Động từ bất qui tắc Tear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Tear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Tear
Rách, xé rách
Cách chia động từ bất qui tắc Tear
Động từ nguyên thể | Tear |
Quá khứ | Tore |
Quá khứ phân từ | Torn |
Ngôi thứ ba số ít | Tears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Tearing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bear | Bore | Born/Borne |
Shear | Shore/Sheared | Shorn/Sheared |
Swear | Swore | Sworn |
Wear | Wore | Worn |