10+ Thông điệp Vợ nhặt (điểm cao)

Thông điệp Vợ nhặt điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Thông điệp Vợ nhặt (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Thông điệp Vợ nhặt

1. Mở bài

- Giới thiệu tác giả, tác phẩm.

- Dẫn vào vấn đề nghị luận, thông điệp nhân đạo của tác phẩm.

2. Thân bài

a) Hiện thực bi thảm trong nạn đói (nền tảng của thông điệp nhân đạo)

- Miêu tả chân thực nạn đói 1945 với hình ảnh người chết đói, quạ bay, xác người vất vưởng.

- Xóm ngụ cư nghèo khổ, cuộc sống của Tràng, mẹ Tràng, người phụ nữ “vợ nhặt”.

=> Hiện thực ấy là bức nền đen tối để làm nổi bật ánh sáng của tình người.

b) Tấm lòng nhân đạo của Kim Lân thể hiện trong từng nhân vật

- Nhân vật Tràng:

+ Nghèo khổ, xấu xí nhưng có lòng nhân hậu.

+ Hành động “nhặt vợ” thể hiện sự cưu mang, sẻ chia giữa con người với con người.

+ Có ý thức trách nhiệm và thay đổi tích cực sau khi có vợ.

- Bà cụ Tứ:

Quảng cáo

+ Già yếu, sống lay lắt nhưng giàu lòng vị tha.

+ Thương con, chấp nhận người “vợ nhặt” bằng sự cảm thông và bao dung.

+ Nỗ lực gieo niềm tin vào tương lai cho con cái.

- Người “Vợ nhặt”:

+ Là nạn nhân của đói nghèo nhưng vẫn giữ phẩm hạnh.

+ Từ chua chát, bất cần trở nên hiền hậu, dịu dàng và biết vun vén.

- Người dân xóm ngụ cư:

+ Dù đói khổ vẫn không mất đi tình làng nghĩa xóm.

+ Thể hiện sự cảm thông, không dè bỉu Tràng.

⇒ Thông qua các nhân vật, Kim Lân ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất đạo đức của những con người cùng khổ.

c) Những chi tiết thể hiện rõ giọng văn giàu cảm xúc và tình thương của tác giả

- Câu văn “Một nỗi tủi hờn len vào tâm trí mỗi người” thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc của tác giả với nhân vật.

- Nhiều chỗ, người đọc cảm nhận rõ như Kim Lân đang nhập thân vào nhân vật để chia sẻ cảm xúc, đau thương.

Quảng cáo

d) Thông điệp sâu sắc của tác phẩm

- Con người dù trong nghịch cảnh vẫn không từ bỏ khát vọng sống và yêu thương.

- Tình người, tình thân, tình làng xóm là ánh sáng giúp con người vượt qua tăm tối.

- Gợi mở niềm tin vào sự sống, sự thay đổi, thể hiện qua hình ảnh cuối truyện: đoàn người phá kho thóc Nhật.

⇒ Đó chính là thông điệp nhân đạo mạnh mẽ, đầy xúc động mà Kim Lân muốn gửi gắm.

3. Kết bài

- Khẳng định giá trị thông điệp nhân đạo của tác phẩm.

- Liên hệ, mở rộng.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 1

    Truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân là một bài học sâu sắc về tình yêu thương giữa con người với con người. Tình yêu thương có muôn hình vạn trạng, giống như viên đá ngũ sắc lung linh. Mặc dù nó vô hình nhưng lại luôn hiện diện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tình yêu thương giống như một chiếc túi khổng lồ mà không ai có thể định nghĩa được. Nó trừu tượng và khó hiểu, nhưng lại rất dễ cảm nhận.

Quảng cáo

    Nhìn thấy đứa trẻ mồ côi nằm cô đơn trên ghế đá công viên, hay cụ già lang thang xin ăn từng bữa, hoặc những người dân miền Trung đang chịu đựng những cơn bão lũ khốc liệt, gia đình ly tán, của cải mất mát, lòng chúng ta không khỏi xót xa và đau đớn. Tình yêu thương chính là sự lo lắng, quan tâm giữa con người với nhau, dù cho chưa từng gặp mặt, dù chỉ là thoáng qua, nhưng trái tim con người vẫn tràn đầy tình cảm ấy. Tình yêu thương là vô hạn, và từ tình yêu ấy, chúng ta sẵn sàng giúp đỡ, dành tâm huyết xây dựng các nhà tình thương, tình nghĩa để bảo vệ, chăm sóc những em nhỏ mồ côi, để những cụ già neo đơn có nơi nương tựa, và để những người tàn tật, những trẻ em mắc bệnh hiểm nghèo được chữa trị và chăm sóc.

    Dù là giúp đỡ một cách âm thầm hay công khai, những người làm việc tốt đều không cần được mọi người biết đến, không cần sự tuyên dương hay ghi danh. Chỉ cần nơi nào có tình yêu thương, nơi đó sẽ luôn ấm áp và tràn đầy hạnh phúc. Tình yêu thương là nền tảng giúp con người gắn kết, giúp xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Qua “Vợ nhặt”, Kim Lân đã khắc họa rõ nét giá trị của tình yêu thương trong cuộc sống, nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu thương là món quà quý giá nhất mà con người có thể dành cho nhau.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 2

    Truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân mang đến cho chúng ta bài học sâu sắc về ý nghĩa của tình yêu thương. Tình yêu thương không chỉ làm cho con người trở nên tốt đẹp hơn về mặt tâm hồn mà còn nuôi dưỡng, hoàn thiện nhân cách, nhân phẩm và đạo đức của chúng ta. Chính nhờ tình yêu thương, những nỗi đau và vết thương trong tâm hồn được hàn gắn, giúp xã hội ngày một tốt đẹp và phát triển bền vững hơn.

    Trong tác phẩm “Vợ nhặt”, ta thấy rõ rằng dù cuộc sống đói khổ, cơm không đủ no, anh Tràng vẫn không ngần ngại cưu mang và đưa thị về làm vợ. Hành động này thể hiện rõ tình yêu thương giữa con người với con người, một tình yêu luôn tiềm ẩn trong trái tim mỗi chúng ta, chỉ chờ có cơ hội là bùng lên mạnh mẽ như cơn sóng lớn. Tình yêu thương không chỉ là một phẩm chất quý báu mà còn là yếu tố cần thiết để xây dựng một xã hội nhân văn, nơi mọi người biết quan tâm, chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau.

    Là học sinh, khi còn ngồi trên ghế nhà trường, chúng ta cần rèn luyện, trau dồi và bồi dưỡng tình yêu thương để tâm hồn mình ngày càng phong phú và tốt đẹp hơn. Tình yêu thương sẽ giúp chúng ta sống có trách nhiệm, biết cảm thông và chia sẻ với những người xung quanh, từ đó xây dựng một cộng đồng đoàn kết và tràn đầy tình người. Qua “Vợ nhặt”, Kim Lân đã nhắc nhở chúng ta về giá trị vô giá của tình yêu thương, một phẩm chất mà chúng ta cần phải gìn giữ và phát huy để cuộc sống trở nên ý nghĩa và tươi đẹp hơn.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 3

    Qua truyện ngắn “Vợ nhặt”, tác giả Kim Lân cho chúng ta thấy rằng trong những lúc hoạn nạn, con người lao động càng biết yêu thương và gắn kết với nhau hơn. Dù đối mặt với cảnh khó khăn, khốn cùng, họ vẫn giữ vững phẩm chất cao đẹp của mình, thể hiện rõ tinh thần “đói cho sạch, rách cho thơm”. Nạn đói khủng khiếp năm 1945 đã để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm hồn của Kim Lân - một nhà văn hiện thực, một người con của đồng ruộng, luôn mang trong mình tấm lòng chân chất, mộc mạc và thuần hậu.

    Ngay sau Cách mạng, ông đã bắt tay vào viết tác phẩm “Xóm ngụ cư”, và khi hòa bình lập lại năm 1954, nỗi trăn trở ấy vẫn thôi thúc ông tiếp tục viết tiếp câu chuyện còn dang dở. Cuộc sống khắc nghiệt có thể đẩy con người vào cảnh sống cơ cực như loài vật, nhưng không thể dập tắt được nhân tính, phần người trong lòng họ. Ba mẹ con Tràng đã tìm thấy niềm vui, niềm an ủi trong sự nương tựa, cưu mang lẫn nhau mà sống. Tình vợ chồng, tình mẹ con là động lực mạnh mẽ giúp họ vượt qua cơn hoạn nạn khủng khiếp.

    Ba nhân vật: Tràng, vợ Tràng và bà cụ Tứ, cùng với những tình cảm và lẽ sống cao đẹp của họ, là những điểm sáng mà Kim Lân đã dành nhiều tâm huyết để khắc họa. Ông đã thành công trong việc thể hiện một đề tài không mới một cách độc đáo, mang lại cho tác phẩm “Vợ nhặt” giá trị nghệ thuật sâu sắc. Tác phẩm này không chỉ thành công ở khả năng miêu tả tâm lý nhân vật mà còn ở cách dựng truyện và dẫn truyện tài tình của Kim Lân.

    Kim Lân là một nhà văn được đánh giá cao, dù viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm của ông đều có giá trị đáng kể. Chính nhờ sự sâu sắc và tâm huyết trong từng câu chữ, ông đã để lại cho người đọc những ấn tượng khó quên về tình người trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất. Truyện “Vợ nhặt” là minh chứng rõ ràng cho tài năng và tấm lòng nhân hậu của Kim Lân, giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc hơn về tình yêu thương và sự gắn kết giữa con người với nhau trong những lúc khó khăn nhất.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 4

    Truyện ngắn này đã để lại cho em nhiều bài học quý giá về triết lý nhân sinh, về tình cảm giữa những con người nghèo khổ. Nhưng trên hết, điều nổi bật nhất chính là tinh thần vượt khó, không đầu hàng số phận, và luôn kiếm tìm hạnh phúc với niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn. Điều này được thể hiện rõ nét qua nhân vật bà cụ Tứ.

