Giải SBT Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading



Unit 1: Friendship

A. Reading (trang 4-5-6 SBT Tiếng Anh 11)

Part 1. Read the passage and then do the exercises that follow. (Đọc đoạn văn sau đó làm các bài tập sau đây.)

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

Trong số những người bạn tôi có, David Warren là người tôi thích nhất. Anh ấy nổi tiếng không chỉ trong lớp tôi mà cả trong trường nữa. Anh ấy tài năng và thích đi chơi. Nhiều học sinh trong trường biết đến anh ấy như là một nhà vô địch môn bơi lội. David luôn đại diện cho trường môn bơi tự do và đã giành được rất nhiều huy chương trong các cuộc thi. Năm ngoái, trong cuộc thi của quận, David là người đã ghi bàn thắng quyết định cho đội của trường của chúng tôi. Anh ấy cũng được các bạn học của mình nhớ vì điều này.

Quảng cáo

David là người thân thiện với hầu hết mọi người, và cậu ấy được biết đến như là một cây hài của lớp. Đôi khi, trước khi giáo viên đến lớp, anh ấy sẽ đứng trước lớp và cho chúng tôi một câu đố. Câu đố yêu thích của anh ấy thường bắt đầu là "Bạn có biết tại sao không ...?". Trên thực tế cậu ấy không bao giờ cho chúng tôi thời gian để trả lời. Cậu ấy hét lên câu trả lời gần như ngay lập tức, và cả lớp sẽ bật cười. Ngay cả khi David được yêu cầu trả lời câu hỏi của giáo viên, câu trả lời của cậu ấy thường chứa một câu nói đùa hoặc một lời nhận xét khiến chúng tôi cười. Thông thường, vì những câu chuyện cười của cậu rất vui vẻ, giáo viên sẽ cười cùng chúng tôi.

David cũng thích tổ chức đi chơi và tụ tập. Không giống như nhiều người thường mời một số nhóm nhất định, David thường tổ chức vui chơi cho cả lớp. Có lần cậu ấy tổ chức cho cả lớp buổi đi chơi ngoài vườn thú. Cuối chuyến đi, để thể hiện lòng kính trọng của chúng tôi với giáo viên chủ nhiệm đi cùng chúng tôi, David đã sắp xếp một chương trình đãi ngộ đặc biệt. Hóa ra cậu đã dành riêng cho cô giáo món quà đặc biệt của vườn thú – thưởng trà với một con đười ươi! Tất nhiên, con vật đã được thuần hóa và đã được huấn luyện để ngồi im lặng với khách đến xem. Tất cả chúng tôi, kể cả giáo viên, đã rất vui vẻ và cười thật tươi.

Quảng cáo

Exercise 1. Decide whether the statements are true (T) or false (F). (Các câu sau là đúng hay sai.)

Hướng dẫn dịch:

1. David Warren là người bạn nổi tiếng nhất của nhà văn.

2. David là vận động viên bơi lội giỏi nhất trong trường.

3. David luôn kể chuyện cười với bạn bè và giáo viên của mình.

4. David thích những buổi dã ngoại và gặp gỡ bạn bè.

5. Chuyến đi chơi ưa thích nhất của David là đến sở thú.

Quảng cáo

Đáp án:

1. F2. T3. F4. T5. F

Exercise 2. Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi sau.)

1. What do you know about the writer’s friend, David Warren?

(Bạn biết gì về bạn của tác giả, David Warren?)

2. How do you know that David is a champion swimmer?

(Nhờ đâu mà bạn biết rằng David là một nhà vô địch bơi lội?)

3. How do you know that David is the class joker?

(Nhờ đâu mà bạn biết rằng David là một người kể chuyện cười của lớp?)

4. What is the difference between David’s and other people’s way of organising outings and gatherings?

(Đâu là điểm khác biệt giữa David và những người khác trong việc tổ chức việc đi chơi và tụ tập mọi người?)

Đáp án:

1. He is popular not only in the writer’s class but also throughout the school. He is talented and likes outgoings. Most students in the school know him as a champion swimmer.

