Động từ bất qui tắc Sunburn (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Sunburn (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sunburn
- Làm sạm nắng 
Cách chia động từ bất qui tắc Sunburn
| Động từ nguyên thể | Sunburn | 
| Quá khứ | Sunburned/Sunburnt | 
| Quá khứ phân từ | Sunburned/Sunburnt | 
| Ngôi thứ ba số ít | Sunburns | 
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sunburning | 
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Learn-Learnt/Learned-Learnt/Learned (T hoặc ED)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | 
|---|---|---|
| Burn | Burnt/Burned | Burnt/Burned | 
| Clap | Clapped/Clapt | Clapped/Clapt | 
| Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed | 
| Kneel | Knelt/Kneeled | Knelt/Kneeled | 
| Lean | Leant/Leaned | Leant/Leaned | 
| Leap | Leapt/Leaped | Leapt/Leaped | 
| Learn | Learned/Learnt | Learned/Learnt | 
| Smell | Smelled/Smelt | Smelled/Smelt | 
| Spell | Spelled/Spelt | Spelled/Spelt | 
| Spill | Spilled/Spilt | Spilled/Spilt | 
| Spoil | Spoiled/Spoilt | Spoiled/Spoilt | 
| Strip | Stripped/Stript | Stripped/Stript | 
| Sweep | Swept/Sweeped | Swept/Sweeped | 
| Vex | Vexed/Vext | Vexed/Vext | 
 
    
 Giải bài tập SGK & SBT
		                    Giải bài tập SGK & SBT
		                 Tài liệu giáo viên
		                    Tài liệu giáo viên
		                 Sách
		                    Sách
		                 Khóa học
		                    Khóa học
		                 Thi online
		                    Thi online
		                 Hỏi đáp
		                    Hỏi đáp
		                


