10+ Thuyết minh về cách làm bánh chưng (điểm cao)
Thuyết minh về cách làm bánh chưng điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Thuyết minh về cách làm bánh chưng
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 1)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 2)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 3)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 4)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 5)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 6)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 7)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 8)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (mẫu 9)
- Thuyết minh về cách làm bánh chưng (các mẫu khác)
10+ Thuyết minh về cách làm bánh chưng (điểm cao)
Dàn ý Thuyết minh về cách làm bánh chưng
1. Mở bài
+ Giới thiệu khái quát về bánh chưng:
+ Là món ăn truyền thống không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền của dân tộc Việt Nam.
+ Mang giá trị văn hóa, tinh thần và ý nghĩa sâu sắc về lòng biết ơn tổ tiên và nguồn cội.
+ Dẫn dắt vào nội dung thuyết minh: Giới thiệu về cách làm bánh chưng – một quá trình đòi hỏi sự tỉ mỉ, công phu và gắn bó cộng đồng.
2. Thân bài
a. Nguồn gốc và ý nghĩa của bánh chưng
+ Bánh chưng có từ thời vua Hùng, do hoàng tử Lang Liêu sáng tạo nên.
+ Hình vuông tượng trưng cho đất, thể hiện tư tưởng "trời tròn – đất vuông" trong văn hóa phương Đông.
+ Là biểu tượng của lòng hiếu thảo, sự đoàn tụ, no đủ và gắn kết gia đình.
b. Nguyên liệu làm bánh chưng
+ Lá dong hoặc lá chuối: để gói bánh, tạo mùi thơm.
+ Gạo nếp: loại dẻo, trắng, thơm.
+ Đỗ xanh: đã bóc vỏ, nấu chín và giã nhuyễn.
+ Thịt ba chỉ: có cả nạc và mỡ, ướp với muối, tiêu để tạo vị đậm đà.
+ Lạt giang hoặc dây chuối khô: để buộc bánh.
+ Nước sạch, nồi lớn để luộc bánh.
c. Cách làm bánh chưng
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
+ Ngâm gạo nếp, đỗ xanh khoảng 6–8 tiếng cho mềm.
+ Thịt thái miếng vừa phải, ướp gia vị.
+ Rửa sạch lá dong, để ráo nước.
+ Lạt giang ngâm nước cho mềm, dễ buộc.
Bước 2: Gói bánh
+ Xếp lá dong thành hình vuông, cho gạo – đỗ – thịt – đỗ – gạo theo thứ tự.
+ Gói bánh thật chặt tay, vuông vắn.
+ Buộc bánh bằng lạt, đảm bảo chắc chắn và đều tay.
Bước 3: Luộc bánh
+ Xếp bánh vào nồi lớn, đổ nước ngập bánh.
+ Luộc từ 8–10 tiếng liên tục, châm thêm nước nếu cần.
+ Sau khi luộc xong, vớt bánh ra, rửa sạch và ép bánh để ráo, tránh bị nhão.
d. Thành phẩm và cách thưởng thức
+ Bánh chín có màu xanh đẹp, thơm mùi lá dong.
+ Khi cắt ra, bánh có lớp gạo dẻo bao quanh nhân đỗ xanh vàng mịn và thịt đậm đà.
+ Ăn kèm dưa hành hoặc củ kiệu giúp chống ngấy và tăng hương vị.
e. Giá trị văn hóa
+ Bánh chưng là biểu tượng của sự đoàn viên, thường được gói trong không khí gia đình ấm cúng.
+ Gắn liền với phong tục cúng tổ tiên trong dịp Tết.
+ Là nét văn hóa ẩm thực truyền thống cần được gìn giữ và phát huy.
3. Kết bài
+ Khẳng định lại giá trị văn hóa và ý nghĩa của bánh chưng trong đời sống người Việt.
+ Nêu cảm nhận cá nhân: Tự hào và mong muốn giữ gìn truyền thống gói bánh chưng mỗi dịp Tết đến xuân về.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 1
Mỗi độ Tết đến xuân về, trong hương nhang trầm ấm và những nồi bánh chưng nghi ngút khói, lòng người Việt như lắng lại để nhớ về cội nguồn, về truyền thống ngàn đời. Bánh chưng – không chỉ là món ăn đặc trưng của ngày Tết cổ truyền mà còn là biểu tượng thiêng liêng của lòng hiếu thảo, của sự sum vầy, ấm no và gắn kết gia đình. Qua bao thế hệ, cách làm bánh chưng vẫn giữ nguyên giá trị văn hóa và tinh thần, là nét đẹp mộc mạc mà sâu sắc của dân tộc Việt Nam.
Tương truyền, bánh chưng ra đời từ thời vua Hùng thứ sáu. Trong dịp lễ chọn người kế vị, hoàng tử Lang Liêu – người con nghèo khó nhất – đã dâng lên vua cha hai món bánh là bánh chưng và bánh dày. Với hình vuông tượng trưng cho đất, nhân thịt và đỗ xanh tượng trưng cho lòng mẹ, bánh chưng đã thể hiện trọn vẹn tư tưởng “uống nước nhớ nguồn”, lòng hiếu thảo và triết lý âm dương hài hòa. Từ đó, món bánh này trở thành biểu tượng không thể thiếu trong ngày Tết Việt.
Để làm được một chiếc bánh chưng ngon và đẹp mắt, người làm bánh phải chuẩn bị kỹ lưỡng từ khâu chọn nguyên liệu. Lá dong được chọn phải xanh, to, không rách. Gạo nếp phải là loại nếp cái hoa vàng dẻo thơm, ngâm kỹ từ 6 đến 8 tiếng. Đỗ xanh được đãi sạch vỏ, nấu chín rồi giã nhuyễn. Thịt lợn – thường là thịt ba chỉ – phải có cả mỡ và nạc, được ướp với muối, tiêu cho đậm đà. Ngoài ra, lạt giang được chẻ mỏng, ngâm nước cho mềm để dễ buộc bánh.
