Động từ bất qui tắc Bring trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Bring trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bring
Mang, cầm, đem lại
Cách chia động từ bất qui tắc Bring
Động từ nguyên thể | Bring |
Quá khứ | Brought |
Quá khứ phân từ | Brought |
Ngôi thứ ba số ít | Brings |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Bringing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Buy | Bought | Bought |
Catch | Caught | Caught |
Fight | Fought | Fought |
Seek | Sought | Sought |
Teach | Taught | Taught |
Think | Thought | Thought |