Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 10 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 10 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 10: New Ways to Learn sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 10 Unit 10 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 10 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.

Quảng cáo

Converting an entire CD into ______ format and downloading it to an MP3 player takes only about 10 to 15 minutes.

A. native

B. identity

C. digital

D. fingertip

Đáp án đúng: C

A. native (adj): bản địa, nguyên thủy

B. identity (n): danh tính

C. digital (adj): kỹ thuật số

D. fingertip (n): đầu ngón tay

Cụm từ: digital format (n): định dạng kỹ thuật số.

Chọn C.

→ Converting an entire CD into digital format and downloading it to an MP3 player takes only about 10 to 15 minutes.

Dịch nghĩa: Chuyển toàn bộ đĩa CD sang định dạng kỹ thuật số và tải xuống máy nghe nhạc MP3 chỉ mất khoảng 10 đến 15 phút.

Question 2. Choose the correct answer.

Computer games which encourage players to move up levels and earn high scores may help develop mathematical ______.

A. distractions

B. skills

C. knowledge

D. memories

Đáp án đúng: B

A. distractions (n): sự sao nhãng

B. skills (n-plural): kỹ năng

C. knowledge (n): kiến thức

D. memories (n): trí nhớ, ký ức

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ Computer games which encourage players to move up levels and earn high scores may help develop mathematical skills.

Dịch nghĩa: Các trò chơi điện tử khuyến khích người chơi tăng cấp và đạt điểm cao có thể giúp phát triển các kỹ năng toán học.

Quảng cáo


Question 3. Choose the correct answer.

The school maintains learning profiles that provide detailed information about each student’s strengths and ______.

A. benefits

B. habits

C. weaknesses

D. characters

Đáp án đúng: C

A. benefits (n-plural): lợi ích

B. habits (n-plural): thói quen

C. weaknesses (n-plural): điểm yếu

D. characters (n-plural): tính cách

Cụm từ: strengths and weaknesses - điểm mạnh và điểm yếu.

Chọn C.

→ The school maintains learning profiles that provide detailed information about each student’s strengths and weaknesses.

Dịch nghĩa: Nhà trường lưu giữ hồ sơ học tập cung cấp thông tin chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng học sinh.

Question 4. Choose the correct answer.

Lack of an education severely restricts a woman’s access ______ information and opportunities.

A. to

B. with

C. about

D. from

Đáp án đúng: A

Cấu trúc: access to something - quyền tiếp cận, khả năng tiếp cận cái gì.

Chọn A.

→ Lack of an education severely restricts a woman’s access to information and opportunities.

Dịch nghĩa: Thiếu giáo dục hạn chế nghiêm trọng khả năng tiếp cận thông tin và cơ hội của phụ nữ.

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

People are now familiar with the term m-learning or ______ learning, which focuses on the use of personal electronic devices.

A. offline

B. virtual

C. mobile

D. distanced

Đáp án đúng: C

A. offline (adj): ngoại tuyến

B. virtual (adj): ảo

C. mobile (adj): di động

D. distanced (adj): từ xa

Cụm “m-learning” là viết tắt của “mobile learning” (học di động).

Chọn C.

→ People are now familiar with the term m-learning or mobile learning, which focuses on the use of personal electronic devices.

Dịch nghĩa: Hiện nay mọi người đã quen thuộc với thuật ngữ học di động (m-learning hay mobile learning), thuật ngữ này tập trung vào việc sử dụng các thiết bị điện tử cá nhân.

Question 6. Choose the correct answer.

Most children’s television programmes aim to ______ and entertain at the same time.

A. educate

B. education

C. educational

D. educated

Đáp án đúng: A

A. educate (v): giáo dục, dạy dỗ ai đó

B. education (n): nền giáo dục

C. educational (adj): thuộc về giáo dục, mang tính giáo dục

D. educated (adj): có học thức, được giáo dục

Cấu trúc: aim to do something - có mục đích làm gì đó, nên chỗ trống cần điền một động từ nguyên thể.

Chọn A.

→ Most children’s television programmes aim to educate and entertain at the same time.

Dịch nghĩa: Hầu hết các chương trình truyền hình dành cho trẻ em đều nhằm mục đích giáo dục và đồng thời để giải trí.

Question 7. Choose the correct answer.

E-books are typically ______ through a student’s personal device, such as a notebook, tablet or cellphone.

A. addressed

B. accessed

C. affected

D. identified

Đáp án đúng: B

A. addressed (v-ed): được giải quyết, được gửi đến

B. accessed (v-ed): được truy cập

C. affected (v-ed): bị ảnh hưởng

D. identified (v-ed): được xác định

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ E-books are typically accessed through a student’s personal device, such as a notebook, tablet or cellphone.

