Động từ bất qui tắc Shear (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Shear (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shear

  • Cắt, xắn, hớt (bằng dao, kéo, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Shear

Động từ nguyên thể Shear
Quá khứ Shore/Sheared
Quá khứ phân từ Shorn/Sheared
Ngôi thứ ba số ít Shears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shearing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bear Bore Born/Borne
Swear Swore Sworn
Tear Tore Torn
Wear Wore Worn

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên