SBT Tiếng Anh 7 Right on Revision (Units 1 - 2)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 7 Revision (Units 1 - 2) sách Right on 7 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Revision (Units 1 - 2).

SBT Tiếng Anh 7 Right on Revision (Units 1 - 2)

Quảng cáo

1 (trang 22 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Revision (Units 1 - 2)

Đáp án:

1. early/tall/slim/blond

2. old/medium/chubby

3. young/tall/thin/straight/black

4. late/short

Giải thích:

- early (adv): sớm, đầu

- young (adj): trẻ

- tall (adj): cao

Quảng cáo

- short (adj): ngắn

- slim (adj): gầy, mảnh khảnh

- chubby (adj): mũm mĩm

- straight (adj): thẳng

- blond (adj): tóc vàng hoe

- medium (adj): tầm trung

- old (adj): già

- thin (adj): gầy, ốm

Hướng dẫn dịch:

Jane is in her early thirties. She is tall and slim. She has got blond hair. (Jane khoảng đầu độ tuổi 30 tuổi. Cô ấy cao và mảnh mai. Cô ấy có mái tóc vàng.)

Mr Henry is old. He's of medium height and chubby. (Ông Henry già. Ông ấy cao trung bình và mập mạp.)

Quảng cáo

Mia is young. She's short and thin. She's got straight black hair. (Mia 8 tuổi. Cô ấy thấp và gầy. Cô ấy có tóc thẳng màu đen.)

Mike is in his late thirties. He's got short brown hair. (Mike ở cuối độ tuổi 30. Anh ấy có tóc ngắn màu nâu.)

2 (trang 22 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Fill in each gap with generous, cheerful, selfish, talkative, popular, honest, energetic, bossy or impatient. (Điền vào ô trống với các từ generous, cheerful, selfish, talkative, popular, honest, energetic, bossy hoặc impatient.)

1. He hates waiting for things. He’s _____.

2. She talks a lot. She’s _____.

3. He likes telling people what to do. He’s _____.

4. She smiles a lot. She’s _____.

5. He likes giving people things. He’s _____.

6. Lots of people like her. She’s _____.

7. He only cares about himself. He’s _____.

8. He always tells the truth. She’s _____.

9. He does a lot of things. He’s _____.

Quảng cáo

Đáp án:

1. impatient

2. talkative

3. bossy

4. cheerful

5. generous

6. popular

7. selfish

8. honest

9. energetic

 

Giải thích:

- generous (adj): rộng rãi, hào phóng

- cheerful (adj): vui vẻ, hớn hở

- selfish (adj): ích kỉ 

- talkative (adj): nhiều chuyện, nói nhiều

- popular (adj): phổ biến, nổi tiếng

- honest (adj): thật lòng, thật thà

- energetic (adj): mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết

- bossy (adj): hống hách, hách dịch

- impatient (adj): mất kiên nhẫn, thiếu bình tĩnh

Hướng dẫn dịch:

1. He hates waiting for things. He's impatient. (Anh ta ghét phải chờ đợi nhiều thứ. Anh ấy là một người mất kiên nhẫn.)

2. She talks a lot. She's talkative. (Cô ấy nói rất nhiều. Cô ấy là một người nói nhiều.)

3. He likes telling people what to do. He's bossy. (Anh ấy thích nói về người phải làm gì. Anh ấy là một người rất hống hách.)

4. She smiles a lot. She's cheerful. (Cô ấy cười rất nhiều. Cô ấy là người vui vẻ.)

5. He likes giving people things. He's generous. (Anh ấy thích cho mọi người nhiều thứ. Anh ấy là một rất hào phóng.)

6. Lots of people like her. She's popular. (Rất nhiều người thích cô ấy. Cô ấy là người rất nổi tiếng.)

7. He only cares about himself. He's selfish. (Anh ấy chỉ quan tâm đến bản thân. Anh ấy là người ích kỉ.)

8. She always tells the truth. She's honest. (Cô ấy luôn luôn nói sự thật. Cô ấy là một người thật thà.)

9. He does a lot of things. He's energetic. (Anh ấy làm rất nhiều thứ. Anh ấy là một ngườu tràn trề năng lượng.)

3 (trang 22 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Label the pictures with snorkel, boxing gloves, rollerblades, punchbag, flippers and wetsuits. (Điền vào các bức tranh với các từ snorkel, boxing gloves, rollerblades, punchbag, flippers và wetsuits.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Revision (Units 1 - 2)