    Từ khoảnh khắc bà cụ Tứ nhìn thấy người con dâu, bà đã lo lắng cho hoàn cảnh khó khăn của mình. Hai mẹ con bà đã chật vật để sống sót, giờ con trai bà lại mang về một người phụ nữ khác. Suy nghĩ này hoàn toàn hợp lý vì theo lẽ thường, ai cũng sẽ lo lắng cho bản thân trước khi nghĩ đến người khác. Tuy nhiên, bà cụ Tứ đã nhanh chóng chấp nhận hoàn cảnh, dù biết cuộc sống sau này sẽ rất khó khăn. Tình thương người trong bà đã trỗi dậy, bà hiểu rằng người con dâu cũng là một người đáng thương cần được cưu mang.

    Dù đang lo lắng về nạn đói, bà cụ Tứ vẫn cố gắng làm chỗ dựa tinh thần cho các con, luôn động viên họ làm ăn và hy vọng vào một tương lai khá giả, một gia đình êm ấm. Đó chính là tinh thần vượt lên trên hoàn cảnh của người mẹ nghèo, một tinh thần đáng khâm phục và học hỏi. Bà cụ Tứ đã không để nỗi lo về hoàn cảnh làm mờ đi tình yêu thương và sự quan tâm đến người khác.

    Em nghĩ rằng bản thân mình nên học hỏi tinh thần vượt khó này. Khi gặp khó khăn, thay vì đổ lỗi cho hoàn cảnh hay cho những người xung quanh, chúng ta nên chấp nhận nó và tìm giải pháp. Phải có niềm tin rằng mình sẽ vượt qua mọi khó khăn, biến nguy thành cơ, chuyển bại thành thắng để vượt qua hiểm cảnh.

    Tinh thần không khuất phục trước số phận và luôn tin vào tương lai tươi sáng của bà cụ Tứ là bài học lớn mà em rút ra từ truyện ngắn này. Nó nhắc nhở em rằng, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, tình yêu thương và niềm tin vào ngày mai sẽ giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách, tạo nên một cuộc sống ý nghĩa và tràn đầy hy vọng.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 5

    Truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân đã để lại trong em nhiều thông điệp sâu sắc và ý nghĩa. Tác phẩm là bài học về sự kiên cường và khát khao vươn lên của con người trong những hoàn cảnh khó khăn, cùng cực nhất. Dù phải đối mặt với nạn đói khủng khiếp, con người vẫn không ngừng tìm kiếm sự sống và ý nghĩa của cuộc đời mình.

    Nhân vật Thị là hiện thân của nạn nhân trong nạn đói. Vì miếng ăn, Thị đã theo không anh cu Tràng về làm vợ, xem Tràng như cái phao cứu sinh để bám víu vào trong lúc tuyệt vọng. Tuy nhiên, ẩn sâu trong tâm hồn Thị vẫn sáng ngời những phẩm chất tốt đẹp. Cô không chỉ giúp tu sửa lại căn nhà của Tràng, mà còn khơi lên trong lòng anh niềm hy vọng và hình ảnh tươi đẹp về tương lai qua lá cờ đỏ sao vàng.

    Qua nhân vật Thị, người đọc thấy được khao khát sống mãnh liệt của con người. Dù phải đối diện với cái đói và cái chết, con người vẫn luôn giữ vững niềm hy vọng, ước mơ về một cuộc sống gia đình hạnh phúc. Chính những hành động và tâm hồn cao đẹp của Thị đã làm sống dậy trong lòng Tràng niềm tin và ý chí để vượt qua khó khăn.

    "Vợ nhặt" không chỉ kể về những con người trong thời kỳ đói kém mà còn làm nổi bật lên tinh thần và khát vọng sống mạnh mẽ của họ. Tác phẩm là một minh chứng cho thấy rằng, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con người vẫn luôn kiên cường, không ngừng hy vọng và khát khao một cuộc sống tốt đẹp hơn. Chính tình yêu thương và ý chí vươn lên đã giúp họ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để hướng tới tương lai tươi sáng.

    Bài học từ "Vợ nhặt" nhắc nhở em rằng, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, chúng ta cũng cần giữ vững niềm tin và không ngừng nỗ lực. Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, chỉ cần có tình yêu thương và ý chí kiên cường, chúng ta sẽ vượt qua và tìm thấy ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 6

    Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân không chỉ là bức tranh chân thực về nạn đói khủng khiếp năm 1945, mà còn là một tác phẩm giàu giá trị nhân văn khi khắc họa sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của những con người lao động nghèo khổ. Trong khung cảnh tăm tối, rợn ngợp bởi cái đói, cái chết và sự tha hóa, nhà văn vẫn phát hiện ra ánh sáng le lói của tình người, của hi vọng và khát vọng sống. Qua câu chuyện nhặt vợ tưởng chừng éo le và bi hài, Kim Lân gửi gắm một thông điệp cảm động: trong hoạn nạn, con người lao động càng yêu thương nhau hơn, dù khốn khó đến đâu, họ vẫn giữ được phẩm chất cao đẹp – đói cho sạch, rách cho thơm.

