10+ Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ (điểm cao)

Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ

1. Mở bài

- Giới thiệu tác giả Tô Hoài và truyện ngắn Vợ chồng A Phủ.

- Dẫn dắn vào đoạn mở đầu.

2. Thân bài

* Hình ảnh Mị qua cái nhìn của người ngoài cuộc

- Mị hiện lên như một bóng dáng quen thuộc: “Ai ở xa về… thường trông thấy có một cô con gái ngồi quay sợi gai…”.

- Cô gắn với cảnh vật: Ngồi trước cửa, bên tàu ngựa, quay sợi – gợi sự lặng lẽ, vô hồn, chai lì cảm xúc.

- Tâm trạng: “Mặt buồn rười rượi” => nỗi buồn ăn sâu, thường trực, như đã trở thành bản chất của con người Mị.

* Cuộc sống cực khổ, nô lệ trong nhà thống lí

- Mị phải làm nhiều việc nặng nhọc: thái cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi, gánh nước… => Làm việc như một công cụ lao động, không khác gì thân phận trâu ngựa.

- Sự đối lập giàu nghèo: “Nhà Pá Tra… giàu lắm…” nhưng con dâu thì sống cơ cực, đáng thương. => Tố cáo sự bóc lột, bất công giai cấp phong kiến miền núi.

Quảng cáo

* Tiểu sử bi kịch và nguyên nhân số phận của Mị

- Quá khứ gia đình Mị: nghèo, nợ nần, cha mẹ không trả nổi nợ.

- Mị là nạn nhân của chế độ “mua bán, gán nợ con người”: Bị bắt về làm dâu để trừ nợ, mất đi quyền quyết định cuộc đời mình.

- Mị từng có ý thức phản kháng: “Con nay đã biết cuốc nương… bố đừng bán con…” => Mị từng mạnh mẽ, có lòng tự trọng, không cam chịu.

* Hành động bắt cóc Mị và hình ảnh đau thương

- Không khí Tết vui vẻ đối lập hoàn toàn với bi kịch của Mị.

- Mị bị bắt cóc ngay trong đêm Tết – khi đang sống những giây phút hồi hộp, rung động đầu đời.

- Hành động bắt cóc: nhét áo vào miệng, bịt mắt, cõng đi => tàn bạo, tước đoạt tự do, xúc phạm nhân phẩm.

=> Bi kịch không chỉ là nghèo khổ, mà là mất đi quyền làm người, quyền yêu thương, tự do lựa chọn.

3. Kết bài

- Đánh giá ý nghĩa của đoạn văn và khẳng định tài năng của Tô Hoài.

Quảng cáo

Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ - mẫu 1

Tô Hoài là một trong những cây bút xuất sắc của nền văn học hiện thực Việt Nam hiện đại. Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ, sáng tác năm 1952 trong chuyến đi thực tế dài ngày ở vùng núi Tây Bắc, là một tác phẩm tiêu biểu cho ngòi bút giàu chất hiện thực và nhân đạo của ông. Ngay từ đoạn mở đầu truyện, hình ảnh cô Mị đã hiện lên đầy ám ảnh và xót xa, mở ra bức tranh u tối của số phận con người dưới ách thống trị của cường quyền và thần quyền ở vùng núi cao.

Trong đoạn mở đầu truyện, cô Mị – một người con gái Mèo – xuất hiện lặng lẽ bên tảng đá trước nhà thống lí Pá Tra, với những công việc lặp đi lặp lại: quay sợi, thái cỏ, dệt vải… Tô Hoài đã xây dựng hình tượng nhân vật bằng những chi tiết giàu tính tạo hình và biểu cảm. Gương mặt Mị lúc nào cũng buồn bã, cúi gằm, không nói, không cười, như cái bóng lặng lẽ giữa không gian u uất của căn nhà thống lí. Dù không trực tiếp miêu tả tiếng lòng nhân vật, nhưng bằng hình ảnh và hành động, tác giả đã cho thấy Mị là hiện thân của một kiếp người đã mất hết niềm tin và ý chí sống.

Quảng cáo

Sự bi kịch của Mị bắt nguồn từ thân phận làm dâu gạt nợ. Mị không phải là con dâu theo lẽ thường, mà bị bắt về làm vợ A Sử – con trai nhà thống lí – để trả món nợ truyền kiếp của cha mẹ. Qua tình tiết ấy, Tô Hoài đã phơi bày một sự thật tàn nhẫn: con người, đặc biệt là phụ nữ vùng cao, bị coi như một món hàng, một công cụ để trả nợ, không có quyền lựa chọn, không có quyền sống đúng nghĩa. Họ bị giam hãm cả thể xác lẫn tinh thần trong nhà của những kẻ thống trị.

Đoạn văn không chỉ phản ánh một thực tại xã hội bất công, mà còn thể hiện rõ thái độ phê phán, tố cáo của tác giả đối với chế độ phong kiến miền núi. Ở nơi đó, tầng lớp thống trị đã dùng cường quyền – sức mạnh của đồng tiền và vũ lực – kết hợp với thần quyền – những hủ tục mê tín dị đoan – để bóp nghẹt con người. Tô Hoài đồng thời thể hiện lòng thương cảm sâu sắc đối với những thân phận như Mị, và gieo vào lòng người đọc niềm hy vọng về khả năng phản kháng, về một hành trình vươn lên tìm lại tự do của nhân vật sau này.

Đoạn mở đầu truyện Vợ chồng A Phủ không chỉ gây ấn tượng bởi hình ảnh cô Mị lặng lẽ, mà còn mở ra cả một hiện thực đau thương về thân phận con người dưới ách áp bức của chế độ phong kiến miền núi. Với lối kể chuyện giản dị, chân thực, cùng khả năng miêu tả tâm lý sắc sảo, Tô Hoài đã khắc họa thành công hình tượng người phụ nữ bị chà đạp nhưng vẫn âm thầm mang trong mình một sức sống tiềm tàng. Chính từ đoạn mở đầu này, hành trình phản kháng và khát vọng tự do của Mị về sau đã được hé lộ, làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc cho tác phẩm.

Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ - mẫu 2

Tô Hoài là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc của nền văn học Việt Nam hiện đại. Với vốn hiểu biết sâu sắc về phong tục, lối sống và con người miền núi Tây Bắc, ông đã để lại dấu ấn đậm nét qua truyện ngắn Vợ chồng A Phủ. Ngay trong đoạn mở đầu của tác phẩm, Tô Hoài không chỉ kể một câu chuyện mà còn tái hiện sinh động một lát cắt chân thực về cuộc sống xã hội phong kiến nơi rẻo cao, nơi con người bị dồn vào bước đường cùng bởi những thế lực áp bức vô hình và hữu hình.

Đoạn mở đầu Vợ chồng A Phủ gây ấn tượng mạnh bởi bức tranh hiện thực đậm chất xã hội, nơi mà những món nợ truyền đời, những số phận nghèo khổ và sự bất lực trước cường quyền hiện lên rõ nét. Nhân vật trung tâm là cô Mị – một cô gái hiền lành, cần cù, nhưng bị ép gả làm dâu nhà thống lí Pá Tra chỉ để trả món nợ mà cha mẹ để lại. Mị không phải là con dâu đúng nghĩa, mà là người bị bắt về làm vợ trong một cuộc sống không có tình yêu, không có quyền lựa chọn, như một thứ tài sản để cầm cố.

