Động từ bất qui tắc Show (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Show (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Show
Hiển thị, trưng bày
Cách chia động từ bất qui tắc Show
Động từ nguyên thể | Show |
Quá khứ | Showed |
Quá khứ phân từ | Shown |
Ngôi thứ ba số ít | Shows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Showing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Mow | Mowed | Mown |
Saw | Sawed | Sawed/Sawn |
Sew | Sewed | Sewn/Sewed |
Sow | Sowed | Sown |