    Tác phẩm được thai nghén từ ngay sau Cách mạng tháng Tám với tên ban đầu là Xóm ngụ cư, song đến năm 1954, khi hòa bình lập lại ở miền Bắc, Kim Lân mới hoàn thiện và đổi tên thành Vợ nhặt. Dẫu lấy cảm hứng từ một trong những thời kỳ đen tối nhất của dân tộc, Vợ nhặt không gieo vào lòng người đọc sự tuyệt vọng, trái lại, nó thắp lên niềm tin vào tình người. Trong cái đói tưởng như cùng cực ấy, vẫn có những con người biết yêu thương, biết sẻ chia, và đặc biệt, vẫn giữ được phẩm giá của mình.

    Tràng – người đàn ông nghèo khổ, làm nghề đẩy xe thuê – lại chính là nhân vật trung tâm của một câu chuyện tình kỳ lạ. Anh “nhặt” được vợ trong hoàn cảnh ai cũng chỉ lo cho cái ăn cái sống của bản thân. Cô vợ theo không Tràng, không cưới hỏi, không lễ nghi, không thách cưới. Nhưng sự kiện ấy không gợi sự bi kịch mà lại hé mở một ánh sáng lạc quan. Tràng không chỉ “nhặt” vợ mà còn nhặt lấy một tia hi vọng, một niềm tin vào cuộc sống mới. Từ một người cục mịch, thô kệch, Tràng bỗng trở nên ý thức hơn về trách nhiệm làm chồng, làm cha. Chính tình cảm và bổn phận đã đánh thức trong anh phần người đang dần bị che lấp bởi cái đói.

    Bà cụ Tứ – hình ảnh người mẹ điển hình của nông dân Việt Nam – là một điểm sáng khác trong thiên truyện. Cái nghèo, cái đói khiến bà trở nên cằn cỗi cả thể xác lẫn tâm hồn, nhưng không thể làm mất đi nơi bà tấm lòng nhân hậu và bao dung. Bà không trách móc, không hoài nghi mà ngược lại còn chấp nhận người con dâu “rơi từ trên trời xuống” bằng tất cả tình thương và hi vọng. Qua cách bà nói chuyện, dọn dẹp nhà cửa, nấu nồi cháo cám – bữa cơm đón dâu đặc biệt nhất trong văn học – ta cảm nhận được phẩm chất cao quý của người mẹ Việt: luôn nhẫn nhịn, hy sinh và yêu thương vô điều kiện. Bà cụ Tứ chính là biểu tượng cho những người mẹ đã giữ gìn ngọn lửa nhân phẩm trong ngôi nhà nghèo, giữ gìn cái phần người giữa lúc nhân loại đang trượt dốc vì đói khát.

    Còn người “vợ nhặt” – dù lai lịch không rõ, dù xuất hiện vội vàng – nhưng lại là một biểu tượng về khát vọng sống mãnh liệt. Ở cô không chỉ có vẻ tàn tạ của cái đói mà còn có một sự quyết liệt, dám chọn lấy một lối thoát khỏi cơn hấp hối. Dù phải theo không một người xa lạ, nhưng cô vẫn biết giữ ý tứ, biết làm dáng, sửa sang cho ra dáng dâu con. Điều đó cho thấy khát khao được sống tử tế, được làm người đúng nghĩa vẫn luôn âm ỉ trong lòng những người nghèo khổ nhất.

    Trong hoàn cảnh nghiệt ngã ấy, ba con người xa lạ bỗng quy tụ thành một mái ấm – điều tưởng như không thể giữa thời khủng hoảng. Nhưng chính sự nương tựa vào nhau, cưu mang nhau mà sống đã giúp họ vượt lên bản năng sinh tồn để giữ lấy nhân phẩm. Kim Lân không khắc họa sự sống bằng sự vật lộn thô thiển, mà qua những xúc cảm tinh tế: một ánh mắt, một tiếng thở dài, một bữa cơm đạm bạc nhưng chan chứa tình người.

    Thông điệp mà Kim Lân gửi gắm qua Vợ nhặt chính là lời khẳng định mạnh mẽ về phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam – đặc biệt là người lao động: họ có thể bị đói, bị rét, nhưng không bao giờ đánh mất nhân cách. Tình người – dù nhỏ bé – vẫn đủ sức thắp sáng cả bóng tối của nạn đói. Nhà văn đã dùng nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sắc sảo, ngôn ngữ giản dị mà chân thực để thể hiện điều đó. Không có những triết lý cao siêu, không có những nhân vật phi thường, nhưng Kim Lân đã khiến người đọc lặng đi vì xúc động. Chính vì thế, Vợ nhặt là tác phẩm tuy viết về quá khứ đau thương nhưng vẫn mang tính nhân văn sâu sắc, gợi nhắc con người hôm nay và mai sau biết trân trọng hơn tình yêu thương, lòng nhân ái và niềm tin vào cuộc sống.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 7

