Động từ bất qui tắc Wear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Wear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wear
Mặc (quần áo), đội (mũ)
Cách chia động từ bất qui tắc Wear
Động từ nguyên thể | Wear |
Quá khứ | Wore |
Quá khứ phân từ | Worn |
Ngôi thứ ba số ít | Wears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Wearing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bear | Bore | Born/Borne |
Shear | Shore/Sheared | Shorn/Sheared |
Swear | Swore | Sworn |
Tear | Tore | Torn |