Gói bánh là công đoạn đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ. Người ta xếp lá dong theo hình chữ thập, đổ một lớp gạo nếp xuống đáy, tiếp theo là đỗ xanh, miếng thịt, thêm lớp đỗ và gạo rồi gói lại vuông vắn. Buộc bánh bằng lạt phải đều tay và chắc chắn để bánh không bung khi luộc. Sau đó, bánh được luộc liên tục trong nồi lớn từ 8 đến 10 tiếng. Khi bánh chín, người ta vớt ra, rửa sạch và ép cho ráo nước, giữ bánh luôn dẻo mà không nhão.
Chiếc bánh chưng hoàn hảo khi bóc ra có màu xanh đẹp mắt, lớp gạo nếp dẻo thơm ôm trọn lấy nhân đỗ và thịt mềm béo. Ăn bánh chưng kèm với dưa hành hoặc củ kiệu sẽ làm nổi bật vị đậm đà, hài hòa giữa các nguyên liệu. Đó không chỉ là sự kết hợp hương vị, mà còn là hòa quyện văn hóa ẩm thực của người Việt.
Không dừng lại ở món ăn, bánh chưng là biểu tượng của sự đoàn viên. Những ngày cuối năm, cả gia đình quây quần bên mâm gói bánh, bên bếp lửa hồng canh nồi bánh suốt đêm là hình ảnh ấm áp và thiêng liêng nhất của ngày Tết. Việc tự tay gói bánh không chỉ là niềm vui mà còn là cách để con cháu hiểu và trân trọng truyền thống ông cha để lại.
Ngày nay, dù cuộc sống hiện đại có nhiều thay đổi, bánh chưng vẫn giữ vị trí quan trọng trong mâm cỗ Tết. Nó không chỉ là một món ăn mà còn là linh hồn của ngày Tết cổ truyền, là sợi dây kết nối các thế hệ trong một gia đình, là ký ức không thể phai mờ trong tâm hồn mỗi người con đất Việt.
Vì vậy, biết cách làm bánh chưng cũng là một cách gìn giữ văn hóa. Gói bánh chưng không đơn thuần là nấu ăn – đó là một nghi lễ nhỏ, một cách sống, một biểu hiện sâu sắc của đạo lý và tinh thần dân tộc. Trong mỗi chiếc bánh xanh rờn là bao nhiêu yêu thương, bao nhiêu tấm lòng và cả niềm tự hào về truyền thống lâu đời của đất nước hình chữ S.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 2
Tết Nguyên Đán của người Việt không chỉ là thời khắc chuyển giao năm cũ sang năm mới mà còn là dịp để mọi người hướng về cội nguồn, đoàn tụ bên gia đình. Giữa bao nhiêu món ngon ngày Tết, bánh chưng vẫn luôn là linh hồn ẩm thực không thể thiếu, gói ghém trong đó biết bao giá trị văn hóa, tinh thần và truyền thống lâu đời. Dù xã hội có hiện đại đến đâu, hình ảnh chiếc bánh chưng vuông vắn, xanh mướt mùi lá dong vẫn gợi nhắc chúng ta về sự đầm ấm, về hương vị Tết xưa.
Bánh chưng ra đời từ huyền thoại Lang Liêu thời Hùng Vương, khi vị hoàng tử nghèo đã dùng nguyên liệu dân dã là gạo nếp, đỗ xanh và thịt lợn để làm nên món bánh tượng trưng cho đất – thể hiện lòng biết ơn trời đất, tổ tiên. Câu chuyện không chỉ đẹp mà còn mang tính biểu tượng: chiếc bánh vuông, bao bọc bởi lớp lá xanh, bên trong là nhân đậu vàng và thịt béo, như đất mẹ chở che sự sống. Từ truyền thuyết ấy, mỗi dịp Tết, người Việt lại quây quần bên nhau để gói bánh, như một nghi thức linh thiêng không thể thiếu.
Để làm bánh chưng, người ta cần chuẩn bị kỹ càng các nguyên liệu. Gạo nếp – linh hồn của bánh – phải là loại dẻo thơm, hạt trắng tròn đều. Đỗ xanh được ngâm mềm, hấp chín rồi giã nhuyễn để làm nhân. Thịt ba chỉ nên có cả nạc và mỡ, ướp muối tiêu cho đậm đà. Lá dong được chọn kỹ, rửa sạch, lau khô để gói bánh vừa đẹp vừa thơm. Ngoài ra, lạt giang dùng để buộc bánh cần mềm dẻo, chắc chắn.
Công đoạn gói bánh là phần quan trọng và đòi hỏi sự khéo léo. Người gói phải xếp lá dong thành hình vuông, rồi lần lượt cho gạo, đỗ, thịt vào giữa, tiếp đến lại thêm đỗ và gạo. Bánh được gói chặt tay, gọn gàng và buộc bằng lạt thành từng chiếc bánh vuông vức, đều đặn. Sau đó, bánh được xếp vào nồi lớn để luộc liên tục trong nhiều giờ – thường từ 8 đến 10 tiếng – để các nguyên liệu hòa quyện và chín đều.
Khi vớt bánh ra, người ta rửa qua nước sạch để bỏ phần nhớt bên ngoài rồi ép nhẹ để bánh ráo nước. Chiếc bánh chưng hoàn hảo khi bóc ra phải có màu xanh óng của lá, lớp nếp dẻo, không nhão, nhân đỗ mềm mịn quyện với thịt thơm béo. Ăn bánh chưng cùng với dưa hành là một sự kết hợp hài hòa, vừa ngon miệng lại mang đúng hương vị Tết truyền thống.
Ngày nay, dù bánh chưng có thể được bán sẵn ở nhiều nơi, nhưng nhiều gia đình vẫn giữ thói quen tự gói bánh. Không khí sum vầy bên nồi bánh chưng sôi sùng sục giữa đêm 30 Tết không chỉ mang lại sự ấm cúng mà còn là dịp để gắn kết các thế hệ trong gia đình, truyền lại những giá trị văn hóa dân tộc một cách tự nhiên và bền vững.
