Động từ bất qui tắc Wend (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Wend (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wend

  • Bước đi (về phía)

Cách chia động từ bất qui tắc Wend

Động từ nguyên thể Wend
Quá khứ Wended/Went
Quá khứ phân từ Wended/Went
Ngôi thứ ba số ít Wends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Wending
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bend Bent Bent
Build Built Built
Lend Lent Lent
Send Sent Sent
Spend Spent Spent

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên