Động từ bất qui tắc Sweep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Sweep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sweep
Quét (sử dụng bàn chải)
Cách chia động từ bất qui tắc Sweep
| Động từ nguyên thể | Sweep |
| Quá khứ | Swept/Sweeped |
| Quá khứ phân từ | Swept/Sweeped |
| Ngôi thứ ba số ít | Sweeps |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sweeping |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Learn-Learnt/Learned-Learnt/Learned (T hoặc ED)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Burn | Burnt/Burned | Burnt/Burned |
| Clap | Clapped/Clapt | Clapped/Clapt |
| Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed |
| Kneel | Knelt/Kneeled | Knelt/Kneeled |
| Lean | Leant/Leaned | Leant/Leaned |
| Leap | Leapt/Leaped | Leapt/Leaped |
| Learn | Learned/Learnt | Learned/Learnt |
| Smell | Smelled/Smelt | Smelled/Smelt |
| Spell | Spelled/Spelt | Spelled/Spelt |
| Spill | Spilled/Spilt | Spilled/Spilt |
| Spoil | Spoiled/Spoilt | Spoiled/Spoilt |
| Strip | Stripped/Stript | Stripped/Stript |
| Sunburn | Sunburned/Sunburnt | Sunburned/Sunburnt |
| Vex | Vexed/Vext | Vexed/Vext |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