Bánh chưng không chỉ là món ăn, mà còn là biểu tượng văn hóa, là sợi dây nối liền giữa quá khứ và hiện tại. Trong từng lớp lá dong là cả một trời ký ức, là tình cảm gia đình, là lòng biết ơn với tổ tiên, là bản sắc Việt Nam không thể trộn lẫn. Mỗi chiếc bánh chưng ngày Tết không chỉ no đầy về vật chất, mà còn giàu có về tinh thần – như một lời nhắc nhở dịu dàng: đừng quên cội nguồn mình từ đâu.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 3
Nếu có một món ăn nào có thể gói ghém cả trời ký ức tuổi thơ, hương vị quê nhà và tình thân sum họp trong những ngày đầu năm mới, thì đó chính là chiếc bánh chưng. Không chỉ đơn thuần là món ăn truyền thống, bánh chưng là biểu tượng sống động của văn hóa Việt Nam – nơi ẩm thực hòa quyện cùng lịch sử, tín ngưỡng và lòng biết ơn tổ tiên. Mỗi chiếc bánh được nắn vuông vức bằng đôi tay khéo léo, gói trong lá dong xanh thẫm, chính là lời chào năm mới mộc mạc mà thấm đẫm tình cảm.
Làm bánh chưng là một quá trình kỳ công nhưng đầy thú vị. Trước tiên là khâu chọn nguyên liệu. Gạo nếp phải là loại nếp cái hoa vàng, hạt tròn, dẻo và thơm. Đỗ xanh được đãi sạch vỏ, hấp chín rồi giã nhuyễn. Thịt lợn thường là thịt ba chỉ, vừa có mỡ vừa có nạc để khi luộc bánh không bị khô. Lá dong chọn lá to, không rách, màu xanh đậm để khi luộc bánh cho ra màu đẹp và mùi thơm đặc trưng. Những sợi lạt giang được chẻ từ tre hoặc giang non, ngâm mềm để buộc bánh chắc tay.
Khi các nguyên liệu đã sẵn sàng, mọi người cùng nhau ngồi gói bánh. Một lớp gạo, một lớp đỗ, một miếng thịt – rồi lại đỗ, lại gạo – tất cả được sắp xếp theo một trình tự hài hòa, như cách người Việt gửi gắm khát vọng đủ đầy vào năm mới. Bánh được gói vuông, buộc bằng lạt theo kiểu truyền thống. Không khí buổi gói bánh luôn tràn ngập tiếng cười, là dịp để các thế hệ cùng sẻ chia, cùng làm nên hương vị Tết.
Sau khi gói xong, bánh được cho vào nồi lớn và luộc suốt 8 đến 10 tiếng đồng hồ. Nồi bánh sôi rì rầm qua đêm là âm thanh thân thuộc, là hơi ấm tỏa ra từ gian bếp nhỏ trong đêm giao thừa. Khi bánh chín, người ta vớt ra, rửa sạch và ép cho ráo nước, để bánh dẻo nhưng không nhão. Khi bóc ra, lớp lá xanh óng ánh, mùi thơm của nếp quyện với đỗ và thịt khiến ai cũng thấy nao lòng.
Bánh chưng thường được ăn kèm với dưa hành – vị chua nhẹ của dưa làm cân bằng cái béo của thịt, cái dẻo của nếp. Đó không chỉ là sự kết hợp ẩm thực mà còn là sự giao thoa giữa vị giác và ký ức. Trên mâm cỗ ngày Tết, bánh chưng luôn chiếm vị trí trang trọng nhất – như một minh chứng cho sự đủ đầy, cho công ơn trời đất, tổ tiên.
Bánh chưng không chỉ là món ăn. Đó là một phong tục, là biểu tượng văn hóa, là nhịp cầu nối kết quá khứ với hiện tại. Trong xã hội hiện đại, dù nhịp sống bận rộn khiến nhiều gia đình mua bánh làm sẵn, nhưng truyền thống gói bánh chưng ngày Tết vẫn được nhiều người trân trọng và gìn giữ. Bởi trong chiếc bánh ấy không chỉ có hạt gạo, hạt đỗ, miếng thịt mà còn có cả tình thân, sự gắn bó và bản sắc dân tộc ngàn đời.
Giữ gìn và truyền lại cách làm bánh chưng không chỉ là bảo tồn một món ăn, mà còn là gìn giữ một phần linh hồn của Tết Việt – một nét đẹp văn hóa không thể phai mờ.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 4
Bạn có bao giờ nghĩ rằng một món ăn có thể kể lại lịch sử, lưu giữ ký ức và gói trọn cả một nền văn hóa? Ở Việt Nam, món ăn đó chính là bánh chưng – chiếc bánh nhỏ bé nhưng mang trên mình cả tâm hồn dân tộc. Mỗi dịp Tết về, không cần phải nhìn lịch, chỉ cần thấy gian bếp nghi ngút khói, nghe tiếng róc rách của nồi nước sôi và mùi thơm đặc trưng từ lá dong tỏa ra, là biết mùa xuân đã đến. Bánh chưng không chỉ là món ăn, đó là chiếc cầu nối thiêng liêng giữa quá khứ và hiện tại, giữa con cháu với ông bà tổ tiên.
Cách làm bánh chưng mang đậm nét truyền thống và đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn. Trước tiên là khâu chuẩn bị nguyên liệu. Gạo nếp phải là loại nếp dẻo, thơm, trắng đều. Đỗ xanh được đãi sạch vỏ, ngâm mềm, hấp chín và giã nhuyễn. Thịt lợn ba chỉ ướp cùng muối, tiêu cho thấm đều. Lá dong phải rửa thật sạch, lau khô và giữ nguyên độ mềm để dễ gói. Những sợi lạt tre cũng được chẻ từ giang non, ngâm nước để dẻo, không bị gãy khi buộc.
