Động từ bất qui tắc Fight trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Fight trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fight
Chiến đấu, đấu tranh
Cách chia động từ bất qui tắc Fight
Động từ nguyên thể | Fight |
Quá khứ | Fought |
Quá khứ phân từ | Fought |
Ngôi thứ ba số ít | Fights |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Fighting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bring | Brought | Brought |
Buy | Bought | Bought |
Catch | Caught | Caught |
Seek | Sought | Sought |
Teach | Taught | Taught |
Think | Thought | Thought |