Động từ bất qui tắc Sew trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Sew trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sew
May khâu
Đóng (trang sách)
Cách chia động từ bất qui tắc Sew
Động từ nguyên thể | Sew |
Quá khứ | Sewed |
Quá khứ phân từ | Sewn/Sewed |
Ngôi thứ ba số ít | Sews |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sewing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Mow | Mowed | Mown |
Saw | Sawed | Sawed/Sawn |
Show | Showed | Shown |
Sow | Sowed | Sown |