Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery Unit 6: Help the animals!
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Help the animals! sách English Discovery 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 6.
- Lesson 1 trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Lesson 2 trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Lesson 3 trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Lesson 4 trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Lesson 5 trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Lesson 6 trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Lesson 7 trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Lesson 8 trang 67 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Lesson 9 trang 68, 69 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery Unit 6: Help the animals!
Unit 6 Lesson 1: Vocabulary and Grammar 1 trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery): Look and match (Nhìn và nối)
Đáp án:
1. e - cat (mèo)
2. c - dog (chó)
3. a - guinea pig (chuột bạch)
4. b – rabbit (thỏ)
5. d – snake (rắn)
2 (trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery): Find and write (Tìm và viết)
Đáp án:
1. dog |
2. cat |
3. rabbit |
4. snake |
5. guinea pig |
3 (trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery): Listen and number (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a |
2. d |
3. c |
4. b |
Nội dung bài nghe:
1. A: Look, what are these? B: They're guinea pigs.
2. A: What are these, An? B: They're snakes.
3. A: What is this? B: It's a rabbit.
4. A: What are these? B: Oh, they are cats.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Nhìn xem, đây là những gì? B: Chúng là chuột bạch.
2. A: Đây là những gì, An? B: Chúng là rắn.
3. A: Đây là cái gì? B: Đó là một con thỏ.
4. A: Đây là những gì? B: Ồ, chúng là mèo.
Unit 6 Lesson 2 trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Count and write. Then listen and check (Đếm và viết. Sau đó nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
Đáp án:
1. one dog
2. two guinea pigs
3. three snakes
4. four cats
5. five rabbits
Hướng dẫn dịch:
1. một con chó
2. hai con chuột bạch
3. ba con rắn
4. bốn con mèo
5. năm con thỏ
2 (trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and write (Nhìn và viết)
Đáp án:
1. This is a cat.
2. These are guinea pigs.
3. These are rabbits.
4. This is a snake.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là một con mèo.
2. Đây là những con chuột bạch.
3. Đây là những con thỏ.
4. Đây là một con rắn.
3 (trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Choose and write (Chọn và viết)
Đáp án:
2. They're are snakes
3. They're rabbits.
4. They're dogs.
5. They're guinea pigs.
Hướng dẫn dịch:
Những gì đây?
1. Chúng là những con mèo
2. Chúng là những con rắn
3. Chúng là những con thỏ.
4. Chúng là những con chó.
5. Chúng là những con chuột bạch.
Unit 6 Lesson 3: Vocabulary and Grammar 2 trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and guess (Nhìn và đoán)
Đáp án:
1. d |
2. c |
3. b |
4. e |
5. a |
2 (trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and match (Nhìn và nối)
Đáp án:
3 (trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and write (Nhìn và viết)
Đáp án:
2. They’re snakes.
3. It’s a goat.
4. They’re eleven chicks.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng là mèo.
2. Chúng là rắn.
3. Đó là một con dê.
4. Chúng là mười một chú gà con.
Unit 6 Lesson 4: Phonics trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and fill. Then listen and check (Nhìn và điền. Sau đó nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
Đáp án:
2. snake |
3. snow |
4. spider |
5. spin |
6. stand |
Nội dung bài nghe:
2 (trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and complete (Nhìn và hoàn thành)
Đáp án:
Across:
2. rabbit |
3. spider |
5. goat |
6. chick |
Down:
3. snake |
4. duck |
3 (trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and write (Nhìn và viết)
Đáp án:
2. What's this? It's a parrot.
3. What's this? It's a goat.
4. What are these? These are ducks.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những gì? Đây là những con mèo.
2. Cái gì đây? Đó là một con vẹt.
3. Cái gì đây? Đó là một con dê.
4. Đây là những gì? Đây là những con vịt.
Unit 6 Lesson 5: Vocabulary and Grammar 3 trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and write (Nhìn và viết)
Đáp án:
1. tail (đuôi)
2. wings (cánh)
3. teeth (răng)
4. legs (chân)
2 (trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look, read and circle. (Nhìn, đọc và khoanh tròn)
Đáp án:
2. No, it isn't. |
3. Yes, it is. |
4. Yes, it is. |
5. No, it isn't. |
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có một cái đuôi dài. Đó là một con mèo à?
- Đúng vậy.
2. Nó có đôi chân dài. Nó là một con chó à?
- Không, không phải.
3. Nó có hai chân. Nó là một con gà con à?
- Đúng vậy.
4. Nó có hai cánh. Nó có phải là một con vẹt không?
- Đúng vậy.
5. Đó là những chiếc răng nhỏ. Nó là một con thỏ?
- Không, không phải.
Unit 6 Lesson 6 trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)
Đáp án:
1. long, small
2. small, wings, two
Hướng dẫn dịch:
1. Nó lớn. Nó có một cái đuôi dài. Nó có một đôi tai nhỏ.
2. Nó nhỏ. Nó có cánh. Nó có hai chân.
2 (trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery): Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
1. b |
2. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có một cái đuôi ngắn. Nó có bốn chân dài. Nó có một cái mũi nhỏ. Nó màu nâu.
2. Nó dài. Nó có một cái đuôi ngắn. Nó có đôi chân ngắn. Nó có hàm răng lớn. Nó màu nâu.
3. Nó có một cái đuôi dài. Nó nhỏ. Nó có một cái mũi to. Nó màu đen và trắng.
3 (trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery): Look and write (Nhìn và viết)
Đáp án:
2. It's got two legs.
3. It's got (big / long) ears.
4. It's got (two) eyes.
5. It's got (big) teeth.
Hướng dẫn dịch:
2. Nó có hai chân.
3. Nó có đôi tai (to / dài).
4. Nó có (hai) mắt.
5. Nó có răng (to).
Unit 6 Lesson 7: Story trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look, read and write (Nhìn, đọc và viết)
Đáp án:
2. guinea pigs |
3. rabbits |
4. legs |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng là những quả trứng.
2. Đây là những con chuột lang.
3. Chúng là thỏ con.
4. Nó có 8 chân.
2 (trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):What do they eat? Look and match (Họ ăn gì? Tìm và nối)
Đáp án:
Unit 6 Lesson 8: Skills/Project trang 67 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 67 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and complete (Nhìn và hoàn thành)
Đáp án:
3. one goat |
4. two goats |
5. one chick |
6. four chicks |
7. one snake |
8. three snakes |
Hướng dẫn dịch:
1. một con mèo
2. hai con mèo
3. một con dê
4. hai con dê
5. một chú gà con
6. bốn chú gà con
7. một con rắn
8. ba con rắn
2 (trang 67 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
2. b |
3. d |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có răng to và tai lớn.
2. Nó có bốn chân và màu trắng.
3. Nó có hai cánh và hai chân.
4. Nó có bốn chân và màu nâu.
3 (trang 67 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Read, write and draw (Đọc, viết và vẽ)
(Học sinh tự thực hành)
Unit 6 Lesson 9: Review trang 68, 69 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 68 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look, write and match (Nhìn, viết và nối)
Đáp án:
2 (trang 68 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look, match and write (Nhìn, nối và viết)
Đáp án:
2 - b A cat has got a long tail.
3 - a A goat has four legs.
4 - c A spider has eight legs.
Hướng dẫn dịch:
2. Một con mèo có một cái đuôi dài.
3. Một con dê có bốn chân.
4. Một con nhện có tám chân.
3 (trang 69 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery):Look and read. Write Yes or No. (Nhìn và đọc. Viết có hoặc không.)
1. The cat is under the table.
2. The parrot is red and blue.
3. The snake is long.
4. The dog is big.
Hướng dẫn dịch:
1. Con mèo ở dưới gầm bàn.
2. Con vẹt có màu đỏ và xanh.
3. Con rắn dài.
4. Con chó lớn.
Đáp án:
1. No |
2. Yes |
3. Yes |
4. No |
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 English Discovery hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 English Discovery
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 English Discovery
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 English Discovery hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh 3 English Discovery (Activity Book).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.