Động từ bất qui tắc Kneel trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Kneel trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Kneel
Quỳ, quỳ xuống
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Kneel |
Quá khứ | Knelt/Kneeled |
Quá khứ phân từ | Knelt/Kneeled |
Ngôi thứ ba số ít | Kneels |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Kneeling |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Learn-Learnt/Learned-Learnt/Learned (T hoặc ED)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Burn | Burnt/Burned | Burnt/Burned |
Clap | Clapped/Clapt | Clapped/Clapt |
Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed |
Lean | Leant/Leaned | Leant/Leaned |
Leap | Leapt/Leaped | Leapt/Leaped |
Learn | Learned/Learnt | Learned/Learnt |
Smell | Smelled/Smelt | Smelled/Smelt |
Spell | Spelled/Spelt | Spelled/Spelt |
Spill | Spilled/Spilt | Spilled/Spilt |
Spoil | Spoiled/Spoilt | Spoiled/Spoilt |
Strip | Stripped/Stript | Stripped/Stript |
Sunburn | Sunburned/Sunburnt | Sunburned/Sunburnt |
Sweep | Swept/Sweeped | Swept/Sweeped |
Vex | Vexed/Vext | Vexed/Vext |