Động từ bất qui tắc Swear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Swear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Swear
Chửi, nguyền rủa
Thề, tuyên thệ
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Swear |
Quá khứ | Swore |
Quá khứ phân từ | Sworn |
Ngôi thứ ba số ít | Swears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Swearing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bear | Bore | Born/Borne |
Shear | Shore/Sheared | Shorn/Sheared |
Tear | Tore | Torn |
Wear | Wore | Worn |