Động từ bất qui tắc Strip trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Strip trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Strip
Lột, lột trần, cởi (quần áo)
Làm trờn răng (ốc vít, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Strip
Động từ nguyên thể | Strip |
Quá khứ | Stript/Stripped |
Quá khứ phân từ | Stript/Stripped |
Ngôi thứ ba số ít | Strips |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Stripping |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Learn-Learnt/Learned-Learnt/Learned (T hoặc ED)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Burn | Burnt/Burned | Burnt/Burned |
Clap | Clapped/Clapt | Clapped/Clapt |
Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed |
Kneel | Knelt/Kneeled | Knelt/Kneeled |
Lean | Leant/Leaned | Leant/Leaned |
Leap | Leapt/Leaped | Leapt/Leaped |
Learn | Learned/Learnt | Learned/Learnt |
Smell | Smelled/Smelt | Smelled/Smelt |
Spell | Spelled/Spelt | Spelled/Spelt |
Spill | Spilled/Spilt | Spilled/Spilt |
Spoil | Spoiled/Spoilt | Spoiled/Spoilt |
Sunburn | Sunburned/Sunburnt | Sunburned/Sunburnt |
Sweep | Swept/Sweeped | Swept/Sweeped |
Vex | Vexed/Vext | Vexed/Vext |