Gói bánh là lúc cả nhà cùng quây quần. Những bàn tay lớn nhỏ cùng nhau cẩn thận đặt từng lớp gạo, lớp đỗ, miếng thịt rồi gói chặt lại trong lá dong xanh mướt. Chiếc bánh không chỉ cần vuông vắn bên ngoài mà còn phải cân đối cả phần nhân bên trong, như một sự gửi gắm mong muốn về cuộc sống hài hòa, tròn đầy. Những chiếc bánh được xếp vào nồi lớn, luộc âm ỉ suốt đêm. Bếp lửa cháy rực đỏ không chỉ làm chín bánh, mà còn sưởi ấm cả những câu chuyện sum vầy.
Sau nhiều giờ luộc, bánh được vớt ra, rửa sạch và ép cho ráo nước. Khi bóc bánh, lớp lá mềm để lộ màu xanh dịu, thơm nồng. Gạo nếp dẻo thơm, đỗ xanh mịn bùi, thịt mềm ngậy, tất cả hòa quyện tạo nên hương vị khó quên. Bánh chưng thường được ăn kèm với dưa hành hoặc củ kiệu – sự kết hợp tạo nên bản hòa ca ẩm thực đậm chất ngày Tết Việt.
Dù xã hội ngày càng phát triển, nhiều món ăn mới lạ xuất hiện, nhưng bánh chưng vẫn là món không thể thiếu trên mâm cỗ ngày Tết. Nó không chỉ đại diện cho ẩm thực truyền thống mà còn là biểu tượng văn hóa, là ký ức sống động gắn liền với tuổi thơ, gia đình và lòng biết ơn cội nguồn. Giữ gìn cách làm bánh chưng chính là giữ gìn bản sắc Việt – một bản sắc luôn chan chứa yêu thương, nghĩa tình và sự đoàn kết.
Mỗi chiếc bánh chưng, dù được làm ở đâu, trong hoàn cảnh nào, đều mang theo mình một phần ký ức của người Việt. Và có lẽ, chỉ cần còn những bàn tay gói bánh, còn những bếp lửa đỏ trong đêm cuối năm, thì Tết Việt sẽ còn mãi – trong xanh, trong thơm và trong cả những câu chuyện kể từ một chiếc bánh giản dị mà thiêng liêng.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 5
Dân tộc nào cũng có thức ăn truyền thống. Song chưa thấy dân tộc nào có một thức ăn vừa độc đáo, vừa ngon lành, vừa bổ, vừa gắn liền với truyền thuyết dân tộc lâu đời, lại vừa có nhiều ý nghĩa sâu xa về vũ trụ, nhân sinh như bánh chưng, bánh giầy của Việt Nam.
Bánh chưng hình vuông, màu xanh, tượng trưng trái Đất, âm. Bánh dày hình tròn, màu trắng, tượng trưng Trời, dương, thể hiện triết lý Âm Dương, Dịch, Biện chứng Đông Phương nói chung và triết lý Vuông Tròn của Việt Nam nói riêng.
Bánh chưng âm dành cho Mẹ, bánh dày dương dành cho Cha. Bánh chưng bánh dày là thức ăn trang trọng, cao quí nhất để cúng Tổ tiên, thể hiện tấm lòng uống nước nhớ nguồn, nhớ công ơn sinh thành dưỡng dục to lớn, bao la như trời đất của cha mẹ.
Theo truyền thuyết, bánh chưng bánh dầy có từ thời Vua Hùng Vương thứ 6, sau khi phá xong giặc Ân.Vua muốn truyền ngôi cho con, nhân dịp đầu xuân, mới hội các con mà bảo rằng: ”Con nào tìm được thức ngon lành để bày cỗ có ý nghĩa hay thì ta truyền ngôi cho”.
Các con trai đua nhau kiếm của con vật lạ, hy vọng được làm vua. Người con trai thứ mười tám của Hùng Vương thứ 6 là Lang Lèo (tên chữ gọi là Tiết Liêu), tính tình thuần hậu, chí hiếu, song vì mẹ mất sớm, không có người mẹ chỉ vẽ cho, nên rất lo lắng không biết làm sao, bỗng nằm mơ thấy Thần Đèn bảo: ”Vật trong trời đất không có gì quí bằng gạo, là thức ăn nuôi sống người. Nên lấy gạo nếp làm bánh hình tròn và hình vuông, để tượng trưng Trời Đất. Lấy lá bọc ngoài, đặt nhân trong ruột để tượng hình cha mẹ sinh thành”.
Lang Lèo (sau có người gọi Lang Liêu) tỉnh dậy, mừng rỡ làm theo lời Thần dặn, chọn gạo nếp, đậu xanh thật tốt, thịt lợn (heo) ba rọi dày thật tươi. Đến hẹn, các lang (con vua) đều đem cỗ tới, đủ cả sơn hào hải vị. Lang Lèo chỉ có bánh dầy bánh Chưng. Vua lấy làm lạ hỏi, ông đem thần mộng tâu lên. Vua nếm bánh, thấy ngon, lại khen có ý nghĩa hay, bèn truyền ngôi cho Lang Lèo, tức đời vua Hùng Vương thứ 7. Từ đó, cứ đến Tết nguyên đán hay các đám cưới, đám tang, dân gian bắt chước làm theo, sau thành tục lệ để cúng Tổ tiên, cúng Trời Đất.
Bánh chưng độc đáo, sáng tạo, đậm đà bản sắc dân tộc còn ở những vật liệu và cách gói, cách nấu. Lúa gạo thì tượng trưng cho nền văn hóa lúa nước, nhiệt đới, nóng và ẩm, được chế biến dưới nhiều hình thức khác nhau, mang tính đậm đà bản sắc dân tộc Việt Nam hay Đông Nam Á. Người Trung Hoa ưa chế biến từ bột mì hơn; người Ấn Độ thì ưa chế biến từ kê… Thịt lợn hay heo được coi là lành nhất, nên các bệnh viện ngày nay thường chỉ sử dụng loại thịt heo chứ không dùng thịt bò hay thịt gà là thức ăn chính cho bệnh nhân. Người Việt thích thịt luộc hay nấu. Đậu xanh vừa ngon lành vừa bổ dưỡng. Bánh chưng như thế rất nhiều chất, đặc trưng của các món ăn Việt Nam. Độc đáo hơn nữa, khi nấu trong một thời gian khá dài thường trên 10 tiếng, phải để lửa râm râm, bánh mới ngon. Nấu bằng lò gas, tuy nhanh, nóng quá cũng sẽ không ngon. Vì được gói bằng lá dong, bánh chưng vừa xanh vừa đẹp, thơm hơn lá chuối. Phải gói thật kín, không cho nước vào trong, bánh mới ngon. Lạt phải buộc thật chặt, chắc; gói lỏng tay, ăn không ngon. Song nếu chắc quá, bánh cũng không ngon.