Dịch nghĩa: Học sinh thường truy cập sách điện tử thông qua thiết bị cá nhân, chẳng hạn như máy tính xách tay, máy tính bảng hoặc điện thoại di động.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

You should not use any personal electronic ______, such as a cell phone while driving.

A. tool

B. device

C. equipment

D. set

Đáp án đúng: B

A. tool (n): công cụ (dụng cụ dùng để làm việc)

B. device (n): thiết bị (các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng)

C. equipment (n): thiết bị (thiết bị máy móc, bộ phận phức tạp, không dùng cho đồ điện tử cá nhân nhỏ)

D. set (n): bộ (bộ thiết bị, dùng cho một tập hợp thiết bị)

Ta có cụm: electronic device (n): thiết bị điện tử.

Chọn B.

→ You should not use any personal electronic device, such as a cell phone while driving.

Dịch nghĩa: Bạn không nên sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử cá nhân nào, chẳng hạn như điện thoại di động trong khi lái xe.

Question 9. Choose the phrase which is closest in meaning to the underlined phrase in the following sentence.

She was hated by other students because she was the teacher’s pet.

A. the best student in class

B. the most active student in class

C. the teacher’s favorite student

D. the student who takes care of the teacher’s pet

Đáp án đúng: C

the teacher’s pet: học trò cưng

Xét các đáp án:

A. the best student in class: học sinh giỏi nhất lớp

B. the most active student in class: học sinh năng động nhất lớp

C. the teacher’s favorite student: học sinh được giáo viên yêu thích nhất

D. the student who takes care of the teacher’s pet: học sinh chăm sóc cho thú cưng của giáo viên

→ the teacher’s pet = the teacher’s favorite student

Chọn C.

Dịch nghĩa:Cô ấy bị các bạn khác ghét vì là học trò cưng của giáo viên.

Question 10. Choose the word which is opposite in meaning to the underlined phrase in the following sentence.

This course provides students with an in-depth understanding of key business concepts and prepares them for the workplace.

A. incomplete

B. detailed

C. wrong

D. misleading

Đáp án đúng: A

in-depth (adj): sâu sắc, kỹ lưỡng → in-depth understanding: hiểu biết sâu sắc, chi tiết

Xét các đáp án:

A. incomplete (adj): không hoàn chỉnh, chưa đầy đủ

B. detailed (adj): chi tiết

C. wrong (adj): sai

D. misleading (adj): gây hiểu lầm

→ in-depth >< incomplete

Chọn A.

Dịch nghĩa: Khóa học này giúp sinh viên hiểu sâu sắc về các khái niệm then chốt trong kinh doanh và chuẩn bị cho họ bước vào môi trường làm việc.

Question 11. Choose the correct answer.

The restaurant was terrible! I ______ there again.

A. am not going to eat

B. aren’t going to eat

C. isn’t going to eat

D. be not going to eat

Đáp án đúng: A

Dùng thì tương lai gần để diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai, có căn cứ, người nói cảm thấy chắc chắn về điều đó.

Dấu hiệu: “The restaurant was terrible!” (Nhà hàng đó thật tệ!)

Cấu trúc thì tương lai gần: am/is/are + (not) + going to + V-inf.

Chọn A.

→ The restaurant was terrible! I am not going to eat there again.

Dịch nghĩa: Nhà hàng đó thật tệ! Tôi sẽ không ăn ở đó nữa.

Question 12. Choose the correct answer.

Man: Are you busy tonight? Would you like to have coffee?

Woman: Sorry. I ______ to the library. I’ve been planning to study all day.

A. go

B. am going to go

C. am going

D. goes

Đáp án đúng: C

Dùng thì tương lai gần để diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai, có căn cứ, người nói cảm thấy chắc chắn về điều đó.

Dấu hiệu: “I’ve been planning to study all day.” (Tôi đã lên kế hoạch học cả ngày rồi.)

Cấu trúc thì tương lai gần: am/is/are + (not) + going to + V-inf.

Với động từ “go”, ta phải chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn.

Chọn C.

→ Man: Are you busy tonight? Would you like to have coffee?

Woman: Sorry. I am going to the library. I’ve been planning to study all day.

Dịch nghĩa:

Người đàn ông: Tối nay bạn có bận không? Bạn có muốn đi uống cà phê không?

Người phụ nữ: Xin lỗi. Tôi sẽ đến thư viện. Tôi đã lên kế hoạch học cả ngày rồi.

Question 13. Choose the correct answer.

Let me know if the film’s good. If it is, I ______ it later.

A. am going to watch

B. am watching

C. will watch

D. will be watching

Đáp án đúng: C

Câu này nói về điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả có khả năng xảy ra nếu điều kiện đúng (nếu bộ phim hay). → dùng câu điều kiện loại 1.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can/may + V-inf.

Chọn C.