Hình ảnh Mị ngồi lặng lẽ quay sợi, thái cỏ, dệt vải bên tảng đá trước nhà thống lí là biểu tượng cho cuộc đời cam chịu, bị giam hãm trong cảnh sống nô lệ. Khuôn mặt lúc nào cũng cúi gằm, buồn bã của cô là minh chứng cho một tâm hồn đã chai sạn, một kiếp người bị bào mòn bởi sự áp bức kéo dài. Qua lối kể chuyện tự nhiên, khách quan, không lên gân, Tô Hoài để cho hiện thực xã hội tự lên tiếng – một hiện thực nơi người dân nghèo, đặc biệt là phụ nữ, không có quyền phản kháng, không có con đường thoát khỏi sự đày đọa.

Từ số phận của Mị, tác giả mở rộng ra một tiếng nói mang tính chất xã hội: đây không chỉ là bi kịch của riêng một cá nhân, mà là nỗi đau chung của biết bao phận người dưới ách thống trị phong kiến ở miền núi. Cường quyền và thần quyền kết hợp bóp nghẹt con người, khiến họ sống không khác gì những cái bóng. Chính vì vậy, đoạn mở đầu truyện đã thể hiện một cách sâu sắc giá trị hiện thực – phản ánh sự bất công, tàn nhẫn của chế độ phong kiến miền núi, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về một sự đổi thay, về hành trình tìm kiếm tự do và sự sống đúng nghĩa.

Với nghệ thuật kể chuyện giản dị, sắc sảo cùng cái nhìn hiện thực đầy nhân đạo, Tô Hoài đã khắc họa thành công một xã hội phong kiến miền núi Tây Bắc đầy rẫy bất công qua đoạn mở đầu Vợ chồng A Phủ. Hình ảnh cô Mị cam chịu, lặng lẽ không chỉ gợi xót xa cho một phận người mà còn trở thành biểu tượng cho cả một tầng lớp bị áp bức. Qua đó, tác phẩm không chỉ là tiếng nói phê phán xã hội cũ mà còn là lời cảnh tỉnh về sự cần thiết phải thay đổi, phải thức tỉnh con người để đấu tranh cho cuộc sống công bằng và nhân đạo hơn.

Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ - mẫu 3

Tô Hoài – nhà văn của những trang viết dung dị, giàu chất hiện thực và thấm đẫm tình người – đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng bạn đọc qua truyện ngắn Vợ chồng A Phủ. Không chỉ tái hiện một hiện thực tàn nhẫn nơi rẻo cao Tây Bắc, tác phẩm còn thể hiện tài năng kể chuyện đặc sắc của nhà văn. Ngay trong đoạn mở đầu, Tô Hoài đã chứng minh được khả năng dẫn dắt khéo léo, lối kể chuyện tự nhiên, gần gũi và nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật đầy tinh tế.

Đoạn mở đầu Vợ chồng A Phủ là một ví dụ điển hình cho lối viết giản dị mà sâu sắc của Tô Hoài. Không bắt đầu bằng một biến cố kịch tính hay cao trào, truyện mở ra bằng hình ảnh một cô gái âm thầm quay sợi, dệt vải bên tảng đá trước nhà thống lí Pá Tra – một khung cảnh bình thường nhưng gợi nhiều day dứt. Tô Hoài không lên án trực tiếp, không bình luận hay thuyết phục người đọc bằng lý lẽ, mà để cho nhân vật và hoàn cảnh tự cất lên tiếng nói về số phận.

Cách dẫn chuyện của Tô Hoài giống như lời kể của một người dân miền núi, gần gũi và chân thật, khiến người đọc như được sống trong chính không gian truyện. Nhân vật Mị không được giới thiệu bằng những dòng mô tả dài dòng mà qua ánh nhìn của người làng, bằng những chi tiết đời thường nhưng đắt giá: “Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỏ, dệt vải, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi.” Chỉ một câu văn ấy cũng đủ để người đọc cảm nhận được nỗi buồn, sự cam chịu kéo dài trong cuộc sống của Mị.

Nghệ thuật kể chuyện xen lẫn miêu tả tâm lý là điểm đặc sắc trong đoạn mở đầu. Tô Hoài không chỉ cho thấy Mị là ai, sống như thế nào, mà còn gợi mở một phần tâm hồn cô – một tâm hồn đã dần nguội lạnh, lặng im trước cuộc đời. Mị là hiện thân của một kiếp người bị dập vùi, nhưng chính sự im lặng ấy lại chứa đựng nhiều điều muốn nói. Đoạn mở đầu không chỉ giới thiệu nhân vật, mà còn đặt nền móng cho chuỗi bi kịch, đồng thời mở ra khả năng phản kháng trong sâu thẳm tâm hồn Mị về sau.

Với đoạn mở đầu Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài đã cho thấy tài năng kể chuyện của một nhà văn lớn: nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, tự nhiên mà đầy dụng ý. Bằng lối dẫn dắt linh hoạt và nghệ thuật miêu tả tâm lý sắc sảo, ông đã vẽ nên một hình tượng cô Mị sống động, gợi thương và ám ảnh. Đoạn văn ấy không chỉ mở ra số phận một con người mà còn khắc họa một xã hội đầy rẫy bất công, khiến người đọc không khỏi trăn trở và xúc động trước những phận người nhỏ bé bị bóp nghẹt giữa vòng xoáy cường quyền.

Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ - mẫu 4

Tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài không chỉ là một truyện ngắn mang đậm màu sắc vùng cao mà còn là một bản cáo trạng mạnh mẽ về tội ác của chế độ phong kiến miền núi. Ngay từ đoạn mở đầu, nhà văn đã khéo léo dựng lên hình ảnh một cô gái trẻ – Mị – như hiện thân cho biết bao kiếp người bị chà đạp, bị vùi lấp giữa vòng xoáy của cường quyền và thần quyền. Ẩn trong từng chi tiết đời thường là bi kịch tâm lý sâu sắc của một con người từng có khát vọng sống, từng yêu đời, nhưng bị cuộc đời tước đoạt tất cả.

Tô Hoài mở đầu câu chuyện bằng hình ảnh một cô gái “luôn cúi mặt buồn bã” bên tảng đá trước nhà thống lí Pá Tra. Hình ảnh ấy tưởng chừng đơn giản, lặp đi lặp lại mỗi ngày, nhưng lại gợi ra biết bao tò mò, xót xa cho người đọc và cả dân làng. Cô gái ấy là Mị – người con gái bị bắt về làm dâu để gán nợ cho cha mẹ, bị cưỡng ép sống một cuộc đời không thuộc về mình. Sự buồn bã hiện rõ trên khuôn mặt Mị không chỉ là nét biểu cảm nhất thời, mà là dấu tích của những năm tháng dài đằng đẵng bị giam cầm trong thân phận "con dâu gạt nợ".

Tô Hoài đã rất tài tình khi dần hé lộ quá khứ của Mị – một cô gái từng có tình yêu, từng thổi sáo giỏi và sống đầy khát vọng. Mị yêu cuộc sống, yêu tự do, và sẵn sàng hi sinh để gánh món nợ thay cha. Thế nhưng, chính lòng hiếu thảo và hoàn cảnh éo le đã đưa cô vào con đường cùng. Một đêm bị bắt đi đã cướp mất tuổi xuân của Mị, đẩy cô vào cảnh sống không khác gì tù đày trong nhà thống lí. Từ một cô gái tràn đầy sức sống, Mị dần trở thành cái bóng vật vờ, cam chịu số phận.

Điều đặc biệt là, dù không nói nhiều về cảm xúc của nhân vật, Tô Hoài vẫn khiến người đọc cảm nhận được bi kịch sâu xa trong tâm hồn Mị. Đó là bi kịch của một con người từng có ước mơ nhưng bị bóp nghẹt bởi một xã hội tàn nhẫn, nơi quyền sống của người nghèo hoàn toàn bị chối bỏ. Tuy nhiên, nhà văn cũng cho thấy trong sự im lặng ấy vẫn tồn tại một sức sống tiềm tàng – một nội lực âm thầm chưa bao giờ hoàn toàn tắt. Chính điều này đặt nền móng cho sự phản kháng của Mị về sau, khi khát vọng sống trỗi dậy mãnh liệt hơn bao giờ hết.

