Động từ bất qui tắc Think (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Think (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Think
Nghĩ, suy nghĩ
Cách chia động từ bất qui tắc Think
Động từ nguyên thể | Think |
Quá khứ | Thought |
Quá khứ phân từ | Thought |
Ngôi thứ ba số ít | Thinks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Thinking |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bring | Brought | Brought |
Buy | Bought | Bought |
Catch | Caught | Caught |
Fight | Fought | Fought |
Seek | Sought | Sought |
Teach | Taught | Taught |