(Anh ấy nổi tiếng không chỉ trong lớp của tác giả mà cả trong trường. Anh ấy có tài và thích đi chơi. Nhiều học sinh trong trường biết đến anh ấy như là một nhà vô địch môn bơi lội.)

2. David always represents the school in freestyle swimming and has won a lot of medals in competitions. Last year, in the district championship, David was the one who scored the winning goal for the writer’s school team.

(David luôn đại diện cho trường môn bơi tự do và đã giành được rất nhiều huy chương trong các cuộc thi. Năm ngoái, trong cuộc thi của quận, David là người đã ghi bàn thắng quyết định cho đội của trường tác giả.)

3. Sometimes, before the teacher comes to the class, he would stand in front of the class and throw the writer’s class a riddle.

(Đôi khi, trước khi giáo viên đến lớp, anh ta sẽ đứng trước lớp và cho lớp của tác giả một câu đố.)

4. Unlike some people who usually invite certain groups of these functions, David often organizes them on a class basis.

(Không giống như nhiều người thường mời một số nhóm nhất định, David thường tổ chức vui chơi cho cả lớp.)

Part 2. Read the passage and choose the best option A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.)

Hướng dẫn dịch:

Khi chúng tôi ở Hy Lạp năm ngoái, tôi đã đi câu cá với bạn tôi - George. Sáng sớm hôm đó khi mà chúng tôi đang ngồi lặng im bên bờ hồ thì đột nhiên gặp phải một bất ngờ nhỏ. Chúng tôi nhìn thấy một con vịt đi cùng với ba con vịt đang lướt sóng vui vẻ phía sau. Khi chúng tôi đang theo dõi chúng, có một vòng xoáy bất ngờ. Chúng tôi bắt gặp một cái hàm chồi lên - một con cá khá giống với cá mập nước ngọt - và một con vịt bị kéo xuống dưới nước.

Việc này đã khiến George giận dữ. Anh đã thề sẽ bắt được chúng. Ba buổi sáng sau đó, anh ta trở lại khu vực đó và sử dụng các loại mồi khác nhau. Vào ngày thứ ba, George đã may mắn. Sử dụng một con ếch làm mồi, anh ta đã có thể móc con mồi quái vật đó. Một cuộc chiến đầy tuyệt vọng đã diễn ra nhưng George đã quyết tâm làm chủ và thành công. Khi anh ta lên bờ và giết chết nó, anh cân con cá và thấy rằng nó nặng gần bốn mươi pao - một kỉ lục của quận đó.

Câu hỏi:

1. Tại sao bạn nghĩ George đang ngồi lặng lẽ bên hồ?

A. Bởi vì anh ấy đang quan sát những con vịt.

B. Bởi vì anh ấy không nói nhiều.

C. Bởi vì anh ta đang đợi cá xuất hiện.

D. Bởi vì anh ta đang câu cá.

2. Từ "bất ngờ" trong dòng 3 ám chỉ điều gì?

A. con vịt

B. vịt con

C. hành động của con cá

D. thời gian trong ngày

3. Từ nào trong câu thứ ba của đoạn văn cho thấy rằng những con vịt không biết về sự nguy hiểm bên dưới chúng?

A. ba             B. cùng            C. paddling             D. vui vẻ

4. George cảm thấy gì về vụ việc hai ngày sau đó?

A. Ông bắt và giết chết con cá.

B. Anh ấy vẫn quyết tâm bắt được con cá.

C. Anh thề rằng anh sẽ bắt những con vịt còn lại.

D. Anh ta bắt được một con ếch và sử dụng nó làm mồi nhử cho con cá.

5. Con cá đáng giá bao nhiêu?

A. khoảng bốn mươi kg

B. khoảng bốn mươi đô la

C. không có thông tin về điều này

D. gần bốn mươi kg

Đáp án:

1. D2. C3. D4. B5. C

Các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 11(SBT Tiếng Anh 11) khác:

Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-1-friendship.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên