Động từ bất qui tắc Lend trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Lend trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lend
Cho vay, cho mượn
Cách chia động từ bất qui tắc Lend
Động từ nguyên thể | Lend |
Quá khứ | Lent |
Quá khứ phân từ | Lent |
Ngôi thứ ba số ít | Lends |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Lending |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bend | Bent | Bent |
Build | Built | Built |
Send | Sent | Sent |
Spend | Spent | Spent |
Wend | Wended/Went | Wended/Went |