thì sao người khác lại không thể được…. . Khát vọng làm người lương thiện của Chí thật chính đáng, hợp lí khi mà nhân tính của Chí đã quay trở lại. Bởi vậy, Chí đã đề nghị với Thị Nở sang đây ở với tớ một nhà cho vui. Năm ngày đó Chí sống trong sung sướng, hạnh phúc, đến ngày thứ sáu Thị Nở về xin phép bà cô và đó cũng là lúc khởi phát bi kịch. Sau những lời bà cô dè bủi và nhất quyết không cho lấy Chí, Thị Nở sang nhà Chí Phèo nói hết những lời bà cô nói và quay về nhà, trước sự tuyệt vọng tột cùng của Chí. Chí Phèo lấy rượu uống, càng uống lại càng tỉnh, càng đau đớn, hắn ôm mặt khóc rưng rức. Đỉnh điểm của sự phẫn uất và tuyệt vọng Chí vác dao với ý định giết cả nhà Thị Nở, nhưng lại quen chân sang nhà Bá Kiến. Chí Phèo giết chết Bá Kiến và tự kết liễu mình. Chí Phèo rơi vào bi kịch đau đớn, muốn làm người lương thiện nhưng bị cự tuyệt. Cái chết của Chí Phèo là lời tố cáo đanh thép với xã hội thực nửa phong kiến đương thời.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở có ý nghĩa quan trọng với nhân vật Chí Phèo. Về nội dung, Thị Nở xuất hiện góp phần làm nổi bật nhân vật trung tâm và làm nổi bật chủ đề tác phẩm: Thị Nở đã giúp Chí Phèo hồi sinh, qua đó thể hiện giá trị nhân đạo của Nam Cao; nhưng chính Thị cũng đẩy Chí vào bi kịch, qua đó tố cáo xã hội thực dân nửa phong kiến. Về nghệ thuật, Thị Nở giúp thúc đẩy câu chuyện phát triển, đồng thời tình huống gặp gỡ này cũng giúp bộc lộ phẩm chất, tính cách, tâm hồn của nhân vật trung tâm.
Bằng ngòi bút phân tích, miêu tả tâm lí nhân vật sắc sảo, Nam Cao đã cho thấy sự biến đổi trong nhận thức của Chí Phèo, đó là sự phục sinh của nhân tính. Nhưng đồng thời cũng cho thấy bi kịch đau đớn của Chí khi bị cự tuyệt làm người, cự tuyệt về cuộc sống lương thiện.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Phân tích Chí Phèo quá trình thức tỉnh
- Phân tích Chí Phèo sau khi tỉnh rượu
- Phân tích “chiếc vành với bức tờ mây”
- Phân tích Chinh phụ ngâm
- Phân tích Chuyện chức phán sự đền Tản Viên
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