Tuy gọi là luộc (người Việt Nam thích luộc, người Trung Quốc thích quay), song vì nước không tiếp xúc với vật liệu được luộc, nên lại là hình thức hấp hay chưng (chưng cách thủy), khiến giữ nguyên được chất ngọt của gạo, thịt, đậu!
Có lẽ vì cách chế biến bằng chưng, nên mới gọi là bánh chưng. Vì thời gian chưng lâu nên các hạt gạo mềm nhừ quyện lấy nhau, khác hẳn với xôi khi người ta “đồ”, khi hạt gạo nhừ quyện vào nhau như thế, người ta gọi bánh chưng “rền”. Vì nấu lâu như thế, các vật liệu như thịt (phải là thịt vừa nạc vừa mỡ mới ngon; chỉ thịt nạc, nhân bánh sẽ khô), gạo, đậu đen nhừ. Cũng vì thời gian chưng lâu, khiến các chất như thịt, gạo đậu nhừ, có đủ thời gian chan hòa, ngấm vào nhau, trở thành hương vị tổng hợp độc đáo, cũng mang một triết lý sống chan hòa, hòa đồng của dân tộc ta. Cách chế biến như thế rất độc đáo, công phu. Bánh chưng nhất là bánh dầy có thể để lâu được. Khi ăn bánh chưng, người ta có thể chấm với các loại mật hay với nước mắm thật ngon, giàu chất đạm; cũng có thể ăn thêm với củ hành muối, củ cải dầm hay dưa món… Dân Bắc Ninh xưa thích nấu bánh chưng, nhân vừa thịt vừa đường!
Bánh chưng, bánh dầy quả thật là một món ăn độc đáo có một không hai của dân tộc. Bánh chưng là một trong những bằng chứng cụ thể chứng tỏ văn hóa ẩm thực Việt Nam có nhiều tiềm năng khiến Việt Nam trở thành một cường quốc về văn hóa ẩm thực!
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 6
Mỗi dân tộc đều có một biểu tượng ẩm thực gắn liền với bản sắc văn hóa của mình. Với người Việt Nam, đặc biệt là vào dịp Tết cổ truyền, biểu tượng ấy không gì khác hơn chiếc bánh chưng vuông vắn, gói bằng lá dong xanh thẫm, buộc chặt bằng những sợi lạt tre mộc mạc. Trong chiếc bánh ấy là cả tinh thần đất nước, là hình bóng tổ tiên, là cội nguồn nông nghiệp, và là một nếp sống đã tồn tại từ hàng nghìn năm trước. Bánh chưng không chỉ để ăn – mà để nhớ, để yêu, để giữ gìn.
Tương truyền từ thời vua Hùng, bánh chưng ra đời như một cách thể hiện lòng biết ơn trời đất, với hình vuông tượng trưng cho mặt đất – nơi con người sinh sống và gắn bó. Chiếc bánh được làm từ những nguyên liệu giản dị nhất mà cũng quý giá nhất: gạo nếp – hạt ngọc của trời, đậu xanh – hương vị của đất, thịt heo – biểu tượng của sự đủ đầy, và lá dong – màu xanh của sự sống.
Cách làm bánh chưng thể hiện rõ nét sự cần cù, khéo léo và tinh tế của người Việt. Gạo được ngâm nước nhiều giờ cho nở đều, đậu xanh đãi sạch vỏ rồi nấu chín và giã nhuyễn. Thịt lợn được ướp đậm đà với muối, tiêu. Mỗi nguyên liệu đều được chọn lựa cẩn thận. Lá dong được rửa sạch, xếp thẳng thớm để tạo hình vuông chuẩn. Người gói bánh không chỉ cần có kinh nghiệm mà còn cần cái tâm. Bánh gói sao cho vuông đều, gạo và nhân phân bố hài hòa, buộc lạt chắc tay nhưng không quá chặt để khi luộc, bánh chín đều mà không bị nát.
Luộc bánh cũng là một nghệ thuật. Bánh được xếp ngay ngắn trong nồi lớn, đổ nước ngập và nấu trong suốt từ 8 đến 12 tiếng. Đêm 30 Tết, ánh lửa bập bùng nơi bếp củi, nồi bánh chưng sôi rì rào, cả nhà quây quần bên nhau kể chuyện, chuẩn bị đón giao thừa – đó là hình ảnh ấm áp và thiêng liêng nhất của người Việt mỗi mùa xuân về.
Khi bánh chín, được ép cho ráo nước, màu xanh của lá dong thấm vào lớp nếp trắng, tạo nên màu sắc dịu dàng, thanh mát. Cắt chiếc bánh ra, từng lớp gạo nếp dẻo thơm bao bọc nhân đậu vàng óng và thịt lợn béo ngậy. Vị bùi, béo, dẻo, thơm ấy không chỉ làm đầy bụng mà còn làm ấm lòng.
Ngày nay, giữa nhịp sống hối hả, bánh chưng vẫn giữ nguyên vị trí trang trọng trên mâm cỗ Tết. Dù có thể dễ dàng mua ngoài chợ hay siêu thị, nhưng những gia đình tự gói bánh vẫn giữ được nét văn hóa riêng, truyền lại cho con cháu sự trân trọng với truyền thống. Đó không chỉ là cách làm bánh, mà là cách giữ gìn một phần linh hồn Tết Việt.
