Động từ bất qui tắc Seek trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Seek trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Seek
Tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được
Cách chia động từ bất qui tắc Seek
Động từ nguyên thể | Seek |
Quá khứ | Sought |
Quá khứ phân từ | Sought |
Ngôi thứ ba số ít | Seeks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Seeking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bring | Brought | Brought |
Buy | Bought | Bought |
Catch | Caught | Caught |
Fight | Fought | Fought |
Teach | Taught | Taught |
Think | Thought | Thought |