Đáp án:

1. flippers

2. snorkel

3. wetsuits

4. punchbag

5. boxing gloves

6. rollerblades

Hướng dẫn dịch:

1. flippers (n): chân vịt để bơi

2. snorkel (n): mặt nạ thở một ống

3. wet suit (n): đồ để bơi, lặn

4. punchbag (n): túi đấm bốc

5. boxing gloves (n): găng tay đấm bốc

6. rollerblades (n): giày trượt patin

4 (trang 22 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Fill in each gap with do, play or go. (Điền vào ô trống với các từ do, play hoặc go.)

1. _____ badminton

2. _____ rollerblading

3. _____ kickboxing

4. _____ snorkelling

5. _____ yoga

1. play

2. go

3. do

4. go

5. do

Hướng dẫn dịch:

1. play badminton: chơi cầu lông

2. go rollerbalding: trượt patin

3. do kickboxxing: đấm bốc

4. go snorkelling: đi lặn

5. do yoga: tập yoga

5 (trang 22 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. (Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn hoặc Thì hiện tại tiếp diễn.)

1. The art class _____ (start) at 9:15 a.m.

2. Terry _____ (stay) at his aunt’s house these days.

3. What time _____ (you/usually/go) to school?

4. Mark _____ (meet) his cousin tomorrow.

5. Mum _____ (watch) TV in the evenings.

Đáp án:

1. starts

2. is staying

3. do you usually go

4. is meeting

5. watches

Hướng dẫn dịch:

1. The art class starts at the 9:15 a.m. (Lớp học bắt đầu vào lúc 9 giờ 15 phút sáng.)

2. Terry is staying at his aunt’s house these days. (Terry đang ở nhà cửa dì anh ấy mấy ngày gần đây.)

3. What time do you usually go to school? (Bạn thường đi học vào lúc mấy giờ?)

4. Mark is meeting his cousin tomorrow. (Mark đự định gặp em họ vào ngày mai.)

5. Mum watches TV in the evenings. (Mẹ đang xem ti vi vào mỗi buổi tối.)

6 (trang 23 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Fill in each gap with at, on or in. (Điền vào ô trống với các từ at, on hoặc in.)

1. I usually get up _____ 7:30 a.m.

2. Sam’s birthday party is _____ Saturday afternoon.

3. What do you want to do _____ the weekend?

4. I brush my teeth _____ the morning and _____ night.

5. They always go on holiday _____ the summer.

6. Susan’s birthday is _____ 25th August.

Đáp án:

1. at

2. on

3. at

4. in/at

5. in

6. on

Hướng dẫn dịch:

1. I usually get up at 7:30 a.m. (Tôi thường thức dậy vào lúc 7 giờ 30 phút.)

2. Sam’s birthday party is on Saturday afternoon. (Tiệc sinh nhật của Sam vào chiều thứ Bảy.)

3. What do you want to do at the weekend?  (Bạn muốn làm gì vào cuối tuần?)

4. I brush my teeth in the morning and at night. (Tôi đánh răng vào buổi sáng và buổi tối.)

5. They always go on holiday  inthe summer. (Họ luôn đi du lịch vào mùa hè.)

6. Susan’s birthday is on 25th August. (Sinh nhật của Susan vào ngày 25/8.)

7 (trang 23 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Put the verbs in brackets into the Past Simple. (Điền các động từ trong ngoặc vào Quá khứ Đơn.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Revision (Units 1 - 2)

Đáp án:

1. was

2. had

3. did you go

4. stayed

5. saw

6. was

7. went

8. drove

9. flew

10. went

Hướng dẫn dịch:

A: How was your holiday in Brazil? (Kì nghỉ của bạn ở Brazil?)

B: Great! We had a great time. (Tuyệt vời! Chúng ta đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)

A: What did you do? (Bạn đã làm gì?)

B: We stayed at the wonderful hotel and we saw all the sights. The weather was great, so we went to the beach everyday. (Chúng ta đã ở tong một khách sạn tuyệt vời và chúng tôi đã ngắm toàn toàn cảnh các nơi tham quan. Thời tiết rất tuyệt, vì vậy ngày nào chúng tôi cũng đi biển.)

A: It sounds amazing! (Nghe thật tuyệt!)