    Truyện ngắn Vợ nhặt của nhà văn Kim Lân là một tác phẩm đặc sắc viết về nạn đói khủng khiếp năm 1945 – một vết thương đau đớn trong lịch sử dân tộc. Không chỉ phản ánh chân thực cuộc sống khốn cùng của người dân, tác phẩm còn gửi gắm một thông điệp nhân văn sâu sắc: tình yêu thương và sự đùm bọc giữa con người với nhau chính là ánh sáng dẫn lối cho niềm hy vọng, giúp con người vượt qua nghịch cảnh. Trong hoàn cảnh bi thảm đến tận cùng, nhân vật Tràng – một người đàn ông nghèo khổ, sống lay lắt giữa nạn đói – lại có một hành động khiến người đọc xúc động: anh “nhặt” vợ. Việc Tràng dám cưu mang một người phụ nữ xa lạ trong lúc bản thân cũng chưa chắc giữ được mạng sống là biểu hiện rõ nét cho sức mạnh của tình thương.

    Tràng là dân ngụ cư, làm nghề đẩy xe bò thuê, sống trong một căn nhà tồi tàn ở xóm ngụ cư. Đói nghèo, thô kệch, xấu xí – Tràng chẳng có gì hấp dẫn, lại càng không nghĩ đến chuyện lập gia đình. Ấy vậy mà trong nạn đói, anh lại "nhặt" được vợ – một người phụ nữ không tên, không tuổi, không quê hương, không gia đình. Tình huống “nhặt vợ” nghe tưởng như đùa nhưng lại đầy tính hiện thực và trớ trêu, thể hiện sự khắc nghiệt của đói khát. Song điều quan trọng không nằm ở chỗ đó. Khi Tràng đưa Thị về nhà, anh không hề tỏ ra coi thường hay chiếm hữu. Dù cuộc sống của mình vẫn còn vô định, Tràng vẫn dành cho Thị sự tôn trọng và chở che, mở lòng đón nhận một con người khốn khổ hơn mình. Trong cảnh sống khốn cùng, tình thương nơi Tràng lại bừng sáng như một ngọn lửa nhỏ sưởi ấm lòng người.

    Không chỉ có Tràng, bà cụ Tứ – mẹ Tràng – cũng thể hiện tình thương sâu sắc và đáng quý. Khi biết con trai đưa vợ về trong hoàn cảnh “chẳng có nổi miếng ăn,” bà không trách mắng hay than vãn, mà ngược lại, còn chấp nhận và chúc phúc cho đôi trẻ bằng tất cả tấm lòng của một người mẹ. Bà hiểu rằng, trong những ngày tháng tăm tối ấy, chỉ có tình thương và sự nương tựa mới giúp con người bấu víu vào sự sống. Hình ảnh bà cụ Tứ lúi húi dọn dẹp, sửa soạn bữa cơm đầu tiên đạm bạc nhưng ấm cúng cho con dâu là biểu tượng đẹp cho sự đùm bọc, cho khát khao gìn giữ một mái ấm trong bão giông.

    Gia đình Tràng – với ba con người lam lũ, nghèo khổ – lại chính là điểm sáng nhân văn của tác phẩm. Từ khi có vợ, Tràng thấy mình “nên người,” thấy có trách nhiệm và niềm hy vọng trong cuộc sống. Tình yêu thương đã khiến Tràng thay đổi, không còn là gã đàn ông cục mịch, vô lo mà trở thành người chồng, người con ý thức về tương lai. Cái “tươi mát” mà Tràng cảm nhận được không chỉ là sự hiện diện của Thị trong căn nhà tối tăm ấy, mà là niềm hy vọng và ấm áp từ một tình cảm chân thành giữa những con người nghèo khổ.

    Thông điệp mà Kim Lân gửi gắm trong truyện ngắn này thật cảm động: Trong hoàn cảnh cùng cực, con người vẫn cần và có thể yêu thương nhau. Tình yêu thương không chỉ là sự sẻ chia, mà còn là nguồn sống, là sức mạnh giúp con người vượt qua bóng tối của đói khát, chết chóc. Tác giả đã khéo léo khơi dậy giá trị nhân văn cốt lõi trong mỗi con người – lòng nhân ái – điều tưởng như rất mong manh nhưng lại vững chắc như điểm tựa tinh thần trong gian khổ.

    Tác phẩm không chỉ là tiếng nói tố cáo hiện thực xã hội tàn nhẫn mà còn là khúc ca ca ngợi tình người, tình yêu thương giữa những con người nghèo khổ. Trong tận cùng nỗi khổ đau, tình người vẫn không tắt. Hình ảnh lá cờ đỏ bay phấp phới ở cuối truyện như một tia sáng hy vọng, gợi mở một tương lai mới – nơi những con người bé nhỏ có quyền mơ ước, được sống và yêu thương.