Đoạn mở đầu Vợ chồng A Phủ không chỉ có chức năng giới thiệu nhân vật, mà còn là cánh cửa dẫn người đọc bước vào thế giới nội tâm đầy tổn thương của cô Mị. Bằng nghệ thuật kể chuyện tinh tế, kết hợp với những chi tiết đời thường mà đầy ám ảnh, Tô Hoài đã khắc họa thành công bi kịch tâm lý của một người phụ nữ bị tước đoạt quyền làm người. Dù bi kịch ấy đau đớn, nó vẫn ẩn chứa một ánh sáng nhỏ – ánh sáng của khát vọng sống và của niềm tin vào một ngày mai tự do.

Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ - mẫu 5

Tô Hoài – cây bút hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại – đã để lại dấu ấn sâu sắc qua truyện ngắn Vợ chồng A Phủ. Tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực xã hội miền núi trước cách mạng mà còn thấm đẫm tinh thần nhân đạo sâu sắc. Ngay trong đoạn mở đầu, Tô Hoài đã khéo léo phơi bày một hủ tục tàn nhẫn – bắt vợ gán nợ – đồng thời lên tiếng thay cho những con người khốn khổ không thể tự bảo vệ mình, đặc biệt là người phụ nữ vùng cao.

Bằng lối kể chuyện tự nhiên, không lên gân, đoạn mở đầu Vợ chồng A Phủ hiện lên như một bức tranh đầy ám ảnh về số phận con người dưới ách thống trị phong kiến miền núi. Hình ảnh cô gái lặng lẽ quay sợi, thái cỏ bên tảng đá trước nhà thống lí Pá Tra khiến người đọc không khỏi xót xa. Mị – nhân vật trung tâm – không phải là dâu tự nguyện, mà là “con dâu gạt nợ”, bị bắt về làm vợ để xóa món nợ truyền đời của cha mẹ. Cô không còn quyền làm chủ cuộc đời mình, bị đối xử như một món hàng trao đổi trong tay những kẻ có tiền và có thế.

Tô Hoài đã lên án mạnh mẽ hủ tục bắt vợ gán nợ – một biểu hiện rõ nét của xã hội vô nhân đạo, nơi con người bị tước đoạt cả nhân phẩm lẫn quyền sống. Hành động “cho con gái để xóa nợ” không chỉ xúc phạm đến thân phận phụ nữ mà còn làm tổn thương đến tình cảm, đạo đức, và giá trị con người. Câu chuyện của Mị không phải là chuyện cá biệt, mà là câu chuyện chung của hàng loạt người phụ nữ miền núi thời bấy giờ – những người sống trong bóng tối của cường quyền, không tiếng nói, không quyền phản kháng.

Không chỉ đơn thuần phản ánh hiện thực, Tô Hoài còn thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Qua việc khắc họa số phận của Mị, tác giả đã thể hiện sự bênh vực rõ ràng dành cho những con người thấp cổ bé họng, đặc biệt là phụ nữ. Ông không kể để thỏa mãn trí tò mò, mà kể để thức tỉnh, để lay động, để người đọc thấy rõ sự tàn nhẫn của xã hội cũ và cảm thương với những mảnh đời bất hạnh. Chính điều này làm nên giá trị nhân đạo lớn lao của tác phẩm – một tấm lòng yêu thương chân thành dành cho con người.