Chiếc bánh chưng mộc mạc nhưng bền bỉ đi qua bao thời đại, chứng kiến bao mùa xuân, vẫn luôn là hình ảnh thiêng liêng trong lòng mỗi người con đất Việt. Bánh chưng – món quà của đất trời, là lời nhắn gửi từ quá khứ đến hiện tại, từ bàn tay người mẹ đến trái tim người con, từ quê hương đến muôn nẻo. Và chừng nào Tết còn, chừng ấy bánh chưng vẫn mãi là khúc ca xanh giữa lòng dân tộc.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 7
Ta vẫn thường được nghe kể về sự tích “Bánh chưng, bánh giầy” qua lời kể của bà, của mẹ: “Ngày xửa ngày xưa, vua Hùng muốn nhường lại ngôi vua của mình cho các con nên đã truyền rằng các hoàng tử hãy dâng lên vua những vật có ý nghĩa và lạ nhất thì sẽ truyền ngôi cho. Khi ấy Lang Liêu đã làm ra hai loại bánh trong đó có bánh chưng tượng trưng cho đất được vua khen ngợi rồi truyền ngôi báu cho. Từ đó bánh chưng được lưu truyền để dân ta dâng cúng Tổ Tiên và Trời Đất.
Quan niệm dân gian về bánh chưng cũng từ đó mà ra, người ta vẫn thường nói bánh chưng tượng trưng cho Trời Đất, là thức quà được ban tặng. Cho tới ngày nay, nhân dân ta đã sử dụng bánh chưng vào ngày Tết giống như một món ăn truyền thống đặc trưng không thể thiếu. Vật liệu chính để làm bánh chưng bao gồm lá dong, gạo nếp, đỗ xanh, thịt lợn, lạt, đó đều là những vật liệu dễ tìm, thân thuộc với người dân.
Về phần gói bánh thì nhân dân ta thường gói bánh theo hai hình là hình vuông truyền thống và hình tròn dài. Theo cách gói bánh vuông truyền thống nếu muốn cho bánh đẹp vuông vắn thì ta cần lựa lá dong phải to và dài, trước khi gói lá cần được rửa sạch, để khô rồi cắt đầu đuôi. Thông thường khi làm bánh chưng vuông, ta cắt lá và gấp khúc trước rồi xếp hai lá lên nhau, sau đó đổ một lớp gạo nếp dày, tiếp là đổ một ít đỗ bên trên, rồi miếng thịt đã ướp gia vị và cuối cùng là một lớp đỗ và lớp gạo nếp dày lên trên cùng. Công đoạn gấp bánh cần phải đảm bảo các xếp lá chồng lên vuông vắn và ôm sát vào những nguyên liệu bên trong. Trước đó ta cần lấy tay ấn thật chặt cho gạo đỗ lấp đầy vào những chỗ hở để tạo thành một hình vuông vắn. Khi đã có một khối vuông vắn thì chúng ta phải lấy lạt buộc cố định lại rồi đem đi luộc.
Đối với bánh chưng tròn dài (địa phương gọi tắt là bánh dài) thì cũng tương tư nhưng cần đến lá dong dài hơn và buộc bánh theo hình dài chứ không nén chặt theo hình vuông. Thường nhân dân ta hay gói bánh chưng vào những ngày cuối năm như 29 hay 30 Tết để đón năm mới bên nhau, cả gia đình cùng trông nồi bánh chưng ấm cúng để chờ khoảnh khắc điểm giao giữa năm cũ và năm mới. Hình ảnh anh chị em quây quần, cũng kể cho nhau những gì đã trải qua trong năm cũ, nói ra những dự định mới cho năm tới. Đó chính là khoảnh khắc xua tan hết nhưng mệt mỏi, áp lực còn sót lại, ta chỉ tận hưởng khoảnh khắc hạnh phúc bên gia đình mà thôi.
Bánh chưng trong ngày Tết có những ý nghĩa vô cùng to lớn. Nó là cách người Việt ta bày tỏ những tấm lòng nhớ về tổ tiên, về cội nguồn đã sáng tạo và để lại loại bánh có ý nghĩa này. Một món ăn thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn nhất cho bữa cơm đoàn viên. Và nó cũng là món ăn truyền thống không thể nào vắng mặt trong ngày tết của nhân dân ta.
Không những vậy, nhân dân ta sẽ chọn những chiếc bánh chưng đẹp nhất để dâng lên bàn thờ thờ cúng ông bà tổ tiên trong những ngày Tết.
Bánh chưng ăn nóng có lẽ là ngon nhất tuy nhiên thức quà này khi nguội rồi còn có thể cắt chúng ra từng miếng nhỏ đem rán lên ăn rất là ngon và thơm. Những người thích ăn nóng thì cũng có thể luộc lại như bình thường hoặc hấp nóng bánh.
Tóm lại, bánh chưng có ý nghĩa rất lớn trong đời sống cũng như tình cảm của nhân dân ta trong ngày tết truyền thống. Kể từ khi xuất hiện cho đến ngày nay, bánh chưng không chỉ khẳng định sự thơm ngon hấp dẫn mà còn xoay quanh những ý nghĩa sâu sắc của mình.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 8
Nếu ngày Tết là một bản nhạc xuân rộn ràng thì bánh chưng chính là nốt nhạc trầm lặng nhưng sâu lắng nhất. Trong chiếc hộp xanh được gói bằng lá dong ấy, không chỉ có gạo nếp, đỗ xanh và thịt lợn mà còn ẩn chứa một phần tâm hồn người Việt – sự gắn bó với đất, với trời, với gia đình và tổ tiên. Bánh chưng là minh chứng cho cách người Việt "ăn Tết" bằng cả trái tim, bằng ký ức, bằng sự sum vầy. Mỗi chiếc bánh là một bản hòa ca của đất trời, và mỗi lần gói bánh là một dịp để lưu giữ, truyền lại những giá trị truyền thống đẹp đẽ qua bao thế hệ.
Bánh chưng có nguồn gốc từ thời vua Hùng, gắn với sự tích hoàng tử Lang Liêu dâng lên món bánh tượng trưng cho đất, thể hiện lòng hiếu thảo và tinh thần trọng nông nghiệp của dân tộc. Cũng vì thế, bánh chưng không chỉ là món ăn, mà là biểu tượng của đạo lý "uống nước nhớ nguồn".
Để làm ra một chiếc bánh chưng đúng nghĩa, người ta cần chuẩn bị nhiều nguyên liệu quen thuộc nhưng đòi hỏi sự chăm chút. Gạo nếp trắng, thơm, ngâm đủ mềm để khi nấu được dẻo quánh. Đỗ xanh hấp chín, giã nhuyễn. Thịt lợn – thường là ba chỉ – phải được ướp vừa tay. Lá dong rửa sạch, để ráo, giữ màu xanh tươi mát. Lạt buộc được chẻ từ tre hoặc giang, ngâm mềm để dễ sử dụng.
Quá trình gói bánh là khoảnh khắc đong đầy yêu thương. Người lớn dạy con cháu cách đặt lá, đổ gạo, xếp đỗ, đặt thịt, gói chặt tay sao cho bánh vuông đều, chắc chắn. Không khí ấy không chỉ là lao động mà còn là lễ nghi, là dịp sum họp hiếm hoi trong năm. Sau khi gói xong, bánh được nấu trong nồi lớn suốt 8 đến 10 tiếng. Tiếng lửa reo, tiếng chuyện trò râm ran, mùi thơm thoảng lên từ bếp, tất cả làm nên một phần ký ức Tết khó phai.
Bánh chưng chín dẻo thơm, bóc ra có màu xanh lấp lánh, nhân đỗ vàng óng, thịt ngậy mà không ngán. Ăn cùng dưa hành, củ kiệu là sự kết hợp tuyệt vời giữa các vị truyền thống. Nhưng trên hết, thưởng thức bánh chưng còn là thưởng thức một phần của văn hóa, của niềm tự hào dân tộc.
Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người bận rộn chọn mua bánh chưng sẵn, nhưng cũng có không ít gia đình vẫn duy trì phong tục gói bánh mỗi dịp Tết. Đó là cách để truyền lại nếp xưa, để giữ cho Tết không chỉ là thời gian nghỉ ngơi mà còn là dịp trở về – trở về với ký ức, với gốc rễ, với những giá trị không bao giờ cũ.
Bánh chưng – chiếc hộp xanh bé nhỏ – vẫn lặng lẽ hiện diện trên mâm cỗ Tết, như một minh chứng rằng dù thời gian có trôi đi, bản sắc văn hóa vẫn luôn được gói ghém cẩn thận, chờ đợi được mở ra trong những ngày đầu xuân đầy yêu thương.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 9
“Thịt mỡ dưa hành câu đối đỏ
Cây nêu tràng pháo bánh chưng xanh”
Bánh chưng là một trong những món ăn không thể thiếu trong mỗi gia đình Việt Nam mỗi dịp Tết đến xuân về. Từ bao đời nay, bánh chưng đã như một món ăn gắn bó, sum vầy, mang đậm hương vị Tết cổ truyền dân tộc.
Truyện xưa kể rằng, từ đời Hùng Vương thứ 6, hoàng tử Lang liêu đã được vua cha lựa chọn để truyền ngôi với món bánh chưng, một thức bánh làm từ lúa gạo, do chính con người làm ra. Bánh chưng thường đi liền với bánh dày, nếu như bánh dày hình tròn, tượng trưng cho trời thì bánh chưng lại hình tượng trưng cho đất, con người luôn phải biết ơn mảnh đất đã sinh ra và nuôi sống chúng ta. Bánh chưng bao gồm những nguyên liệu rất đơn giản: Lá dong dùng để gói bánh, gạo nếp làm vỏ bánh và đỗ xanh, thịt lợn, hành làm nhân bánh. Để chuẩn bị gói bánh chưng, ta phải chuẩn bị những lá dong với nhiều kích cỡ, rửa sạch. Gạo nếp và đỗ xanh phải được ngâm sẵn, thịt lợn thái miếng và hành thái lát mỏng. Sau đó đến công đoạn gói bánh chưng. Ngày trước ông bà ta gói bánh chưng thuần túy bằng tay, nhưng bây giờ thường có khuôn để gói bánh được vuông vắn và dễ dàng hơn. Đầu tiên là đặt hai chiếc lạt biên dưới khuôn, sau đó xếp một lớp lá dong vuông vắn lên bốn mép khuôn. Tiếp theo là một lớp gạo nếp. Sau khi đã đổ gạo nếp lần thứ nhất, ta sẽ cho nhân bánh chưng gồm có đỗ, thịt và hành vào, xan đều ra giữa bánh rồi lại đổ thêm một lớp gạo nếp nữa. Cuối cùng là gói bánh lại và dùng lạt để cố định bánh cho chắc chắn. Khi gói bánh ta không nên xê dịch để tránh bị góc lệch. Những chiếc bánh chưng được coi là đạt tiêu chuẩn khi phần gạo và nhân bánh được nằm vuông vắn trong lớp lá, khi gói bánh chưng, không được cho lớp lá quá mỏng hay rách bởi nếu vậy khi luộc ruột bánh sẽ bị bung ra ngoài. Sau khi gói xong bánh chưng, ta cần chuẩn bị một nồi lớn để luộc bánh, thường thì sẽ luộc bánh chưng bằng bếp củi vì mất khá nhiều thời gian, xếp lần lượt bánh chưng vào nồi sau đó đổ nước vào, để lửa cháy âm ỉ trong khoảng 6-10 tiếng. Bánh chưng cần luộc lâu để chín đều và mềm thơm. Sau khi luộc xong bánh chưng cần được ép cho vuông vắn. Lúc ấy một chiếc bánh chưng mới hoàn chỉnh.
Bánh chưng thường được dùng để cúng ông bà tổ tiên, mang làm quà biếu tặng mỗi dịp Tết đến xuân về, vừa gần gũi lại vừa lịch sự. Bóc bánh chưng, màu bánh phải xanh màu lá dong, gạo phải mềm và chín tới mới ngon. Bánh chưng không cắt bằng dao mà dùng chính lạt gói bánh để cắt rất dễ dàng. Lớp vỏ bánh dính chặt và thơm mùi gạo nếp, mùi lá dong, đỗ bở tới, quyện với thịt lợn và hành tươi tạo nên một hương vị độc đáo và riêng biệt. Bánh chưng thường được ăn kèm với hành muối và dưa món,… Những chiếc bánh chưng trong mâm cơm ngày Tết vừa là món ăn thân thuộc vừa là mong chờ và niềm chúc cho những điều tốt đẹp trong năm mới sẽ đến với mỗi gia đình.
Cho dù xã hội có phát triển đến đâu, những món ăn mới và ngon như thế nào có ra đời, vị trí của bánh chưng trong mỗi dịp lễ trọng đại của dân tộc vẫn không thể thay thế. Món bánh chưng mộc mạc giản dị mà đầy ý nghĩa, vừa là sự biết ơn với ông cha ta, vừa là nét đẹp văn hóa không thể phai mờ.
Thuyết minh về cách làm bánh chưng - mẫu 10
Bánh chưng là biểu tượng không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền. Từ xa xưa, cứ mỗi dịp Tết đến xuân về, người người nhà nhà lại chuẩn bị những nồi bánh chưng rất lớn để đón Tết. Bởi trong suy nghĩ của mỗi người, bánh chưng là món ăn mang ý nghĩa sum họp, sum họp giản dị mà đầm ấm.
Người xưa vẫn cho rằng, bánh chưng ngày Tết có từ rất lâu đời. Người ta vẫn tin rằng bánh chưng, bánh giầy có từ thời Hùng Vương thứ 6 và cho đến ngày nay nó đã trở thành biểu tượng của Tết cổ truyền Việt Nam. Người ta luôn quan niệm rằng, bánh chưng chứng tỏ sự đủ đầy của đất trời và sự sum họp của gia đình sau một năm làm việc tất bật, vội vã. Dù ở miền Bắc, miền Trung hay miền Nam, bánh chưng là món ăn không thể thiếu trong ngày Tết. Có thể nói đây là món ăn được chờ đợi nhất, bởi Tết là ngày được thưởng thức những chiếc bánh chưng thơm ngon và ấm áp nhất.
Về nguyên liệu, bánh chưng được làm từ những thứ rất đơn giản và dễ chuẩn bị; kết hợp với bàn tay khéo léo của người gói bánh. Nguyên liệu chính là gạo nếp, lá dong, thịt và đậu xanh giã nhỏ. Mỗi nguyên liệu đều được lựa chọn cẩn thận để có thể tạo ra món ăn thơm ngon nhất. Còn gạo nếp, người ta chọn những hạt tròn mẩy, không mốc để khi nấu dậy mùi thơm dẻo của gạo nếp. Đậu xanh chọn loại đậu có màu vàng đẹp mắt, đồ chín mềm rồi giã nhỏ làm nhân bánh. Người ta sẽ chọn thịt ba chỉ hoặc thịt nạc dăm, trộn với tiêu xay, hành tím băm nhuyễn. Một nguyên liệu không kém phần quan trọng khác là lá dong để gói bánh. Ở một số vùng khác, người ta dùng lá chuối để gói bánh nhưng phổ biến nhất vẫn là lá dong.
Lá phải có màu xanh đậm, gân khỏe, không bị héo, rách. Hoặc nếu lá bị rách có thể lót mặt trong của lá lành để gói. Việc rửa lá dong và cắt bỏ cuống cũng rất quan trọng vì lá dong sạch vừa đảm bảo vệ sinh, vừa tạo mùi thơm sau khi nấu bánh.
Sau khi chuẩn bị đầy đủ các nguyên liệu là đến công đoạn gói bánh. Gói bánh chưng cần sự cần mẫn, tỉ mỉ và khéo léo để tạo nên chiếc bánh vuông vắn dâng cúng ông bà tổ tiên. Nhiều người cần khuôn vuông để gói nhưng cũng nhiều người không, chỉ cần gập bốn góc của lá dong là có thể gói được. Bao quanh nhân đậu và thịt là một lớp xôi dày. Chuẩn bị dây để bọc, giữ cho ruột bánh săn chắc, không bị nhão trong quá trình nấu.
Nướng bánh được coi là một công đoạn quan trọng. Thông thường người ta nấu bánh bằng củi khô, nấu trong nồi to, đổ ngập nước và nấu trong khoảng 8-12 tiếng. Thời gian nấu lâu như vậy để đảm bảo bánh chín đều và mềm. Khi nước bánh sôi, mùi bánh chưng bốc lên nghi ngút. Khi đó, mọi người bắt đầu cảm nhận được không khí Tết bao trùm khắp nhà.
Bánh chưng sau khi chín được mang ra và lăn qua lăn lại để tạo độ chắc cho bánh khi cắt ra đĩa và để được lâu hơn.
Mâm cơm ngày Tết không thể thiếu đĩa bánh chưng. Cũng giống như trên bàn thờ ngày Tết, đôi bánh chưng để dâng lên ông bà tổ tiên là phong tục được lưu truyền từ bao đời nay. Bánh chưng tượng trưng cho sự hoàn hảo của đất trời, cho những gì nhân hậu nhất, ấm áp nhất của lòng người.
Ngày Tết, nhiều người hay tặng bánh chưng làm quà, đây là món quà ý nghĩa tượng trưng cho sự chân thành, gửi gắm lời chúc trọn vẹn nhất.
Mỗi dịp Tết đến xuân về, bánh chưng bánh chưng là biểu hiện cho sự ấm áp của gia đình. Bánh chưng là biểu tượng của ngày Tết mà không một loại bánh nào khác có thể thay thế được. Vì đây là truyền thống, là nét đẹp của người Việt Nam, cần được giữ gìn và trân trọng từ xưa, hôm nay và cả mai sau.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Thuyết minh về cái bút bi lớp 9
- Thuyết minh về cái cặp
- Thuyết minh về cái cặp sách của em
- Thuyết minh về cái quạt lớp 9
- Thuyết minh về cây
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

