Động từ bất qui tắc Bend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Bend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bend
Bẻ cong, uốn cong, cúi xuống (về hình dạng)
Bắt ai làm theo ý mình
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Bend |
Quá khứ | Bent |
Quá khứ phân từ | Bent |
Ngôi thứ ba số ít | Bends |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Bending |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Build | Built | Built |
Lend | Lent | Lent |
Send | Sent | Sent |
Spend | Spent | Spent |
Wend | Wended/Went | Wended/Went |