    Như vậy, với truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân không chỉ phản ánh hiện thực đen tối của xã hội mà còn khẳng định một chân lý đầy nhân văn: Dù trong hoàn cảnh tăm tối đến đâu, tình yêu thương và sự đùm bọc giữa con người với nhau vẫn là ánh sáng không bao giờ lụi tắt. Đó chính là giá trị sâu sắc và cũng là thông điệp cao đẹp nhất mà tác phẩm mang đến cho người đọc hôm nay.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 8

    Truyện ngắn Vợ nhặt của nhà văn Kim Lân không chỉ là một bức tranh chân thực về cuộc sống đói khổ, khốn cùng của người dân Việt Nam trong nạn đói khủng khiếp năm 1945, mà còn là một tác phẩm đậm đà chất nhân văn, gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc về tình người, về niềm tin vào sự sống và khát vọng hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh bi đát nhất.

    Trên cái nền hiện thực đen tối và tang thương ấy, Kim Lân đã dựng lên câu chuyện “nhặt vợ” tưởng chừng như éo le, trớ trêu nhưng lại chan chứa yêu thương và ấm áp tình người. Tràng – một người đàn ông nghèo khổ, sống tạm bợ nơi xóm ngụ cư, với công việc đẩy xe bò thuê, cái nghèo đeo bám, lại “nhặt” được vợ giữa lúc người chết đói nằm ngổn ngang trên đường, người sống vật vờ như bóng ma. Chi tiết “nhặt vợ” nghe tưởng đùa mà lại đầy xót xa cho số phận con người, đồng thời hé mở khát vọng hạnh phúc và bản năng sinh tồn mạnh mẽ trong họ. Trong hoàn cảnh ấy, việc Tràng đưa một người phụ nữ xa lạ về làm vợ không chỉ là hành động đầy cảm tính, mà còn là một quyết định can đảm, đầy tính nhân văn. Tràng không quay lưng với người đàn bà tội nghiệp mà sẵn lòng dang tay cưu mang, sẻ chia.

    Cùng với Tràng, hình ảnh bà cụ Tứ – người mẹ già tần tảo, hiện lên với tất cả vẻ bao dung và nhân hậu. Dù bất ngờ, lo lắng khi biết con mình có vợ, nhưng bà vẫn cố gắng giấu đi nỗi buồn, nỗi sợ hãi về cái đói, cố gắng vun vén, gắn kết các thành viên trong gia đình bằng tình thương và sự hi vọng. Bà chấp nhận người con dâu “nhặt” như một lẽ tự nhiên, thậm chí còn cố tạo không khí ấm áp, động viên các con bằng những lời đầy tin yêu vào tương lai. Hành động của bà cụ Tứ đã cho thấy vẻ đẹp sâu lắng của tình mẫu tử, sự nhân hậu và lòng bao dung của người mẹ Việt Nam truyền thống.

    Vợ nhặt không né tránh hiện thực tàn khốc. Kim Lân đã miêu tả rõ ràng từng lớp người đói rạc, từng bữa cháo cám nghẹn lòng, từng nỗi hoang mang, tuyệt vọng bao trùm cả xã hội. Tuy nhiên, vượt lên trên tất cả vẫn là ánh sáng của tình người, của sự chia sẻ và hy vọng. Cái kết của truyện – hình ảnh lá cờ đỏ bay phấp phới và đoàn người đói kéo nhau đi phá kho thóc Nhật – đã gieo vào lòng người đọc một niềm tin mãnh liệt: dù trong bóng tối, con người vẫn hướng về ánh sáng, vẫn hy vọng vào một ngày mai tươi sáng hơn.

    Từ câu chuyện của Tràng, Thị và bà cụ Tứ, tôi cảm nhận sâu sắc một thông điệp quý giá: Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, tình yêu thương vẫn là sức mạnh lớn nhất giúp con người vượt qua nghịch cảnh. Chính lòng nhân hậu, sự bao dung, sự dũng cảm sẻ chia và khát khao sống đã làm nên giá trị bền vững của cuộc sống. Tôi học được từ bà cụ Tứ sự dịu dàng và vị tha, từ Tràng sự can đảm và đầy trách nhiệm, từ Thị sự nhẫn nhịn và khát khao được sống một cuộc đời tử tế. Những phẩm chất ấy khiến tôi thêm trân trọng giá trị của tình người trong xã hội hiện đại hôm nay.

         Vợ nhặt là một truyện ngắn nhỏ bé về dung lượng nhưng lại lớn lao về tư tưởng. Qua tác phẩm, Kim Lân không chỉ phản ánh hiện thực một cách sinh động mà còn gửi gắm niềm tin vào con người – rằng trong bóng tối của cái đói, cái chết, vẫn có thể nảy mầm tình yêu thương và sự sống. Đó là điều khiến tác phẩm sống mãi trong lòng bạn đọc và là bài học quý giá giúp tôi sống nhân ái và ý nghĩa hơn trong cuộc đời.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 9

    Nạn đói năm 1945 đã để lại trong lịch sử dân tộc một vết hằn đau thương với hàng triệu người chết đói, hàng ngàn gia đình tan tác. Nhưng chính trong những ngày tháng bi kịch ấy, ánh sáng nhân tính vẫn le lói, ấm áp như ngọn lửa nhỏ trong đêm đen. Truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân là một tác phẩm xuất sắc phản ánh bức tranh hiện thực tăm tối ấy, đồng thời gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình người, khát vọng sống và niềm tin vào hạnh phúc của con người ngay trong hoàn cảnh ngặt nghèo nhất.

    Bối cảnh của truyện là nạn đói khủng khiếp năm 1945 – một trong những thảm họa nhân đạo lớn nhất trong lịch sử dân tộc. Trong bức tranh ảm đạm ấy, xóm ngụ cư hiện lên với vẻ tang thương: “người chết như ngả rạ”, “xác người nằm chỏng queo bên đường”, không khí “vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây gây của xác người”. Đó không chỉ là cái đói vật chất mà còn là cái đói đang ăn mòn lòng tin, nhân cách và đạo lý. Người ta trở nên thờ ơ với cái chết, con người bị biến thành những cái bóng vật vờ không còn sức sống. Ấy vậy mà, chính trong bức tranh u tối đó, một tình huống lạ kỳ xảy ra – một anh chàng Tràng xấu xí, nghèo khổ “nhặt” được vợ giữa thời buổi đói khát. Một chuyện tưởng như hoang đường, nhưng lại mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.

    Hành động “nhặt vợ” của Tràng, thoạt đầu có thể khiến người đọc ngạc nhiên, thậm chí thấy buồn cười. Nhưng càng đọc, ta càng cảm nhận được vẻ đẹp ẩn sâu bên trong: đó là lòng trắc ẩn, là khát khao có một mái ấm, là mong muốn chia sẻ sự sống trong một thời điểm mà cái chết đang lởn vởn quanh từng nóc nhà. Tràng không “mua” vợ, không “cưới” vợ – anh “nhặt” vợ như nhặt một thân phận lạc loài, bị cuộc đời ruồng bỏ. Nhưng chính hành động ấy lại cho thấy sự sống vẫn bền bỉ, tình người vẫn tồn tại dù trong tận cùng khốn khó.

    Nhân vật người vợ nhặt cũng là một biểu tượng sinh động cho phẩm chất con người thời loạn lạc. Ban đầu, thị hiện lên với vẻ chao chát, liều lĩnh – sẵn sàng theo không một người đàn ông xa lạ chỉ để có miếng ăn. Nhưng sau khi trở thành “vợ” Tràng, thị thay đổi rõ rệt: dịu dàng, ý tứ, biết vun vén và hy vọng. Chính tình yêu thương, sự chở che, dù mong manh, đã đánh thức ở thị phần người phụ nữ đúng nghĩa – biết lo toan, biết sống có trách nhiệm, biết hy vọng vào ngày mai.

    Còn bà cụ Tứ – mẹ của Tràng – là hiện thân đầy xúc động của tình mẫu tử và tấm lòng nhân hậu. Dù nghèo đói, dù bất ngờ, dù xót xa vì hoàn cảnh éo le của con, bà vẫn dang rộng vòng tay đón nhận người con dâu mới. Giọng nói lạc đi của bà, nồi cháo cám nghẹn đắng nhưng đầy tình thương trong ngày đầu con dâu về nhà, là những chi tiết khiến người đọc không khỏi xúc động. Tình mẫu tử, lòng nhân ái của bà cụ chính là ánh sáng cuối cùng níu giữ phẩm giá con người trong những ngày tăm tối nhất.

    Thông điệp mà Kim Lân muốn gửi gắm qua “Vợ nhặt” không chỉ nằm ở sự tố cáo cái đói, cái ác, mà còn là lời ngợi ca sức sống bền bỉ và niềm tin mãnh liệt vào tương lai. Câu chuyện kết thúc với hình ảnh Tràng “bỗng thấy yêu thương gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng”, và hình ảnh đoàn người Việt Minh rợp trời cờ đỏ sao vàng hiện lên trong suy nghĩ của anh. Đó chính là ánh sáng của niềm tin, của cách mạng, của con đường dẫn con người thoát khỏi tăm tối.

    Tóm lại, “Vợ nhặt” là một tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc, khẳng định rằng trong bóng tối khắc nghiệt của cuộc sống, con người vẫn luôn khao khát yêu thương, hướng đến hạnh phúc và không ngừng hy vọng. Kim Lân đã không để cho bóng tối nhấn chìm tất cả, ông để lại những tia sáng nhân văn lay động lòng người. Và chính thông điệp ấy đã khiến “Vợ nhặt” sống mãi trong lòng bạn đọc suốt bao thế hệ.

Thông điệp Vợ nhặt - mẫu 10

    Trong nền văn học Việt Nam hiện đại, Kim Lân là một cây bút gắn bó sâu sắc với hình ảnh người nông dân nghèo khổ. Vợ nhặt, một truyện ngắn đặc sắc của ông viết sau Cách mạng tháng Tám nhưng lấy bối cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945, đã trở thành một biểu tượng nghệ thuật mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Qua từng trang văn, Kim Lân không chỉ ghi lại hiện thực bi thảm của một thời đói khổ mà còn gửi gắm một thông điệp đầy xúc động: giữa bóng tối tận cùng của đói nghèo và cái chết, con người vẫn luôn khao khát sống, khao khát yêu thương và sẵn sàng nương tựa vào nhau bằng tình người đầm ấm.

    Tác phẩm mở đầu bằng khung cảnh tang thương của một xóm ngụ cư nghèo – nơi mà cái đói trùm lên mọi ngóc ngách cuộc sống. Những hình ảnh "người chết như ngả rạ", "quạ bay lượn từng đàn", "mùi gây của xác người" khiến người đọc không khỏi rùng mình trước thực tại tàn khốc. Thế nhưng giữa khung cảnh bi đát ấy, hành động “nhặt vợ” của Tràng – một anh chàng xấu xí, nghèo khổ – lại làm sáng lên ánh sáng nhân văn trong tâm hồn con người. Chính sự bất ngờ, đầy nghịch lý ấy đã tạo nên chiều sâu nghệ thuật và giá trị tư tưởng cho truyện ngắn.

    Kim Lân không chỉ thể hiện tấm lòng thương cảm đối với những phận người khốn khổ mà còn khéo léo thổi vào tác phẩm ngọn lửa nhân đạo thiết tha. Từng câu chữ của ông đều chan chứa tình yêu thương con người. Như lời nhận xét đã nêu, “Mỗi một nhân vật mà tác giả xây dựng đều cho thấy được niềm xót thương, cảm thông với cuộc đời con người trong nạn đói ấy.” Nhân vật Tràng tuy nghèo khổ, nhưng vẫn có một tấm lòng nhân hậu. Trong một khoảnh khắc, Tràng không những cứu giúp một người đàn bà xa lạ khỏi cái chết mà còn dang tay mở ra một mái ấm – dẫu tạm bợ nhưng tràn đầy hy vọng. Hành động "nhặt vợ" của Tràng tuy có vẻ bất ngờ, nhưng lại là biểu hiện mạnh mẽ nhất của khát vọng được sống có nghĩa, sống có tình.

    Bà cụ Tứ – người mẹ già khắc khổ – là hiện thân cao cả của lòng vị tha và đức hi sinh. Dẫu bất ngờ khi con trai đưa vợ về, nhưng sau phút ngỡ ngàng, bà đã dang rộng vòng tay chấp nhận người con dâu "vợ nhặt" ấy bằng tất cả sự cảm thông, thương xót. Khi bà dọn dẹp nhà cửa, nói những điều lạc quan và động viên các con, Kim Lân như nhập thân vào nhân vật để truyền tải xúc cảm: “Một nỗi tủi hờn len vào tâm trí mỗi người.” Câu văn đơn giản nhưng thấm đẫm xót xa, khiến người đọc cảm nhận được cả trái tim của người viết đang rưng rưng xúc động theo từng bước chuyển biến tâm lý của nhân vật.

    Người đàn bà “vợ nhặt” – không tên, không tuổi, không quê quán – hiện lên không chỉ là nạn nhân của cái đói mà còn là biểu tượng của phẩm chất người phụ nữ Việt: biết điều, đảm đang và cam chịu. Từ một người “cong cớn”, “chao chát” nơi chợ búa, sau khi trở thành vợ Tràng, chị trở nên dịu dàng, hiền hậu. Chính sự thay đổi ấy đã thể hiện rõ nét sự trân trọng của Kim Lân đối với vẻ đẹp ẩn sâu trong những con người nhỏ bé, lam lũ.

    Không chỉ dừng lại ở từng cá nhân, Kim Lân còn thể hiện tinh thần nhân đạo qua cách miêu tả cộng đồng làng xóm – những người dân ngụ cư tuy nghèo đói nhưng vẫn nặng tình nghĩa. Họ không dè bỉu Tràng khi “nhặt vợ”, mà ngược lại còn thầm chúc phúc, quan tâm và động viên. Đó chính là ánh sáng le lói giữa đêm tối nạn đói – ánh sáng của tình người, của khát vọng sống không bao giờ tắt.

    Thông qua Vợ nhặt, Kim Lân đã nhắn gửi đến người đọc một thông điệp thấm đẫm tính nhân văn: dù trong hoàn cảnh bi đát đến đâu, con người vẫn có thể nương tựa vào nhau bằng tình thương, vẫn có thể khơi dậy trong nhau hy vọng về một tương lai tươi sáng. Cái đói có thể vùi lấp thân xác, nhưng không thể dập tắt được nhân phẩm và tình yêu thương. Ở chính nơi tận cùng của nỗi khốn cùng, con người vẫn lựa chọn sống – không chỉ để tồn tại mà còn để yêu thương và hy vọng.

    Tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh đoàn người đói đi phá kho thóc Nhật – một biểu tượng cho sự thức tỉnh và vùng dậy của những con người cùng khổ. Đó là ánh sáng cuối cùng trong bức tranh hiện thực ảm đạm, là niềm tin vào một ngày mai khác. Và cũng chính từ đây, Vợ nhặt không chỉ là một câu chuyện thương tâm trong nạn đói, mà còn là một bản tuyên ngôn sâu sắc về phẩm giá và sức sống mãnh liệt của con người.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học