Qua đoạn mở đầu truyện Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài đã không chỉ phơi bày hủ tục bắt vợ gán nợ độc ác, mà còn thể hiện tiếng nói nhân đạo thấm thía. Nhà văn như người chứng nhân, ghi lại nỗi khổ của những con người bị dồn đến bước đường cùng và lên tiếng thay cho họ bằng cả sự thấu hiểu và xót xa. Chính điều đó làm cho tác phẩm không chỉ có giá trị hiện thực sâu sắc mà còn là một bản tình ca cảm động về con người – những con người tưởng chừng nhỏ bé nhưng vẫn âm thầm mang trong mình khát vọng sống mãnh liệt.

Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ - mẫu 6

Tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài là một trong những truyện ngắn đặc sắc nhất viết về số phận con người miền núi Tây Bắc trước cách mạng. Ngay trong đoạn mở đầu, tác giả đã vẽ nên một khung cảnh u ám, đầy ám ảnh về số phận của Mị – người con gái bị cướp mất tuổi xuân, tự do và nhân phẩm dưới ách thống trị của giai cấp thống trị phong kiến miền núi. Đoạn mở đầu không chỉ giới thiệu nhân vật mà còn đặt nền móng cho toàn bộ mạch cảm xúc, tư tưởng của tác phẩm.

Mở đầu đoạn trích là hình ảnh quen thuộc mà ai cũng thấy: “Ai ở xa về, có việc vào nhà thống lí Pá Tra thường trông thấy có một cô con gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa.” Câu văn giản dị nhưng chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa. Mị hiện ra như một phần của cảnh vật – lặng lẽ, âm thầm, đơn độc và vô cảm. Việc tác giả dùng từ “thường” cho thấy đây là một hình ảnh lặp lại, kéo dài, ám ảnh, như một vòng lặp cuộc đời không lối thoát của Mị.

Những công việc mà Mị làm – từ quay sợi, thái cỏ, dệt vải, chẻ củi đến gánh nước – đều là những việc vất vả, lặp đi lặp lại trong một guồng quay tẻ nhạt, vô vọng. Gương mặt Mị lúc nào cũng “buồn rười rượi” – một nỗi buồn như ăn sâu vào da thịt, hằn lên số phận, khiến con người như tê liệt cảm xúc. Mị không chỉ buồn vì hoàn cảnh sống mà còn vì mất đi chính bản thân mình – một con người từng có khát vọng, từng muốn sống một cuộc đời tự do.

Sự đối lập giữa hình ảnh “nhà giàu nhất làng” với cảnh đời của Mị càng làm bật lên sự bất công: “Thế thì con gái nó còn bao giờ phải xem cái khổ mà biết khổ, mà buồn.” Câu văn như một lời mỉa mai, chua xót. Thực chất, Mị không phải con gái thống lí, mà là vợ A Sử – bị bắt về làm dâu để gán nợ cho cha mẹ. Tô Hoài đã khéo léo hé mở một bi kịch lớn của số phận người phụ nữ vùng cao: bị bóc lột, bị biến thành công cụ trả nợ, mất cả thân thể lẫn linh hồn.

Quá khứ của Mị hiện lên qua lời kể của người dân, như một lời truyền miệng, một nỗi xót xa không thể quên. Từ hình ảnh cô gái tự trọng, dũng cảm, từng nói “Con nay đã biết cuốc nương làm ngô… Bố đừng bán con cho nhà giàu”, đến cảnh bị bắt cóc giữa đêm khi đang mong chờ tình yêu và mùa xuân, số phận của Mị là một chuỗi những nghịch cảnh đầy tàn nhẫn. Mị từng có tuổi trẻ, từng biết yêu, từng khát sống, nhưng tất cả bị cướp đi chỉ bằng một cái “nhét áo vào miệng”, một hành động thô bạo, cướp đoạt không chỉ thể xác mà còn cả tinh thần và tương lai.

Đoạn mở đầu như một bức tranh buồn, vừa chân thực vừa ám ảnh. Tác giả không chỉ ghi chép hiện thực mà còn chất chứa một thái độ phê phán rõ rệt đối với những bất công, áp bức. Giọng kể lặng lẽ, tỉnh táo nhưng thấm đẫm xót thương và cảm thông. Ngòi bút của Tô Hoài vì thế không chỉ sắc sảo trong quan sát mà còn tinh tế trong việc tái hiện đời sống tâm hồn nhân vật.

