Động từ bất qui tắc Build (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Build (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Build

  • Xây dựng

Cách chia động từ bất qui tắc Build

Động từ nguyên thể Build
Quá khứ Built
Quá khứ phân từ Built
Ngôi thứ ba số ít Builds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Building
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Build-Built-Built (D T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bend Bent Bent
Lend Lent Lent
Send Sent Sent
Spend Spent Spent
Wend Wended/Went Wended/Went

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên