Động từ bất qui tắc Bear (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Bear (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bear

  • Mang, cầm, vác

  • Chịu đựng

  • Sinh, sinh sản, sinh lợi

Cách chia động từ bất qui tắc Bear

Động từ nguyên thể Bear
Quá khứ Bore
Quá khứ phân từ Born/Borne
Ngôi thứ ba số ít Bears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Bearing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Shear Shore/Sheared Shorn/Sheared
Swear Swore Sworn
Tear Tore Torn
Wear Wore Worn

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên