Động từ bất qui tắc Teach (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Teach (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Teach

  • Dạy, dạy học, hướng dẫn

Cách chia động từ bất qui tắc Teach

Động từ nguyên thể Teach
Quá khứ Taught
Quá khứ phân từ Taught
Ngôi thứ ba số ít Teaches
Hiện tại phân từ/Danh động từ Teaching
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bring Brought Brought
Buy Bought Bought
Catch Caught Caught
Fight Fought Fought
Seek Sought Sought
Think Thought Thought

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên