Động từ bất qui tắc Bear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Bear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bear
Mang, cầm, vác
Chịu đựng
Sinh, sinh sản, sinh lợi
Cách chia động từ bất qui tắc Bear
Động từ nguyên thể | Bear |
Quá khứ | Bore |
Quá khứ phân từ | Born/Borne |
Ngôi thứ ba số ít | Bears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Bearing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Shear | Shore/Sheared | Shorn/Sheared |
Swear | Swore | Sworn |
Tear | Tore | Torn |
Wear | Wore | Worn |