Động từ bất qui tắc Send (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Send (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Send
Gửi (thư, tin nhắn, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Send
Động từ nguyên thể | Send |
Quá khứ | Sent |
Quá khứ phân từ | Sent |
Ngôi thứ ba số ít | Sends |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sending |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bend | Bent | Bent |
Build | Built | Built |
Lend | Lent | Lent |
Send | Sent | Sent |
Spend | Spent | Spent |
Wend | Wended/Went | Wended/Went |