Động từ bất qui tắc Mow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Mow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mow
Cắt, gặt (bằng liềm, hái)
Cách chia động từ bất qui tắc Mow
Động từ nguyên thể | Mow |
Quá khứ | Mowed |
Quá khứ phân từ | Mown |
Ngôi thứ ba số ít | Mows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Mowing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Saw | Sawed | Sawed/Sawn |
Sew | Sewed | Sewn/Sewed |
Show | Showed | Shown |
Sow | Sowed | Sown |