Động từ bất qui tắc Sow (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Sow (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sow

  • Gieo (giống, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Sow
Quá khứ Sowed
Quá khứ phân từ Sown
Ngôi thứ ba số ít Sows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sowing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Mow Mowed Mown
Saw Sawed Sawed/Sawn
Sew Sewed Sewn/Sewed
Show Showed Shown

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên