Tiếng Anh 6 Right on Unit 1 Progress check (trang 34, 35)



Lời giải bài tập Unit 1 lớp 6 Progress check trang 34, 35 trong Unit 1: Home & Places Tiếng Anh 6 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1.

Tiếng Anh 6 Right on Unit 1 Progress check (trang 34, 35)

Quảng cáo

Vocabulary

1 (trang 34 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Choose the odd word out. (Chọn từ khác biệt với các từ còn lại.)

1. kitchen - bedroom - bathroom - carpet

2. bookcase - wardrobe - library - cupboard

3. pillow – armchair – sofa – chair

4. floor - door - window - garden

5. hospital – garage – gym – cinema

Đáp án:

1. carpet

2. library

3. pillow

4. garden

5. garage

Giải thích:

1. kitchen - bedroom - bathroom - carpet

(bếp - phòng ngủ - phòng tắm - thảm)

2. bookcase - wardrobe - library - cupboard

(tủ sách - tủ quần áo - thư viện - tủ chén)

Quảng cáo

3. pillow – armchair – sofa – chair

(gối - ghế bành - ghế sofa – ghế)

4. floor - door - window - garden

(sàn - cửa - cửa sổ - sân vườn)

5. hospital – garage – gym – cinema

(bệnh viện - nhà để xe - gym - rạp chiếu phim)

2 (trang 34 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Find the places and complete the crosswword. (Tìm các địa điểm và hoàn thành ô chữ.)

Tiếng Anh 6 Right on Unit 1 Progress check (trang 34, 35)

Đáp án:

1. gym

2. museum

3. hospital

4. bookshop

Giải thích:

1. gym: phòng tập thể hình

2. musem (n): bảo tàng

Quảng cáo

3. hospital (n): bệnh viện

4. bookshop (n): hiệu sách

Grammar

3 (trang 34 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Fill in the gaps with there is or there are. (Điền vào chỗ trống với there is hoặc there are.)

1. ___________ curtains in the bedroom.

2. ___________ a cooker in the kitchen.

3. ___________ two windows in the room.

4. ___________ a table in the living room.

Đáp án:

1. There are

2. There is

3. There are

4. There is

Giải thích:

- there is + danh từ số ít

- there are + danh từ số nhiều

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

1. There are curtains in the bedroom.

(Có rèm trong phòng ngủ.)

2. There is a cooker in the kitchen.

(Có một cái bếp trong nhà bếp.)

3. There are two windows in the room.

(Có hai cửa sổ trong phòng.)

4. There is a table in the living room.

(Có một cái bàn trong phòng khách.)

4 (trang 34 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Fill in the gaps with some or any. (Điền vào chỗ trống với some hoặc any.)

1. Are there _______books on the desk?

2. There are_______ pillows on the bed.

3. There aren't_______ posters on the wall.

4. There are_______cupboards in the kitchen.

Đáp án:

1. any

2. some

3. any

4. some

Giải thích:

- some: thường dùng trong câu khẳng định

- any: thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn

Hướng dẫn dịch:

1. Are there any books on the desk?

(Có quyển sách nào trên bàn không?)

2. There are some pillows on the bed.

(Có một số cái gối trên giường.)

3. There aren't any posters on the wall.

(Không có bất kỳ áp phích nào trên tường.)

4. There are some cupboards in the kitchen.

(Có một số tủ chén trong nhà bếp.)

5 (trang 34 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Choose the correct items. (Chọn phương án đúng.)

1. These are the men's/mens' hats.

2. The sofa is under/opposite the chair.

3. These are the girls/girl's dresses.

4. The carpet is above/in front of the bed.

5. The wardrobe is in/near the bed.

Đáp án:

1. men’s

2. opposite

3. girl’s

4. in front of

5. near

Hướng dẫn dịch:

1. These are the men's hats.

(Đây là những chiếc mũ của nam giới.)

2. The sofa is opposite the chair.

(Ghế sofa đối diện với ghế.)

3. These are girl's dresses.

(Đây là những chiếc váy của cô gái.)

4. The carpet is in front of the bed.

(Tấm thảm ở trước giường.)

5. The wardrobe is near the bed.

(Tủ quần áo gần giường ngủ.)

6 (trang 34 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Fill in the gaps with this, these, that, and those. (Điền vào chỗ trống với this, these, that, và those.)

Tiếng Anh 6 Right on Unit 1 Progress check (trang 34, 35)

Đáp án:

1. That - this

2. These - those

3. That - these

4. Those - this

Hướng dẫn dịch:

1. That is a chair and this is a desk.

(Đó là một cái ghế và đây là một cái bàn học.)

2. These are books and those are magazines.

(Đây là những cuốn sách và đó là những tạp chí.)

3. That is a guitar and these are glasses.

(Đó là một cây đàn guitar và đây là những chiếc kính.)

4. Those are shoes and this is a cap.

(Đó là những đôi giày và đây là một chiếc mũ lưỡi trai.)

Everyday English

7 (trang 34 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Complete the dialogue with: (Hoàn thành hội thoại với:)

• It's great! (Thật tuyệt!)

• Is there a balcony? (Có ban công không?)

• What's your new house like? (Nhà mới của bạn trông thế nào?)

• What's your room like? (Phòng của bạn trong thế nào?)

A: Hi, Paul! 1) ______________

B: Hi, Jessie! 2) ______________ It's got a kitchen, a living room and a bathroom downstairs, and two bedrooms and a bathroom upstairs.

A: 3) ______________

B: It's not very big. There's a bed, a desk and a chair.

A: 4) ______________

B: Yes, there is.

Đáp án:

A: Hi, Paul! 1) What's your new house like?

B: Hi, Jessie! 2) It's great! It's got a kitchen, a living room and a bathroom downstairs, and two bedrooms and a bathroom upstairs.

A: 3) What's your room like?

B: It's not very big. There's a bed, a desk and a chair.

A: 4) Is there a balcony?

B: Yes, there is.

Hướng dẫn dịch:

A: Chào, Paul! Nhà mới của bạn như thế nào?

B: Chào, Jessie! Thật tuyệt vời! Nó có một nhà bếp, một phòng khách và một phòng tắm ở tầng dưới, và hai phòng ngủ và một phòng tắm ở tầng trên.

A: Phòng của bạn như thế nào?

B: Nó không lớn lắm. Có một cái giường, một cái bàn và một cái ghế.

A: Có ban công không?

B: Có.

Reading

8 (trang 35 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the text and answer the questions in your notebook. (Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi vào vở bài tập.)

Independence Palace

Independence Palace, or Reunification Palace, is a beautiful palace in Ho Chi Minh City. The palace has got five levels with over 100 rooms. There is one ground floor, three main floors and two mezzanines. There are tunnels, a war room, a card-playing room. a casino and a telecommunications centre. There is a heliport on the roof where helicopters can land. Outside there are beautiful gardens. It is open every day from 7:30 am, until 4:00 pm. The palace is close to Bến Thành Market. There, people can buy souvenirs and try amazing Vietnamese dishes.

Hướng dẫn dịch:

Dinh Độc Lập

Dinh Độc Lập, hay Dinh Thống Nhất, là một dinh thự đẹp ở Thành phố Hồ Chí Minh. Cung điện có năm tầng với hơn 100 phòng. Có một tầng trệt, ba lầu chính và hai gác lửng. Có đường hầm, phòng chiến, phòng đánh bà,. một sòng bạc và một trung tâm viễn thông. Có một sân bay trực thăng trên mái nhà để trực thăng có thể hạ cánh. Bên ngoài có những khu vườn xinh đẹp. Nó mở cửa hàng ngày từ 7:30 sáng, đến 4:00 chiều. Dinh thự gần chợ Bến Thành. Ở đó, mọi người có thể mua quà lưu niệm và thử các món ăn Việt Nam tuyệt vời.

1. Where is Independence Palace? (Dinh Độc Lập ở đâu?)

2. How many levels has it got? (Dinh có bao nhiêu tầng?)

3. What is there on the roof? (Trên mái có gì?)

4. When is it open? (Khi nào thì mở cửa?)

Đáp án:

1. Independence Palace is in Ho Chi Minh City.

(Dinh Độc Lập ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

2. It has got five levels.

(Nó có năm tầng.)

3. There is a heliport on the roof.

(Có một sân bay trực thăng trên mái nhà.)

4. It is open every day from 7:30 am, until 4:00 pm.

(Nó mở cửa hàng ngày từ 7:30 sáng, đến 4:00 chiều.)

Listening

9 (trang 35 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Listen and choose the correct answer (A, B, or C). (Nghe và chọn đáp án đúng (A, B, hay C).)

Tiếng Anh 6 Right on Unit 1 Progress check (trang 34, 35)

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. C

Nội dung bài nghe:

1. Where's the desk?

My bedroom is great! It has got a single bed, a big wardrobe and a window. Also, there is a desk so I can do my homework in the evenings. The wardrobe is next to my bed and the desk is in front of the window so I can look outside.

2. Which floor is John's house on?

Hi, Emma! It's John. Where are you? I can't reach you on your mobile phone or on your home phone. Anyway, my birthday party is tomorrow evening. Please come! My house is at 2 Park Street, on the 8th floor. There is no lift on my floor, but you can go to the fifth floor and walk up to the 8th. See you there!

3. What hasn't Kate got in her bedroom?

A: Hi, Kate! How is your new house?

B: Hi, Jill. It's just great! It's so big.

A: So, have you got your own room?

B: Yes, I have. It's got a single bed and a thick carpet and a desk for my computer.

A: What about all your books?

B: They are in the bookcase in the living room, but that's OK because I can read them on the sofa!

4. Where's Peter?

A: Hi, Peter! Why are you here? Why aren't you in the library? Haven't you got an exam on Tuesday?

B: Hi, Sarah. No, that exam is on Friday. On Tuesday, we've got a class trip to a museum.

A: Oh! So that's how you've got time to be in the gym!

B: That's right!

Hướng dẫn dịch:

1. Bàn học đâu?

Phòng ngủ của tôi tuyệt lắm! Có một chiếc giường đơn, một tủ quần áo lớn và một cửa sổ. Ngoài ra, còn có một chiếc bàn học để tôi có thể làm bài tập về nhà vào buổi tối. Tủ quần áo ở cạnh giường và bàn học ở trước cửa sổ để tôi có thể nhìn ra bên ngoài.

2. Nhà John ở tầng mấy?

Xin chào, Emma! Là John đây. Bạn ở đâu? Tôi không thể liên lạc với bạn qua điện thoại di động hoặc điện thoại bàn nhà bạn. Dù sao thì, tiệc sinh nhật của tôi sẽ diễn ra vào tối mai. Xin hãy đến nhé! Nhà tôi ở số 2 phố Park, tầng 8. Tầng của tôi không có thang máy, nhưng bạn có thể lên tầng năm và đi bộ lên tầng 8. Gặp bạn ở đó!

3. Kate không có gì trong phòng ngủ của cô ấy?

A: Xin chào, Kate! Ngôi nhà mới của bạn thế nào?

B: Xin chào, Jill. Thật tuyệt! Nó thật lớn.

A: Vậy, bạn có phòng riêng không?

B: Có, tôi có. Nó có một chiếc giường đơn, một tấm thảm dày và một cái bàn để máy tính của tôi.

A: Còn tất cả sách của bạn thì sao?

B: Chúng ở trong giá sách trong phòng khách, nhưng không sao cả vì tôi có thể đọc chúng trên ghế sofa!

4. Peter đâu rồi?

A: Chào Peter! Tại sao bạn ở đây? Tại sao bạn không ở thư viện? Bạn không có bài kiểm tra vào thứ Ba sao?

B: Chào Sarah. Không, bài kiểm tra đó là vào thứ Sáu. Vào thứ Ba, lớp chúng ta có chuyến đi đến bảo tàng.

A: Ồ! Thì ra đó là cách bạn có thời gian ở phòng tập thể dục!

B: Đúng vậy!

Writing

10 (trang 35 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Complete a letter to Mark about your neighbourhood (about 50 words). Write about where it is, what there is/isn't in it and how you like it. (Hoàn thành bức thư gửi cho Mark về khu phố của em (khoảng 50 từ). Viết về địa điểm, có/ không có cái gì và nó trông như thế nào.)

Hi Mark,

My neighbourhood is ___________.

It's got ___________.

There isn't ___________.

My neighbourhood is ___________.

What about your neighbourhood?

Write soon.

Gợi ý:

Hi Mark,

My neighbourhood is very peaceful because it’s in the suburbs. It's got a hospital, a stadium and a school. There isn't a museum or a movie theatre here. My neighbourhood is great!

What about your neighbourhood?

Write soon.

Vy

Hướng dẫn dịch:

Chào Mark,

Khu phố của mình rất yên bình vì nó ở vùng ngoại ô. Nó có một bệnh viện, một sân vận động và một trường học. Ở đây không có bảo tàng hay rạp chiếu phim. Khu phố của mình rất tuyệt!

Còn khu phố của bạn thì sao?

Viết cho mình sớm nhé.

Vy

Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: Home & Places hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on bám sát nội dung sách giáo khoa Right on 6.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học