Động từ bất qui tắc Sow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Sow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sow
Gieo (giống, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Sow |
Quá khứ | Sowed |
Quá khứ phân từ | Sown |
Ngôi thứ ba số ít | Sows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sowing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Mow | Mowed | Mown |
Saw | Sawed | Sawed/Sawn |
Sew | Sewed | Sewn/Sewed |
Show | Showed | Shown |