Tóm lại, đoạn mở đầu của Vợ chồng A Phủ không chỉ đóng vai trò dẫn dắt mà còn là một phần quan trọng thể hiện rõ nét tài năng của Tô Hoài trong việc xây dựng nhân vật và khắc họa hiện thực xã hội. Qua hình ảnh Mị, nhà văn đã lên tiếng thay cho hàng nghìn số phận người phụ nữ bị vùi dập nơi miền núi xa xôi – những con người khao khát sống, nhưng bị số phận và xã hội buộc phải im lặng.

Phân tích đoạn đầu Vợ chồng A Phủ - mẫu 7

Khi cánh cửa “Vợ chồng A Phủ” vừa mở ra, Tô Hoài đã dắt nẻo hồn ta đến với một con người hay đúng hơn là một kiếp người, một số phận nghiệt ngã qua hình ảnh của người thiếu phụ bất hạnh với khung cảnh đầu truyện cũng chính là khung nền mà Mị xuất hiện: “Ai ở xa về, có việc vào nhà thống lí Pá Tra thường trông thấy có một cô con gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa”. Với thủ pháp nghệ thuật đòn bẩy và cách giới thiệu có vấn đề, nhà văn đã gây ấn tượng mạnh mẽ cho độc giả về chân dung nhân vật Mị: bị ném vào vị trí không dành cho con người, càng không phải vị trí của con dâu thống lí. Mị xuất hiện với hình ảnh mở đầu u ám, dáng vẻ lẻ loi, âm thầm, gần như lẫn vào các sự vật vô tri, vô giác: “cái quay sợi, tảng đá, tàu ngựa”. Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải hay chẻ củi, cõng nước thì mặt cô cũng “cúi mặt, buồn rười rượi” dù cô gái ấy là con dâu của gia đình quyền thế nhất làng. Không phải ngẫu nhiên mà Mị lại xuất hiện cạnh những vật vô tri, vô giác bởi chính cô cũng là một con người đang chết ngay khi còn sống,..không cảm nhận, không buồn vui. Hình như Mị chỉ tồn tại mà không sống.

Mị còn là hiện thân của nỗi khốn khổ, tủi cực nhất của người dân lao động; là nạn nhân của dưới ách thốngtrị của thực dân và lãnh chúa phong kiến miền núi Tây Bắc. Mị bị bóc lột sức lao động, khi được đặt giữa khung cảnh giàu có, người ra kẻ vào tấp nập của gia đình thống lí Pá Tra nổi tiếng giàu có và quyền lực nhất vùng, hoàn cảnh và thân phận của Mị lại càng trở nên éo le và bi thảm bởi: nhà thống lí Pá Tra tấp nập, đông vui bao nhiêu thì Mị cô đơn thui thủi bấy nhiêu. Nhà thống lí Pá Tra giàu có sang trọng bao nhiêu thì Mị cơ cực bấy nhiêu. Là con dâu nhà thống lí Pá Tra nhưng vây quanh Mị là một núi công việc nặng nhọc: quay sợ, thái cỏ ngựa, dệt vải, cõng nước, chẻ củi. Từ khi bị bắt về làm dâu trừ nợ vì món nợ “truyền kiếp”, bị bắt làm “con dâu gạt nợ” nhà thống lí Pá Tra, bị đối xử tàn tệ, mất ý thức về cuộc sống, thời gian và không gian. Không gian quanh Mị là tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa…Đó là không gian hẹp, cố định, quen thuộc, tăm tối, gợi cuộc đời tù hãm, bế tắc, luẩn quẩn… Thời gian "Đã mấy năm", nhưng "từ năm nào cô không nhớ …" . Lúc nào cũng cúi mặt, buồn rười rượi… cho thấy từ khi về làm dâu nhà giàu Mị bị đày đoạ về mặt thể xác, thành một thứ nô lệ, một công cụ biết nói: làm quần quật không ngơi tay, bị đánh đập, ngược đãi, bị đối xử như một con vật, không bằng con vật. Mị còn bị đầu độc, áp chế về tinh thần đến tàn lụi, gần như cam tâm, an phận, vật vờ như cái bóng, sống trong vô cảm, vô thức. Mị đã bị tê liệt, Mị không còn ý thức về thời gian, không còn ý thức về mọi thứ xung quanh mình.

Một cô gái trẻ đẹp với bao khát vọng về cuộc sống hạnh phúc tươi sáng ở tương lai, nhưng bàn tay vô hình của số phận đưa Mị đi làm dâu gạt nợ cho nhà giàu - Mị như chết đứng với số phận từ đây. Tô Hoài phải thật sự am hiểu về phong tục tập quán của người dân miền núi mới có thể miêu tả tỉ mỉ tục bắt vợ. Đêm mùa xuân ấy, cũng là đêm cuối cùng Mị còn tự do với tình yêu trong sáng, cháy bỏng của mình. Và cũng là đêm bắtđầu cho những chuỗi ngày tăm tối như địa ngục trần gian của Mị tại nhà thống lí Pá Tra. Tác giả miêu tả rất tự nhiên vào một đêm khuya Mị nghe tiếng gõ vách. Tiếng gõ vách hò hẹn của người yêu. Mị vừa hồi hộp lặng lẽ quơ tay lên để tìm bàn tay quen thuộc của người yêu. Khi nắm được vào bàn tay có đeo nhẫn ở đúng ngón tay mà người yêu Mị thường đeo thì tiếng gọi của tình yêu để cho Mị nhấc tấm vách gỗ bước ra với người yêu.Một hành động tưởng như viết ra thật đơn giản nhưng sao lại làm ta nhớ đến cái táo bạo trong tình yêu của cô Kiều trong trang thơ của Nguyễn Du xưa kia. Đang trong đêm mà “xăm xăm băng lối vườn khuya một mình”sang hẹn ước, thề nguyền với chàng Kim. Cái tài của cả Nguyễn Du và Tô Hoài không chỉ là để cho nhân vật của mình thể hiện khao khát tự do yêu đương mà để thấy sức sống mãnh liệt khi h\ dám bước qua bao lễ giáo, hủ tục để đến với tình yêu. Phải chăng điều này cũng là một dự báo ban đầu của sức sống tiềm tàng để về sau người đời không ngỡ ngàng trước những hành động đầy bứt phá của Mị trên con đường tự giải phóng bản thân. Nhưng thật không may, tưởng rằng được đến với tình yêu và hạnh phúc của mình cũng là lúc Mị rơi vào vực thẳm của số phận với bi kịch về làm dâu gạt nợ cho nhà giàu.

Văn học xét đến cùng là câu chuyện của trái tim. Đặc biệt ở truyện ngắn, những câu chuyện được xây dựng bằng tấm lòng nhân đạo, giàu trắc ẩn  của tác giả luôn có sức lay động to lớn đến người đọc. Với nhân vật Mị trong “Vợ chồng A Phủ” và trong đoạn trích trên, Tô Hoài đã thực sự mang đến cho chúng ta hình ảnh một cô con gái miền núi tuy cực nhọc, tủi nhục, bị vùi lập dưới ách thống trị của bọn thực dân, phong kiến nhưng mang nét đẹp đáng trân trọng. Qua đó còn thể hiện tài năng… Tác phẩm sẽ tồn tại mãi theo dòng chảy của thời gian và dòng lịch sử văn học, bởi “Một tác phẩm nghệ thuật chân chính không bao giờ kết thúc ở trang cuối cang” (Aimatốp).

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học