→ Let me know if the film’s good. If it is, I will watch it later.

Dịch nghĩa: Hãy cho tôi biết nếu bộ phim hay. Nếu hay, tôi sẽ xem nó sau.

Question 14. Choose the correct answer.

My sister is pregnant. The doctor says she ______ the baby in March.

A. is going to have

B. will have had

C. will be having

D. will be had

Đáp án đúng: A

Câu này nói về kế hoạch/dự đoán có cơ sở “My sister is pregnant” (Chị gái tôi đang mang thai). → dùng thì tương lai gần.

Cấu trúc thì tương lai gần: am/is/are + (not) + going to + V-inf.

Chọn A.

→ My sister is pregnant. The doctor says she is going to have the baby in March.

Dịch nghĩa: Chị gái tôi đang mang thai. Bác sĩ nói chị ấy sẽ sinh em bé vào tháng 3.

Question 15. Choose the correct answer.

Do you think that this platform ______ more successful in the future?

A. is going to be

B. will be

C. is

D. is gonna be

Đáp án đúng: B

Đây là câu hỏi về dự đoán tương lai, không có căn cứ/dựa trên dấu hiệu, nên chia thì tương lai đơn.

Cấu trúc thì tương lai đơn: will + V-inf.

Chọn B.

→ Do you think that this platform will be more successful in the future?

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ nền tảng này sẽ thành công hơn trong tương lai không?

Question 16. Choose the correct answer.

Look out! You ______ yourself with that knife!

A. hurt

B. will hurt

C. are hurting

D. are going to hurt

Đáp án đúng: D

“Look out!” (Cẩn thận!) là lời cảnh báo ngay lập tức, nghĩa là điều nguy hiểm sắp xảy ra (tự làm mình bị thương). → dùng thì tương lai gần để nói về một điều sắp xảy ra chắc chắn dựa trên dấu hiệu hiện tại.

Cấu trúc thì tương lai gần: am/is/are + (not) + going to + V-inf.

Chọn D.

→ Look out! You are going to hurt yourself with that knife!

Dịch nghĩa: Cẩn thận! Bạn sẽ tự làm mình bị thương vì con dao đó đấy!

Question 17. Choose the correct answer.

Anne: Why are you buying so much beef?

Bill: We ______ a party tonight.

A. are to have

B. are going to have

C. will have

D. having

Đáp án đúng: B

Câu trả lời nói về kế hoạch trong tương lai gần (chúng tôi sẽ tổ chức tiệc). → dùng thì hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing) hoặc tương lai gần (am/is/are + going to + V-inf) để nói về kế hoạch đã được lên lịch.

Chọn B.

→ Anne: Why are you buying so much beef?

Bill: We are going to have a party tonight.

Dịch nghĩa:

Anne: Sao bạn mua nhiều thịt bò thế?

Bill: Tối nay chúng tôi sẽ tổ chức tiệc.

Question 18. Choose the correct answer.

Collins: It is going to rain soon.

Dave: Really? I ______ the clothes in.

A. am going to bring

B. am bringing

C. will bring

D. bring

Đáp án đúng: C

Câu trên là một quyết định ngay tại thời điểm nói, phản ứng với dự báo “It is going to rain soon” (Trời sắp mưa rồi), nên dùng thì tương lai đơn.

Cấu trúc thì tương lai đơn: will + V-inf.

Chọn C.

→ Collins: It is going to rain soon.

Dave: Really? I will bring the clothes in.

Dịch nghĩa:

Collins: Trời sắp mưa rồi.

Dave: Thật à? Tôi sẽ mang quần áo vào.

Question 19. Choose the correct answer.

Judging by the latest statistics, our firm ______ a crisis soon.

A. will face

B. is going to face

C. will be facing

D. is being faced

Đáp án đúng: B

Câu này là một dự đoán được đưa ra dựa trên dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại “Judging by the latest statistics” (Dựa vào các số liệu mới nhất), nên chia thì tương lai gần.

Cấu trúc thì tương lai gần: am/is/are + (not) + going to + V-inf.

Chọn B.

→ Judging by the latest statistics, our firm is going to face a crisis soon.

Dịch nghĩa: Dựa vào các số liệu mới nhất, công ty chúng ta sẽ sớm phải đối mặt với khủng hoảng.

Question 20. Choose the correct answer.

He ______ the car if he doesn’t afford it.

A. won’t buy

B. doesn’t buy

C. won’t be buying

D. isn’t buying

Đáp án đúng: A

Mệnh đề “if he doesn’t afford it” dùng thì hiện tại đơn → dấu hiệu của câu điều kiện loại 1 - nói về những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện đúng.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can/may + V-inf.

Chọn A.

→ He won’t buy the car if he doesn’t afford it.

Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ không mua xe nếu không đủ khả năng chi trả.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học