Động từ bất qui tắc Saw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Saw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Saw
Cưa, xẻ (gỗ)
Cách chia động từ bất qui tắc Saw
Động từ nguyên thể | Saw |
Quá khứ | Sawed |
Quá khứ phân từ | Sawn/Sawed |
Ngôi thứ ba số ít | Saws |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sawing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Mow | Mowed | Mown |
Sew | Sewed | Sewn/Sewed |
Show | Showed | Shown |
Sow | Sowed | Sown |