B: Yesterday, we drove to the airport in Rio and flew home. I can’t believe we’re back. (Hôm qua, chúng tôi lái xe đến sân bây ở Rio và bay về nhà. Tôi không thể tin được chúng tôi đã quay trở lại.)

A: Well, at least you went on holiday. (Chà, cuối cùng cậu cũng đã có một kì nghỉ.)

8 (trang 23 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Write what Lia used to/didn’t use to when she was five. (Viết những gì Lia used/didn’t use to khi cô ấy 5 tuổi.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Revision (Units 1 - 2)

Đáp án:

1. She used to listen to music.

2. She didn’t use to have long hair.

3. She used to spend time in the garden.

4. She didn’t use to play computer games.

5. She used to go to the park with her mum.

Hướng dẫn dịch:

1. She used to listen to music. (Cô ấy đã từng nghe nhạc tước đây.)

2. She didn’t use to have long hair. (Cô ấy chưa từng có mái tóc dài trước đây.)

3. She used to spend time in the garden. (Cô ấy đã từng dành thời gian trong vườn trước đây.)

4. She didn’t use to play computer games. (Cô ấy chưa từng chơi trò chơi trên máy tính trước đây.)

5. She used to go to the park with her mom. (Cô ấy đã từng đi đến công viên với mẹ trước đây.)

9 (trang 23 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Fill in each gap with the correct quantifier. (Điền vào mỗi khoảng trống bằng bộ định lượng chính xác.)

1. A: How _____ apples do you need to make the pie?

          B: About five or six.

2. A: I’d really like some hot chocolate.

          B: I’m afraid we haven’t got _____ milk.

3. A: Can you buy some cheese from the supermarket?

B: Sure. How _____ do you need?

4. A: Do you want sugar in your tea?

          B: Yes, please. But just a _____. I don’t want a lot.

5. A: There’s too _____ salt in this sauce.

          B: I know. It tastes salty!

Đáp án:

1. many

2. any

3. much

4. little

5. much

Hướng dẫn dịch:

1. A: How many apples do you need to make the pie? (Có bao nhiêu quả táo bạn cần để làm bánh vậy?)

B: About five or six. (Khoảng năm hoặc sáu quả.)

2. A: I’d really like some hot chocolate. (Tôi thật sự thích có nhiều sô cô la nóng.)

B: I’m afraid we haven’t got any milk. (Tôi e là chúng ta không còn sữa ở đậy.)

3. A: Can you buy some cheese from the supermarket? (Bạn có thể mua cho tôi một ít phô mai ở siêu thị không?)

B: Sure. How much you need? (Chắc chắn rồi. Bạn cần bao nhiêu vậy?)

4. A: Do you want sugar in your tea? (Bạn muốn bao nhiêu đường vào trong trà vậy?

B: Yes, please. But just a little. I don’t want a lot. (Vâng. Nhưng mà chỉ một ít thôi nhé. Tôi không muốn bỏ nhiều đường.)

5. A: There’s too much salt in this sauce. (Có quá nhiều muối trên nước chén nước tương này.)

B: I know. It tastes salty. (Tôi cũng thấy vậy. Nó rất mặn.)

10 (trang 23 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Put the sentences in the correct order. (Đặt câu với các từ gợi ý.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Revision (Units 1 - 2)

Đáp án:

1. A: What would you like today?

B: I’d like chicken and pasta, please.

A: Anything to drink

B: A small bottle of water, please.

2. A: The new teacher is great!

B: Really? What does he look like?

A: He’s tall and thin.

B: What is he like?

A: He’s talkative and energetic.

Hướng dẫn dịch:

1. A: What would you like today? (Hôm nay bạn muốn dùng cái gì vậy?)

B: I would like chicken and pasta, please (Cho tôi mì Ý và gà nhé.)

A: Anything to drink? (Bạn có muốn uống thêm gì không?)

B: A small bottle of water, please. (Cho tôi một chai nước nhé.)

2. A: The new teacher is great! (Giáo viên mới tuyệt thật đấy.)

B: Really? What does he look like? (Thật hả? Thầy ấy trông như thế nào?)

A: He’s tall and thin. (Thầy ấy cao và gầy.)

B: What is he like? (Tính tình thầy ấy thế nào?)

A: He’s talkative and energetic. (Thầy ấy rất thích nói và tràn đầy năng lượng.)

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh 7 Right on của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh 7 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học